Danh sách thí sinh dự thi – Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội – TP Hà Nội

1 LÊ BẢO HOÀNG Điện tử viễn thông Điện tử 09 2 NGUYỄN NGỌC HẠO Trường Điện – Điện tử CTTT Hệ thống nhúng thông minh & IoT – K64 3 NGUYỄN THANH PHƯƠNG NGỌC Kỹ thuật sinh học KTSH 01

4

Bạn đang đọc: Danh sách thí sinh dự thi – Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội – TP Hà Nội

NGUYỄN XUÂN HỒNG ĐĂNG Khoa Điện ĐCN 5 VŨ CƯƠNG Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2 – 11 K66 6 AAA Điện PF2 7 AN NGỌC HÀ Điện – Điện tử KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K66 8 AN TRUNG KIÊN Điện tử – Viễn thông Điện tử 10 K65 9 BÙI AN BÌNH Cơ khí hàng không PFIEV CK hàng không 01 10 BÙI ANH DŨNG Khoa Tự động hoá KT Điều khiển – Tự động hoá 02 – K65 11 BÙI CAO SƠN cơ điện tử chương trình tài năng k64 12 BÙI CHÍ HƯNG Khoa Tự Động Hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 13 BÙI CÔNG DANH Toán-tin MI1-01 14 BÙI CÔNG DŨNG Cntt Việt Nhật Việt Nhật 03 15 BÙI CÔNG HIẾN Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá 09 16 BÙI ĐẮC DƯƠNG Công nghệ thông tin B1C7C-K58S 17 BÙI DIỆU MY Viện kĩ thuật hóa học Hóa học 01 18 BÙI ĐỨC ANH Kỹ thật điện Kỹ thuật điện 02-K66 19 BÙI ĐỨC CÔNG VINH Điện tử viễn thông ET-E9 IoT 01 20 BÙI ĐỨC ĐẠT Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02-K66 21 BÙI ĐỨC ĐẠT Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-02/K66 22 BÙI ĐỨC HOÀNG Điện tử viễn thông ET1-10 23 BÙI ĐỨC MẠNH Kĩ thuật điều khiển & Tự động hoá 02-K66 24 BÙI ĐỨC MINH Khoa Điện tử viễn thông Cttt Kỹ thuật y sinh 25 BÙI ĐỨC TÙNG Trường Cơ Khí Nhiệt 03 K64 26 BÙI DUY ĐỨC Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 02-k66 27 BÙI DUY THÁI Cơ điện tử Cơ điện tử 05 28 BÙI DUY THÀNH kĩ thuật điều khiển & tự động hóa kĩ thuật điều khiển & tự động hóa 04 29 BÙI HẢI ANH Cơ điện tử ME-E1 01-k64 30 BÙI HẢI ANH Cơ điện tử ME-E1 01-k64 31 BÙI HẠNH TRANG Điện tử và Kỹ thuật truyền thông CTTT TTS & KT đa phương tiện K66 32 BÙI HẠNH TRANG Điện tử và Kỹ thuật truyền thông CNTT TTS & KT đa phương tiện K66 33 BÙI HOÀNG NAM Kỹ thuật Điều khiển&Tự động hóa EE2-08 34 BÙI HOÀNG NAM Kỹ thuật Điều khiển&Tự động hóa EE2-08 35 BÙI HOÀNG SƠN Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa CTTN KT Điều khiển & TĐH-K66 36 BÙI HỒNG ĐIỆP Công nghệ May May 02- K63 37 BÙI HỒNG SƠN Cơ điện tử ME1-04 38 BÙI HỮU HOÀNG Điện – Điện tử EE1-03 39 BÙI HỮU NAM Kỹ thuật hóa học KTHH 08 40 BÙI HỮU NAM Kỹ thuật hóa học KTHH 08 41 BÙI HUY HOÀNG Vật lý kỹ thuật Vật lý 02 – K64 42 BÙI KHÁNH HUYỀN KỸ thuật Điện tử – Viễn thông Điện tử 07 – K66 43 BÙI KHƯƠNG DUY Toán Tin MI1 – 01 – K64 44 BÙI MẠNH HUY Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 02 45 BÙI MINH CHÂU K66 Hệ thống thông tin quản lý 02 46 BÙI MINH ĐỨC Kỹ thuật điều khiển tự động hóa EE2-03 47 BÙI MINH HẰNG Kỹ thuật hóa học CH1-04 48 BÙI MINH HẰNG Kỹ thuật hóa học CH1-04 49 BÙI MINH HIẾU CTTT Kỹ thuật ô tô CTTT KT ô tô 01 K66 50 BÙI MINH NGHĨA trường điện-điện tử EE-E8 51 BÙI MINH PHƯỢNG Kinh tế Công nghiệp Kinh tế Công nghiệp 01 52 BÙI NAM DŨNG Viện Kỹ thuật hoá học Kĩ thuật in ( CH3 ) 01- K66 53 BÙI NAM TRƯỜNG Khoa năng lượng nhiệt Nhiệt 03-K65 54 BÙI NHẬT KHÁNH Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin-01 55 BÙI NHẬT MINH Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-11 56 BÙI PHƯƠNG ANH Ngoại Ngữ TA03 57 BÙI PHƯƠNG ANH Ngoại Ngữ TA03 58 BÙI PHƯƠNG LINH Sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục 02 59 BÙI QUANG ANH Điện EE2-08 60 BÙI QUANG ANH Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-08 61 BÙI QUANG ĐẠT CTTT Hệ thống điện và năng lượng tái tạo CTTT Hệ thống điện và năng lượng tái tạo 01 62 BÙI QUANG HƯNG Toán – Tin Toán – Tin 01 K66 63 BÙI QUANG HƯNG Khoa Tự động hoá Tự động hoá 08-k64 64 BÙI QUANG HƯNG Cơ khí động lực Kĩ thuật oto 05 65 BÙI QUANG HƯNG Toán – Tin Toán – Tin 01 K66 66 BÙI QUANG HUY Kỹ Thuật Dệt May TX1-03 67 BÙI QUANG MINH Cơ điện tử Me nut 02 68 BÙI QUANG TRƯỜNG kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 01 69 BÙI QUỐC VIỆT Vật Lý Kỹ Thuật VLKT K63 01 70 BÙI QUÝ MINH Trường Điện-Điện Tử EE2-01 71 BÙI SỸ THẮNG Tự Động Hoá Tự Động Hoá 10 – K65 72 BÙI THÀNH ĐẠT Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT-01 73 BÙI THANH TÂN Điện – Điện tử CTTN Điều khiển – Tự động hoá 74 BÙI THANH THỦY K62 CNSPM 75 BÙI THỊ ÁNH Kĩ thuật Dệt – May TX1-02 76 BÙI THỊ CHUYÊN Viện Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật Hóa Học 08 77 BÙI THỊ HÀ Kỹ thuật hóa học O3 k63 78 BÙI THỊ HÀ Kỹ thuật hóa học Kthh03 79 BÙI THỊ HƯƠNG Hệ thống thông tin quản lý MI2-01 80 BÙI THỊ HƯƠNG LAN VIỆN DỆT MAY DA GIÀY VÀ THỜI TRANG DỆT 02 81 BÙI THỊ HUYỀN Tiếng Anh KHKT và CN TA1.06 82 BÙI THỊ HUYỀN TRANG Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 09-K65 83 BÙI THỊ LAN CHI Toán ứng dụng và Tin học HTTT 01 K64 84 BÙI THỊ LAN PHƯƠNG Kĩ thuật Hóa học CH1-01 85 BÙI THỊ LÊ Viện Dệt may- Da giày& thời trang TX1-02 86 BÙI THỊ MIÊN Dệt may May 01 87 BÙI THỊ MINH HỒNG Tiếng Anh KHKT TA1-01 K65 88 BÙI THỊ NGỌC LIÊN Viện dệt may da giầy và thời trang Dệt 01 89 BÙI THỊ NHẬT Kỹ thuật hoá học Polyme và compozit k64 90 BÙI THỊ PHƯƠNG Viện Ngoại Ngữ FL1.04.K65 91 BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG Viện Dệt may – Da giầy và Thời Trang Dệt 02 – K65 92 BÙI THỊ PHƯƠNG THANH Kỹ thuật Dệt may TX1-03 93 BÙI THỊ THANH HUYỀN Quản trị kinh doanh quản trị kinh doanh 01 94 BÙI THỊ THU THỦY Kỹ thuật hóa học CH1-10 95 BÙI THỊ THÙY Dệt May May 02 96 BÙI THỊ THÙY LINH Kĩ Thuật Thực Phẩm 01 97 BÙI THỊ TÚ ANH Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 08 98 BÙI THỊ XOAN Dệt May Da Giày Thời Trang May 02 k64 99 BÙI THỊ XUÂN Kinh tế và Quản lý EM2 100 BÙI THU HƯỜNG Viện Dệt May – Da Giầy Và Thời Trang Dệt May 05 101 BÙI THU TRANG Thiết kế sản phẩm may May 01 102 BÙI THÙY ANH Kỹ thuật Hoá học Hoá học -02 K65 103 BÙI THÚY HẰNG kĩ thuật điện kĩ thuật điện 02 104 BÙI TIẾN PHI Kỹ Thuật Ô tô TE1-02 105 BÙI TỐNG GIANG Khoa Công Nghệ Giáo Dục ED2_02 106 BÙI TRỌNG ĐẠT Tự động hóa TĐH TN K66 107 BÙI TÙNG LÂM Viện Ngoại ngữ IPE-01 K64 108 BÙI VĂN ĐẠT Cơ khí Ck-08 109 BÙI VĂN NINH Kỹ thuật điện EE1-05 110 BÙI VĂN THẮNG Khoa Năng lượng Nhiệt – Trường Cơ khí – ĐHBK Hà Nội Nhiệt – 05 111 BÙI VĂN THÀNH Công nghệ thông tin Global ICT ICT -01 112 BÙI VIỆT ANH Điện tử – Viễn thông ET1-07 113 BÙI VIỆT CƯỜNG Khoa Điện Tin học công nghiệp K63 114 BÙI VIẾT MẠNH KT Điều khiển – TDH TDH 08 115 BÙI VINH LONG kĩ thuật hoá học ch1-08 116 BÙI VŨ HẢI Chương trình tiên tiến Điện tử viễn thông ET-E4 01 117 BÙI VŨ HẢI Chương trình tiên tiến Điện tử viễn thông ET-E4 01 118 BÙI VƯƠNG ĐÀM Viện Dệt May- Da giầy- Thời Trang Dệt 02- K65 119 BÙI XUÂN DƯƠNG Khoa Công nghệ thông tin IT3-03 k63 120 BÙI XUÂN QUỐC Tin Học Công nghiệp và Tự động hoá THCN&TĐH 01 121 BÙI XUÂN TRUNG Điện tử viễn thông ET-E4 122 BÙI XUÂN TRƯỜNG Điện tử viễn thông ET1 01 k66 123 CẤN THỤY AN Quản trị kinh doanh EM3 02 124 CẤN VŨ HÀ SƠN Trường Điện – Điện tử PFIEV Tin học công nghiệp – TĐH 01 K65 125 CAO ANH DŨNG Kỹ Thuật cơ khí ME2-07 126 CAO DANH KHANG Điện tử viễn thông ET1-01 127 CAO DIỆU QUYÊN Kỹ thuật hóa học CH1-10 128 CAO HOÀNG LÂN KT Điều khiển & Tự động hóa KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K66 129 CAO HUY CƯỜNG Điện Tử – Viễn Thông 06 130 CAO HUY HIỆU Cơ khí ME2-04 131 CAO MAI PHƯƠNG Kĩ thuật Hoá học Hoá học 01-K66 132 CAO MẠNH HUY Tự động hóa Tự động hóa 10 – k64 133 CAO MINH DƯƠNG Kĩ thuật Điều khiển- tự động hoá EE2-02 134 CAO MINH QUÂN Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 135 CAO NGUYỄN HOÀNG HẢI K66 CTTT Điện tử Viễn thông 02 136 CAO NHÂN HIẾU Điện Tử Viễn Thông ET1 – 09 137 CAO THÀNH HUY CNTT&TT Khoa học máy tính 01 138 CAO THẾ ANH Tự Động Hóa EE2-10 139 CAO THỊ KHÁNH CHI Viện Toán ứng dụng và Tin học Toán Tin 02 140 CAO THỊ MAI HƯƠNG Kĩ thuật Môi trường EV-01 141 CAO THỊ NGA Tiếng Anh KHKT & CN TA1.02 142 CAO THIÊN LƯƠNG Kỹ thuật hóa học KTHH-08 143 CAO TIẾN ĐẠT Cơ điện tử – NUT ME-NUT02 144 CAO TRẦN HÀ TRANG Công nghệ sinh học & công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01 K63 145 CAO TRỌNG ĐẠI kĩ thuật điện EE1-01 146 CAO TUẤN ANH KH&CN Môi trường Quản lý Tài nguyên& Môi trường 01-K66 147 CAO VĂN PHƯƠNG Cơ khí Me06 148 CAO XUÂN BÁCH Điện Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 08 149 CHU BÁ HƯNG Ee1 Ee1-04 150 CHU ĐỨC BẢO Tự động hoá EE2-08 151 CHU ĐỨC HOÀNG Điện Tự động hóa 08-K64 152 CHU ĐỨC PHÚ Trường Điện – Điện tử CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ 02-K65 153 CHU ĐỨC PHÚ Trường Điện – Điện Tử CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ 02-K65 154 CHU HOÀNG LONG Kỹ thuật điện Điện 01- k63 155 CHU HỮU PHÚC Công nghệ thông tin và Truyền thông PFIEV Công nghệ thông tin 01-K65 156 CHU MẠNH HOÀNG Cơ Khí 03 157 CHU MẠNH HOÀNG Cơ khí Cơ khí 03 158 CHU MINH ĐỨC Trường Điện -Điện Tử Tự động hóa 03- k66 159 CHU MINH HUY Điện tử viễn thông ET1-03 160 CHU MINH QUÂN Tự Động Hóa CTTN điều khiển tự động k66 161 CHU MINH QUANG Khoa Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 162 CHU NGỌC MAI Tiếng Anh KHKT – CN FL1.03 163 CHU PHƯƠNG THẢO Kĩ thuật hóa học KTHH-05 164 CHU QUANG KHẢI Điện tử – Viễn thông Điện tử 08 165 CHU THANH LÂM ME-NUT ME-NUT02 166 CHU THỊ HỒNG PHƯỢNG Kỹ thuật hoá học CTTT- Hoá dược k66 167 CHU THỊ NGÂN Toán Tin CTTN Toán Tin K64 168 CHU THỊ THU TRANG Khoa Sư Phạm Kỹ Thuật Lớp Công nghệ giáo dục-02 169 CHU TIẾN ĐẠT Cơ điện tử Cơ điện tử 05 K66 170 CHU TIẾN ĐẠT Cơ điện tử Cơ điện tử 05 K66 171 CHU TIẾN DŨNG Kỹ thuật cơ khí ME2-08 172 CHU TUẤN MINH cơ khí cơ điện tử-05 173 CHỬ VĂN MINH Điện Tự động hóa 10 – K64 174 CỒ HUY DŨNG Điện tử Viễn thông ET1 – 02 175 CÔNG BẢO MINH CHÂU Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công Nghệ TA1.03 176 CÙ ĐỨC HIẾU Kỹ thuật điều khiển-tự động hóa EE2 02-K65 177 ĐÀM CÔNG DANH Toán Tin MI1-02 178 ĐÀM HỒNG THÁI Khoa học máy tính IT1 – 01 179 ĐÀM MINH THÀNH Viện Ngoại Ngữ TA1-03-K65 180 ĐÀM QUỐC VƯỢNG Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá Ee2-08 181 ĐÀM THẾ TOÀN CTTN Điều khiển tự động EETN 182 ĐÀM THỊ HIÊN Dệt may- Da giầy và Thời trang Dệt 01- K65 183 ĐÀM THỊ XUÂN MAI Viện Ngoại ngữ TA01.04 K65 184 ĐÀM TRỌNG HIẾU Điện TĐh 05 185 ĐÀM XUÂN TIẾN Khoa Nhiệt-Lạnh Nhiệt 02 186 ĐĂNG ANH TÚ Điện tử Viễn thông CTTT Điện tử 01 – K63 187 ĐẶNG CÔNG THÀNH Ngôn ngữ Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 188 ĐẶNG ĐÌNH VĂN Điện- Điện Tử Kĩ sư CLC Tin học công nghiệp K63 189 ĐẶNG ĐỨC ANH Kỹ Thuật Hoá Học CH1-09 190 ĐẶNG DUY HẬU Toán tin Toán tin 01 191 ĐẶNG HẢI ANH Kỹ Thuật Hóa Học kỹ thuật hóa học 10 192 ĐẶNG HOÀNG LAN Điện tử viễn thông ET-E4 193 ĐẶNG HỒNG MINH Kỹ thuật Môi trường Môi trường 01 – K63 194 ĐẶNG HỒNG THÁI IT-VUW IT-VUW K64A 195 ĐẶNG HƯƠNG KIỀU Công nghệ sinh học & Công nghệ thực phẩm KTTP.04-K62 196 ĐẶNG HỮU HIẾU Điện tử viễn thông Điện tử 03-k65 197 ĐẶNG HUYỀN NGA Viện Kĩ thuật Hóa học Kĩ thuật hóa học 03 K66 198 ĐẶNG HUYỀN NGA Viện Kĩ thuật Hóa học Kĩ thuật hóa học 03 K66 199 ĐẶNG KHẮC HÙNG Điên tử viễn thông ET1 – 05 200 ĐẶNG KIM MAI Viện CNSH và CNTP Kĩ thuật thực phẩm 03 201 ĐẶNG KIM MAI Viện CNSH và CNTP Kĩ thuật thực phẩm 03 202 ĐẶNG KIM MAI Viện CNSH và CNTP Kĩ thuật thực phẩm 03 203 ĐẶNG KIM NGÂN Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 204 ĐẶNG KIM NGÂN Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 205 ĐẶNG MẠNH CƯỜNG Công nghệ Thông tin và Truyền thông CTTT An toàn không gian số 01-K66 206 ĐẶNG MẠNH CƯỜNG FL1 TA102 207 ĐẶNG MẠNH TIẾN Kĩ thuật dệt may Dệt may 05 208 ĐẶNG MINH ANH Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý K64 209 ĐẶNG MINH QUÂN Kĩ thuật điện EE1-02 210 ĐẶNG NGỌC ANH Kỹ thuật điện Điện 01 – K64 211 ĐẶNG NGỌC ANH ĐÀO Ngôn ngữ Anh KHKT & CN FL1.04 K65 212 ĐẶNG NGỌC HÙNG Kĩ thuật ĐK&TĐH ĐK&TĐH 03 213 ĐẶNG NGỌC KHÁNH Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 03 – K66 214 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG Điện tử – Viễn thông Chương trình tiên tiến – Điện tử Viễn thông 02 215 ĐẶNG NGUYỆT TRANG Hoá học Cttt hoá dược 216 ĐẶNG NHẬT ĐỨC CTTT Điều khiển-Tự động hóa và Hệ thống điện EE-E8 01 217 ĐẶNG NHẬT DUY Công nghệ thông tin và truyền thông IT-LTU 02 218 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Viện Ngoại Ngữ FL1-04 219 ĐẶNG QUẢNG Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-03 K66 220 ĐẶNG QUANG CHUNG Điều khiển – Tự động hóa 08 221 ĐẶNG QUANG HƯNG Điện Tự động hoá 10-K64 222 ĐẶNG QUANG HƯNG Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa Tự động hóa 10 – K64 223 ĐẶNG QUỐC PHƯƠNG Kĩ thuật điện Kĩ thuật Điện-04 224 ĐẶNG THÁI BÌNH Kĩ thuật hóa học KTHH-09-k66 225 ĐẶNG THÁI SƠN Viện dệt may – da giầy và thời trang Dệt 02-K65 226 ĐẶNG THANH LAM CTTT khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo DSAI 01- k64 227 ĐẶNG THÀNH VINH Công nghệ giáo dục 02 228 ĐẶNG THẾ HƯNG Kỹ thuật oto TE1-05 229 ĐẶNG THỊ GIANG Cơ Khí Cơ khí 07 K65 230 ĐẶNG THỊ HẠNH TRANG Viện Kỹ thuật Hóa học Vô Cơ – Đại Cương K64 231 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG Dệt May TX1-01 232 ĐẶNG THỊ HUỆ Kỹ thuật Dệt may Dệt may 02-K66 233 ĐẶNG THỊ HUỆ Kỹ thuật Dệt may Dệt may 02-K66 234 ĐẶNG THỊ LOAN QTKD QTKD 01 235 ĐẶNG THỊ MỸ LINH Toán ứng dụng và tin học mi2-k64 236 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH viện khoa học và công nghệ nhiệt lạnh nhiệt 05-k66 237 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH Tiếng Anh KHKT và Công nghệ FL1.03-K65 238 ĐẶNG THỊ THÀNH Dệt may da giày và thời trang Dệt may 05 – k66 239 ĐẶNG THỊ THÀNH Dệt may da giày và thời trang Dệt may 05 – k66 240 ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN Kỹ thuật Y sinh CTTT KT Y sinh 01-K66 241 ĐẶNG THỊ THANH THUỶ Công nghệ Sinh học- Công nghệ Thực phẩm KTTP.03 – K62 242 ĐẶNG THỊ THANH THUỶ Công nghệ Sinh học – Công nghệ Thực Phẩm KTTP.03-K62 243 ĐẶNG THỊ THANH TRÚC Điện tử – Viễn thông CN – Điện tử 2 244 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG CNSH&CNTP Thực phẩm 03 245 ĐẶNG THU PHƯƠNG Viện Kỹ Thuật Hóa Học CTTT Hóa Dược 01 – K64 246 ĐẶNG TIẾN DŨNG Kĩ thuật sinh học BF1-02 247 ĐẶNG TIẾN HOÀNG Điện Tử Viễn Thông Điện tử 02-k64 248 ĐẶNG TRẦN BÁCH Cơ Điện Tử KSTN Cơ Điện Tử k64 249 ĐẶNG TRẦN HIẾU Kĩ thuật điều khiển tự động hóa EE2-02 250 ĐẶNG TRẦN HIẾU Kĩ thuật điều khiển tự động hóa EE2-02 251 ĐẶNG TRẦN HIẾU Kĩ thuật điều khiển tự động hóa EE2-02 252 ĐẶNG TRẦN MINH Trường Điện – Điện Tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá 01 K66 253 ĐẶNG VĂN DŨNG Thiết kê và quản trị hệ thống thông tin IT-GINP17 254 ĐẶNG VĂN NAM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 09-k66 255 ĐẶNG VĂN QUANG Cơ khí Kỹ thuật cơ khí 11- K63 256 ĐẶNG VĂN THẮNG Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 02 257 ĐẶNG VĂN THUẬN Khoa Năng lượng Nhiệt Nhiệt 01 K64 258 ĐẶNG VIỆT DOANH Kĩ thuật điều kiển và tự động hóa EE2-09 259 ĐẶNG VIỆT ĐỨC Kỹ Thuật Điện EE1-02 260 ĐẶNG VIỆT HÀ FL1 FL1-04 261 ĐẶNG VIỆT HOÀNG Global ICT ICT-02 262 ĐẶNG VIỆT THẮNG Điện Điện Tử EE2 04 263 ĐẶNG VŨ ANH Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá lớp 3 264 ĐẶNG VŨ HOÀNG HIỆP CTTT Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo IT-E10 265 ĐẶNG XUÂN HOÀN Cơ khí ME1 03 266 ĐẶNG XUÂN HOÀN Cơ khí ME1 03 267 ĐÀO DANH TÙNG ME-NUT ME-NUT 02-K66 268 ĐÀO ĐỖ DUY TÙNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-11 269 ĐÀO DUY ANH Điện tử viễn thông Điện tử 01 270 ĐÀO DUY LỘC Cơ điện tử ME-NUT 02 271 ĐÀO DUY TÙNG Kĩ thuật hoá học 08 272 ĐÀO HẢI SƠN Điện EE2-05 273 ĐÀO HỮU NGUYÊN Kĩ thuật điện Kĩ thuật điện – 02 274 ĐÀO HUY CHIẾN Điện tử và Kỹ thuật truyền thông Điện tử 06 -K64 275 ĐÀO MAI SƠN Toán Tin Toán Tin 02 276 ĐÀO MAI SƠN Toán Tin Toán Tin 02 277 ĐÀO MINH PHƯƠNG Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EM-NU64A 278 ĐÀO MINH QUANG Điện – Điện tử ET E4-02 279 ĐÀO NGỌC ÁNH Viện Dệt may Da giầy và Thời trang Dệt 02-K65 280 ĐÀO NGỌC TRINH Hệ thống thông tin quản lí Hệ thống thông tin quản lí 01 281 ĐÀO PHÚC THỊNH CTTT KỸ THUẬT Y SINH y sinh 01 282 ĐÀO QUANG ANH Kỹ Thuật Máy Tính IT2-04-K64 283 ĐÀO QUANG HUY Kĩ thuật điều khiển và Tự động hoá CTTN KTĐK-TĐH K66 284 ĐÀO QUANG LỢI Viện Điện Tự Động Hóa 01 285 ĐÀO QUANG LỢI Viện Điện Tự Động Hóa 01 286 ĐÀO QUANG TÙNG Kĩ thuật điện Điện 02 – K64 287 ĐÀO THANH LỘC hệ thống thông tin quản lý mi2-02 288 ĐÀO THỊ HÂN dệt may tx1-03 289 ĐÀO THỊ HOÀNG HÀ Kỹ thuật hóa học K66-CH1-11 290 DAO THI HONG Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02 K62 291 ĐÀO THỊ HUỆ Kĩ thuật hóa học CH1-08 292 ĐÀO THỊ HƯƠNG NHÀI Điện tử viễn thông ET-03 293 ĐÀO THỊ KIM TRANG Kỹ thuật Điện tử- Viễn thông Điện tử 02-k66 294 ĐÀO THỊ PHƯƠNG NGA Toán ứng dụng và Tin học HTTT 01 – K64 295 ĐÀO THỊ THẢO Công Nghệ Giáo Dục ED2-02 296 ĐÀO THỊ THẢO Sư Phạm Kỹ Thuật ED2-02 297 ĐÀO THỊ THẢO Công Nghệ Giáo Dục ED2-02 298 ĐÀO THỊ THU CHANG Viện Ngoại ngữ TA1.02- K66 299 ĐÀO THỊ THU HẠNH Cơ điện tử ME1 06 K63 300 ĐÀO THỊ THƯƠNG Dệt may Da Giày và Thời Trang Dệt 01 301 ĐÀO THỊ THÚY Viện Dệt may Da giầy và Thời Trang May 01 302 ĐÀO THU HIỀN Kĩ thuật Nhiệt Nhiệt 02-k64 303 ĐÀO TRỌNG BẢO Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2-09 304 ĐÀO TRỌNG LONG KH và CN nhiệt lạnh kĩ thuật nhiệt 05 305 ĐÀO TRỌNG LONG KH và CN nhiệt lạnh kĩ thuật nhiệt 05 306 ĐÀO TRỌNG LONG KH và CN nhiệt lạnh kĩ thuật nhiệt 05 307 ĐÀO TRUNG DŨNG Kĩ thuật ô tô TE1-02 308 ĐÀO TRƯỜNG GIANG Trường Điện – Điện tử Điện tử 10 309 ĐÀO VĂN NAM Viện Sư phạm Kỹ thuật Lớp Công nghệ giáo dục 02-K66 310 ĐÀO VĂN QUYẾT Điện tử-Viễn thông ET-E9 311 ĐÀO VIỆT ĐỨC viện cơ khí động lực CTTT ô tô-01 k66 312 ĐẬU QUANG TUẤN Tự động hoá Thông Minh EETN K66 313 ĐẬU THỊ THỦY Viện kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 04 314 DIÊM ĐĂNG HOÀNG Viện CNSH &CNTP Kĩ thuật Sinh học 01-K65 315 ĐINH ANH TÚ Khoa Tự