Gói cước doanh nghiệp VNPT Phú Yên | Lắp Mạng Cáp Quang VNPT
Những Nội Dung Chính Bài Viết
- Gói cước doanh nghiệp VNPT Phú Yên
- GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT PHÚ YÊN
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
- CÁC DỊCH VỤ VNPT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN TẠI PHÚ YÊN
- 1 .GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERVNN DOANH NGHIỆP PHÚ YÊN
- 2. GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT DOANH NGHIỆP PHÚ YÊN
- 3. GÓI CƯỚC SMART CA VNPT PHÚ YÊN
- 4. GÓI CƯỚC BHXH VNPT PHÚ YÊN
- 5. GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT PHÚ YÊN
- 6. GÓI CƯỚC HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ
- 7. GÓI CƯỚC SMS BRAND NAME
Gói cước doanh nghiệp VNPT Phú Yên
GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT PHÚ YÊN
Gói cước doanh nghiệp VNPT Phú Yên tương thích với tổ chức triển khai, doanh nghiệp có nhu yếu truy vấn Internet vận tốc cao, kê khai bảo hiểm xã hội, ký số, xuất hóa đơn điện tử, hợp đồng điện tử … để Giao hàng hoạt động giải trí sản xuất kinh doanh thương mại .
CÁC DỊCH VỤ VNPT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN TẠI PHÚ YÊN
- INTERNET CÁP QUANG FIBERVNN
- CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
- BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT IVAN
- HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT INVOICE
- HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ VNPT E-COTRACT
- SMS BRANDNAME
1 .GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERVNN DOANH NGHIỆP PHÚ YÊN
Thành phần: internet cáp quang
Trạng thái : còn hiệu lực hiện hành
Ưu đãi : trả trước 6 tháng khuyến mãi ngay 1 tháng ( gói 7 tháng = từng tháng x 6 ), 12 tháng khuyến mãi 3 tháng ( gói 15 tháng = từng tháng x 12 ) .
Các gói cước hành khách được không tính tiền 1 ip tĩnh .
Chi tiết gói cước cáp quang doanh nghiệp FiberVNN VNPT
Đơn vị tính : đồng, đã Hóa Đơn đỏ VAT
Gói cước doanh nghiệp vnpt | Tốc độ mạng trong nước/QT tối đa/QT tối thiểu | Gói cước hàng tháng (đ) | Gói cước 6 tháng tặng 1 tháng |
Fiber80 + |
120Mbps / 28,8Mbps / 3M bps |
1,650,000 | 19,800,000 |
Fiber100 + |
150Mbps / 35Mbps / 4M bps |
2,750,000 | 16,500,000 |
Fiber150Eco + |
200Mbps / 50Mbps / 4M bps |
3,300,000 | 19,800,000 |
Fiber150 + |
200Mbps / 50Mbps / 4M bps |
8,800,000 | 52,800,000 |
Fiber150VIP + |
200Mbps / 50Mbps / 9M bps |
11,000,000 | 66,000,000 |
Fiber200Eco + |
300Mbps / 60Mbps / 5M bps |
6,600,000 | 39,600,000 |
Fiber200 + |
300Mbps / 60Mbps / 8M bps |
12,100,000 | 72,600,000 |
Fiber200Eco + |
300Mbps / 60Mbps / 10M bps |
16,500,000 | 99,000,000 |
Fiber300Eco + |
400Mbps / 85Mbps / 8M bps |
13,200,000 |
79,200,000 |
Fiber300 + |
400Mbps / 85Mbps / 12M bps |
16,500,000 | 99,000,000 |
Fiber300VIP + |
400Mbps / 85Mbps / 15M bps |
22,000,000 | 132,000,000 |
Fiber500Eco + |
600Mbps / 125Mbps / 10M bps |
19,800,000 | 118,800,000 |
Fiber500 + |
600Mbps / 125Mbps / 18M bps |
27,500,000 | 165,000,000 |
Fiber500VIP + |
600Mbps / 125Mbps / 25M bps |
33,000,000 | 198,000,000 |
Bảng giá dành cho khu vực Phú Yên, khu vực khác, quý khách vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá tốt nhất.
2. GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT DOANH NGHIỆP PHÚ YÊN
GÓI CKS VNPT-CA | THỜI HẠN | GIÁ GÓI (đã VAT) |
OID Standard 1 NĂM | 12 tháng + 6 tháng = 18 tháng | 1.320.000 đ |
OID Standard 2 NĂM | 24 tháng + 9 tháng = 33 tháng | 2.156.000 đ |
OID Standard 3 NĂM | 36 tháng + 12 tháng = 48 tháng | 2.530.000 đ |
Giá đã gồm 10 % Hóa Đơn đỏ VAT và chưa gồm có khuyễn mãi thêm .
Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 50%, chi tiết liên hệ 0911.870.868
Bảng giá chưa gồm USB token 550.000 đồng. Quý khách gia hạn chữ ký số VNPT-CA không cần phải mua USB token .
3. GÓI CƯỚC SMART CA VNPT PHÚ YÊN
Đối tượng | Thời gian sử dụng (tháng) | Gói cơ bản (đã VAT) | Gói nâng cao (đã VAT) |
Cá nhân thuộc tổ chức | 06 tháng | 280.000 đ | 420.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 12 tháng | 540.000 đ | 810.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 24 tháng | 1.000.000 đ | 2.250.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 36 tháng | 1.500.000 đ | 1.500.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 12 tháng | 1.500.000 đ | 2.250.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 24 tháng | 2.700.000 đ | 4.050.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 36 tháng | 3.800.000 đ | 5.700.000 đ |
Hotline 1: 0816925555 | Hotline 2: 0822700800 | Tốc độ: 1 lượt/giây. Tối đa: 500 lượt/24h |
Tốc độ: 20 lượt/giây. Tối đa: 10.000 lượt/24h |
Giá đã gồm 10 % Hóa Đơn đỏ VAT
4. GÓI CƯỚC BHXH VNPT PHÚ YÊN
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T |
550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T |
880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T |
1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T |
1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T |
880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T |
1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T |
1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T |
1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T |
1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T |
1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T |
2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T |
2.585.000đ |
Giá đã gồm 10 % Hóa Đơn đỏ VAT và chưa gồm có khuyến mại .
Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 20% khách hàng tại Phú Yên, chi tiết liên hệ 0911.870.868 hoặc đăng ký tại đây
5. GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT PHÚ YÊN
Bảng giá gói cước hóa đơn điện tử VNPT Phú Yên
GÓI HÓA ĐƠN (TT78) | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ/HĐ | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 | 1.439 | 429.000 |
HD500 NEW | 500 | 1.201 | 600.600 |
HD1000 NEW | 1.000 | 958 | 958.100 |
HD2000 NEW | 2.000 | 715 | 1.430.000 |
HD5000 NEW | 5.000 | 615 | 3.074.500 |
HD10000 NEW | 10.000 | 515 | 5.148.000 |
HD_MAX NEW | >10.000 | Liên hệ, giá tốt | SL * ĐƠN GIÁ |
Giá đã gồm Hóa Đơn đỏ VAT .
Bảng giá chưa gồm phí khởi tạo .
6. GÓI CƯỚC HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ
Liên hệ
7. GÓI CƯỚC SMS BRAND NAME
Liên hệ
Cảm ơn quý khách đã quan tâm dịch vụ của VNPT Phú Yên!
Source: https://suadieuhoa.edu.vn
Category : Bảo Hành