động hoá Tự động hoá 01-K63 316 ĐINH BÁ VIỆT Điện Kỹ thuật Điện 317 ĐINH BẢO NGÂN Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa Tự động hóa 08 – K64 318 ĐINH CAO SÁNG Tin học công nghiệp và tự động hoá Tin học công nghiệp và tự động hoá-01 319 ĐINH CÔNG HOÀNG KT Điều khiển-Tự động hóa EE-TN 320 ĐINH CÔNG MINH Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 02 321 ĐINH CÔNG MINH Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-02 322 ĐINH CÔNG QUỐC KHÁNH Viện KH&KT Vật Liệu MS1-05 323 ĐINH HOÀNG SƠN Trường Điện – Điện tử CTTT KT Điều khiển-TĐH 01-K66 324 ĐINH HỒNG PHƯƠNG Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ FL1.05.K65 325 ĐINH HỮU ĐẠI Công Nghệ Thông Tin ICT01-k64 326 ĐINH HỮU HOÀNG Điện Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 02-k65 327 ĐINH HỮU NAM k66 CTTT Điện tử 01 328 ĐINH LÊ NGỌC ĐẠI Kĩ thuật điện Ee1-02 329 ĐINH LÊ TỐ UYÊN Kỹ thuật Hóa học CH1-09 330 ĐINH MẠNH PHÚ tiếng anh IPE02 331 ĐINH MẠNH PHÚ IPE2 IPE2 332 ĐINH MẠNH PHÚ tiếng anh IPE02 333 ĐINH MINH CÔNG Điện tử viễn thông Điện tử 08 K66 334 ĐINH NGUYỄN CÔNG QUÝ Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo CTTT Data Science & AI 01 -K66 335 ĐINH PHẠM HẢI ANH Kĩ thuật ô tô CTTT kĩ thuật ô tô 01 336 ĐINH PHẠM HẢI ANH Kĩ thuật ô tô CTTT kĩ thuật ô tô 01 337 ĐINH PHƯƠNG ĐÔNG Điện EE1-02-K66 338 ĐINH QUANG ANH Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa (Chương trình tiên tiến) EE – E8 02 339 ĐINH QUANG MINH Hệ thống nhúng thông minh và Iot Iot-02 340 ĐINH QUANG VIỆT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 08 341 ĐINH QUANG VIỆT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 08 342 ĐINH QUỐC AN Điện Tử – Viễn Thông IoT 01 343 ĐINH QUỲNH TRANG Kỹ thuật dệt may Lớp 03 344 ĐINH SỸ THANH SƠN Trường Điện – Điện Tử Kỹ Thuật Điện 04 345 ĐINH THÁI DƯƠNG viện điện kỹ thuật điện 01 346 ĐINH THANH TÙNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 08 – K63 347 ĐINH THỊ DUYÊN Công nghệ thông tin Việt Nhật Việt Nhật 04 – K63 348 ĐINH THỊ HẰNG Kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 03 349 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang TX1-02 350 ĐINH THỊ HỒNG PHÚC Ngoại Ngữ IPE 03 351 ĐINH THỊ HƯỜNG Kỹ thuật máy tính IT2-02 352 ĐINH THỊ NGÁT Tiếng anh khkt Tiếng anh khkt 02 353 ĐINH TIẾN DŨNG kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2 12 354 ĐINH TRỌNG PHƯƠNG kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-12 355 ĐINH TRỌNG QUÂN Toán ứng dụng và tin học Mi1-01 356 ĐINH VĂN SỸ Tự động Hoá tự động hoá 01 k63 357 ĐINH VĂN TÙNG Kỹ thuật điện tử viễn thông ET-E4 02 358 ĐINH VĂN VINH Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 359 ĐINH VIỆT CƯỜNG TTS & KT Đa Phương Tiện K66-ET-E16 360 ĐINH VIỆT VƯƠNG Cơ khí Cơ điện tử 361 ĐINH XUÂN TÙNG Công nghệ thông tin CNTT2 362 ĐỖ ANH TUẤN Khoa Điện Kỹ thuật điện – 02 363 ĐỖ ANH VŨ Điện Kỹ thuật điện 04 – K65 364 ĐỖ CAO ĐỨC ANH Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 11 365 DO CHI KIEN Điện Kỹ thuật điện 04 366 ĐỖ CÔNG KHÁNH DUY Cơ khí hàng không KSCLC-CKHK-K62 367 ĐỖ ĐẠI DƯƠNG Cơ khí động lực TE1-05 368 ĐỖ ĐAN TRƯỜNG Trường điện – điện tử CTTT Tự động hoá 01 -k66 369 ĐỖ DANH NGHĨA Viện Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 08 370 ĐỖ DIỆU THẢO Toán Tin CTTN Toán Tin K65 371 ĐỖ ĐÌNH HIẾU CTTT Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hóa và Hệ thống điện CTTT Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hóa và Hệ thống điện 01 K65 372 ĐỖ ĐÌNH LAI Kỹ Thuật Dệt May Dệt May 03 373 ĐỖ ĐỨC ANH CTTT Điện tử viễn thông ET-E4 02 374 ĐỖ ĐỨC HÙNG Kỹ thuật Điện EE1-K64 375 ĐỖ ĐỨC LINH Toán – Tin MI1-01 376 ĐỖ ĐỨC MẠNH Điện – Điện tử CTTN KT-điều khiển-TĐH-K66 377 DO DUC MINH Điện – Điện tử CTTN – Điều khiển tự động – K64 378 ĐỖ ĐỨC PHÚC Viện Dệt May – Da Giầy & Thời Trang Dệt May 03 (TX1 – 03) 379 ĐỖ ĐỨC TOÀN Trường điện-điện tử CTTT Kỹ thuật điều khiển-TĐH 01 K66 380 ĐỖ DUY HƯNG Điện tử – Viễn thông ĐTVT.01 – K62 381 ĐỖ DUY TOÀN Kỹ thuật điện EE1-02 K65 382 ĐỖ DUY TOÀN Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02-K65 383 DO HA ANH Kĩ thuật Hóa Học KTHH12 – K66 384 ĐỖ HẢI QUÂN Kĩ Thuật Điều khiển và Tự động hoá 11-K66 385 ĐỖ HÒA AN ME-E1-01 CTTT-Cơ Điện Tử 01 K64 386 ĐỖ HOÀNG DŨNG Kỹ Thuật Máy Tính Kỹ thuật máy tính 01-K63 387 ĐỖ HOÀNG NAM ET-E9 IoT-01 388 ĐỖ HỒNG ĐỨC Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 12 389 ĐỖ HỒNG QUÂN Tự động hoá CTTN Tự Động Hoá K66 390 ĐỖ HỮU PHƯỚC Smart embedded and IoT IoT 02 391 ĐỖ HỮU TRƯỜNG AN Cơ khí ME2-08 392 ĐỖ HUYỀN Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm KĨ thuật sinh học 02 393 ĐỖ MAI HƯƠNG Viện Ngoại Ngữ TA1-02 K66 394 ĐỖ MẠNH TRƯỜNG Kỹ thuật Điện EE1-01 395 DO MANH TUAN KĨ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG TIN HỌC CÔNG NGHIỆP VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 396 ĐỖ MINH ĐỨC MI1 01 397 ĐỖ MINH ĐỨC Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02 398 ĐỖ MINH HIẾU kĩ thuật điện EE1-04 399 ĐỖ MINH HOÀNG Tiếng Anh KHKT và Công nghệ FL1.06 – K64 400 ĐỖ PHƯƠNG LINH Hoá học CH2-01 401 ĐỖ PHƯƠNG NAM Cơ Điện tử ME1-05 402 ĐỖ QUANG DUY Kĩ thuật Hóa Học 09 403 ĐỖ QUANG HÙNG Điện tử – viễn thông Điện tử 09 – K64 404 ĐỖ QUANG HUY Kỹ thuật sinh học 01-k65 405 ĐỖ QUANG TRƯỜNG Cơ điện tử 02 ME-E1 406 DO QUOC HUNG Kỹ thuật hàng không Kỹ thuật hàng không 01 407 ĐỖ QUỐC TUẤN Điện-Điện tử ĐK&TĐH 03/K66 408 ĐỖ QUỐC VIỆT CTTT Kĩ thuật ô tô CTTT Kĩ thuật ô tô 01 409 ĐỖ QUỐC VIỆT CTTT Kĩ thuật ô tô CTTT Kĩ thuật ô tô 01 410 ĐỖ QUÝ DƯƠNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá EE2-03 K66 411 ĐỖ THÁI DƯƠNG KTĐK & TĐH Tự Động Hoá 04-K66 412 ĐỖ THẾ DƯƠNG Cơ điện tử ME1 05 413 ĐỖ THẾ DƯƠNG Cơ điện tử ME1 05 414 ĐỖ THẾ TÙNG Kĩ thuật hoá học 11 415 ĐỖ THỊ DIỆU MAI Điện Điện 2 K64 416 ĐỖ THỊ HÀ TRANG Kĩ thuật dệt may TX1-04 417 ĐỖ THỊ HUỆ Khoa học và công nghệ môi trường môi trường 02-k64 418 ĐỖ THỊ HƯƠNG LY Viện Dệt May – Da giày và Thời tang 01-TX1 419 ĐỖ THỊ HUYỀN Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang Dệt 01-k65 420 ĐỖ THỊ NHI Kỹ Thuật Hóa Học KTHH 01 K64 421 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 02 422 ĐỖ THỊ THANH THẢO Kĩ Thuật Hoá Học KTHH-08 423 ĐỖ THỊ THANH THẢO Kĩ Thuật Hoá Học Kĩ Thuật Hoá Học 07 424 ĐỖ THỊ THU HOÀI Viện Ngoại Ngữ TA1- 03 425 ĐỖ THỊ THÚY NGA Hệ thống Nhúng thông minh và IoT IOT 01 426 ĐỖ THỊ THÚY NGA Hệ thống Nhúng thông minh và IoT IOT 01 427 ĐỖ THU GIANG Điện – Điện tử CTTN KTĐK – TĐH K65 428 ĐỖ THU HÀ Kỹ thuật hóa học 05-K63 429 ĐỖ THU HÀ Kỹ thuật hóa học 05-K63 430 ĐỖ THU PHƯƠNG Tự động hóa EE-TN 431 ĐỖ TIẾN ĐẠT Kỹ thuật Y sinh CTTT Kỹ thuật Y sinh 01 – K65 432 ĐỖ TIẾN MINH ĐỨC Cơ điện tử Cơ điện tử 05 433 ĐỖ TIẾN THẮNG Cơ Khí ME-NUT02-K66 434 ĐỖ TIẾN THẮNG Cơ khí ME-NUT02-K66 435 ĐỖ TRANG ĐỨC DUY Hệ thống nhúng thông minh & IOT IOT 02 436 ĐỖ TRÍ DŨNG Điện KT ĐK-TĐH 05 437 ĐỖ TRỌNG ĐẠI Kỹ thuật Cơ Khí Cơ Khí 03 K66 438 ĐỖ TRỌNG DƯƠNG kĩ thuật ô tô kỹ thuật ô tô 01- k66 439 ĐỖ TRUNG HIẾU CNTT&TT IT-LTU 01 440 ĐỖ TUẤN ĐĂNG Cơ điện tử hợp tác với Đại học Nagaoka ME-NUT02 441 ĐỖ TƯỜNG VĂN Kỹ thuật hàng không Hàng không 01 442 ĐỖ VÂN ANH Trường Điện – Điện tử Tin học công nghiệp và Tự động hóa 01 – K65 443 ĐỖ VĂN BIÊN Khoa Cơ khí Cơ khí 03 444 ĐỖ VĂN CÔNG kĩ thuật điều khiển và tự động hóa kĩ thuật điều khiển và tự đông hóa 09 – k66 445 ĐỖ VĂN HƯNG Khoa Điện tử- Viễn thông Điện tử 02-K65 446 ĐỖ VĂN HƯNG Khoa Điện tử- Viễn thông Điện tử 02-K65 447 ĐỖ VĂN LƯỢNG kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-02 448 ĐỖ VĂN QUYẾN Kỹ thuật Điện 04 449 ĐỖ VIẾT HUY Khoa CƠ khí động lực kĩ thuật hàng không k66 450 ĐOÀN CẨM TÚ Tiếng anh IPE IPE 01 451 ĐOÀN CAO BẰNG kinh tế và quản lý kế toán 02 452 ĐOÀN CÔNG HOAN kĩ thuật điện – điện tử 04 453 ĐOÀN ĐĂNG DƯƠNG Kỹ Thuật Điện EE1-02 454 DOÃN ĐỨC TÀI Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa KT ĐK&TĐH 03 k66 455 ĐOÀN DUY ANH Viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm thực phẩm 02 – K64 456 ĐOÀN HOÀNG LỘC Kỹ Thuật Hàng Không TE3 457 ĐOÀN HUYỀN THU Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02-K65 458 ĐOÀN MINH KHÁNH Điện tử viễn thông CTTT Điện tử viễn thông 01 459 ĐOÀN MINH NGHĨA Tin học công nghiệp và tự động hóa PFIEV PFEIV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K66 460 ĐOÀN NAM KHÁNH Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-11 461 ĐOÀN NGỌC ĐỨC Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa ee2-08 462 ĐOÀN NGỌC MINH CHÂU Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế IPE01 463 ĐOÀN NGỌC MINH TRANG kĩ thuật dệt may dệt may 05 464 ĐOÀN NGỌC PHÚ Trường Cơ khí CTTN Cơ điện tử K63 465 ĐOÀN QUANG LÂM Khoa Kĩ thuật cơ khí Cơ khí 03 466 ĐOÀN SƠN GIANG Cơ khí động lực TE2-02 467 ĐOÀN THẾ VINH CTTT Data Science & AI IT-E10 – 02 468 ĐOÀN THẾ VINH CTTT Data Science & AI IT-E10 – 02 469 ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT Ngôn ngữ Anh IPE01 k64 470 ĐOÀN THỊ HỒNG ÁNH Dệt may – Da giày và Thời trang Thiết kế sản phẩm may – K62 471 ĐOÀN THỊ NHƯ PHƯƠNG Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 06 – K64 472 ĐOÀN THỊ THANH Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Thiết kế sản phẩm may k62 473 ĐOÀN THÙY NGỌC KHÁNH Viện Ngoại Ngữ TA1-05 474 ĐOÀN TUẤN NGỌC Kinh tế và Quản lý Kinh tế công nghiệp-K65 475 ĐOÀN VIỆT ANH Kĩ thuật Hàng không Hàng không 01 476 ĐOÀN VIỆT ANH Kĩ thuật hàng không Hàng không 01 477 ĐÔN THỊ THU HUYỀN Khoa Năng Lượng Nhiệt Nhiệt 03- K63 478 ĐỒNG DUY VIỆT ME1 03 479 ĐỒNG DUY VIỆT ME1 03 480 ĐỒNG THỊ THÚY HƯỜNG Viện Dệt may, Da giày và Thời trang Dệt may 01 481 ĐỒNG TIẾN QUANG Trường Cơ Khí Cơ Khí động lực 02 482 DƯ ĐÌNH TRUNG TOÀN Khoa Cơ Điện Tử, trường Cơ Khí CTTT Cơ Điện Tử 02 483 DƯ PHƯƠNG THẢO Kĩ thuật hóa học CH1-09 484 ĐỨC ANH LÊ Cơ khí ME2 -03 485 ĐỨC BÙI Viện Kỹ thuật Hóa học CH-E11 486 ĐỨC BÙI Viện Kỹ thuật Hóa học CH-E11 487 DƯƠNG ANH MINH Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá 03/K66 488 ĐƯỜNG ANH NHẬT ITE10 – Data Science and Artificial Intelligence – Trường CNTT và TT ITE10-01 489 DƯƠNG BÁ VƯỢNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-09-K66 490 DƯƠNG CÔNG THÁI Toán-Tin MI1-01 491 DƯƠNG CÔNG THÀNH Điện tự động khoá 04 492 DƯƠNG ĐÌNH MẠNH Khoa Cơ khí Cơ khí 07 493 DƯƠNG ĐÌNH MẠNH Kĩ thuật Cơ khí ME2-07 494 DƯƠNG ĐÌNH PHÚ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Tự động hóa 06 – K64 495 DƯƠNG DOÃN TIẾN Cơ khí động lực KT ô tô 05-K65 496 DƯƠNG ĐỨC DUY Kĩ thuật ô tô Te1 01 497 DƯƠNG ĐỨC TIẾN Tự động hóa Tự động hóa 10 – K64 498 DƯƠNG GIA PHONG KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN – TỰ ĐỘNG HOÁ EE2-08 499 DƯƠNG GIA VINH Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2-04 500 DƯƠNG HIỂU TUYẾT Điện Điện 02- K64 501 DƯƠNG HUY NGỌC Trường Điện – Điện tử CTTN Điều khiển và Tự động hóa 502 DƯƠNG KHÁNH CHI Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ FL1.04 K66 503 DƯƠNG KIM TRƯỜNG Viện CNTT và TT KTMT.08 504 DƯƠNG LÊ HOÀNG Tin học công nghiệp và tự động hoá Tin học công nghiệp và tự động hoá 01 505 DƯƠNG MẠNH ĐỨC K66 KT điều khiển và tự động hóa 04 506 DƯƠNG MINH ANH Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 04 507 DƯƠNG MINH CHÂU cntt & tt it ltu k64 508 DƯƠNG MINH CHÂU CNTT & TT IT LTU K64 509 DƯƠNG MINH HOÀNG Cơ Khí Cơ khí 01 510 DƯƠNG MINH PHÁP Kỹ thuật hạt nhân Hạt nhân 01 – K64 511 DƯƠNG MINH TRANG Điện tử viễn thông LUH ET-LUH 512 DƯƠNG NGỌC HẢI Cơ Điện Tử ME1-02 513 DƯƠNG NGỌC VÂN Sư phạm Kỹ thuật Công nghệ giáo dục 01 – K64 514 DƯƠNG NHẬT HUY Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 515 DƯƠNG PHAN ANH Khoa Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 516 DƯƠNG PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật Thực phẩm BF2-02 517 DƯƠNG QUANG HUY Kỹ thuật Cơ khí ME2-04 518 DƯƠNG QUANG HUY Kỹ thuật điện Kỹ thuật Điện-04 519 DƯƠNG QUỐC TUẤN Điện-Điện tử EE-E8 520 DƯƠNG SƠN TÙNG Tiếng Anh KHKT và CN TA1-04 521 DƯƠNG THÁI SƠN Tiếng Anh KHKT TA1-K65 522 DƯƠNG THANH LÂM Hệ thống nhúng và iot Hệ thống nhúng và iot 02 k66 523 DƯƠNG THẢO NGUYÊN Kỹ thâutj hoá học KTHH 10 524 DƯƠNG THỊ HỒNG ANH Viện Dệt may, Da giầy và Thời trang Công nghệ Sợi K62 525 DUONG THI HONG LOAN Dệt May – Da giày và Thời trang Dệt 02 – K65 526 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Ngoại Ngữ Fl1.01 527 DƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG Tiếng Anh khoa học kĩ thuật FL1-06 528 DƯƠNG THỊ PHUONG LINH Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE02 529 DƯƠNG THỊ QUÝ NGA Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang Dệt may 01-K66 530 DƯƠNG THỊ THANH HOA Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ thực phẩm CTTT Thực phẩm 01 -K64 531 DƯƠNG THỊ THANH TRÀ FL1 01 532 DƯƠNG THU TRANG HTTTQL MI2-02 533 DƯƠNG TIẾN ĐẠT Viện CNTT IT-VUW17 534 DƯƠNG TRỊNH LINH NGA Tiếng anh KHKT và CN FL1.03 535 DƯƠNG TUẤN CƯỜNG EE2 12 536 DƯƠNG TÙNG GIANG CTTT Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo Data Science & AI 02 537 DƯƠNG VĂN ĐĂNG Điện Điện 02-k64 538 DƯƠNG VĂN ĐĂNG Điện Điện02-k64 539 DƯƠNG VĂN DŨNG Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu Vật liệu 02 540 DƯƠNG VĂN PHAN Kỹ thuật hóa học 12 541 DƯƠNG VŨ MAI PHƯƠNG Viện dệt may da giầy và thời trang Dệt may 05 542 GIANG CHÍ THIỆN Viện Kỹ Thuật Hóa Học CH1-05 K65 543 GIÁP MẠNH TUẤN Cơ Khí cơ khí 04 544 HÀ ANH QUÂN Điện tử viễn thông CTTT Điện tử 02 545 HÀ ANH QUÂN Điện tử viễn thông CTTT Điện tử 02 546 HÀ DANH TRUNG Cơ điện tử ME1-02 547 HÀ DIỆU LINH viện kỹ thuật hóa học kỹ thuật hóa học 08 548 HÀ ĐÌNH ĐẠT Điện tử viễn thông Điện tử 10 – k65 549 HÀ ĐÌNH LONG Tự động hoá EE-EP 01 550 HÀ ĐÌNH LONG Tự động hoá Pfiev tin học công nghiệp và tự động hoá 551 HÀ HƯNG BÌNH Kĩ thuật Hàng không Hàng Không 01- K64 552 HÀ HUY THÁI Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-11 553 HÀ HUY THÁI Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-11 554 HÀ HUYỀN VI Hệ thống thông tin quản lý MI2-01 k64 555 HÀ KHÁNH LINH Viện Toán ứng ụng và tin học MI2-02 556 HÀ MAI LINH Viện Kỹ thuật Hóa học KTHH 09 K66 557 HA MINH HOANG Cơ Khí Động Lực CTTT Kỹ thuật Ô tô 01 558 HÀ MINH SƠN Điều khiển & Tự động hoá Tự động hoá 03 – K63 559 HÀ MINH THƯƠNG Kỹ thuật Thực phẩm KTTP03-K64 560 HÀ QUANG HANH Toán Tin Toán Tin 01-K64 561 HÀ QUANG HUY Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-09 562 HÀ QUỐC BẢO Viện Dệt may, Da giầy và Thời trang Dệt may 05 – K66 563 HÀ THẾ ANH Trường Điện-Điện tử Điện 02-K64 564 HÀ THỊ BÍCH AN Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang Dệt 02 k65 565 HÀ THỊ BÍCH AN Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang Dệt 02 k65 566 HÀ THỊ HÒA Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật TA1-04-K65 567 HẠ THỊ HỒNG kỹ thuật dệt may 04 568 HẠ THỊ HỒNG kỹ thuật dệt may 04 569 HÀ THỊ NGỌC MAI Kỹ thuật dệt may Dệt May 03 570 HÀ THỊ QUÝ CNSH và CNTP Kỹ thuật thực phẩm 04 k63 571 HÀ THỊ THU THẢO Tiếng Anh Khoa học Kỹ Thuật và Công nghệ Tiếng Anh KHKT 05-K65 572 HÀ TIẾN SƠN Cơ khí động lực TE-E2 02 573 HÀ TRUNG NAM HẢI Công nghệ thông tin IT3-01 574 HÀ TUẤN PHONG Cơ điện tử Cơ điện tử 05 K66 575 HÀ VĂN ĐỨC Điện tử viễn thông Điện tử 08-K65 576 HÀ VĂN ĐỨC Điện tử viễn thông Điện tử 08-K65 577 HÀ VĂN HỌC Khoa Toán ứng dụng và Tin học Mi2 578 HÀ VIỆT ANH Cơ điện tử ME1 02 579 HÀ VIỆT HÙNG Data Science and Artificial Intelligence DSAI-K64-01 580 HÀ XUÂN TRƯỜNG Kĩ thuật điện 02 581 HẢI ĐỖ HỒNG IT-E7 Global ICT ICT 01 582 HÁN CÔNG ĐỈNH ME-E1-01 CTTT-Cơ Điện Tử 01 K64 583 HÀN QUỐC ANH Dệt may thời trang Tx1 05 584 HÁN THẾ CHIẾN Công nghệ thông tin việt nhật Vn-03 585 HIỆP NGUYỄN ĐỨC Hoá học Hoá học 02 586 HỒ ĐỨC VIỆT Kỹ thuật ô tô TE1 03 K64 587 HỒ HỮU ÁNH Điện EE1-01 588 HỒ HỮU NGHĨA Tiếng Anh KHKT & CN FL1-TA01 589 HỒ HUY HOÀNG Khoa cơ điện tử hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka, Nhật Bản ME-NUT 02 590 HỒ NGỌC CƯỜNG Tin học công nghiệp và Tự động hoá EEEP-01 591 HỒ NGỌC MẪN Điện tử viễn thômg ET103-K64 592 HỒ PHƯỚC THỊNH Kĩ thuật Hóa học 09 593 HỒ QUANG HUY Điện EE2-10K66 594 HỒ QUÝ TRỌNG Điện Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 11 595 HỒ QUÝ TRỌNG Điện Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 11 596 HỒ THỊ MINH CHÂU Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế IPE 02 597 HỒ THỊ SƯƠNG Viện dệt may da giầy và thời trang KTD_01K65 ( Dệt 01-k65) 598 HỒ THỊ THU HIỀN Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang Dệt 01- k65 599 HỒ TÚ ANH Viện KH&CN Môi Trường Môi Trường 02-K64 600 HỒ XUÂN THÀNH Trường điện điện tử CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ 01-K66 601 HOA rtr g 602 HỎA DUY TIỀN Kĩ thuật hóa học 11 603 HOÀNG ANH DUY Ee2 Ee2/01 604 HOÀNG ANH TÚ Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE01-K64 605 HOÀNG ANH TÚ CTTT kĩ thuật điều khiển &tự động hóa EE-E8 01 606 HOÀNG ANH TUẤN Cơ điện tử ME1-05 607 HOÀNG BẢO NGỌC Dệt may Da giày và Thời trang May 02 608 HOÀNG BÌNH MINH Kỹ thuật Dệt may TX1-04 609 HOÀNG CHÍ HIẾU Kỹ thuật Thực phẩm BF2-04 610 HOÀNG ĐẠI NGHĨA Kỹ thuật Nhiệt KTN-04 611 HOÀNG ĐẠI NGUYÊN Kĩ thuật ô tô (CTTT) TE-E2-01 612 HOÀNG ĐÌNH HUY KT Điều khiển – Tự động hóa EE2-08 613 HOÀNG ĐÌNH KIÊN Kĩ thuật máy tính Kĩ thuật máy tính 03 – K65 614 HOÀNG ĐỨC ANH Kỹ thuật Thực phẩm BF2 03 615 HOÀNG ĐỨC MINH Viện kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 08 616 HOÀNG ĐỨC THẮNG viện dệt may -da giầy và thời trang TX1-02 K66 617 HOÀNG ĐỨC THẬT Kỹ thuật Hàng Không Hàng Không 01 618 HOÀNG ĐỨC TÌNH Trường cơ khí Cơ khí 08-K65 619 HOÀNG GIA MINH VŨ Cơ điện tử Menut02 620 HOÀNG GIANG Viện Kỹ thuật Hóa học Hóa học 01 621 HOÀNG HẢI DUY Kĩ thuật cơ khí ME2-05 622 HOÀNG HẢI HÀ TRANG Điện tử – Viễn thông CTTT Hệ thống nhúng thông minh và IoT K64 623 HOÀNG HOÀI NAM Cơ khí Chế tạo máy ME-GU 01 624 HOÀNG HỒNG LỰU Tiếng Anh KHKT 01-K65 625 HOÀNG HỒNG SƠN Kỹ thuật Thực phẩm BF2-04 626 HOÀNG HỮU ĐẠT Cơ khí Cơ khí 09 -K63 627 HOÀNG HUY QUÂN Khoa học máy tính Khoa học máy tính 01 – K63 628 HOÀNG HUY QUÂN Khoa Năng Lượng Nhiệt Nhiệt 01 -K64 629 HOÀNG KHÁNH HƯNG Điện tử – Viễn thông Điện tử – 03 630 HOÀNG KIM KHÁNH Toán tin MI101 631 HOÀNG LÂM TÙNG CTTT Kỹ thuật ô tô CTTT Kỹ thuật ô tô 01 632 HOÀNG LÊ GIA KHÁNH Kĩ Thuật Hàng Không HK 01 633 HOÀNG LÊ MINH CƠ ĐIỆN TỬ – HỢP TÁC VỚI ĐHCN NAGAOKA (NHẬT BẢN) ME-NUT02 634 HOÀNG LONG VŨ k66 TEE2 01 635 HOÀNG MAI ANH Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 636 HOÀNG MAI LY Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 02 637 HOÀNG MẠNH CHÍ Kỹ thuật Cơ khí ME-02 638 HOÀNG MẠNH ĐẠT Quản trị kinh doanh EM3-02 639 HOÀNG MẠNH HIẾU Kỹ thuật Cơ khí ME2-12 640 HOÀNG MINH ANH Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý 02 641 HOÀNG MINH ĐỨC Khoa Kỹ thuật Máy Tính IT2-01 642 HOÀNG MINH ĐỨC Trường Điện – Điện tử Kĩ thuật ĐK – TĐH 07 K65 643 HOÀNG MINH DŨNG Công nghệ thông tin Việt Nhật IT E6 – 05 644 HOANG MINH HAM Khoa học máy tính IT1 645 HOÀNG MINH HIẾU Kinh tế và Quản lý EM2-02 646 HOÀNG MINH NHẬT Ngoại Ngữ IPE01-K64 647 HOÀNG MINH PHƯƠNG Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 648 HOÀNG MINH THẮNG Cơ điện tử CTTN cơ điện tử k64 649 HOÀNG MINH THI Tự động hóa CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 650 HOÀNG MINH THI Điện – Điện tử CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 651 HOÀNG MINH TIẾN Kỹ thuật nhiệt HE1-04 652 HOÀNG NGỌC ĐẠT Điều khiển và Tự động hóa EE2-06 653 HOÀNG NGỌC HẰNG Tiếng Anh KHKT và CN TA05 654 HOÀNG NGỌC NAM Kỹ thuật Điện EE1-01 K66 655 HOÀNG NGỌC TRỌNG Điện cttt kỹ thuật đk-tđh 656 HOÀNG NGUYỄN HUY TÙNG Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT – 02 657 HOÀNG NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Công nghệ thông tin PFIEV Công nghệ thông tin Việt Pháp 658 HOÀNG NHẬT ANH Hoá Cttt hoá dược 659 HOÀNG NHẬT BIỂN Kĩ thuật hóa học KTHH-02 660 HOÀNG NHẬT MINH Kĩ thuật Điều khiển-Tự động hóa KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K66 661 HOÀNG NHẬT MINH Công nghệ thông tin IT3-01-K63 662 HOÀNG NHẬT MINH Kĩ thuật Điều khiển-Tự động hóa KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K66 663 HOÀNG PHƯƠNG LINH Điện tử – Viễn thông CTTT Điện tử 01 – K63 664 HOÀNG PHƯƠNG MAI Viện Dệt may – Da giầy và Thời Trang Công nghệ Sợi K64 665 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Viện Sinh học và Công nghệ Thực phẩm CTTT Thực phẩm 01 666 HOÀNG QUANG THUẬN Kỹ thuật máy tính IT2-03 667 HOÀNG QUỐC HUY Kỹ thuật Nhiệt HE1-04 668 HOÀNG QUỐC KHÁNH Công nghê kĩ thuật ô tô cttt TE-E2 669 HOÀNG QUỐC VIỆT Điện tử viễn thông ET-LUH 01-K66 670 HOÀNG QUỐC VIỆT Điện Tử Viễn Thông Điện Tử 05 – K65 671 HOÀNG QUỐC VIỆT Kỹ thuật Cơ điện tử ME1-03 672 HOÀNG QUỐC VIỆT Điện VĐ 03 K62 673 HOÀNG SỸ NHẬT Cơ Khí Động Lực TE2 k63 01 674 HOÀNG THÁI SƠN kĩ thuật điều khiển và tự động hóa CTTN Kĩ thuật điều khiển-tự động hóa k66 675 HOÀNG THANH BÌNH Viện Toán Ứng Dụng và Tin Học Hệ thống thông tin quản lý 676 HOÀNG THÀNH ĐẠT Công nghệ thông tin và Truyền thông CTTT DS & AI 02 677 HOÀNG THÀNH ĐẠT Công nghệ thông tin và Truyền thông CTTT DS & AI 02 678 HOÀNG THANH LƯƠNG Khoa Tự Động Hóa PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa K66 679 HOÀNG THANH LƯƠNG Khoa Tự Động Hóa PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 680 HOÀNG THANH PHONG Khoa cơ khí động lực Kỹ thuật ô tô-05 681 HOÀNG THANH PHONG Khoa cơ khí động lực Kỹ thuật ô tô-05 682 HOÀNG THANH TÂM Khoa Cơ Điện Tử Me-LUH 683 HOÀNG THANH TÙNG Cơ điện tử Me- Nut17 684 HOÀNG THỊ HẢI CHIỀU Viện CNSH & CNTP thực phẩm 01 685 HOÀNG THỊ HẢI VÂN Kĩ Thuật Hóa học Kĩ thuật Hóa học-06 686 HOÀNG THỊ HẰNG Kinh tế và Quản lý Kế toán 687 HOÀNG THỊ HẢO Khoa học máy tính KHMT.01-K62 688 HOÀNG THỊ HUỆ Viện CNSH&CNTP KTTP04 K62 689 HOANG THI KIEU TRINH Kỹ thuật hóa học 03 690 HOÀNG THỊ KIM ANH Kĩ thuật hoá học Kĩ thuật hoá học 03 691 HOÀNG THỊ KIM ÁNH Ngoại ngữ TA1_06 692 HOÀNG THỊ KIM DUNG Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 01 693 HOÀNG THỊ LAN ANH Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý -01 K63 694 HOÀNG THỊ MAI Viện KTHH CTTT KT Hóa Dược 695 HOÀNG THỊ MAI kĩ thuật hóa học CTTT KT Hóa Dược 696 HOÀNG THỊ MAI Viện kĩ thuật hoá học Cttt kĩ thuật hoá dược 697 HOÀNG THỊ MINH DUYÊN Dệt may- da giày và thời trang Dệt 01- K64 698 HOÀNG THỊ MỸ LINH Ngoại ngữ TA1-04 699 HOÀNG THỊ THẢO Kĩ thuật dệt may TX1-04 700 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật sinh học 02 701 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật sinh học 02 702 HOÀNG THỊ THÚY NGÂN Viện Ngoại ngữ IPE02 703 HOÀNG THỊ THÙY TRANG Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế IPE 03 704 HOÀNG THỊ YẾN Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh IPE01 K64 705 HOÀNG THIỆN TÂM Data Science and AI DSAI K64 706 HOÀNG THU HẰNG Kỹ thuật Dệt may 04 707 HOÀNG THUỲ LINH Kĩ thuật hoá học KTHH 04 K63 708 HOÀNG THUỲ LINH Kĩ thuật điện Lớp 01 709 HOÀNG TỐ UYÊN Kỹ thuật thực phẩm BF2-03 710 HOÀNG TRẦN TRUNG KIÊN CNTT CNTT2 711 HOANG TRINH LINH KIEU Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 712 HOÀNG TRỌNG HIẾU Viện Điện ĐK&TĐH 03-K66 713 HOÀNG TRUNG KIÊN Kĩ thuật điều khiển và Tự động hóa Tự động hóa 03 714 HOÀNG TUẤN LONG Kỹ thuật hóa học CH1-09 715 HOÀNG TUYẾT MAI viện khoa học và công nghệ nhiệt lạnh kỹ thuật nhiệt 03 -K64 716 HOÀNG VĂN ĐẠI Kĩ thuật điều khiển Tự động hóa EE2-11 k66 717 HOÀNG VĂN HIẾU Điện tử viễn thông Điện tử 10 – K63 718 HOÀNG VĂN HÙNG Điện tử Viễn Thông Điện tử 07 719 HOÀNG VĂN KHANG Công nghệ thông tin và truyền thông ICT-02 720 HOÀNG VĂN KHÁNH Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo DSAI – K64 721 HOÀNG VĂN MẠNH ĐK-TDH ĐK-TĐH 04 K66 722 HOÀNG VĂN THỂ Công nghệ thông tin Việt Nhật Việt Nhật 03 723 HOÀNG VĂN TIẾN CNTT&TT ICT 01-K64 724 HOÀNG VĂN TÙNG Điện tử viễn thông ET01-01 725 HOÀNG VĂN VIỆT Điện tử viễn thông CTTT điện tử 01- k66 726 HOÀNG VĂN VIỆT Điện tử viễn thông CTTT điện tử 01- k66 727 HOÀNG VĂN VŨ Cơ khí động lực Kĩ thuật ô tô 05 728 HOANG VIET ANH Viện Ngoại Ngữ Fl1-04 K65 729 HOANG VIET ANH Viện Ngoại Ngữ Fl1-04 K65 730 HOÀNG VIỆT ANH CTTT Cơ Điện Tử CTTT Cơ Điện Tử -01 K64 731 HOÀNG VIỆT ANH k66 me-nut 02 732 HOÀNG VIỆT ANH Viện Kỹ thuật Hóa Học Quá trình thiết bị K64 733 HOÀNG VIỆT BÁCH Khoa Điện EE1-02 734 HOÀNG VIỆT HÙNG Trường Điện – Điện tử CTTT điện tử 02 K66 735 HOÀNG VIỆT SƠN Khoa Cơ khí động lực Kỹ thuật Ô tô 05 – K66 736 HOÀNG XUÂN BÁCH CNTT & TT VN – 01 K64 737 HOÀNG XUÂN QUÝ Cơ điện tử CTTT Cơ điện tử 02 738 HOÀNG XUÂN VIỆT sư phạm kỹ thuật ed2-02 739 HUY NGUYỄN MẠNH Kỹ thuật hóa học Máy Hóa 740 HUỲNH PHÚC DUY Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá 03 K66 741 HUỲNH QUANG ĐỨC Điện tử viễn thông IoT-02 K66 742 HUỲNH VĂN ĐIỆP Khoa Điện Tự động hóa – 05 – K65 743 KHỔNG THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán Tin MI1-03 744 KHUẤT MINH HOÀNG Cơ điện tử ME1-06 745 KHÚC HOÀNG PHƯƠNG LINH Hóa Học Hóa học 01 746 KHÚC TIẾN ĐẠT Kĩ thuật điện EE1-04 747 KIỀU BÍCH NGỌC Viện Dệt May – Da giầy và Thời trang Lớp Dệt may – 03 748 KIỀU BÍCH NGỌC Viện Dệt May, Da Giầy và Thời trang Lớp Dệt may – 03 749 KIỀU CAO KỲ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông ET1 -02 750 KIỀU ĐÌNH TRỌNG Kỹ Thuật Cơ Điện Tử ME1-01 751 KIỀU VIỆT ANH K66 CTTT KT Điều khiển-TĐH 01 – K66 752 KIM THỊ HẢI kế toán kế toán 01 753 KIM VIỆT HOÀNG Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa 11 – K66 754 KIM VIỆT HOÀNG Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa 11 – K66 755 LÃ ĐẠI LÂM Data Science & AI 02-k65 756 LÃ DUY KHÁNH KT Điều khiển và Tự động hoá KT ĐK&TĐH 01 K66 757 LÃ QUANG DƯƠNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 06 758 LÃ QUANG DƯƠNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 06 759 LÃ QUÝ LƯƠNG K66 CH-E11-K66 760 LÃ VŨ MẠNH CTTT Hệ thống nhúng thông minh & IoT IoT 02 761 LẠI HỒNG PHÚC Tự động hóa Chương trình tài năng K63 762 LẠI HỒNG PHÚC Tự động hóa Chương trình tài năng K63 763 LẠI HUY LONG KT ĐK&TĐH KT ĐK&TĐH – 03 – K66 764 LẠI MINH ĐỨC KH&KT Vật liệu Đúc-K63 765 LẠI NGỌC DU cơ khí động lực TE3 K66 766 LẠI THANH THẢO Kỹ thuật Hóa học CH1-10 767 LẠI THỊ HƯƠNG viện dệt may da giày và thời trang dệt may 05 768 LẠI THỊ HƯỜNG Kỹ thuật Hóa học CH1 – 04 769 LẠI THỊ HUYỀN TRANG Dệt May Da Giầy và Thời Trang Dệt May 03 -K66 770 LẠI THỊ HUYỀN TRANG cơ khí MEE1-01 771 LẠI THỊ MỸ HẠNH Sư Phạm Kỹ Thuật Công nghệ giáo dục 772 LẠI THỊ MỸ HẠNH Sư Phạm Kỹ Thuật Công nghệ giáo dục 773 LẠI THỊ NGA Kỹ Thuật hóa học CH1-03 774 LẠI THUỲ LINH Kĩ thuật dệt may Dệt may 03-k66 775 LÂM GIA LONG Kỹ thuật Điện tử viễn thông ET1-06 K66 776 LÂM VIẾT HUY Năng lượng nhiệt Kĩ thuật nhiệt 777 LÂM XUÂN TẠO điện tử – viễn thông điện tử 01 778 LĂNG VIẾT KHIÊM Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2_09 779 LÊ ANH DŨNG Dệt May Da Giầy và Thời Trang Công Nghệ Sợi K64 780 LÊ ANH TÚ Trường Điện – Điện Tử CTTT Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 01 781 LÊ ANH TUẤN Công nghệ thông tin Việt Nhật VN-01 782 LÊ ANH TUẤN Quản lý Công nghiệp EM2-02 K64 783 LÊ ANH VIỆT Hệ thống Thông Tin Quản Lí MI2_02 784 LÊ BÁ HUY Công nghệ thông tin Việt Nhật Information Technology Specialist 04-K64 785 LÊ BÁ TRƯỜNG AN Điện- Điện tử KĨ thuật điều khiển & Tự động hóa 03/k66 786 LÊ BẢO ANH Viện Kỹ thuật Hoá học Hoá học – 01 787 LÊ BẬT THÀNH CÔNG Trường Điện- Điện tử CTTT- KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN-TỰ ĐỘNG HOÁ-K66 EE-E8 788 LÊ BÍCH THỦY Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt 02 – K65 789 LÊ CAO LONG Toán Ứng Dụng và Tin Học Toán Tin – 02 790 LÊ CHÍ QUỐC Kĩ thuật ô tô TE1-03 791 LÊ CÔNG ĐẠI Kỹ thuật Cơ khí CK-02 792 LÊ CÔNG ĐẠI Kỹ thuật Cơ khí CK-02 793 LÊ CÔNG TRỮ Cơ khí Me2-08 794 LÊ ĐẠI VIỆT Công nghệ thông tin và truyền thông ICT-01 K63 795 LÊ ĐẶNG VIỆT LONG Kỹ thuật hoá học Ch1 10 796 LÊ DIỆU LINH K66 ED2-02 797 LÊ ĐÌNH CƯỜNG Kĩ thuật điện kĩ thuật điện 04 798 LÊ ĐÌNH HIẾU Điều khiển tự động hoá chương trình tài năng điều khiển tự động 799 LÊ ĐÌNH HÙNG Kĩ Thuật Dệt May 04 800 LÊ ĐÌNH KHÁNH Viện Cơ Khí ME2-06 801 LÊ ĐINH THÁI SƠN Khoa học máy tính IT1-04 802 LÊ ĐÌNH THẮNG Điều Khiển và Tự Động Hóa Tự Động Hóa 01 803 LÊ ĐÌNH THI Toán-Tin MI1-01 804 LÊ ĐÌNH THI Toán-Tin Toán-Tin 01 805 LÊ ĐÌNH TRUNG Kỹ thuật điều khiển tự động hoá EE2-05-K65 806 LÊ ĐÌNH TRUNG Điện – Điện tử Kỹ thuật điện – 03 807 LÊ ĐỖ KHẢI Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm CTTT Kỹ thuật Thực phẩm-01 808 LÊ DOÃN CHÍ BÁCH Viện ngoại ngữ Fl104-k65 809 LÊ ĐOÀN VIỆT ANH Viện Ngoại ngữ TA1.02 810 LÊ ĐỨC ANH Cơ điện tử CTTN-Cơ điện tử-K64 811 LÊ ĐỨC ANH Khoa học máy tính IT1-04 812 LÊ ĐỨC ANH Điện- Điện tử EE2 08 K66 813 LÊ ĐỨC ANH Kĩ thuật điều khiển & Tự động hoá EE2-09 814 LÊ ĐỨC ANH Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT-02 K66 815 LÊ ĐỨC ANH Khoa học máy tính IT1-06 816 LÊ ĐỨC ANH Khoa Cơ khí Động lực CTTT Ô tô 02 817 LÊ ĐỨC ANH Khoa học máy tính IT1-06 818 LÊ ĐỨC ANH Điện – Điện tử Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hoá 09 – K66 819 LÊ ĐỨC ANH Khoa điện Kỹ thuật điện 04 820 LÊ ĐỨC ANH DŨNG kĩ thuật ô tô kĩ thuật ô tô 05 821 LE DUC CUONG Cơ khí Me-nut 02 822 LÊ ĐỨC ĐẠT Điện tử viễn thông Điện tử 08 K66 823 LÊ ĐỨC HIẾU Năng lượng Nhiệt Nhiệt 5 824 LÊ ĐỨC HUY Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 04 825 LÊ ĐỨC MẠNH Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-08 826 LÊ ĐỨC MINH Kỹ thuật hoá học CH1-09 827 LÊ ĐỨC QUANG Vật lý kĩ thuật VLKT-02 828 LÊ ĐỨC THÁI CTTT Cơ Điện Tử CTTT Cơ Điện Tử-01 K64 829 LÊ ĐỨC THẮNG Điện tử viễn thông ĐT10 830 LÊ ĐỨC THIỆN CTTN Cơ Điện Tử CTTN Cơ Điện Tử k65 831 LÊ ĐỨC THỌ Khoa điện KTĐK&TĐH 02 – K62 832 LÊ ĐỨC THỌ K62 KTĐK&TDH 02 – K62 833 LÊ ĐỨC TRỌNG Điện Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa 04-K66 834 LÊ ĐỨC VIỆT Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý – 01 835 LÊ DUY ANH CTTT HTN thông minh và IoT ET-E9 836 LÊ DUY HOÀNG GIANGQ Cơ điện tử liên kết Nhật Bản ME NUT ME NUT 02 837 LÊ DUY HÙNG Điện tử – Viễn thông ET1-08 K66 838 LÊ DUY PHƯƠNG Cơ điện tử CĐT-05 839 LÊ DUY TUẤN Iot iot 02 840 LÊ GIANG NAM Toán Tin Toán Tin 03 K66 841 LÊ HÀ MINH ANH Viện Dệt- May da giày và thời trang May-01 842 LÊ HẢI NAM điện kt điện 02 843 LÊ HẢI TRIỀU Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa EE2 02 844 LÊ HOÀI THU Kỹ Thuật Hóa học Kỹ thuật hóa học 01 – K65 845 LÊ HOÀNG ANH Trường Điện – Điện tử Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 11 K66 846 LÊ HOÀNG DƯƠNG Nhiệt lạnh KT Nhiệt 02 847 LÊ HOÀNG DUY Cơ khí động lực Kĩ thuật Hàng không 848 LÊ HOÀNG MINH Điện tử Viễn thông ET-E4 01 849 LÊ HOÀNG MINH HIỀN Viện Ngoại Ngữ IPE-02 850 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Diện-điện tử Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá lớp 02-K66 851 LÊ HOÀNG THÁI Điện tử Viễn thông CTTT Điện Tử 01 – K63 852 LÊ HOÀNG TRUNG HẢI ME-NUT ME-NUT 02 K66 853 LÊ HƯƠNG GIANG Viện Ngoại Ngữ TA1.02 – K65 854 LÊ HỮU BẢO QUANG khoa học và công nghệ nhiệt lanh nhiệt 05 855 LÊ HỮU HẢI ĐĂNG Điện – Điện tử CTTT Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa 01-K66 856 LÊ HỮU HẢI ĐĂNG Điện – Điện tử CTTT Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa 01-K66 857 LÊ HỮU THÀNH Cơ khí ME-NUT02 858 LÊ HUY DŨNG kĩ thuật nhiệt nhiệt 05 859 LÊ HUY HOÀNG Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 860 LÊ HUY HÙNG Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-04 861 LÊ KHẮC THÀNH CHUNG Vật lý kỹ thuật Vật lý 02 862 LÊ KIM CƯƠNG KTHH CH1-11 863 LÊ KIM CƯƠNG KTHH KTHH 11 864 LÊ KIM KHÁNH Viện Ngoại ngữ TA1.05 865 LÊ KIM THẮNG Tự động hóa Tự động hóa 02 – K65 866 LÊ MẠNH CƯỜNG Kĩ thuật Ô tô Kĩ thuật Ô tô-05 867 LÊ MẠNH CƯỜNG Tự động hoá EE2-03 868 LÊ MẠNH QUÂN Cơ khí Cơ Khí 03 – K65 869 LÊ MẠNH QUÂN Cơ khí Cơ Khí 03 – K65 870 LÊ MẠNH THỎA ME-NUT ME_NUT01 871 LÊ MINH AN Cơ khí CTTN – Cơ Điện tử – K64 872 LÊ MINH ANH Viện Công nghệ thông tin vsf truyền thông Kỹ thuật máy tính 02 – K63 873 LÊ MINH CƯỜNG KT Nhiệt HE1-05 874 LÊ MINH ĐỨC Kĩ Thuật Hóa Học 09-k64 875 LÊ MINH ĐỨC Điện tử viễn thông ET1-03 K64 876 LÊ MINH ĐỨC Kĩ Thuật Hóa Học 09-k64 877 LÊ MINH ĐỨC Kỹ thuật hàng không Kỹ thuật hàng không 01 TE3-K66 878 LÊ MINH ĐỨC Kỹ thuật Y sinh BME-01 879 LE MINH DUC Cơ khí CK-09 880 LÊ MINH HẢI Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 10 881 LÊ MINH HIỆP Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-12 882 LÊ MINH HOÀNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-12 K66 883 LÊ MINH LONG Điện tử viễn thông Điện tử 07 884 LÊ MINH PHƯƠNG Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 03 885 LÊ MINH QUÂN Cơ khí CTTN Cơ Điện Tử K64 886 LÊ MINH QUÂN Cơ khí CTTN Cơ Điện Tử K64 887 LÊ MINH QUÂN Điện tử Viễn thông Điện tử 11 – K65 888 LÊ MINH QUÂN Điện tử Viễn thông CTTT Điện tử 01 – K63 889 LÊ MINH QUANG Cơ khí động lực CTTT Kỹ thuật ô tô 02 890 LÊ MINH THÁI Kỹ thuật hóa học KTHH04 891 LÊ MINH THINH Công nghệ thông tin & truyền thông ICT-01 K65 892 LÊ MINH THỊNH Cơ khí hàng không PFIEV TE-EP 893 LÊ MINH TIẾN Điện Tử Viễn Thông ET-LUH01 K66 894 LÊ MINH TRỌNG Cơ điện tử Cơ điện tử 05-K66 895 LÊ MINH TRỌNG Cơ điện tử Cơ điện tử 05-K66 896 LÊ MINH TRỌNG Cơ điện tử Cơ điện tử 05-K66 897 LÊ MINH TÚ Công nghệ thông tin CTTN CNTT K63 898 LÊ NGỌC HẢI Điện tử- Viễn thông CTTT Điện tử 01 – K65 899 LÊ NGỌC LAN ANH Kỹ thuật hóa học CH1-07 900 LÊ NGỌC VIỆT HOÀNG Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa EE2 – 01 901 LÊ PHẠM VIỆT ANH Cơ khí động lực CTTT kĩ thuật oto TE E2 902 LÊ PHẤN DƯƠNG Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật sinh học 02 – K65 903 LÊ PHÚ HUY Kỹ Thuật Hạt Nhân PH2-01 904 LÊ PHƯƠNG DUNG Viện Dệt May-Da Giầy và Thời Trang Công nghệ Sợi K64 905 LÊ PHƯƠNG HOA Ngôn ngữ Anh FL1-02 906 LÊ PHƯƠNG LINH Kỹ thuật Hóa học KTHH-10 K66 907 LÊ PHƯƠNG THẢO Viện CNSH&CNTP BF2-02 908 LÊ QUANG ANH Cơ khí động lực TE2-01 909 LÊ QUANG BÌNH Cơ khí động lực Kỹ thuật ô tô 04 910 LÊ QUANG ĐẠO Điện tử Viễn thông CTTT Điện tử 01 – K63 911 LÊ QUANG ĐỨC Năng lượng nhiệt KTN-04-K62 912 LÊ QUANG DUY Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 04 EE2_04 913 LÊ QUANG MINH Toán Tin MI1-01 914 LÊ QUANG NAM Kỹ thuật cơ khí ME2-06 915 LÊ QUANG NGHĨA Công nghệ thông tin Việt – Nhật Việt Nhật-02 K65 916 LÊ QUỐC ANH Điện tử Viễn thông ET1-02 917 LÊ QUỐC KHÁNH Điều khiển & Tự động hóa EE2 – 02 918 LÊ QUỐC VIỆT Cơ khí động lực Hàng Không 01 919 LÊ QUÝ ĐẠT Viện KTHH CTTT hóa dược 1 k64 920 LÊ QUÝ DƯƠNG Trường điện- điện tử EE E8 921 LÊ QUÝ DƯƠNG Cttt điều khiển tự động hoá ee e8 922 LÊ QUYẾT THẮNG Kỹ thuật điện EE1 – 02 923 LÊ SONG HÀ Kỹ thuật Dệt may May 01 – K65 924 LÊ THÁI BÌNH Kĩ Thuật Hóa Học CTTT Hóa Dược-CHE11 925 LÊ THÀNH ĐẠT Toán Tin MI1-01 926 LÊ THÀNH LONG Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế (FL2) IPE 03-K66 927 LÊ THANH MINH Kỹ Thuật Cơ Điện Tử Cơ điện tử 03 928 LÊ THÀNH PHONG Công nghệ thông tin đb 929 LÊ THANH SƠN Tự động hoá Tự động hoá 02 930 LÊ THANH TÙNG Cơ điện tử liên kết đại học Nagaoke Nhật Bản ME-NUT 02 931 LÊ THANH TÙNG Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2 03/K66 932 LÊ THẢO VY Hệ thống thông tin quản lý MI2-02 933 LÊ THẾ THÀNH ĐẠT Điện tử và kỹ thuật tuyền thông Điện tử 02 934 LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG Viện Kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 08 935 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán Ứng dụng và Tin học MI2-02 936 LÊ THỊ CHÂU KHOA NGOẠI NGỮ FL1-03 937 LÊ THỊ DIỆU LINH Kỹ Thuật Dệt – May TX1-04 938 LÊ THỊ DIỆU THÚY Kỹ thuật Thực phẩm BF2-04 939 LÊ THỊ DUYÊN Ngôn ngữ anh TA-01-K65 940 LÊ THỊ HIỀN Viện Công Nghệ Sinh Học và Công Nghệ Thực Phẩm Kỹ thuật Thực Phẩm 02-k64 941 LÊ THỊ HOA viện kỹ thuật hóa học ch1-05 942 LÊ THỊ HOA Viện Sư phạm Kỹ thuật ED2_01 943 LÊ THỊ HỒNG TRANG Viện Toán ứng dụng và Tin học MI2_01 944 LÊ THỊ HUÊ Tiếng Anh khoa học kĩ thuật và công nghệ FL1.05 945 LÊ THỊ HUYỀN TRANG TX2- Công nghệ may Công nghệ may 03 946 LÊ THỊ MINH CHÂU Dệt may DM04 947 LÊ THỊ NGỌC ANH Kỹ thuật sinh học BF1 – 03 948 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Sư phạm Kỹ thuật ED2 – 01 949 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1.04-K65 950 LÊ THỊ NGỌC DIỆP Viện dệt may da giầy và thời trang may01 951 LÊ THỊ NGỌC KHÁNH Hệ thống thông tin quản lý MI2- 01- K64 952 LÊ THỊ NGỌC TRANG kỹ thuật điện tử viễn thông Điện tử 02 – k64 953 LÊ THỊ PHƯƠNG Kỹ thuật thực phẩm BF2-02 954 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật hóa học CH1-11-K66 955 LÊ THỊ THANH DƯƠNG Viện Kỹ Thuật Hoá Học 09 956 LÊ THỊ THU HỒNG Hệ thống thông tin quản lí Hệ thống thông tin quản lí MI2-01 957 LÊ THỊ THU HUỆ Công nghệ may Thiết kế sản phẩm may K63 958 LÊ THỊ THU TRANG Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường EV1-01 959 LÊ THỊ TRANG Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt may 04 K66 960 LÊ THỊ TÚ ANH Vật lý kĩ thuật PH1-03 961 LÊ THỊ VUI Kĩ thuật hóa học CH1-08 962 LÊ THU GIANG CTTT Kỹ thuật Thực Phẩm CTTT Thực phẩm 01-K65 963 LÊ THU HIỆP Viện dệt may da giầy và thời trang TX1-03 964 LÊ THU NGÂN viện kinh tế và quản lý CTTT Logistics 02-K66 965 LÊ THU NGÂN viện kinh tế và quản lý CTTT Logistics 02-K66 966 LÊ THU THẢO Viện Kỹ thuật Hóa Học CTTN Hóa Dược K64 967 LÊ THU TRANG KTHH KTHH-03 968 LÊ TIẾN ĐẠT Viện Toán ứng dụng và Tin học Toán – Tin 02 969 LÊ TIẾN ĐẠT Cơ điện tử Cơ điện tử 02 – K64 970 LÊ TIẾN DŨNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 03 971 LÊ TIẾN DŨNG Tự Động Hóa Kĩ thuật điều khiển- Tự động hóa 04 972 LÊ TIẾN NGHĨA Toán Tin Toán Tin 01 973 LÊ TRẦN HIỆP Viện khoa học và công nghệ Nhiệt lạnh Nhiệt 01 974 LÊ TRỌNG NGHĨA CNTT Việt Nhật Application Specialist 02-K64 975 LÊ TRUNG ANH ĐK-TĐH EE2-12 976 LÊ TRUNG ANH ĐK-TĐH EE2-12 977 LÊ TRUNG HIẾU CTTT Hệ thống nhúng thông minh và IoT ET-E9 01-K64 978 LÊ TRUNG HIẾU ET-E9 IOT-02 979 LÊ TRUNG HIẾU Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K64 980 LE TUAN KIEN Trường Điện – Điện tử CTTT Hệ thống nhúng và IoT 981 LÊ VĂN ĐẠI Điện – Điện tử ET1 – 07 982 LÊ VĂN DƯƠNG kĩ thuật hóa học CH1-11 983 LÊ VĂN DƯƠNG Kỹ thuật điện kỹ thuật điện 04 984 LÊ VĂN DUY Cơ khí động lực cơ khí động lực 02 985 LÊ VĂN HOÀNG Kĩ thuật Điều khiển và Tự Động hóa KTĐK&TĐH 02/K66 986 LÊ VĂN HƯNG Điện – điện tử ĐK&TDDH 02 k66 987 LÊ VĂN MINH Kỹ thuật hóa học CH1-10 988 LÊ VĂN NAM Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá 11 989 LÊ VĂN NAM Tự Động Hoá 11 990 LÊ VĂN NHẤT Khoa Điện Tự động hoá 04 991 LÊ VĂN QUYẾT Điện tử viễn thông Điện tử 10 – k65 992 LÊ VĂN SỬU Tự động hóa 08-k64 993 LÊ VĂN TÚ Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 04 994 LÊ VĂN VINH EE2 1 995 LÊ VIẾT HẢI Tự động hóa EE2-03K66 996 LÊ VIỆT ANH Hệ thống nhúng thông minh và IoT ET-E9 01 997 LÊ VIỆT BÁCH Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 2 K65 998 LÊ VIỆT DUY Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-05 999 LÊ VIẾT KHOA kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa tự động hóa 01-k65 1000 LÊ VŨ ĐỨC HƯNG Chương trình tiên tiến cơ điện tử ME E1 01 K64 1001 LÊ VŨ MINH ĐĂNG Tự động hoá CTCLC Tin học công nghiệp K63 1002 LÊ VŨ QUANG MINH Kỹ Thuật Hóa Dược CHE11-01 1003 LÊ VŨ QUANG MINH Kĩ Thuật Hoá Dược CHE11-01 1004 LÊ XUÂN ANH MINH Kỹ thuật hóa học KTHH09 1005 LÊ XUÂN CHÍNH Viện Dệt may da giày và thời trang TX1-03 1006 LÊ XUÂN CHÍNH Viện Dệt may Da giày và Thời trang K66 – Dệt may 03 1007 LÊ XUÂN HẢI Cơ điện tử liên kết đại học Nagaoka Me-Nut01K66 1008 LÊ XUÂN HIỂU Cơ điện tử ME NUT 02 1009 LÊ XUÂN QUỲNH TAKHKT và CN FL1-05 1010 LÊ XUÂN TRƯỜNG Kỹ thuật Điểu khiển và Tự động hóa EE2-03 1011 LÊ XUÂN TUẤN VŨ Cơ khí 03 1012 LÊ XUÂN VIỆT ANH Điện Tử – Viễn Thông 06 1013 LÊ YẾN NHI Kĩ thuật hoá học Hoá học 02 1014 LÈNG VĂN HIẾU Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa lớp 04 1015 LỀU THỊ HÀ MY Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 1016 LIÊN HOÀNG THÁI Điện tử viễn thông ET1-07 1017 LIÊN KIM HẠNH Kỹ thuật hóa học Ch1-09 1018 LIÊU THÀNH VINH Kỹ thuật cơ khí ME2-11 1019 LỖ VĂN KHÁNH Cơ khí Cơ khí 07-k65 1020 LỮ HỒNG NGỌC Kỹ thuật hoá học CH1-11 1021 LỮ QUỐC ANH Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-03-k66 1022 LU XUAN DUC MIS MI2-02 1023 LỤC MINH HOÀNG Khoa học máy tính IT1-02 1024 LƯƠNG ANH TUẤN Cơ khí TE1-05 1025 LƯƠNG ĐÌNH MẠNH Tự động hoá Tin học công nghiệp k64 1026 LƯƠNG ĐỨC HUY Trường Điện – Điện tử EE2-12 1027 LƯƠNG GIA TRỌNG Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2 – 05 1028 LƯƠNG HÀ GIANG Kĩ thuật Hóa Học CH1 – 07 1029 LƯƠNG HUY HOÀNG Viện sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục 02 1030 LƯƠNG HUYỀN MAI Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ TA05-K65 1031 LƯƠNG MINH ĐỨC Điện Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 09 K66 1032 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG điện tử viễn thông iot 02 1033 LƯƠNG PHÚ TRỌNG Viện dệt may da giầy và thời trang May 02- K64 1034 LƯƠNG QUỐC VƯƠNG Cơ điện tử ME1 -05 1035 LƯƠNG THỊ HUYỀN Dệt may giày da và thời trang TX1-03 1036 LƯƠNG THỊ NGỌC HÀ Dệt may da giày và thời trang Dệt may 05 1037 LƯƠNG THỊ THẢO SƯƠNG Viện Ngoại Ngữ TA1.02 1038 LƯƠNG THỊ THU HÀ Dệt May – Da Giầy và Thời Trang May 01 – K62 1039 LUONG THI THUY TIEN Khoa Ngoại Ngữ FL1-06 1040 LƯƠNG THỊ Ý Kĩ thuật hoá học CH1-03 1041 LƯƠNG THIẾT HÙNG viện kĩ thuật hoá học kĩ thuật hoá học 08 1042 LƯƠNG THU HIỀN Kỹ thuật Thực Phẩm BF2-02 1043 LƯƠNG TRINH LAM Kỹ thuật Hoá học CH1-01 1044 LƯƠNG TRUNG HIẾU Tự Động Hóa EE2-05 1045 LƯƠNG TUẤN VIỆT Viện điện KTĐK&TĐH 09 K66 1046 LƯƠNG VĂN LINH Quản trị kinh doanh EM3 – 01 1047 LƯƠNG VŨ DŨNG Điện Tử Viễn Thông CTTN Điện Tử Truyền Thông K64 1048 LƯƠNG VŨ HẰNG NGA Ngoại ngữ IPE-03 1049 LƯƠNG XUÂN PHÚC Điều khiển – Tự động hóa Tự động hóa 08 – K64 1050 LƯU ĐỨC QUANG Công nghệ thông tin Việt – Nhật ITE6-04 K65 1051 LƯU HẢI NHI Kỹ thuật Hoá học Hoá Hữu cơ 1052 LƯU HOÀNG LAN Trường Điện- Điện Tử Cttt- y sinh- k64 1053 LƯU HOÀNG VÂN Kinh tế quản lý EM-E13 1054 LƯU KHÁNH DUY Điện tử viễn thông Điện tử-03 1055 LƯU NGỌC HÀ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 1056 LƯU NGỌC HẠNH Khoa kinh tế và quản lý Quản lý công nghiệp 01- K64 1057 LƯU NGUYÊN KHÔI Ngoại ngữ Tiếng anh Khoa học kĩ thuật & Công nghệ 1058 LƯU NGUYỄN VÂN LINH Cơ Khí Động Lực Kỹ thuật hàng không 01 K66 1059 LƯU QUANG MINH Kỹ thuật Ô tô TE1-02 1060 LƯU QUỐC VIỆT Cơ điện tử ME1-05 1061 LƯU THỊ THU GIANG Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1.06-K64 1062 LƯU THỊ THÚY Quản lý công nghiệp Em2 – 01 1063 LƯU THỊ VÂN ANH Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và Công nghệ FL1.04 1064 LƯU VĂN HÀ Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa – 12 1065 LƯU VĂN HÀ Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa – 12 1066 LƯU VĂN NAM Kĩ thuật hóa học CH1-11 1067 LUYEN PHUONG NAM Điện tử- Viễn thông Điên tử 03- k64 1068 LỲ BÁ LONG khoa kỹ thuật hóa học kỹ thuật hóa học 11 1069 LÝ MINH TIẾN Điện – Điện Tử KT Điều khiển & Tự động Hóa 04 1070 LÝ TRƯỜNG GIANG Kỹ thuật Cơ Khí ME2-09 1071 MA DOÃN VIỄN Điện – Điện tử Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 08 – K64 1072 MÃ KHOA HỌC Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện Et-e16 1073 MẠC QUANG HUY Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT-02 1074 MẠC THÁI SƠN ME-NUT ME-NUT 02 1075 MẠC THÁI SƠN ME-NUT ME-NUT 02 1076 MAI ANH VIỆT Sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục 01 1077 MAI ĐỨC ĐẠT Cơ khí Cơ điện tử 07 1078 MAI ĐỨC ĐẠT Cơ khí Cơ điện tử 07 1079 MAI ĐỨC VƯỢNG Điện tử – Viễn thông ĐT6 1080 MAI NGỌC MINH Truyền thông số và kt đa phương tiện ET-E16 1081 MAI NGỌC TÂM Tự động hoá PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 1082 MAI PHƯƠNG NAM Điện Kỹ Thuật Điện 1083 MAI QUANG HIẾU Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 10-K65 1084 MAI QUANG HIẾU Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 10-K65 1085 MAI QUANG VINH Tự động hoá EE2-05 1086 MAI QUỲNH PHƯƠNG Kinh tế và Quản lý Quản lý Công nghiệp 1087 MAI THANH HẢI CTTT Kĩ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa EE-E8 – 01 1088 MAI THANH TÂM Điều khiển và Tự động hóa EE2-07 1089 MAI THẾ KỶ Khoa Năng lượng nhiệt KTN.01 1090 MAI THỊ ĐỨC Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02- K65 1091 MAI THỊ NHUNG Công nghệ may Thiết kế thời trang k63 1092 MAI THỊ THÚY kĩ thuật Thực Phẩm 03 1093 MAI THÙY DƯƠNG Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế- IPE02 1094 MAI TRẦN THUYẾT Điện tử Viễn thông HT Nhúng & IoT 01 K64 1095 MAI VĂN DƯƠNG Kỹ thuật Cơ điện tử ME1-04 1096 MAI VĂN TÙNG Khoa điện Điện 04 K66 1097 MAI XUÂN SƠN hệ thống thông tin quản lý MI2-02 1098 MỴ THỊ NGỌC ÁNH VIỆN DỆT MAY DA GIẦY VÀ THỜI TRANG DỆT 01 1099 NGHIÊM ĐÌNH TRƯỜNG kĩ thuật điện điện 02 1100 NGHIÊM NGỌC PHONG Khoa Học Máy Tính IT1 – 02 1101 NGHIÊM THỊ THU HÀ Kỹ thuật sinh học BF01- 02 1102 NGHIÊM XUÂN HẬU Điều khiển – Tự động hóa 08 1103 NGHIÊM XUÂN HƯNG Khoa năng lượng nhiệt Nhiệt 5 k64 1104 NGÔ BÍCH TRANG CNTT&TT Application Specialist 03-K63 1105 NGÔ ĐĂNG HANH Khoa học máy tính Khoa học máy tính 01 K64 1106 NGÔ ĐÌNH LƯƠNG viện dệt may da giầy và thời trang 02 1107 NGÔ ĐỨC DUY Kỹ thuật Điện EE1 EE1-04 1108 NGÔ ĐỨC MẠNH Điều khiển và tự động hoá 10 1109 NGÔ ĐỨC MẠNH Viện Điện Tin học Công nghiệp và Tự động hoá K66 1110 NGÔ DUY ĐÔNG Tự động hóa EE2-10 1111 NGÔ DUY QUÝ ET 03 1112 NGÔ HOÀNG KHÁNH LINH Ngoại ngữ TA1.02 1113 NGÔ HUY KIỆT Điện EE-E8 02 1114 NGÔ KHẮC HUY Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa – 02 1115 NGÔ KHÔI NGUYÊN Trường Điện – Điện Tử CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K66 1116 NGÔ LÊ HUY Kỹ thuật Hóa Học CH1-11 1117 NGÔ LÊ QUỲNH NHI Viện Ngoại Ngữ / Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-02 K66 1118 NGÔ MINH ANH Dệt may – da giày và thời trang DM02 1119 NGÔ MINH PHÚC Tiếng Anh KHKT và Công nghệ TA1.02 – K66 1120 NGÔ MINH SƠN KT ô tô Te1-01 1121 NGÔ MINH VIỆT Cơ điện tử ME1-06 1122 NGÔ NGỌC DƯƠNG Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 01 1123 NGÔ NHẬT ANH Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông 07 1124 NGÔ PHƯƠNG THẢO Viện Ngoại ngữ Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế – IPE02 1125 NGÔ QUANG BÁCH Điện tử Viễn thông Điện tử 04 k64 1126 NGÔ QUANG ĐỨC Điện-Điện Tử IoT-01 1127 NGÔ QUANG SÁNG Sư phạm Kỹ thuật Công nghệ Giáo dục 01 – K66 1128 NGÔ QUANG TRƯỜNG Kỹ thuật Hóa học CH1-12 1129 NGÔ QUANG TÚ truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện et-e16 1130 NGÔ QUANG TÙNG Toán ứng dụng và tin học Hệ thống thông tin k64 1131 NGÔ QUỐC KHÁNH Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông CNTT.09 1132 NGÔ QUỐC KHÁNH KT Điều khiển-tự động hóa EE2-07 1133 NGÔ QUÝ ĐỨC Kĩ thuật điện EE1-04 1134 NGÔ QUÝ ĐỨC Kĩ thuật điện EE1-04 1135 NGÔ THANH HẰNG Viện Kỹ thuật hóa học Hóa dược K64 1136 NGÔ THANH VÂN Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 08 1137 NGÔ THỊ ÁNH Viện Kĩ thuật Hóa học CH1-04 1138 NGÔ THỊ DUYÊN IT-VUW 02 1139 NGÔ THỊ HÀ viện Dệt may -Da giày và Thời trang CNSPM- K63 1140 NGÔ THỊ HƯƠNG MƠ ctt hệ thống nhúng và iot ET-E9 1141 NGÔ THỊ KHÁNH LY Kỹ Thuật Hóa Học Ch1-07-k66 1142 NGÔ THỊ NHÀI Dệt May 02 1143 NGÔ THỊ THÀNH Kỹ thuật thực phẩm Thực phẩm-03 1144 NGÔ THỊ THU HOÀ Điện tử viễn thông Điện tử 06 1145 NGÔ THỊ THU TRANG Dệt may May 01 1146 NGÔ THỊ THÙY DUNG Khoa Cơ điện tử ME1-06 -K64 1147 NGÔ THỊ THÙY DUNG Cơ điện tử ME1 – 06 1148 NGÔ THỊ THUÝ LIÊN Viện Kinh tế và quản lý CTTT Phân tích kinh doanh 01 1149 NGỌ THỊ THÙY LINH Viện Ngoại ngữ TA05 – K65 1150 NGÔ THỊ THÚY VÂN Viện Dệt May Da Giầy và Thời Trang K66-02 1151 NGÔ THÙY NHUNG Khoa Điện Điện 02 – K64 1152 NGÔ TIẾN DŨNG KĨ thuật hóa học HÓA HỌC 1 1153 NGÔ TRỌNG HUY Kỹ thuật Nhiệt HE1-06 1154 NGÔ TRUNG ĐỨC Tự động hoá Ee2-11 1155 NGÔ TRUNG ĐỨC Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-11 1156 NGÔ TUẤN DŨNG Kĩ thuật điện 04 1157 NGO VAN LINH Khoa học máy tính IT1-06 1158 NGÔ VĂN LỢI Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2 02 – K66 1159 NGÔ VĂN SANG Điều khiển và tự động hóa 03-k66 1160 NGÔ VĂN TÂN Khoa học máy tính IT1-06 1161 NGÔ VĂN TỈNH Cơ Khí Động Lực TE2-01 1162 NGÔ VI LONG ĐK-TĐH 04 1163 NGÔ VIỆT TIẾN Cttt kĩ thuật ô tô TE-E2 01 K66 1164 NGÔ VĨNH HIỂN Cơ khí Cơ khí 8 1165 NGÔ XUÂN HIẾU Kỹ thuật Điện 02 1166 NGÔ XUÂN NHẬT MINH Tự động hóa EE2 03 1167 NGÔ XUÂN TRƯỜNG Công nghệ thông tin Việt-Nhật IT-03 1168 NGUUYỄN ĐÌNH PHÚC Điện tử Viễn thông Điện tử 03 K65 1169 NGỤY VĂN HẢO Điện Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa 05 1170 NGUYEENX THIÊN PHONG Trường Điện – Điện tử PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 – 1171 NGUYỄN THỊ MAI CHI Viện Ngoại Ngữ IPE03 1172 NGUYỄN THỊ MAI CHI Viện Ngoại Ngữ IPE03 1173 NGUYỄN ANH ĐỨC Kĩ thuật dệt-may Dệt may 05 1174 NGUYỄN ANH DUY Điện – Điện tử CTTT TTS và KT Đa phương tiện 1175 NGUYỄN ANH MINH Toán ứng dụng và Tin học CTTN Toán Tin K64 1176 NGUYỄN ÁNH NGỌC Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và công nghệ FL1-04 1177 NGUYỄN ANH TÚ Cơ khí động lực Cơ khí động lực-02 1178 NGUYỄN ANH TÚ CTTT Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa và Hệ thống điện EE-E8 01 1179 NGUYỄN ANH TUẤN viện kĩ thuật hóa học CH3-KT in 1180 NGUYỄN ANH TUẤN Kỹ thuật hoá học CH3-KT in 1181 NGUYỄN ANH TUẤN Trường Điện-Điện tử ET1-03 1182 NGUYỄN ANH TUẤN Trường Điện-ĐIện tử ET1-03 1183 NGUYỄN ANH TUẤN Kỹ thuật Hóa học CH1 – 04 1184 NGUYỄN ANH VŨ Tự động hóa KSCLC-Tin học công nghiệp K63 1185 NGUYỄN ANH VƯƠNG Kĩ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa Kĩ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa 02 k65 1186 NGUYỄN BÁ ĐẠT Kĩ thuật hóa học KTHH-09 1187 NGUYỄN BÁ LINH Điện tử – Viễn thông CTTT Hệ thống nhúng và IoT 02 K65 1188 NGUYỄN BÁ LUẬN CNTT Việt Nhật viện CNTT và truyền thông IS-03 1189 NGUYỄN BÁ MẠNH Điện Tử Điện tử -11 1190 NGUYỄN BÁ MINH Kỹ thuật Cơ khí ME2-08 1191 NGUYỄN BÁ QUÝ Điện Tử Viễn Thông ET1-05 1192 NGUYỄN BÁ TÂN Điều khiển và Tự động hoá ĐK và Tự động hoá 08 1193 NGUYỄN BÁ THÁI Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Nhật 05-K64 1194 NGUYỄN BÁ THÀNH Toán Tin Toán Tin 02 K65 1195 NGUYỄN BÁ THÚC Tự động hóa Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 02/ K66 1196 NGUYỄN BẢO ANH Toán ứng dụng và tin học CTTN Toán tin K65 1197 NGUYỄN BẢO MINH Kỹ thuật Hoá học CH1-11 1198 NGUYỄN BẢO PHÚC Dệt may da giày và thời trang May 02 1199 NGUYỄN BẢO SƠN Trường Điện-Điện Tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển TĐH-HTĐ 1200 NGUYỄN BẢO SƠN Trường Điện-Điện Tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển TĐH-HTĐ 1201 NGUYỄN BẢO SƠN Điện – Điện tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển TĐH-HTĐ 1202 NGUYỄN BẢO TUẤN Viện điện Điều khiển tự động hoá 05 1203 NGUYỄN BÍCH HẰNG Viện Sư phạm Kỹ thuật Công nghệ giáo dục 02 1204 NGUYỄN BÍCH NGỌC Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03.K66 1205 NGUYEN CANH CHIEN Điện- Điện tử ET-E9 1206 NGUYỄN CẢNH DƯƠNG Kĩ thuật Nhiệt Nhiệt 04 1207 NGUYỄN CẢNH HOÀNG Tin học công nghiệp tự động hóa Eeep-01 1208 NGUYỄN CẢNH HOÀNG ET E9 IoT 01 1209 NGUYỄN CẢNH HOÀNG tự động hóa PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 1210 NGUYỄN CẢNH MINH Kĩ thuật môi trường MT03 1211 NGUYỄN CAO CƯỜNG Dệt may da giày và thời trang TX1-04 1212 NGUYỄN CAO ĐẠT Điện KT Điều Khiển-Tự Động Hóa 08 1213 NGUYỄN CHÂU PHÚC Kỹ thuật Điện EE1-02 1214 NGUYỄN CHÍ LONG Công nghệ thông tin (Global ICT) ICT-02 K66 1215 NGUYỄN CHÍ PHÚC Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 05 K65 1216 NGUYỄN CHÍ THÀNH Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2 – 09 1217 NGUYỄN CÔNG HÀO Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-06 1218 NGUYỄN CÔNG HÀO K66 EE2-06 1219 NGUYỄN CÔNG HOÀI LINH VIỆN DỆT MAY DA GIẦY VÀ THỜI TRANG TX1 05 1220 NGUYỄN CÔNG HỮU ET- LUH ET-LUH 01 1221 NGUYỄN CÔNG HUY Điện tử viễn thông Điện tử 08 1222 NGUYỄN CÔNG QUANG Cớ Khí Động lực TE_E2 01 1223 NGUYỄN CÔNG TÂN Trường Cơ Khí CTTN Cơ Điện Tử – K64 1224 NGUYỄN CÔNG TRÌNH ĐỘ Điện tử viễn thông Điện tử 02-k65 1225 NGUYỄN CÔNG TUẤN VINH Cơ điện tử 06 1226 NGUYỄN CÔNG VINH Điện tử viễn thông Nhúng và IoT 02 1227 NGUYỄN CUNG ỨNG năng lượng nhiệt Nhiệt 05 k64 1228 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG ANH Kỹ thuật Ô tô TE1 05 1229 NGUYỄN ĐẮC LONG CTTT – cơ điện tử CTTT – cơ điện tử 01 1230 NGUYỄN ĐẠI AN Công nghệ thông tin và Truyền thông Khoa học máy tính 03-K66 1231 NGUYỄN ĐẠI AN Công nghệ thông tin và Truyền thông KHMT-03 1232 NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG Kỹ thuật Điện Điện 02 – K64 1233 NGUYỄN ĐĂNG HOÀN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-08 1234 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG cơ khí cơ khí 03 1235 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Khoa học Máy tính IT1 – 06 – K65 1236 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán ứng dụng và Tin học MI1-01 1237 NGUYỄN ĐĂNG LỊCH tự động hóa EE2-03 1238 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT Điện tử – Viễn thông ET1-06 1239 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT Điện tử – Viễn thông ET1-06 1240 NGUYỄN ĐĂNG THẾ ANH Điện Tử – Viễn Thông ĐTVT 11 1241 NGUYỄN ĐẶNG THU TRANG Viện Kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 07 1242 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN ANH Công Nghệ Thông Tin Việt Nhật Việt Nhật 02 1243 NGUYỄN ĐĂNG VŨ Điện tử – Viễn thông ET-LUH01-K65 1244 NGUYỄN DANH HẬU Cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực 1245 NGUYỄN DANH HUY Trường Điện-Điện tử Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện 01-K66 1246 NGUYỄN DANH HUY Trường Điện-Điện tử Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện 01-K66 1247 NGUYỄN DIỆP LINH Cn sinh học và Cn thực phẩm CTTT Kỹ thuật Thực Phẩm 01 K64 1248 NGUYỄN DIỆU LINH Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ lớp ta01 1249 NGUYỄN DIỆU LINH Ngôn Ngữ Anh TA01-K65 1250 NGUYỄN DIỆU LINH FL2-Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế IPE03 1251 NGUYỄN DIỆU THẢO Logistics and supply chain 2 1252 NGUYỄN ĐÌNH BÁCH Tự động hóa KSCLC Tin học Công nghiệp K63 1253 NGUYỄN ĐÌNH BẢO Điện tử viễn thông ET1-05 1254 NGUYỄN ĐÌNH BIN Điện Điện tử CTTN Điều khiển Tự động hóa 1255 NGUYEN DINH CHIEN Khoa điện Kỹ thuật điện 02 1256 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP Tự Động Hóa 01 1257 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá EE2 09 – K66 1258 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG Trường cơ khí Cơ khí 08 1259 NGUYỄN ĐÌNH HUY kỹ thuật hóa học CH1-09 1260 NGUYỄN ĐÌNH HUY Ngôn ngữ Anh FL1.01.K65 1261 NGUYỄN ĐÌNH LẬP Toán Tin Toán Tin – 03 1262 NGUYỄN ĐÌNH LONG Viện CNSH&CNTP KTTP04-K64 1263 NGUYỄN ĐINH MINH HIẾU Điện tử Viễn thông Điện tử 03 1264 NGUYỄN ĐÌNH MINH HIẾU CTTT Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 01 1265 NGUYỄN ĐÌNH MINH QUANG Viện Kỹ thuật Hóa học Hóa Học 02 1266 NGUYỄN ĐÌNH NAM Toán Tin Toán Tin 01 1267 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT Toán Tin CTTN Toán Tin 1268 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT Viện sư phạm kỹ thuật ED2-01 1269 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG Trường Điện – Điện tử CTTT Hệ thống nhúng thông minh IoT K64 1270 NGUYEN DINH QUOC ANH Co Khi ME2 – 08 1271 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC ANH kĩ thuật hóa học ch1-09 1272 NGUYỄN ĐÌNH THÁI Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá 12 K66 1273 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH Toán Ứng dụng và Tin học CTTN Toán Tin K64 1274 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH AN Công nghệ thông tin Việt Nhật Việt Nhật 02 1275 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN Cơ khí Cơ khí 03-k65 1276 NGUYỄN ĐÌNH THÙY Kĩ thuật điều khiển-Tự động hóa EE2-03 1277 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Năng lượng Nhiệt Nhiệt 05 k64 1278 NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG Kỹ thuật dệt-may Dệt- may 05-k66 1279 NGUYỄN ĐÌNH TÚ Kỹ thuật Điện Điện 1-K64 1280 NGUYỄN ĐỖ HẢI NAM Điện tử viễn thông IOT 1281 NGUYỄN DOÃN BÁCH cơ khí me2 03 1282 NGUYỄN DOÃN HOÀNG PHÚC Hệ thống Nhúng thông minh và IoT Hệ thống Nhúng thông minh và IoT 01 1283 NGUYỄN DOÃN PHƯƠNG ĐÔNG kĩ thuật cơ khí ME2-03 1284 NGUYỄN DOÃN THẾ VIỆT Kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 11 1285 NGUYỄN ĐỨC ANH Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật Hóa Học 10 1286 NGUYỄN ĐỨC ANH Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2-02 1287 NGUYỄN ĐỨC ANH Cơ điện tử Me1-05-k66 1288 NGUYỄN ĐỨC ANH Hệ thống nhúng thông minh và iot Iot02 1289 NGUYỄN ĐỨC ANH Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật Hóa Học 10 1290 NGUYỄN ĐỨC ÁNH Toán Ứng Dụng và Tin Học Tài Năng Toán Tin K65 1291 NGUYỄN ĐỨC CẢNH Hoá học Hoá học 01-k64 1292 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Khoa tự động hóa Tự động hóa 08 – k64 1293 NGUYỄN ĐỨC DUY Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý 02 1294 NGUYỄN ĐỨC HẢI Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 11 1295 NGUYỄN ĐỨC HẢI Cơ điện tử- Hợp tác với Đại Học Nagaoka Nhật Bản ME-NUT02 1296 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Điện & Tự động hóa KT Điều khiển & Tự động hóa 10 – K66 1297 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm KTTP.04 1298 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 10 – K66 1299 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Trường Cơ Khí ME-NUT 01-K65 1300 NGUYỄN ĐỨC HÒA Trường cơ khí – viện cơ khí động lực Kĩ thuật ô tô 05 1301 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG ANH Điện Kĩ thuật Điện 01 – K66 1302 NGUYỄN ĐỨC HUY Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt 02 – K65 1303 NGUYỄN ĐỨC LONG Công nghệ thông tin IT3-01 1304 NGUYỄN ĐỨC LỰC Điện tử viễn thông ET1 – 10 – K65 1305 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Khoa Điện Kỹ thuật Điện 04 – K66 1306 NGUYỄN ĐỨC MINH Khoa học máy tính – TROY TROY-IT 01 1307 NGUYỄN ĐỨC MINH Cơ khí động lục Kĩ thuật ô tô 05 1308 NGUYỄN ĐỨC MINH HIẾU CTTT Cơ Điện Tử CTTT Cơ Điện Tử 01 1309 NGUYỄN ĐỨC QUÂN Toán Tin MI1 01 1310 NGUYỄN ĐỨC QUANG Tiếng Anh KHKT và Công nghệ Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 05 – K66 1311 NGUYỄN ĐỨC QUỐC Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa EE2 04 – K66 1312 NGUYỄN ĐỨC QUÝ Kỹ thuật Cơ Khí ME2-11 K63 1313 NGUYỄN ĐỨC TÀI Điện – Điện tử Tự động hóa 04 1314 NGUYỄN ĐỨC TÀI Điện – Điện tử Tự động hóa 04 1315 NGUYỄN ĐỨC TÀI Điện-Điện Tử Tự động hóa 04 1316 NGUYỄN ĐỨC TÀI Điện-Điện Tử Tự động hóa 04 1317 NGUYỄN ĐỨC THÁI Cơ điện tử ME-E1-02 1318 NGUYỄN ĐỨC THẮNG CKHK PF3 1319 NGUYỄN ĐỨC THANH Tự động hoá Tự động hoá 07 – K65 1320 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Vật Lý Kỹ Thuật PH1-04 1321 NGUYỄN ĐỨC THUẦN khoa cơ khí CK_05 1322 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Viện Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật Hóa Học 08 1323 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Điện Điện 02 1324 NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Hệ thống thông tin quản lý MI2-02 K65 1325 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG Tự động hóa Tự động hóa 04 khóa 64 1326 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Điện- Điện tử Hệ thống Nhúng IOT 02 1327 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Kỹ thuật hàng không Kỹ thuật hàng không 01 K66 1328 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Cơ Khí CK.03-K62 1329 NGUYỄN ĐỨC TÙNG Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa CTTN KT Điều khiển – TĐH K66 1330 NGUYỄN ĐỨC TÙNG Kỹ thuật sinh học BF1-01 1331 NGUYỄN ĐỨC UY Phân tích kinh doanh EM-E13 02 1332 NGUYỄN ĐỨC VINH KT Điều khiển & Tự động hóa EE2-02 K66 1333 NGUYỄN ĐỨC VINH KT Điều khiển & Tự động hóa EE2-02 K66 1334 NGUYỄN ĐƯƠNG VƯƠNG Kĩ thuật hoá học Lớp 09 1335 NGUYỄN DUY ANH Kỹ thuật ô tô TE1 – 04 1336 NGUYỄN DUY ANH Kĩ thuật điện EE1-02 1337 NGUYỄN DUY CẢNH KT Điều khiển – Tự động hóa KT Điều khiển – Tự động hóa 06 – K65 1338 NGUYỄN DUY HÀ Kỹ Thuật Điện Kỹ thuật Điện 04 1339 NGUYỄN DUY HIẾU Kỹ Thuật Cơ Khí ME2-03 1340 NGUYỄN DUY HÙNG Tự động hóa CTTN ĐKTĐ K64 1341 NGUYỄN DUY HÙNG Khoa Tự động hóa CTTN ĐKTĐ K64 1342 NGUYỄN DUY HƯNG Năng lượng Nhiệt Nhiệt 05-K66 1343 NGUYỄN DUY KHÁNH LINH Kỹ thuật máy tính IT2-04 1344 NGUYỄN DUY LINH Kỹ Thuật Điện EE1 – 04 1345 NGUYEN DUY MINH Điện tử viễn thông Điện tử 06 1346 NGUYỄN DUY NHẬT QUANG Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 01 1347 NGUYỄN DUY NHẬT QUANG Hệ thống nhung thông minh và IoT IoT 01 1348 NGUYỄN DUY PHÚC kĩ thuật điều khiển tự động hóa ee2-11 1349 NGUYỄN DUY PHÚC kĩ thuật điều khiển tự động hóa ee2-11 1350 NGUYỄN DUY QUÂN Kỹ Thuật Hoá Học 05 1351 NGUYỄN DUY TÂN Cơ khí động lực TE1-02 Kĩ thuật ô tô K65 1352 NGUYỄN DUY TIÊN ĐIỆN ĐIỆN TỬ EE1-04 1353 NGUYỄN DUY TIẾN Kỹ thuật điện tử viễn thông Điện tử 07 1354 NGUYỄN GIA LINH Kỹ thuật cơ điện tử Cơ điện tử 03 1355 NGUYỄN HÀ HIẾU CNTT Global ICT ICT-02 1356 NGUYEN HA HOANG MAI Kỹ thuật Hóa học CH1-11 1357 NGUYỄN HÀ MY CNSH&CNTP Thực phẩm 02 – K65 1358 NGUYỄN HÀ NHÂN NGHĨA Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 1359 NGUYỄN HÀ PHONG Cơ khí động lực Cơ khí động lực 02 – K64 1360 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Quản trị kinh doanh EM3-02 1361 NGUYỄN HÀ QUANG Tự động hóa CTTT Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa 01 K66 1362 NGUYỄN HÀ TÂM Kĩ thuật Điều khiển& Tự Động Hóa EE2-12 1363 NGUYỄN HÀ TRANG Viện Kinh tế và Quản lý CTTT Phân tích kinh doanh 1364 NGUYỄN HẢI ANH Công nghệ Giáo dục ED2-02 1365 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Điện Tử Điện Tử 11 1366 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Điện tử – Viễn thông CTTT Điện Tử 01 1367 NGUYỄN HẢI MINH Kỹ thuật ĐK-TĐH Lớp kỹ thuật ĐK-TĐH 08 1368 NGUYỄN HẢI MINH Điện tử Viễn thông Điện tử 07 1369 NGUYỄN HẢI NAM Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-12 1370 NGUYỄN HẢI NAM Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Nhật 02 1371 NGUYỄN HẢI NAM Cơ điện tử ME-NUT 02 K65 1372 NGUYỄN HẢI PHONG K66 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 09 1373 NGUYỄN HẢI YẾN Toán ứng dụng và Tin học Toán – Tin 02 – K64 1374 NGUYỄN HÀN MY CNTT & TT Việt – Pháp K65 1375 NGUYỄN HIỂU ĐỒNG Kĩ thuật hoá học Kthh08 1376 NGUYỄN HÒA PHAN Tự động hóa EE-TN 1377 NGUYỄN HOÀI LINH DỆT MAY DỆT 01 1378 NGUYỄN HOÀI NAM Trường Điện – Điện tử Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 02/K66 1379 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG kỹ thuật thực phẩm Kỹ thuật thực phẩm 03 1380 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt 02-k65 1381 NGUYỄN HOÀNG ANH KTHH CH1-11 1382 NGUYỄN HOÀNG ANH Điện tử Viễn Thông Điện tử 06-k64 1383 NGUYỄN HOÀNG ANH Công nghệ Thong tin và Truyền thông CTTT Data Science & AI 01 – K64 1384 NGUYỄN HOÀNG ANH Kỹ thuật điện tử viễn thông ET1-01 1385 NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG Điện Tử Viễn Thông Điện Tử 04 – K64 1386 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC Kỹ thuật hóa học Công nghệ các chất Vô Cơ 1387 NGUYỄN HOÀNG ĐÚC THÁI Viện Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật Hóa Học – 06 1388 NGUYỄN HOÀNG DŨNG Toán Tin Toán Tin-01-K66 1389 NGUYỄN HOÀNG DŨNG Kĩ thuật Hóa học Kĩ thuật Hóa học 03 1390 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LONG Trường Điện – Điện tử ET-LUH K66 1391 NGUYỄN HOÀNG LONG kỹ thuật cơ khí ME2-09 1392 NGUYỄN HOÀNG MỊN Cơ khí động lực Cơ khí động lực -01 k64 1393 NGUYỄN HOÀNG MINH TE1-Kỹ thuật Ô tô TE1-01 1394 NGUYỄN HOÀNG MINH GIANG Điện Điện 03 -k64 1395 NGUYỄN HOÀNG NAM Cttt hệ thống nhúng thông minh & Iot ET-E9 1396 NGUYỄN HOÀNG NAM Tin học công nghiệp và Tự động hoá EE-EP K66 1397 NGUYỄN HOÀNG NAM Khoa năng lượng nhiệt Nhiệt 05-K64 1398 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN VŨ Điện tử Viễn thông ET1-08 1399 NGUYỄN HOÀNG NHẬT Viện Toán Ứng dụng và Tin học CTTN Toán Tin K65 1400 NGUYỄN HOÀNG PHÁT Kĩ Thuật Điều Khiển Tự Động Hóa 05 1401 NGUYỄN HOÀNG PHI Tự động hóa TDH 08 K62 1402 NGUYỄN HOÀNG PHI Tự động hóa TDH 08 K62 1403 NGUYEN HOANG PHUC Dien tu vien thong ET1-02 1404 NGUYỄN HOÀNG QUẢNG Kĩ Thuật Hóa Học 07 1405 NGUYỄN HOÀNG SƠN Khoa Cơ – Điện tử ME-LUH 01 1406 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán Tin CTTN Toán Tin K65 1407 NGUYEN HOANG TIEN Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông CTTT Data Science & AI 01-K65 1408 NGUYỄN HOÀNG TUẤN PHƯƠNG Tự động hóa Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa 10 K65 1409 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Trường Điện-Điện Tử KTĐK-TĐH 05 1410 NGUYỄN HOÀNG TÙNG CTTT Kỹ thuật ô tô CTTT kỹ thuật ô tô 02 1411 NGUYỄN HOÀNG TÙNG CTTT Kỹ thuật ô tô CTTT kỹ thuật ô tô 02 1412 NGUYỄN HOÀNG VÂN ANH Kỹ thuật Điện Kỹ thuật Điện 04 – K66 1413 NGUYỄN HOÀNG VŨ Cơ điện tử CTTN-Cơ điện tử 1414 NGUYỄN HOÀNG VŨ HUẾ Khoa Ngoại ngữ IPE03-K66 1415 NGUYỄN HOÀNG YẾN CNTT-TT CNTT-02-K63 1416 NGUYỄN HỒNG ÁNH Viện dệt may, da giầy và thời trang Công nghệ sản phẩm may 1417 NGUYỄN HỒNG ÁNH dệt may da giầy và thời trang dệt may 03 1418 NGUYỄN HỒNG ÁNH Toán-Tin MI1-03 1419 NGUYỄN HỒNG CÔNG Tin học công nghiệp CLC Tin học công nghiệp – K63 1420 NGUYỄN HỒNG ĐIỆP Kỹ thuật điện tử viễn thông ET1-07 K66 1421 NGUYỄN HỒNG HẢI Cơ khí ME-E1 01-k65 1422 NGUYỄN HỒNG HẠNH Hóa Dược CTTT Hóa Dược CHE11_K64 1423 NGUYỄN HỒNG MINH Kĩ thuật Hàng Không TE3 01 1424 NGUYỄN HỒNG MINH Kĩ thuật Hàng Không TE3 01 1425 NGUYỄN HỒNG MINH Kĩ thuật in Kĩ thuật in 01 k66 1426 NGUYỄN HỒNG PHI Kĩ Thuật Hóa Học Kĩ Thuật Hóa Học 09 1427 NGUYỄN HỒNG SƠN Cơ khí động lực CKDL 01 – k64 1428 NGUYỄN HỒNG THANH Kỹ thuật Cơ điện tử Cơ điện tử-03 1429 NGUYỄN HỒNG THƠM Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 12 1430 NGUYỄN HỒNG VÂN điện kỹ thuật điện 02 K65 1431 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 1432 NGUYỄN HÙNG LÊ Tin học công nghiệp KSCLC Tin học công nghiệp K63 1433 NGUYỄN HÙNG VỸ CLC Tin học Công nghiệp PF2-K64 1434 NGUYỄN HƯƠNG LY Tiếng Anh KHKT&CN TA1-02 1435 NGUYỄN HỮU AN Cơ điện tử Nagaoka ME-NUT 02 1436 NGUYỄN HỮU CẦM Kỹ thuật Điện – K64 Điện 02 1437 NGUYỄN HỮU CHIẾN THẮNG viện cơ khí động lực TE-E2 K66 1438 NGUYỄN HỮU ĐẠI Kỹ thuật điện EE1-03 1439 NGUYỄN HỮU ĐẠT Kỹ thuật hóa học CH1-11 1440 NGUYỄN HỮU ĐÔNG Hoá học Hoá học 01 1441 NGUYỄN HỮU HIẾU Điện tử viễn thông Điên tử 05 1442 NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-01 k65 1443 NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-01 k65 1444 NGUYỄN HỮU HỌC Điện kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 1445 NGUYỄN HỮU HỌC Viện Điện Kỹ thuật điều khiển- Tự động hoá 11 1446 NGUYỄN HỮU HỒNG SƠN EEEP PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 1447 NGUYỄN HỮU HÙNG Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hóa học 09 1448 NGUYỄN HỮU HÙNG Khoa Tự Động Hoá Kĩ thuật điều khiển và Tự động hoá 10 K65 1449 NGUYỄN HỮU HUY HOÀNG K65 EE2-05 1450 NGUYỄN HỮU KHOA Cơ khí động lực Hàng không 01 1451 NGUYỄN HỮU LINH Điện tử viễn thông Điện tử 03 – K64 1452 NGUYỄN HỮU LONG Tự động hóa CLC Tin học công nghiệp K63 1453 NGUYỄN HỮU MINH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-09 1454 NGUYỄN HỮU NGUYÊN Kỹ Thuật ô tô TE-E2 1455 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG Tự động hóa EE-TN 1456 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG Tự động hóa EE-TN K65 1457 NGUYỄN HỮU QUỐC Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu MS1-03 1458 NGUYỄN HỮU QUỐC THÁI Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 1459 NGUYỄN HỮU QUỐC THÁI Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 1460 NGUYỄN HỮU THUẬN Điện Tử Viễn Thông ET-LUH K66 1461 NGUYỄN HỮU TIẾN CTTT Kỹ thuật ô tô – K66 TE-E2 (02) 1462 NGUYỄN HỮU TIẾN CTTT Kỹ thuật ô tô – K66 TE-E2 (02) 1463 NGUYỄN HỮU TRÁNG Vật lý kĩ thuật Vật lý 04 1464 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG GIANG Cơ khí CTTT Cơ Điện Tử 01 1465 NGUYỄN HỮU TUẤN MINH 66 Hóa học 01 1466 NGUYỄN HỮU VIỆT Tự động hóa kĩ thuật điều khiển tự động hóa 02 1467 NGUYỄN HỮU VINH Kĩ thuật thực phẩm BF02-03 1468 NGUYỄN HUY ĐẠT Kĩ thuật hoá học CH1-10 1469 NGUYỄN HUY ĐƯỜNG VŨ tự động hóa PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 1470 NGUYỄN HUY HOÀNG Khoa học máy tính IT1-03 1471 NGUYỄN HUY HOÀNG Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 04 1472 NGUYỄN HUY HOÀNG Kỹ Thuật Điện Ký thuật điẹn 04 1473 NGUYỄN HUY QUÂN Tự động hoá Tự động hoá – 05 – K65 1474 NGUYỄN HUY TÀI viện điện EE1-04 1475 NGUYỄN HUY THÁI DUY Điện tử viễn thông ET-LUH 1476 NGUYỄN HUY TUÂN Tự Động Hóa Tự Động Hóa 10 1477 NGUYỄN HUYỀN DƯƠNG Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật & Công nghê FL1 04 1478 NGUYỄN HUYỀN TRANG Khoa Dệt May K65 Dệt may 02 – K65 1479 NGUYỄN HUYỀN TRANG Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 01 1480 NGUYỄN HUYỀN TRANG Khoa Dệt May K65 Dệt may 02 – K65 1481 NGUYỄN KHẮC DUY Điện-Điện Tử CTTT Hệ thống Nhúng thông minh & IoT K64 1482 NGUYỄN KHẮC NGHĨA Điện tử – Viễn thông Điện tử 05 – K65 1483 NGUYỄN KHẮC TRUNG Viện Toán ứng dụng và Tin học Toán Tin 01 1484 NGUYỄN KHẮC TUẤN ANH Điện tử viễn thông ĐTVT05-K62 1485 NGUYỄN KHẮC TÙNG Kỹ thuật hóa học ch1-02 1486 NGUYỄN KHÁNH CHI Quản lý công nghiệp EM2-01 1487 NGUYỄN KHÁNH HƯNG Kỹ thuật máy tính IT2-04 1488 NGUYỄN KHÁNH LINH Ngoại ngữ FL1.06 K64 1489 NGUYỄN KHÁNH TIẾN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CTTN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1490 NGUYỄN KHÁNH TIẾN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CTTN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1491 NGUYỄN KHƯƠNG DUY Kỹ thuật Máy tính IT2 – 04 1492 NGUYỄN KIỀU GIANG Viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm Kỹ thuật sinh học 01 1493 NGUYỄN KIM CƯƠNG Kỹ thuật điều khiển-Tự động hoá EE2-06-K64 1494 NGUYỄN KIM CƯƠNG Kỹ thuật điều khiển-Tự động hoá EE2-06-K64 1495 NGUYỄN KIM KIÊN Điện Tử Viễn Thông Điện tử 05-K65 1496 NGUYỄN KIM KIÊN Điện Tử Viễn Thông Điện tử 05-K65 1497 NGUYỄN KIM THU Kĩ thuật hóa học CH1-07 1498 NGUYỄN KIM TRUNG Dệt May Dệt 03 1499 NGUYỄN KIM TUYẾN Global ICT ICT01 – K65 1500 NGUYỄN KIM TUYẾN Global ICT ICT01 – K65 1501 NGUYỄN LÊ ĐĂNG Điện tử viễn thông Điện tử 02 1502 NGUYỄN LÊ HIẾU Kĩ Thuật Hóa Học KTHH 06 K66 1503 NGUYỄN LÊ HỒNG KHANH Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa EE2-02 1504 NGUYỄN LÊ MINH Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Nhật 01 1505 NGUYỄN LÊ NAM Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 12 – K66 1506 NGUYỄN LÊ QUÂN Khoa Điện Kĩ thuật điện 04 – K66 1507 NGUYỄN LÊ THÀNH Điện tử viễn thông ET-E9 1508 NGUYỄN LÊ TRUNG Điện tử viễn thông CTTT điện tử 01 1509 NGUYỄN LÊ TUẤN Điện tử viễn thông ET1-06 1510 NGUYỄN LÊ UYỂN HI Viện ngoại ngữ IPE-03 1511 NGUYỄN LINH LINH Tiếng Anh KHKT-CN TA1-06 1512 NGUYỄN LƯƠNG SƠN Kĩ thuật điện EE1-01 1513 NGUYỄN LƯU ANH TÀI Điện Tử Viễn Thông ET-E4 1514 NGUYỄN MAI CHI KT Điều khiển – Tự động hóa EE2-08-K65 1515 NGUYỄN MAI LINH Ngoại Ngữ TA1.02-K65 1516 NGUYỄN MAI THANH Viện Ngoại ngữ Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 02 1517 NGUYỄN MAI THANH BÌNH Kỹ thuật Điện tử viễn thông ET1-01 1518 NGUYỄN MAI THI Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế IPE01 1519 NGUYỄN MAI THƯ Quản trị Kinh doanh EM3 – 02 1520 NGUYỄN MAI THƯ Quản trị kinh doanh EM3-02 1521 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Global ICT ICT 01 1522 NGUYỄN MẠNH ĐỨC Dệt may- da giày và thời trang CNSPM- K64 1523 NGUYỄN MẠNH DŨNG Điện Tử Viễn Thông Điện tử 07 1524 NGUYỄN MẠNH DŨNG Global ICT Global ICT – 03 K64 1525 NGUYỄN MẠNH DŨNG Điện Tử Viễn Thông Điện tử 07 1526 NGUYỄN MẠNH HÙNG Khoa Cơ khí Động lực TE1-01 1527 NGUYỄN MẠNH KHIÊM Điện tử viễn thông A2 1528 NGUYỄN MẠNH KIÊN Kĩ Thuật Điện kĩ thuật điện 01 1529 NGUYỄN MẠNH KIÊN Cơ điện tử Cơ điện tử 01 K64 1530 NGUYEN MANH QUAN Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa EE2-02 K66 1531 NGUYỄN MẠNH TRUNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-08 1532 NGUYỄN MINH ANH Kỹ thuật Hóa học CH1 – 04 1533 NGUYỄN MINH ANH Khoa học và kỹ thuật vật liệu Vật liệu 04 1534 NGUYỄN MINH ANH Khoa học và kỹ thuật vật liệu Vật liệu 04 1535 NGUYỄN MINH CHÂU Hệ thống thông tin quản lý MI2-01 1536 NGUYỄN MINH ĐỨC CTTT Cơ điện tử ME-E1 02 1537 NGUYỄN MINH ĐỨC Điện tử viễn thông Điện tử 03 1538 NGUYỄN MINH ĐỨC Tin học công nghiệp và tự động hóa pfiev EE-EP k66 1539 NGUYỄN MINH ĐỨC Viện Ngoại ngữ Tiếng anh KHKT 06-K64 1540 NGUYỄN MINH ĐỨC Điện tử viễn thông Điện tử 03 1541 NGUYỄN MINH ĐỨC Điện tử Viễn thông K66 ET – LUH 1542 NGUYỄN MINH ĐỨC Tự động hóa EE2-02 1543 NGUYỄN MINH HIỂN Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2-11 1544 NGUYỄN MINH HIỂN Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2-11 1545 NGUYỄN MINH HIẾU Cơ Khí ME2-05 1546 NGUYỄN MINH HIẾU Cơ khí Cơ Điện Tử 05 1547 NGUYỄN MINH HÒA Kỹ thuật Hóa học KTHH 07 – K63 1548 NGUYỄN MINH HOÀNG Kỹ thuật Dệt May may 02 1549 NGUYỄN MINH HUY Công nghệ Thông tin và Truyền thông ICT02 – K65 1550 NGUYỄN MINH KHÁNH Kt ĐK&TDH TDH 03-K66 1551 NGUYỄN MINH KHÁNH ĐK&TĐH TĐH 03- K66 1552 NGUYỄN MINH KHUÊ Kỹ thuật Điện EE1-02 1553 NGUYỄN MINH NGUYỆT Tiếng Anh KHKT&CN TA1-05 1554 NGUYỄN MINH NHẬT IT-LTU IT-LTU 01 1555 NGUYỄN MINH QUÂN PFIEV Tin học công nghiệp và Tự động hoá EE-EP 01 1556 NGUYỄN MINH QUÂN Điện – Điện tử PFIEV TIn học công nghiệp và Tự động hoá 01 1557 NGUYỄN MINH QUÂN CTTT Kỹ thuật thực phẩm CTTT Kỹ thuật thực phẩm 01 K64 1558 NGUYỄN MINH QUÂN EE2 EE2-04 1559 NGUYỄN MINH QUÂN Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-03 1560 NGUYỄN MINH QUÂN Công nghệ thông tin và truyền thông ICT 01 K65 1561 NGUYỄN MINH QUÂN CTTT Kỹ thuật thực phẩm CTTT Kỹ thuật thực phẩm 01 K64 1562 NGUYỄN MINH QUANG CTTT Điện tử viễn thông ET-E4 01 1563 NGUYỄN MINH QUANG Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-09 1564 NGUYỄN MINH QUANG Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EE2-09 1565 NGUYỄN MINH THẮNG Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa 08 1566 NGUYỄN MINH THẮNG Cơ khí Động lực TE-E2-01 1567 NGUYỄN MINH THÀNH Điện tử và Kĩ thuật truyền thông Điện tử 01 – K66 1568 NGUYỄN MINH THÀNH Điện tử và Kĩ thuật truyền thông Điện tử 01 – K66 1569 NGUYỄN MINH THÀNH Điện tử và Kĩ thuật truyền thông Điện tử 01 – K66 1570 NGUYỄN MINH THÀNH Điện 02 1571 NGUYỄN MINH THU Tiếng Anh Khoa học-Kĩ thuật và Công nghệ TA1-02 1572 NGUYỄN MINH THƯ Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ FL1-05 1573 NGUYỄN MINH TIẾN Kỹ Thuật Cơ Khí Kỹ thuật Cơ Khí 03 1574 NGUYỄN MINH TIẾN Kỹ Thuật Cơ Khí Kỹ Thuật Cơ Khí – 03 K66 1575 NGUYỄN MINH TIẾN Khoa năng lượng nhiệt Nhiệt 05-k64 1576 NGUYỄN MINH TRÍ Điều khiển và tự động hoá EE2-01 1577 NGUYỄN MINH TRÍ Cơ khí chế tạo máy ME-GU17 1578 NGUYỄN MINH TÚ CNTT&TT CTTN-Khoa học máy tính K66 1579 NGUYỄN MINH TUẤN Hệ thống nhúng Thông minh và IoT Hệ thống nhúng Thông minh và IoT 01 – K66 1580 NGUYỄN MINH TUẤN Điện tử – Viễn thông Điện tử 05 – K65 1581 NGUYỄN NAM HẢI Kỹ thuật điện tử viễn thông – CTTT 01 1582 NGUYỄN NAM HẢI Kỹ thuật điện tử viễn thông – CTTT 01 1583 NGUYỄN NAM KHÁNH Điện – Điện tử EE2-04 1584 NGUYỄN NĂNG HƯNG Công nghê Thông tin Việt Nhật ITE6-AS01 1585 NGUYỄN NGỌC Kĩ thuật Thực Phẩm Thực Phẩm 03 1586 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Viện Kỹ thuật Hoá Học CH1 07 – K66 1587 NGUYỄN NGỌC BẢO Công nghệ thông tin và truyền thông CTTN-Khoa học máy tính-K64 1588 NGUYỄN NGỌC BÌNH Kỹ thuật điện ee1 04 1589 NGUYỄN NGỌC CÔNG Viện Kỹ thuật Hoá học CH1-09 1590 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Năng lượng Nhiệt He1-03-K63 1591 NGUYỄN NGỌC ĐẠT Điều khiển và tự động hóa ĐK&TĐH 09 1592 NGUYỄN NGỌC ĐỨC KT ĐK&TĐH 03 1593 NGUYỄN NGỌC DŨNG Điện tử viễn thông CTTT Điện tử 01 1594 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG Điện tử viễn thông ET1-03 k64 1595 NGUYỄN NGỌC HẢI Cơ khí hàng không PFIEV Cơ khí hàng không 01 K66 1596 NGUYỄN NGỌC HOÀNG MINH Điện-Điện tử CTTT Kỹ Thuật Điều khiển-Tự động hóa 01 K66 1597 NGUYỄN NGỌC HUÂN Kỹ thuật Cơ Điện tử ME1-07 1598 NGUYEN NGOC HUYEN Điện tử – Viễn thông Điện tử 08 – K65 1599 NGUYỄN NGỌC HUYỀN Hệ thống thông tin quản lý MI2-02 1600 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Cơ Khí 07 1601 NGUYỄN NGỌC LAN Viện CNSH&CNTP KTTP 04 K65 1602 NGUYỄN NGỌC LINH Kĩ Thuật Cơ khí cơ khí 03-k65 1603 NGUYỄN NGỌC LINH CHI Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa Tự động hóa 02 – K64 1604 NGUYỄN NGỌC MAI Điện tử viễn thông ET-E9 1605 NGUYỄN NGỌC MINH dệt may da giầy và thời trang tx1-05 1606 NGUYỄN NGỌC MINH Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu CTTT Vật liệu 01-K65 1607 NGUYỄN NGỌC MINH Điện tử – Viễn thông ET-E4 02 1608 NGUYỄN NGỌC MỸ Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 1609 NGUYỄN NGỌC PHÚC LÂM Ngoại ngữ Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế – K66 1610 NGUYỄN NGỌC QUÝ Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá KTĐK-TĐH 08 1611 NGUYỄN NGỌC SAO NGÂN Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 01-FL1-K65 1612 NGUYỄN NGỌC SAO NGÂN Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 01-FL1-K65 1613 NGUYỄN NGỌC THĂNG Điều khiển và Tự động hoá EE2-03 1614 NGUYỄN NGỌC THÀNH VINH Cơ Khí Động Lực TE1-02

1615

NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG Viện Ngoại ngữ Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 02 – K66 1616 NGUYỄN NGỌC TRUNG Kĩ thuật hàng không TE3 1617 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG Cơ điện tử CĐT 04 1618 NGUYỄN NGỌC TÙNG Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 1619 NGUYỄN NHẬT ANH Cơ khí ME2-03 1620 NGUYỄN NHẬT BẢO Điện tử Viễn Thông ET1-08 1621 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Kĩ thuật điện EE1 – 02 1622 NGUYỄN NHẬT HUY Điện tử Viễn thông ET-LUH 1623 NGUYỄN NHẬT QUANG ETE4 ETE4-02 1624 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 04-K64 1625 NGUYỄN NHƯ THANH Cơ điện tử ME1-03 1626 NGUYỄN NHỰT DUY Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 10 1627 NGUYỄN PHAN ANH Toán ứng dụng và Tin học MI1-02 1628 NGUYỄN PHAN ĐỨC ANH Cơ khí Cơ khí 10 – K65 1629 NGUYỄN PHI HÙNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá K66 KT ĐK-TĐH 09 1630 NGUYỄN PHÚ LÂM Điện tử viễn thông ET1-06 K63 1631 NGUYỄN PHÚ VƯƠNG Viện Kỹ thuật Hoá Học Hoá học 01-K66 1632 NGUYỄN PHÚC HƯNG Toán ứng dụng tin học hệ thống thông tin quản lý 02 1633 NGUYỄN PHÚC MINH QUÂN Tiếng Anh KHKT FL1-04 1634 NGUYỄN PHÚC THANH Tiếng Anh KHKT và Công nghệ Tiếng anh KHKT 02-K66 1635 NGUYỄN PHÚC VINH Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 03 – K66 1636 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Kỹ Thuật Hóa Học CH1-02 1637 NGUYỄN PHƯƠNG LAN Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1-04 K66 1638 NGUYỄN PHƯƠNG LÊ Viện Ngoại Ngữ IPE01 1639 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Ngoại ngữ FL1-01-K64 1640 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Chương trình tài năng Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ETTN 1641 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Điện – Điện Tử CTTT KT Y sinh 01-K65 1642 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Viện Ngoại ngữ FL1.04 K65 1643 NGUYỄN PHƯƠNG NAM kỹ thuật điều khiển và tự động hóa kỹ thuật điều khiển và tự động hoa 03 k66 1644 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 1 K66 1645 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Ngoại Ngữ FL1-06 1646 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 12 1647 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Công nghệ thông tin Global ICT ICT 02 1648 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật thực phẩm – Viện CNSH&CNTP Thực phẩm 04 – K64 1649 NGUYEN QUANG ANH Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ FL1-06 1650 NGUYỄN QUANG ANH Cơ Khí Hàng Không PFIEV CK hàng không 01-K65 1651 NGUYỄN QUANG ANH Viện Ngoại Ngữ FL1-06 1652 NGUYỄN QUANG ĐÔNG Điện tử viễn thông 09-K64 1653 NGUYỄN QUANG ĐỨC CTTT Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo CTTT Data Science & AI 02-K65 1654 NGUYỄN QUANG ĐỨC KĨ THUẬT NHIỆT NHIỆT 04 1655 NGUYỄN QUANG HIẾU ĐTVT Điệ tử 9 1656 NGUYEN QUANG HUY kĩ thuật cơ kí cơ khí -09 k64 1657 NGUYỄN QUANG HUY Viện điện Kĩ Thuật điện 03 k66 1658 NGUYỄN QUANG HUY Điện Điện-04 1659 NGUYỄN QUANG HUY Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-04 1660 NGUYỄN QUANG HUY Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2 – 08 – K64 1661 NGUYỄN QUANG HUY năng lượng nhiệt kĩ thuật nhiệt 04 -K63 1662 NGUYỄN QUANG HUY dệt may 04 1663 NGUYỄN QUANG HUY FL1.04 K66 Tiếng anh KHKT 04-K66 1664 NGUYỄN QUANG HUY cơ điện tử ME-NUT02 1665 NGUYỄN QUANG HUY Điện-Điện tử EE1-02 1666 NGUYỄN QUANG HUY Viện ngoại ngữ Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế-02 K66 1667 NGUYỄN QUANG KHẢI CTTT- Kĩ thuật ôtô TE- E2 lớp 01 1668 NGUYỄN QUANG KHẢI Viện Kỹ thuật Hóa học CTTT Hóa dược-01 K64 1669 NGUYỄN QUANG LÊ KIÊN Điện tử viễn thông Hệ thống Nhúng và IoT 1670 NGUYỄN QUANG LINH Công nghệ thông tin & Truyền thông ICT 1671 NGUYỄN QUANG LỢI Tự động hóa EE10-K64 1672 NGUYỄN QUANG LỰC Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EETN K66 1673 NGUYEN QUANG MINH Toán Tin MI1-01 1674 NGUYỄN QUANG MINH Kĩ thuật máy tính IT2-02 1675 NGUYỄN QUANG MINH Kỹ thuật Điện EE1-01 1676 NGUYỄN QUANG NINH Tự động hóa Tự động hóa 10 – K64 1677 NGUYỄN QUANG SÁNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Tự động hoá 08 K64 1678 NGUYỄN QUANG THẮNG Điện tử viễn thông ETE4 ĐIỆN TỬ 02 1679 NGUYỄN QUANG TIẾN Cơ Điện Tử CTTT CĐT 02 1680 NGUYỄN QUANG TRI Viện Công nghệ thông tin & Truyền thông CTTT DS&AI K66 02 1681 NGUYỄN QUANG TRUNG Khoa Điện Điện 04-K64 1682 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Kỹ Thuật Điều Khiển-Tự Động Hóa 08 1683 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Kỹ thuật ĐK&TĐH EE2-03 1684 NGUYỄN QUỐC HƯNG viện kĩ thuật hóa học 03 kĩ thuật hóa học 1685 NGUYỄN QUỐC HUY Cơ điện tử ME-NUT 02 1686 NGUYỄN QUỐC MINH Điện tử Viễn thông Điện tử 02-k64 1687 NGUYỄN QUỐC TUẤN Điện tử viễn thông ET11-K63 1688 NGUYỄN QUỐC VIỆT CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ EE-E8 02 1689 NGUYỄN QUỐC VIỆT CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ EE-E8 02 1690 NGUYỄN QUÝ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá TDH-09-K66 1691 NGUYỄN QUÝ ĐỨC CTTT Kỹ thuật ô tô CTTT ô tô 01 1692 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG KT Điều Khiển & Tự động hóa 08 1693 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Cơ khí động lực Tiên tiến ô tô 02 K66 1694 NGUYỄN QUỲNH ANH Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế FL2 Tiếng anh IPE03 1695 NGUYỄN QUỲNH NGA logistics và quản lý chuỗi cung ứng logistics 01 1696 NGUYỄN QUỲNH TRANG Công nghệ may Lớp may 01 1697 NGUYỄN SINH ĐOÀN Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 07 1698 NGUYỄN SƠN TRƯỜNG Kỹ thuật Điện tử- viễn thông Điện tử 03 1699 NGUYỄN SONG NAM Điện tử-Viễn thông CTTT Điện tử-Viễn thông 01 1700 NGUYỄN SONG THÁI PHAN Viện CNSH và TP Kỹ thuật Sinh học 03 1701 NGUYỄN SỸ DUY Điện tử Viễn thông Điện tử 3 K65 1702 NGUYỄN SỸ HIỆP Kỹ thuật Cơ khí ME2-02 1703 NGUYỄN SỸ HUÂN Toán Tin CTTN-Toán-Tin 1704 NGUYỄN SỸ NGUYÊN kĩ thuật điều khiển – tự động hoá EE2 – 08 1705 NGUYỄN SỸ TOÀN Kỹ thuật Điện EE1-02 1706 NGUYỄN SỸ TUẤN Cơ Điện Tử -NUT ME-NUT02 1707 NGUYỄN SỸ TÙNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá EE2-01 1708 NGUYỄN TẤT ĐẠT Trường Điện – Điện tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển -Tự động hóa 01 K66 1709 NGUYỄN TẤT QUÂN kỹ thuật ô tô TE1-01 1710 NGUYỄN THẠCH MINH ĐỨC Kỹ thuật Điện EE1-01 1711 NGUYỄN THÁI ANH Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 01 – k65 1712 NGUYỄN THÁI DƯƠNG k65 đk tdh 02 1713 NGUYỄN THẮNG PHÚC Khoa học máy tính IT-TN K66 1714 NGUYỄN THANH BÌNH Điện Tự động hóa 08 – k64 1715 NGUYỄN THÀNH CHUNG Điện tử viễn thông Điện tử 02 -K64 1716 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Cơ điện tử ME-02 1717 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Điện EE102 1718 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Cơ điện tử ME-02 1719 NGUYỄN THÀNH ĐỒNG kỹ thuật cơ điện tử ME1-03 1720 NGUYỄN THANH ĐỨC Kĩ thuật điều khiển & tự động hóa 04 1721 NGUYỄN THANH HÀ Điện tử-Viễn thông Điện tử 05 – K65 1722 NGUYỄN THANH HẢI Điện tử – Viễn Thông ET1-02 K64 1723 NGUYỄN THÀNH HIỂN Cơ khí Me2 09 1724 NGUYỄN THÀNH HƯNG Kỹ thuật cơ khí Cơ khí 10-K65 1725 NGUYỄN THÀNH LONG Toán tin Toán tin 01- K64 1726 NGUYỄN THÀNH LONG Năng lượng nhiệt nhiệt 05 k64 1727 NGUYỄN THÀNH LONG Điều khiển và tự động hoá Điều khiển và tự động hoá 06 1728 NGUYỄN THÀNH LONG Điện-điện tử CTTN kỹ thuật điều khiển & tự động hoá K66 1729 NGUYỄN THÀNH LUÂN ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh & IOT 1730 NGUYỄN THÀNH LUÂN ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh & IOT 1731 NGUYỄN THÀNH NAM kĩ thuật điện 02 1732 NGUYỄN THÀNH NAM Chương trình tiên tiến Cơ Điện Tử ME-E1 01 1733 NGUYỄN THÀNH SƠN Toán Tin MI1 – 03 1734 NGUYỄN THANH TÂM Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 02 1735 NGUYỄN THANH THÚY Tiếng Anh KHKT và CN TA1-03-K65 1736 NGUYỄN THÀNH TÔN KHOA ĐIỆN EE1-02 1737 NGUYỄN THANH TRÚC Ngoại Ngữ IPE03 1738 NGUYỄN THANH TRUNG Kĩ Thuật Điện EE1-04 1739 NGUYỄN THÀNH TRUNG kĩ thuật dệt may TX1 04 1740 NGUYỄN THANH TÚ Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE03 1741 NGUYỄN THANH TÙNG Khoa Hóa Học CH2-01 1742 NGUYỄN THÀNH VINH Cơ điện tử liên kết Việt-Nhật ME-NUT 02 1743 NGUYỄN THANH XUÂN Kỹ thuật điện EE1-04 1744 NGUYỄN THẢO LINH Viện Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật In K66 1745 NGUYỄN THẢO LY Kỹ thuật thực phẩm BF2-03 1746 NGUYỄN THẢO MINH Kỹ thuật hoá học 03 1747 NGUYỄN THẾ ANH Khoa cơ khí ME-NUT02 1748 NGUYỄN THẾ ANH Kỹ thuật hoá học CH1 – 07 1749 NGUYỄN THẾ ANH Kỹ thuật hoá học CH1 – 07 1750 NGUYỄN THẾ ANH Điện EE-E8-01 1751 NGUYỄN THẾ BÁCH tự động hóa CTTT KT-ĐK-TĐH 01-K66 1752 NGUYỄN THẾ HIỆP Khoa Điện Điện02 k64 1753 NGUYỄN THẾ HOÀNG Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K65 1754 NGUYỄN THẾ LỘC Điện tử viễn thông ET-E4 1755 NGUYỄN THẾ MINH ĐỨC CTTT Ô TÔ TEE2 02 K66 1756 NGUYỄN THẾ MINH QUÂN ET-E9 01 1757 NGUYỄN THẾ TÀI Quản trị kinh doanh Em3 01 1758 NGUYỄN THẾ VIỆT Cơ khí CĐT-03 K65 1759 NGUYỄN THẾ VŨ Cơ khí động lực CTTT Kĩ thuật ô tô – lớp 01 1760 NGUYỄN THỊ ANH Dệt may- Da giầy và thời trang Công nghệ Dệt-k64 1761 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG Viện Dệt May Da giày và Thời trang TX1-02 1762 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh-1 1763 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Kĩ thuật Hóa học Kĩ thuật Hóa học 03 1764 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Hệ thống thông tin quản lý 02 1765 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Công nghệ Sinh học & Công nghệ Thực phẩm BF1-01-K63 1766 NGUYỄN THỊ CHINH Viện Ngoại Ngữ Tiếng anh KHKT 06-K64 1767 NGUYỄN THỊ CHINH Viện Ngoại Ngữ Tiếng anh KHKT 06-K64 1768 NGUYỄN THỊ ĐÀO Điện tử viễn thông Điện tử 03 1769 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Tiếng anh khoa học kỹ thuật và công nghệ TA1.02 1770 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Ngoại Ngữ FL1.03 1771 NGUYỄN THỊ DIỆP Viện dệt may da giày và thời trang Dệt 01-k65 1772 NGUYỄN THỊ DIỆU cơ khí cơ khí 01 k64 1773 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Dệt May- Da giày và Thời trang May 03 1774 NGUYỄN THỊ DỊU Viện DỆT MAY DA GIÀY VÀ THỜI GIAN TX1-04 1775 NGUYỄN THỊ ĐÔNG CNSH-CNTP KTTP01 1776 NGUYỄN THỊ DU Kỹ thuật hóa học KTHH06 1777 NGUYỄN THỊ DUNG Cơ khí hàng không KSCLC-CKHK-K62 1778 NGUYỄN THỊ HÀ Kỹ thuật hóa học Cttn hóa dược k63 1779 NGUYỄN THỊ HÀ AN Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 03 – K66 1780 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Tiếng Anh KHKT và công nghệ TA1.02 1781 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG viện ngoại ngữ FL103 1782 NGUYỄN THỊ HẢI HOÀ Viện Ngoại ngữ Ta1.05 1783 NGUYỄN THỊ HẠNH LUYẾN Viện ngoại ngữ TA1-06-k64 1784 NGUYỄN THỊ HẢO Kỹ thuật hoá học KTHH-06 1785 NGUYỄN THỊ HIẾU NGHĨA Kinh tế và quản lý EM2-01(K65) 1786 NGUYỄN THỊ HOA Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 02 1787 NGUYỄN THỊ HOA Toán ừng dụng và tin học MI103-k65 1788 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH viện kỹ thuật hóa học kỹ thuật hóa học 12 1789 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI Kỹ thuật Hóa học Hóa học 02 1790 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN Viện kĩ thuật hóa học Hóa hojc01 -k66 1791 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH Điện tử Viễn thông CTTT Y Sinh 01 K64 1792 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH KH&KT Vật Liệu CTTT Vật Liệu 01 1793 NGUYỄN THỊ HUẾ Viện kinh tế và quản lý Quản lý công nghiệp 02 1794 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 09 1795 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Viện Dệt may, Da giày và thời trang TX1-04 1796 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Viện dệt may, da giày và thời trang TX1-04 1797 NGUYỄN THỊ HƯƠNG NHU Kinh tế và quản lý Quản lý công nghiệp 1798 NGUYỄN THỊ HƯƠNG SEN Tiếng Anh KHKT TA1-05 1799 NGUYỄN THỊ HUYỀN Viện kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 10-K66 1800 NGUYỄN THỊ HUYỀN Viện kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 10-K66 1801 NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU Tiếng Anh KHKT&CN FL1-05 1802 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Vật lý kĩ thuật Vật lý 03-K66 1803 NGUYỄN THỊ KHÁNH Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ TA1.01 1804 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN kỹ thuật dệt may tx1-04 1805 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ FL1.04 K66 1806 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH dệt may da giầy và thời trang TX01 1807 NGUYỄN THỊ KHỞI Khoa tự động hóa Kỹ thuật đk và tự động hóa 03 1808 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Viện CNSH và CNTP Thực phẩm 04 – K64 1809 NGUYỄN THỊ KIM CÚC Cơ điện tử Me-luh 01 1810 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Sư Phạm Kĩ Thuật Công nghệ giáo dục-01 1811 NGUYỄN THỊ KIM XINH Viện dệt may da giày và thời trang Dệt 02 1812 NGUYỄN THỊ LAN ANH Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 01 1813 NGUYỄN THỊ LAN ANH Kỹ thuật Hoá học KTHH 01 1814 NGUYỄN THỊ LAN ANH Kinh tế quản lý Quản trị kinh doanh 01 1815 NGUYỄN THỊ LAN ANH Kỹ thuật dệt may TX1 03 1816 NGUYỄN THỊ LINH Công nghệ Thông tin và Truyền thông ICT 02-K65 1817 NGUYỄN THỊ LINH kỹ thuật thực phẩm thực phẩm 03 1818 NGUYỄN THỊ MAI Hoá học Hoá học 01 1819 NGUYỄN THỊ MAI Hệ thống thông tin quản lý MI2-02 1820 NGUYỄN THỊ MAI Hệ thống thông tin quản lý MI2-02 1821 NGUYỄN THỊ MINH CHAU Công nghệ Thông tin & Truyền thông ICT 01 – K63 1822 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Điện tử – Viễn thông Điện tử 4 – K64 1823 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG KTHH KTHH_07 1824 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Kinh tế và Quản lý Quản lý công nghiệp 01 1825 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Điện tử – Viễn Thông CTTT HT Nhúng & IoT 02 K66 1826 NGUYỄN THỊ MINH THOA Kỹ Thuật Dệt may TX1-05 1827 NGUYỄN THỊ MINH THU công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm thực phẩm 01-K64 1828 NGUYỄN THỊ MINH THƯ viện dệt may da giày và thời trang tx1-04 1829 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Quản trị kinh doanh qtkd 2.1 1830 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Vật lý kĩ thuật Ph1-03 1831 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ FL1-03 1832 NGUYỄN THỊ NGA ICT ICT02 1833 NGUYỄN THỊ NGA Công nghệ sinh học và thực phẩm BF2-03 1834 NGUYỄN THỊ NGA Toán ứng dụng và Tin học MI1-02 1835 NGUYỄN THỊ NGÂN Kỹ thuật Điện tử – viễn thông ET1-03 1836 NGUYỄN THỊ NGỌC Viện Kĩ thuật Hoá học CH1-04 1837 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Kỹ thuật Dệt May TX1-04 1838 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm BF2-03 1839 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Khoa Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa K66 1840 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Ngoại ngữ FL1.03 K66 1841 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Dệt May Da giầy và thời trang TX1 05 1842 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Khoa Hoá Học- Viện Kĩ Thuật Hoá Học Hoá Học- 01 1843 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN Viện CNSH & CNTP KTTP 04- K64 1844 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Kĩ thuật sinh học BF1 -02 1845 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Điện tử Viễn thông Điện tử 06 1846 NGUYỄN THỊ NHÃ Kỹ thuật thực phẩm Thực phẩm 04 1847 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH Viện Điện Chương trình tài năng Điều khiển- Tự động hóa 1848 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT Kỹ thuật thực phẩm BF-E12 1849 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Tiếng Anh KHKT và Công nghệ TA1-04-k66 1850 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Kĩ thuật dệt may 05 1851 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Kỹ thuật hóa học Ch1-08 1852 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Tiếng Anh KHKT và Công nghệ TA1-04-k66 1853 NGUYỄN THỊ OANH Dệt may-Da giày và Thời trang Dệt 02- K65 1854 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Kỹ thuật In Kỹ thuật In – K66 1855 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Kỹ thuật Vật Liệu Vật liệu học và xử lý bề mặt k64 1856 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật hóa học CTTN- KTHH K65 1857 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Năng lượng nhiệt Hệ thống và thiết bị nhiệt 1858 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUỲ Kỹ thuật Hoá học KTHH 03 1859 NGUYỄN THỊ QUYÊN Kỹ thuật hoá học CH1-11 1860 NGUYỄN THỊ QUYÊN Tiếng anh KHKT và Công nghệ TA1-02-K66 1861 NGUYỄN THỊ QUYÊN Tiếng anh KHKT và Công nghệ TA1-02-K66 1862 NGUYỄN THỊ QUYÊN Tiếng anh KHKT và Công nghệ TA1-02-K66 1863 NGUYỄN THỊ QUYÊN hóa học ch2-01 1864 NGUYỄN THỊ QUỲNH Hóa Học CH2 – 01 1865 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Kỹ thuật máy tính IT2-01 K64 1866 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Viện Ngoại ngữ TA1.03-K65 1867 NGUYỄN THỊ SANG Điện KT Điều khiển Tự động hóa 02 K65 1868 NGUYỄN THỊ SỚM Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1-03 K65 1869 NGUYỄN THỊ THANH Kỹ thuật dệt may – da giày và thời trang TX1-04 1870 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Dệt May, Da Giầy & Thời Trang KT Dệt 02 1871 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Dệt may, Da giầy & Thời trang KT Dệt 02 1872 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG K66 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện 1873 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Ngoại Ngữ FL1-03-K65 1874 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Viện Dệt may – Da giày và Thời trang DM-04 1875 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU Viện Ngoại ngữ Tiếng Anh KHKT 02 1876 NGUYỄN THỊ THANH MAI TAKHKT Ta1.02 1877 NGUYÊN THỊ THANH NHÀN Dệt May Da Giầy và Thời trang Công nghệ Sợi K64 1878 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Dệt May Da Giầy và Thời trang Công nghệ Sợi K64 1879 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Kỹ thuật Thực Phẩm BF2-04 1880 NGUYỄN THỊ THANH THẢO kĩ thuật dệt may TX1-04 1881 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Dệt may 03 1882 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Ngoại Ngữ TA06-K64 1883 NGUYỄN THỊ THẢO Viện Dệt May – Da giầy và Thời trang Công nghệ Sợi K64 1884 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN Kỹ thuật hóa học O7 – Kỹ thuật hóa học 1885 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN Kỹ thuật hóa học O7 – Kỹ thuật hóa học 1886 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Kỹ thuật hóa học 09 1887 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN Tiếng Anh KHKT và Công nghệ Tiếng Anh KHTK 01 – K65 1888 NGUYỄN THỊ THƠ Viện dệt may da giày và thời trang Dệt 02-K65 1889 NGUYỄN THỊ THOAN CNSH_CNTP Kỹ thuật thực phẩm 04- k64 1890 NGUYỄN THỊ THƠM Dệt May May 01-k64 1891 NGUYỄN THỊ THƠM Viện Kĩ thuật hoá học Hoá Lý K64 1892 NGUYỄN THỊ THU HÀ Kỹ thuật Hoá học CH1-04/K66 1893 NGUYỄN THỊ THU HẢI Kỹ thuật Môi trường MT01.K62 1894 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Kỹ thuật hóa học Hóa học 01 1895 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Kĩ thuật Dệt may Dệt may 04 1896 NGUYỄN THỊ THU HOÀN Dệt may-Da giầy và Thời trang CNSPM-K63 1897 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nhúng và IoT iot-01 1898 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Viện Toán Ứng dụng và tin học Hệ thống thông tin 01-k63 1899 NGUYỄN THỊ THU LAN Công nghệ May May-01 1900 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Dệt may thời trang và da giày 03 1901 NGUYỄN THỊ THU THỦY Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 01-K64 1902 NGUYỄN THỊ THU TRANG Viện Ngoại Ngữ Tiếng ANh KHKT và Công nghệ – 04 1903 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 02-K63 1904 NGUYỄN THỊ THÚY Kỹ Thuật Hóa học KTHH.05-K62 1905 NGUYỄN THỊ THÙY Ngoại Ngữ TA1-04 K65 1906 NGUYỄN THỊ THỦY ĐTVT ET1-07 1907 NGUYEN THI THUY HOA Kỹ thuật Điện tử – viễn thông Điện tử 07 K65 1908 NGUYỄN THỊ THUÝ HƯỜNG Toán ứng dụng và tin học Hệ thống thông tin quản lý 2 1909 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Kỹ thuật hóa dược K64 CTTT-hóa dược 01 1910 NGUYỄN THỊ THÙY LINH HEDSPI IS02 1911 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Dien Tu – Vien Thong ET1-05 1912 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Trường Điện – Điện tử CTTT Điện tử 02 K66 (ET-E4 02 K66) 1913 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Viện ngoại ngữ TA05 1914 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Kĩ thuật thực phẩm Bf2 -03 1915 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Kỹ thuật Thực phẩm BF2 03 1916 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang TX1 – 04 1917 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Kĩ Thuật Sinh Học Kĩ Thuật Sinh Học 01 1918 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang TX1 – 04 1919 NGUYỄN THỊ TRANG Viện kỹ thuật hoá học Hoá hữu cơ k64 1920 NGUYỄN THỊ TRANG viện dệt may, da giầy và thời trang may 02 1921 NGUYỄN THỊ TRANG Kỹ thuật Hóa học CH1-04 1922 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG Kỹ thuật Dệt May TX1-04 1923 NGUYỄN THỊ TRÚC Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02 1924 NGUYỄN THỊ TRÚC Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02 1925 NGUYỄN THỊ TÚ Sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục 2 1926 NGUYỄN THỊ TƯƠI Viện Dệt May- Da Giầy và Thời Trang TX1-03 k66 1927 NGUYỄN THỊ TUYÊN Khoa Năng lượng Kỹ thuật nhiệt 03 1928 NGUYỄN THỊ TUYỀN Kỹ thuật Hóa học CH2-02 1929 NGUYỄN THỊ TUYẾT Viện CNSH & CNTP Thực phẩm 1930 NGUYỄN THỊ TUYẾT Viện Ngoại ngữ IPE03 1931 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin 01-K64 1932 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ TA1.03 1933 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ FL1-03 1934 NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ TA1-02 1935 NGUYỄN THỊ VUI Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ FL1-06 1936 NGUYỄN THỊ YẾN Viện Ngoại ngữ TA1.05-K65 1937 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Viện Ngoại ngữ TA1.04 K65 1938 NGUYỄN THIỆN NHÂN kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa ee2-03-k66 1939 NGUYỄN THỊNH Kĩ thuật điện Ee1-02 1940 NGUYỄN THỊNH Kĩ thuật điện EE1-02 1941 NGUYỄN THU GIANG Công nghệ Thực phẩm KTTP03 – K65 1942 NGUYEN THU HA Viện Ngoại Ngữ Tiếng anh khoa học kỹ thuật và công nghệ 04 1943 NGUYỄN THU HÀ Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 02 K66 1944 NGUYỄN THU HIỀN Điện tử-Viễn thông Điện tử 05-k65 1945 NGUYỄN THU HƯƠNG Điện tử Viễn thông TTS và Kỹ thuật ĐPT K66 01 1946 NGUYỄN THU HUYỀN Viện ngoại ngữ TA-04 1947 NGUYỄN THU NGÂN Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 01 1948 NGUYEN THU PHUONG Viện Dệt may Da dày Thời trang TX1-04 1949 NGUYỄN THU PHƯƠNG Viện Dệt may Da giầy và Thời trang TX1-04 1950 NGUYỄN THU PHƯƠNG Viện Dệt may Da dày và Thời trang TX1-04 1951 NGUYỄN THU PHƯƠNG Kĩ thuật dệt may TX1-05 1952 NGUYỄN THU QUYÊN tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ TA.03 1953 NGUYỄN THU THẢO Trường Điện – Điện tử KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K65 1954 NGUYỄN THU THUỶ Kĩ thuật dệt may Dệt 02 1955 NGUYỄN THU TRANG Viện dệt may – da giày & thời trang dệt may 02 – K66 1956 NGUYỄN THU TRANG Viện Dệt may Da giày và Thời Trang Dệt 01 1957 NGUYỄN THÚY AN viện kỹ thuật hóa học hóa học 02 1958 NGUYỄN THÚY ANH Khoa học máy tính Khoa học máy tính 02 – K66 1959 NGUYỄN THÙY DUNG Dệt May – Da giầy và Thời trang Công nghê sợi K64 1960 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế IPE03 1961 NGUYỄN THUỲ MY Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm BF1 – 02 1962 NGUYỄN THÚY QUỲNH viện kinh tế và quản lý Tài chính ngân hàng 01 – K65 1963 NGUYỄN THỦY TIÊN Khoa ngôn ngữ Anh TA1.04 K66 1964 NGUYỄN THÙY TRANG Kỹ Thuật Sinh Học BF1-01 1965 NGUYỄN THÙY VY kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 11 1966 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2 – 11 1967 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Kỹ thuật nhiệt Nhiệt 05 1968 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TĐH 06 1969 NGUYỄN TIẾN ĐIỆP Tự động hoá Tdh06 1970 NGUYỄN TIẾN DŨNG Cơ khí Cơ điện tử 03 – K65 1971 NGUYỄN TIẾN DŨNG Khoa kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE – TN K66 1972 NGUYỄN TIẾN KIỂU Kỹ Thuật Năng Lượng Nhiệt HE 01-K64 1973 NGUYỄN TIỀN MINH KT-Điều khiển Tự động hóa EE2-05-K65 1974 NGUYỄN TIẾN QUÂN Điện-Điện Tử Tự động hoá 03 – K63 1975 NGUYỄN TIẾN QUANG Cơ điện tử ME-NUT 02 1976 NGUYỄN TIẾN QUANG cơ điện tử ME-NUT 02 1977 NGUYỄN TIẾN SƠN Cơ khí Chế tạo máy Cơ khí 08 1978 NGUYỄN TIẾN THÀNH Khoa Điện-Điện tử CTTN-KTĐK-TĐH-K66 1979 NGUYỄN TIẾN THÀNH Khoa Điện Điện tử Điện 02 1980 NGUYỄN TIẾN THÀNH Tự Động Hóa CTTN-KTĐK-TĐH-K66 1981 NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG SƠN Điện tử – Viễn Thông Điện tử 06 – K66 1982 NGUYỄN TIẾN TUẤN ANH DMDG&TT CNS K64 1983 NGUYỄN TIẾN VIỆT kĩ thuật & công nghệ nhiệt lạnh nhiệt 05-k64 1984 NGUYỄN TRÀ MY Viện Ngoại Ngữ Fl1.06 1985 NGUYỄN TRÀ MY Ngôn ngữ anh 4676 1986 NGUYỄN TRẦN AN HUY Cơ điện tử Cơ điện tử 03 1987 NGUYỄN TRẦN DŨNG Điện Tử- Viễn Thông ET – LUH 01 K65 1988 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH Quản lý Công Nghiệp Quản Lý Công Nghiệp 02 1989 NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG Kĩ thuật Hóa Học Kĩ thuật Hóa Học 03 1990 NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG Kĩ thuật Hóa Học Kĩ thuật Hóa Học 03 1991 NGUYỄN TRÍ DŨNG Cơ điện tử liên kết Nagaoka Menut 02 1992 NGUYEN TRONG ANH DUONG Khoa năng lượng nhiệt Nhiệt 5 k64 1993 NGUYỄN TRỌNG CHIẾN Kỹ thuật Sinh học BF1-01 1994 NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG DƯƠNG Kĩ thuật hóa học CTTT Hóa Dược K66 1995 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu Vật liệu 02 1996 NGUYỄN TRỌNG DỰ Điện tử Viễn thông Điện tử-02 K64 1997 NGUYỄN TRỌNG DŨNG Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 04 1998 NGUYỄN TRỌNG KHẢI Điện tử – Viễn thông ET1-01 1999 NGUYỄN TRỌNG LÍNH Khoa cơ khí động lực TE1 05 2000 NGUYỄN TRỌNG LONG Kỹ thuật Điện EE1-02 2001 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Công nghệ thông tin ICT ICT01 2002 NGUYỄN TRỌNG SƠN Cơ Khí ME2-09 2003 NGUYỄN TRỌNG TRÍ KIÊN Điện tử-Viễn thông ET1-05 2004 NGUYỄN TRỌNG VINH Điện Kỹ thuật điện 02 2005 NGUYỄN TRỌNG VỴ Cơ Khí Ck 03 2006 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Kĩ thuật nhiệt Nhiệt 05-k64 2007 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Điện – Điện tử Điện tử 02 – K64 2008 NGUYỄN TRUNG DŨNG Tự động hóa Tự động hóa 02 K64 2009 NGUYỄN TRUNG DŨNG Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 08 2010 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán Tin Toán Tin 01 2011 NGUYỄN TRUNG KIÊN Khoa Điện Kỹ thuật Điện 02 – K66 2012 NGUYỄN TRUNG KIÊN Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 04 – K66 2013 NGUYỄN TRUNG KIÊN Cơ khí Me2 07 năm trước NGUYỄN TRUNG NGHĨA Trường điện – điện tử Kỹ thuật điều khiển – tự động hoá 08 năm ngoái NGUYỄN TRUNG THÀNH Tự động hóa CTTN ĐKTĐ K64 năm nay NGUYỄN TRUNG THÔNG Điện 04 2017 NGUYỄN TRUNG THÔNG Điện 04 2018 NGUYỄN TRUNG THÔNG Điện 04 2019 NGUYỄN TRUNG TUẤN ANH Trường điện – điện tử CTTT Hệ thống điện và năng lượng tái tạo 01 -K66 2020 NGUYỄN TRUNG TƯỚNG Công nghệ thông tin Chịu 2021 NGUYỄN TRƯỜNG AN CTTT Điện tử viễn thông CTTT Điện tử 01 K64 2022 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán ứng dụng và Tin học Toán Tin 01 – K64 2023 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán ứng dụng và Tin học Toán Tin 01 – K64 2024 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG ET_E9 IoT_01 2025 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Kĩ thuật ô tô Kĩ thuật ô tô 1 – K63 2026 NGUYỄN TÚ UYÊN Viện Ngoại ngữ TA1-06 2027 NGUYỄN TUẤN ANH Điện tử viễn thông ET-LUH 2028 NGUYỄN TUẤN ANH Điễn tử – Viễn thông Điện tử – 03 2029 NGUYỄN TUẤN ANH Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Tự động hóa 09 2030 NGUYỄN TUẤN ANH Cơ điện tử ME1-03 2031 NGUYỄN TUẤN ANH Hóa học Hóa học 01-K66 2032 NGUYỄN TUẤN ANH Điện tử Viễn thông ĐT-10 2033 NGUYỄN TUẤN ĐẠT Kĩ thuật Thực phẩm Kttp 01 2034 NGUYỄN TUẤN ĐẠT Kĩ thuật Thực phẩm Kttp 01 2035 NGUYỄN TUẤN ĐỨC Kĩ Thuật Điện Kĩ Thuật Điện 02 2036 NGUYỄN TUẤN ĐỨC Kĩ thuật Ô-tô TE1-03 2037 NGUYỄN TUẤN DŨNG Năng lượng nhiệt Nhiệt 05 2038 NGUYỄN TUẤN HẢI Kĩ thuật điện EE1-04 2039 NGUYỄN TUẤN LINH CTTT Kỹ thuật ô tô CTTT Kỹ thuật ô tô 01 2040 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Khoa Điện Kỹ thuật Điện 05 – K66 2041 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Khoa Điện Kỹ thuật Điện 05 – K66 2042 NGUYEN TUAN TRUNG Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-09-K66 2043 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Kỹ thuật cơ khí ME2-10 2044 NGUYỄN TÙNG LÂM Kỹ thuật hoá học ch1-09 2045 NGUYỄN TÙNG LÂM Điện tử viễn thông Điện tử 11 – K65 2046 NGUYỄN TUYẾT VÂN Quản lý công nghiệp EM2-01 2047 NGUYỄN UY VŨ Điện tử viễn thông CTTT HT nhúng thông minh và IOT 02 – K66 2048 NGUYỄN VĂN AN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2 08 2049 NGUYỄN VĂN AN Dệt may Dệt 01 2050 NGUYỄN VĂN AN KT Điều Khiển và Tự Động Hóa EE2 08 2051 NGUYỄN VĂN CHINH Cơ khí Cơ điện tử 05 k66 2052 NGUYỄN VĂN CHÍNH Viện Kĩ Thuật Hóa Học Kĩ Thuật In 01 2053 NGUYỄN VĂN CHUNG Trường Điện-Điện Tử CTTN-ĐKTĐ K64 2054 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Kỹ thuật Hoá học 07 2055 NGUYỄN VĂN CÔNG Tự động hóa EE2-02 2056 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Kĩ thuật Cơ điện tử ME1-05 2057 NGUYỄN VĂN CƯỜNG viện sư phạm kĩ thuật công nghệ giáo dục 02 – K66 2058 NGUYỄN VĂN DÂN Tự Động Hoá tự động hoá 08 2059 NGUYỄN VĂN ĐẠT Cơ điện tử 04 2060 NGUYỄN VĂN DIỄN Kỹ thuật hóa học CH1-03 2061 NGUYỄN VĂN ĐIỆN Điện Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 04 – K66 2062 NGUYỄN VĂN DUẪN Viện Sư Phạm Kỹ Thuật Công Nghệ Giáo Dục 02 2063 NGUYỄN VĂN ĐỨC Kĩ thuật điều khiển tự động hoá 05 2064 NGUYỄN VĂN ĐỨC Kĩ thuật điều khiển tự động hoá 05 2065 NGUYỄN VĂN ĐỨC Viện Điện Tự động hóa 09 2066 NGUYỄN VĂN ĐỨC Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 02 2067 NGUYỄN VĂN ĐỨC K65 CH1 – 07 2068 NGUYỄN VĂN DŨNG Kỹ thuật điều khiểu và Tự động hóa EE2-09 2069 NGUYỄN VĂN DŨNG Cơ Khí CTTN Cơ Điện Tử K64 2070 NGUYỄN VĂN DƯƠNG ME1 02 2071 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Kĩ thuật Hàng không Hàng không 01 K66 2072 NGUYỄN VĂN DUY Khoa Năng Lượng Nhiệt Nhiệt 05-k64 2073 NGUYỄN VĂN HÀ Khoa học và công nghệ Nhiệt-lạnh Nhiệt 05 k64 2074 NGUYỄN VĂN HẢI ME-NUT 02 2075 NGUYỄN VĂN HIỀN Viện khoa học và kĩ thuật vật liệu Nhiệt luyện k63 2076 NGUYỄN VĂN HIỀN Cơ khí động lực Kĩ thuật ô tô 05 2077 NGUYỄN VĂN HIỆP Điện tử viễn thông ĐTVT.04 – K62 2078 NGUYỄN VĂN HIẾU Điện EE1-02 2079 NGUYỄN VĂN HIẾU khoa Cơ khí Động lực CTTT ô tô 01 – K66 2080 NGUYỄN VĂN HIỆU Công nghệ thông tin và truyền thông IT2-04 2081 NGUYỄN VĂN HOÀNG Kĩ thuật hóa học 07 2082 NGUYỄN VĂN HỘI Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ Thống Thông Tin Quản Lí 2083 NGUYỄN VĂN HỘI Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ Thống Thông Tin Quản Lí 2084 NGUYỄN VĂN HÙNG Khoa học máy tính Khoa học máy tính 02 – K64 2085 NGUYỄN VĂN HƯNG Kĩ thuật điều khiển tự động hóa EETN 2086 NGUYỄN VĂN HUY cơ điện tử cđt 05 2087 NGUYỄN VĂN KHẢI Thi Hành Án Hình Sự B1C7C K58S 2088 NGUYỄN VĂN KHÔI KTHH 12 2089 NGUYÊN VĂN LINH Tự động hóa EE2-08 2090 NGUYỄN VĂN LINH Kỹ thuật Hóa Học Kỹ thuật hóa học – 02 K65 2091 NGUYỄN VĂN LINH Kỹ thuật Hóa Học Kỹ thuật hóa học – 02 K65 2092 NGUYEN VAN LOC tự động hóa KTĐK & TĐH 09 K62 2093 NGUYỄN VĂN LỘC Cơ điện tử Me1-05 2094 NGUYỄN VĂN MẠNH Khoa tự động hoá Điều khiển và tự động hoá 08 2095 NGUYỄN VĂN MẠNH Khoa học máy tính IT1 04 K65 2096 NGUYỄN VĂN MẠNH Điện PF2 2097 NGUYỄN VĂN MINH Khoa Năng Lương Nhiệt HE1-05 K64 2098 NGUYỄN VĂN MINH kĩ thuật ô tô TE1-03 2099 NGUYỄN VĂN MINH Điện ĐK – TĐH 08 – K62 2100 NGUYỄN VĂN NAM KH & KT Vật Liệu Vật liệu 03-K64 2101 NGUYỄN VĂN NAM Tự động hóa Kĩ thuật điều khiển tự động hóa 02-K65 2102 NGUYỄN VĂN NGHĨA cơ khí cơ điện tử 04 2103 NGUYỄN VĂN NGHIÊM Toán Tin CTTN Toán Tin K65 2104 NGUYỄN VĂN NHẬT HOÀNG ĐK&TĐH 04 2105 NGUYỄN VĂN NIÊN Điện EE2-02 2106 NGUYỄN VĂN OANH Kỹ Thuật Dệt May Dệt 02-K65 2107 NGUYỄN VĂN PHONG CNTT CNTT 1 2108 NGUYỄN VĂN PHÚ điện Kỹ thuật điện 02 2109 NGUYỄN VĂN PHÚC Điện điện tử CTTN điều khiển tự động k64 2110 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-04 K66 2111 NGUYỄN VĂN QUANG Kỹ thuật Điều Khiển Tự động hóa CTTN-Điều khiển tự động K64 2112 NGUYỄN VĂN QUANG Điện – Điện tử Kĩ thuật điện, EE1-02 2113 NGUYỄN VĂN QUYỀN Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) IoT 01 2114 NGUYỄN VĂN SÂM Trường Điện – Điện Tử Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 02 – K66 2115 NGUYỄN VĂN SƠN Khoa học và kĩ thuật vật liệu Ms1 -06 2116 NGUYỄN VĂN SƠN Khoa học và kĩ thuật vật liệu Ms1 -06 2117 NGUYỄN VĂN SƠN Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa Tự động hóa – 09 2118 NGUYỄN VĂN THẮNG Khoa Cơ Điện Tử CĐT 07 – K63 2119 NGUYỄN VĂN THANH Khoa học máy tính Khoa học máy tính 04 – k63 2120 NGUYỄN VĂN THÀNH Kỹ thuật Cơ khí ME2-01 2121 NGUYỄN VĂN THÀNH MINH Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02 2122 NGUYỄN VĂN THUẤN Kỹ Thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-11 2123 NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT khoa Điện CTTT KT Điều khiển-Tự động hoá 01-K66 2124 NGUYỄN VĂN TOÀN Viện Ngoại Ngữ IPE 02- K65 2125 NGUYỄN VĂN TOÀN Viện Khoa học và Kĩ thuật Vật liệu MS1-05 2126 NGUYỄN VĂN TỚI tự động hóa tự động hóa 10 2127 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Viện điện Điều khiển tự động hoá 08 2128 NGUYỄN VĂN TÚ KT điều khiển-tự động hóa EE2 02-K65 2129 NGUYỄN VĂN TÚ KT điều khiển-tự động hóa EE2 02-K65 2130 NGUYỄN VĂN TUÂN Tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 11-K66 2131 NGUYỄN VĂN TUẤN ĐTVT CTTT Nhúng và IoT 2132 NGUYỄN VĂN TUẤN Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 09 2133 NGUYỄN VĂN TUẤN Kĩ thuật hóa học kĩ thuật hóa học 07 2134 NGUYỄN VĂN TUỆ Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K64 2135 NGUYỄN VĂN TUỆ Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K64 2136 NGUYỄN VĂN VIỆT Công nghệ thông tin và truyền thông IT2-01 2137 NGUYỄN VĂN VIỆT HOÀNG Vật lý kỹ thuật Vật Lý 02 2138 NGUYỄN VĂN VIỆT HOÀNG Vật lý kỹ thuật Vật Lý 02 2139 NGUYỄN VĂN VINH cơ khí động lực te2_02 K64 2140 NGUYỄN VĂN VINH Tự động hóa EE2 – 08 2141 NGUYỄN VĂN VŨ Khoa học máy tính KHMT.05 2142 NGUYỄN VĂN VƯỢNG Cơ điện tử CTTN-Cơ điện tử-K64 2143 NGUYỄN VĂN VỸ KT Điều Khiển & Tự động hoá EE2-10 2144 NGUYỄN VIỆT ANH Kĩ thuật điều khiển & tự động hoá 09-k66 2145 NGUYỄN VIỆT ANH Điện EE1-01 2146 NGUYỄN VIỆT ANH Toán tin Toán tin 02-K65 2147 NGUYỄN VIỆT BÁCH Kỹ thuật ô tô TE1 TE1-01 2148 NGUYỄN VIỆT ĐỨC Điện-Điện tử CTTT Hệ thống Nhúng thông minh và IOT 01 2149 NGUYỄN VIỆT DŨNG Vật Lý Kỹ Thuật PH1-02 2150 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Kỹ thuật Cơ điện tử Cơ điện tử 03 2151 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Viện Điện CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K66 2152 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Kinh tế và quản lý Quản trị kinh doanh 2153 NGUYỄN VIỆT HOÀNG ANH Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 09 2154 NGUYỄN VIỆT KHOA me-nut me-nut 02 2155 NGUYỄN VIỆT LƯƠNG kỹ thuật hóa học kỹ thuật hóa học 03 2156 NGUYỄN VIẾT NGỌC TÂN Tự động hoá EE2-09 2157 NGUYỄN VIẾT QUANG Kỹ thuật hóa học CH1-08 K65 2158 NGUYEN VIET SON Toán Tin mi1-01 2159 NGUYỄN VIỆT THÀNH Chương trình tài năng Kỹ thuật Điều khiển – Tự đọng hóa EE-TN K65 2160 NGUYỄN VIẾT THIỆN TE-E2 01 2161 NGUYỄN VIẾT THIÊN AN Trường Điện – Điện tử CTTT KT Điều Khiển – TĐH và HTĐ 02-K65 2162 NGUYỄN VIẾT THUẬN IT-E7 ICT-02 2163 NGUYỄN VIỆT TIẾN Khoa học và kĩ thuật Vật Liệu Nhiệt luyện k63 2164 NGUYỄN VIẾT TÍN Kỹ thuật điện Ee1-02 2165 NGUYỄN VÕ HỒNG NGỌC Hóa Học Hóa Học 01 2166 NGUYỄN VŨ ANH DUY Công nghệ giáo dục ED2-02 2167 NGUYỄN VŨ HÀ LINH Điện tử – Viễn thông ET-LUH 2168 NGUYỄN VŨ LÂM TÙNG Điện tử viễn thông Điện tử 09 2169 NGUYỄN VŨ MINH Hệ thống thông tin quản lí Hệ thống thông tin quản lí 02-K66 2170 NGUYỄN VŨ THÁI HƯNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 08 – K66 2171 NGUYỄN VŨ TÙNG Kỹ thuật điện EE1-01 2172 NGUYỄN VŨ XUÂN MẠNH Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-09 2173 NGUYỄN VƯƠNG ANH điện tử viễn thông điện tử viễn thông 02 2174 NGUYỄN XUÂN ANH Cơ Khí Động Lực Công Khí Động Lực 01 2175 NGUYỄN XUÂN BÌNH Đk&TĐH EE2-03 2176 NGUYỄN XUÂN CHI Cơ khí động lực Cơ khí động lực 02-k65 2177 NGUYỄN XUÂN ĐẠT Cơ điện tử Cơ điện tử 03-K65 2178 NGUYỄN XUÂN GIA PHÁT Viện ngoại ngữ FL1-03 K65 2179 NGUYỄN XUÂN HÂN Cơ điện tử Cơ điện tử 05 K64 2180 NGUYỄN XUÂN HÒA Kĩ thuật Hóa học CH1 – 03 2181 NGUYỄN XUÂN KHÁNH Điện tử viễn thông Điện tử 06 2182 NGUYỄN XUÂN NAM tự động hóa EE TN 2183 NGUYỄN XUÂN NGỌC Điều Khiển – Tự Động Hoá EETN 2184 NGUYỄN XUÂN PHONG CTTT Cơ điện tử K65 ME-E1 01 2185 NGUYỄN XUÂN PHÚC ANH Kỹ thuật Hóa học CH1 10 2186 NGUYỄN XUÂN THÁI Cơ điện tử Me-nut01 2187 NGUYỄN XUÂN THẮNG Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá EE2-09 2188 NGUYỄN XUÂN THÀNH Điện – Điện tử EE2 – 03 – K66 2189 NGUYỄN XUÂN THÀNH Điện – Điện tử EE2 – 03 – K66 2190 NGUYỄN XUÂN THIỆU Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-08 2191 NGUYỄN XUÂN THỊNH Kỹ thuật cơ điện tử ME1-03 2192 NGUYỄN XUÂN TRUNG Kĩ Thuật Điều khiển-Tự động hoá Kĩ Thuật Điều khiển-Tự động hoá 11-k66 2193 NGUYỄN XUÂN TRUNG Kĩ Thuật Điều khiển-Tự động hoá EE2-11-k66 2194 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Cơ khí động lực Kĩ thuật ô tô K66-05 2195 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Khoa cơ khí động lực Kĩ thuật ô tô K66-05 2196 NGUYỄN XUÂN TÙNG Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02 2197 NGUYỄN XUÂN TÙNG Khoan học máy tính Khoa học máy tính 01 – K63 2198 NGUYỄN XUÂN VANG Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hóa EE2-09 K65 2199 NGUYỄN XUÂN VIỆT tự động hóa EE TN 2200 NGUYỄN YẾN LINH Kĩ thuật Hóa học KTHH.03 K62 2201 NHÂM THỊ THU TRANG Kĩ thuật dệt may Tx1-03 2202 NHAN HỒNG THÀNH K65 CTTT Cơ điện tử 01 2203 NHẬT ANH TRẦN Viện cơ khí Me2 04 2204 NHỮ ĐÌNH CẢNH Kỹ thuật Cơ khí ME2-08 2205 NINH NGUYỄN PHẠM TUÂN Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 08 2206 NINH NGUYỄN PHẠM TUÂN Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 08 2207 NÔNG THANH HUY Trường Công nghệ thông tin và truyền thông Khoa học máy tính 01-K65 2208 ÔN THỊ HƯƠNG NHI Ngành công nghệ giáo dục ED2 -02 2209 ÔNG TÙNG ANH Điện tử – Viễn thông Điện tử 06 – K66 2210 PHẠM ANH DU Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Điện tử 05 2211 PHẠM ANH THƯ Viện Ngoại Ngữ TA01-K64 2212 PHẠM ANH THƯ Viện Ngoại Ngữ TA01-K64 2213 PHẠM ANH TÚ Điện tử Viễn thông Điện tử 01 – K65 2214 PHẠM ANH TUẤN Viện Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật hoá học 08 2215 PHẠM ANH TUẤN PFIEV THCN&TĐH 01-K66 ee-ep 2216 PHẠM BÁ ĐỘ điện tử viễn thông 03 2217 PHẠM BÁ HÙNG Viện Điện CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 2218 PHẠM BÁ HÙNG Viện Điện CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 2219 PHẠM BÁ SƠN Khoa Kỹ Thuật Y Sinh CTTT ET-E5 K66 2220 PHẠM BÍCH PHƯỢNG Viện ngoại ngữ IPE03 2221 PHAM BINH NGUYEN ee2 11ee2 2222 PHẠM CHÍ CÔNG Điện EE1-02 2223 PHẠM CHUNG ĐÔNG ĐIện Kĩ thuật Điện – 04 2224 PHẠM CÔNG CƯƠNG Cơ Điện Tử CĐT 03-k64 2225 PHẠM CÔNG NHIÊN Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 04-k66 2226 PHẠM CÔNG TRÌNH Kỹ thuật Điều khiển và Tự đọng hóa Đk&TĐH 03 2227 PHẠM ĐẠI CƯƠNG kỹ thuật hàng không TE3 01 k66 2228 PHẠM ĐAN PHƯỢNG Kĩ thuật Điều khiển Tử Động Hoá KTĐK-TĐH 09 2229 PHẠM ĐAN TRƯỜNG KT Điện Điện 03 – k63 2230 PHẠM ĐAN TRƯỜNG Điện Điện 03 – k63 2231 PHẠM ĐĂNG DUY Khoa Cơ Khí Động Lực CTTT Kĩ Thuật Ô Tô 2232 PHẠM ĐĂNG NAM Điện Tử Viễn Thông Điện tử 03 2233 PHẠM ĐĂNG QUANG Điện tử – Viễn Thông ET1-01 2234 PHẠM DIỆU LINH Kỹ thuật hoá học 08 2235 PHẠM ĐÌNH HIẾU Kỹ thuật Điều khiển- Tự động hóa 02 K65 2236 PHẠM ĐÌNH HƯỚNG Điện Tử Viễn Thông ET1-07 2237 PHẠM ĐÌNH MINH THÀNH Kĩ thuật điện EE1-04 2238 PHẠM ĐÌNH VIỆT Khoa học và kĩ thuật Vật liệu MS1-06 2239 PHẠM ĐỨC ANH Kĩ thuật ô tô TE1 04 k66 2240 PHẠM ĐỨC ANH Điện tử viễn thông ET-E9 2241 PHẠM ĐỨC ANH Kỹ thuật Nhiệt HE1-04 2242 PHẠM ĐỨC ANH Viện Ngoại Ngữ Tiếng Anh KHKT 02 K66 2243 PHẠM ĐỨC BẢO Cơ khí động lực Kỹ thuật hàng không 2244 PHẠM ĐỨC DUY Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K64 2245 PHẠM ĐÚC HẬU Viện Cơ Khí Động Lực TE-E2 02 2246 PHẠM ĐỨC KHÁNH Khoa học và kĩ thuật vật liệu Vật liệu 02 -k66 2247 PHẠM ĐỨC KHÁNH DUY PFIEV THCN & TĐH 01-k66 EEEP-01 2248 PHẠM ĐỨC QUANG Điều khiển và tự động hoá Lớp 11-EE2 2249 PHẠM ĐỨC THẮNG Điện – Điện Tử EE1-02 2250 PHẠM DỨC TOÀN tin học công nghiệp và tự động hóa việt pháp PFIEV 2251 PHẠM ĐỨC VIỆT Cơ điện tử – NUT 2021 ME – NUT 02 K66 2252 PHẠM DUY HOÀ Điều khiển – Tự động hoá EE2 – 05 2253 PHẠM DUY LỢI Kĩ thuật môi trường EV1- 01 2254 PHẠM DUY LONG cơ điện tử cơ điện tử 05 2255 PHẠM DUY THẮNG ĐIện tử viễn thông ET1-02 2256 PHẠM HOÀNG ANH Kỹ thuật hoá học CH1-11 2257 PHẠM HOÀNG DƯƠNG Cơ điện tử ME1-07 2258 PHẠM HOÀNG HÀ Ngoại ngữ IPE03 2259 PHẠM HỒNG ANH Kỹ thuật hoá học Ch1 06 2260 PHẠM HỒNG ANH Kĩ thuật Điện Kĩ thuật Điện 02 – K66 2261 PHẠM HỒNG DƯƠNG Viện điện Kĩ thuật điều khiển-tự động hoá 09 2262 PHAM HONG HANH Ngoại Ngữ FL1-04 2263 PHẠM HỒNG NHUNG Khoa năng lượng nhiệt Nhiệt 5 – k64 2264 PHẠM HỒNG THÁI Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa 08 K64 2265 PHẠM HỮU PHÚC Viện khoa học và kỹ thuật Vật liệu Vật liệu 03 K65 2266 PHẠM HỮU QUANG Kỹ Thuật điều khiển & Tự động hóa EE2-12-K66 2267 PHẠM HỮU QUANG Kỹ Thuật điều khiển & Tự động hóa EE2-12-K66 2268 PHẠM HỮU QUANG KHẢI Điện – Điện tử IoT_02 2269 PHẠM HUY HOÀNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 11 – K63 2270 PHẠM HUY HÙNG Cơ Điện Tử ME – LUH K64 2271 PHẠM HUYỀN LINH Dệt may – Da giày và Thời trang May 01 K63 2272 PHẠM HUYỀN TRANG Kĩ thuật dệt- may 04 2273 PHẠM KHÁNH DŨNG Viện cơ khí Cơ khí 09 – K63 2274 PHẠM KHÁNH HỒNG Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-02 2275 PHẠM KHÁNH HÙNG Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-11 2276 PHẠM KHÁNH HÙNG Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-11 2277 PHẠM KHÁNH LY Viện Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 08 2278 PHẠM KHƯƠNG DUY Điện tử Điện tử 03 – K64 2279 PHẠM KIÊN TRUNG Trường Điện – Điện Tử THCN & TDH 01 – K66 2280 PHẠM KIÊN TRUNG Trường Điện – Điện Tử THCN & TDH 01 – K66 2281 PHẠM KIM HOÀNG Kĩ thuật Hoá học 09 2282 PHẠM LÊ HẢI NAM Cơ Khí Cơ khí 06 2283 PHẠM LƯƠNG HOÀNG ĐIện – Điện tử CTTN ĐIều khiển – Tự động hóa K66 2284 PHẠM LƯƠNG HOÀNG ĐIện – Điện tử CTTN ĐIều khiển – Tự động hóa K66 2285 PHẠM MAI ANH Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 02 2286 PHẠM MAI PHƯƠNG Kinh Tế và Quản Lý CTTT Phân Tích Kinh Doanh K65 2287 PHẠM MINH ĐỨC Cơ Điện Tử ME1-05 2288 PHẠM MINH DŨNG Kỹ thuật Điện tử Viễn Thông ET1-01 2289 PHẠM MINH DŨNG Sư phạm kĩ thuật Công nghệ giáo dục-02 2290 PHẠM MINH HIỆP Công nghệ thông tin và Truyền thông Kỹ thuật máy tính 02 2291 PHẠM MINH HIẾU Quản lý Công nghiệp Em2-01 K64 2292 PHẠM MINH HIẾU Quản lý Công nghiệp Em2-01 K64 2293 PHẠM MINH HOÀNG Cơ điện tử ME-NUT02 2294 PHẠM MINH KHÔI Khoa học máy tính IT1-02-k63 2295 PHẠM MINH QUANG Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 02 2296 PHẠM MINH QUANG Công nghệ thông tin Việt Nhật VN-01 2297 PHẠM MINH TÂM Kỹ thuật máy tính IT2-01 2298 PHẠM MINH THẮNG Công nghệ thông tin Việt Nhật IT E-04 2299 PHẠM MINH TIẾP KTHH KTHH 12 2300 PHẠM MINH TUẤN CTTT kĩ thuật ĐK&TĐH CTTT kĩ thuật ĐK&TĐH 01 2301 PHẠM MỸ NGÂN Khoa học công nghệ môi trường EV2 2302 PHẠM NGỌC ANH Kỹ thuật Hóa học CH1-08 2303 PHẠM NGỌC DỰ Cơ khí động lực Cơ khí động lực – 02 2304 PHẠM NGỌC DỰ Cơ khí động lực Cơ khí động lực – 02 2305 PHẠM NGỌC DUY Kỹ thuật hoá học CH1-12 2306 PHẠM NGỌC HÙNG Viện kỹ thuật hoá học KTHH 03 K64 2307 PHAM NGOC LONG Tự động hóa 08 2308 PHẠM NGỌC LƯƠNG Khoa công nghệ thông tin B1C7C-K58S 2309 PHẠM NGỌC MAI Quản trị kinh doanh K63 01 2310 PHẠM NGỌC MINH kỹ thuật ô tô TE1-04 2311 PHẠM NGỌC MINH Kỹ thuật Điện Kỹ thuật Điện 03 2312 PHẠM NGỌC TÚ Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2 – 08 2313 PHẠM NGỌC TÚ Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2 – 08 2314 PHẠM NGUYỄN QUANG ANH Kỹ thuật hóa học CH1 – 01 2315 PHẠM NGUYỆT ÁNH Agvsh Avsvhs 2316 PHẠM NHẬT HUY Viện dệt may da giầy và thời trang TX1-05 2317 PHẠM NHẬT LINH Ngoại ngữ Tiếng Anh KHKT 05 – K65 2318 PHẠM NHẬT MINH Viện Khoa học và công nghệ môi trường QLTN-MT01 2319 PHẠM NHẬT MINH Viện Khoa học và công nghệ môi trường EV2 2320 PHẠM NHƯ Ý Viện Kinh tế và Quản Lý Quản trị kinh doanh 02 – K66 2321 PHẠM PHAN HOÀNG Điện EE1-03 2322 PHẠM PHONG KỲ Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 04 2323 PHẠM PHÚ KHANG trường điện điện tử CTTT kỹ thuyệt điều khiển và tự động hóa 01 2324 PHẠM PHƯƠNG ANH Hóa học CH2-02 2325 PHẠM PHƯƠNG THẢO Chuyên ngành Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghê TA1.02 2326 PHẠM PHƯƠNG THẢO Kĩ thuật dệt may Lớp dệt may 01 k66 2327 PHẠM QUANG HOÀNG Cơ khí ME2-09 K65 2328 PHẠM QUANG HUY Global ICT ICT-01 K66 2329 PHẠM QUANG HUY Global ICT ICT-01 K66 2330 PHẠM QUANG HUY Kinh tế công nghiệp EM1-01 2331 PHẠM QUANG KHÁNH Tự Động Hóa CTTN Kỹ thuật ĐK- Tự động hóa K65 2332 PHẠM QUANG KHIÊM Điện tử – Viễn Thông Điện tử – 06 2333 PHẠM QUANG SANG Năng lượng nhiệt Nhiệt 05 k64 2334 PHẠM QUANG SỬ Công nghệ 2 2335 PHẠM QUANG TRUNG Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo DS&AI 02-K66 2336 PHẠM QUANG TRUNG Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo DS&AI 02-K66 2337 PHẠM QUANG TÙNG Cơ khí Cơ điện tử 03-k64 2338 PHẠM QUANG TÙNG Điện EE1-03 2339 PHẠM QUANG VINH Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 03 2340 PHẠM QUỐC ANH Kỹ thật ô tô TE1-05 2341 PHẠM QUỐC TUẤN Điện tử – viễn thông ET1-10 2342 PHẠM QUỐC TUẤN Điện tử – viễn thông ET1-10 2343 PHẠM QUỐC VIỆT Logistics & Quản lí chuỗi cung ứng CTTT Logistics 02-K66 2344 PHẠM SƠN BÌNH Cơ Khí Động Lực Kĩ thuật hàng không 01 2345 PHẠM SƠN HẢI DƯƠNG k66 Hệ thống nhúng thông minh & Iot 02 2346 PHẠM SƠN TÙNG ME-E1-01 CTTT Cơ Điện tử 01 K64 2347 PHẠM SƠN TÙNG Cơ Điện tử CTTT Cơ điện tử 01 2348 PHẠM THÀNH BIÊN CNTT&TT ICT02 – K64 2349 PHẠM THÀNH CÔNG kinh tế b1 2350 PHẠM THÀNH ĐẠT cơ khí động lực TE2-01 2351 PHẠM THANH HÀ Điện tử – Viễn thông CTTT Y sinh 01-K65 2352 PHẠM THÀNH HƯNG CNTT-TT DSAI01-K64 2353 PHẠM THÀNH LONG Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-08 2354 PHẠM THANH MẠNH HÀ Toán Tin Toán Tin 03 2355 PHẠM THANH MINH Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh Nhiệt K62 2356 PHẠM THANH MINH Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh Nhiệt K62 2357 PHẠM THANH NHÃ Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 01 – K64 2358 PHẠM THANH PHONG Kỹ thuật điều khiển- Tự động hóa EE2-01 2359 PHẠM THANH PHƯƠNG Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 02 2360 PHẠM THANH SƠN Viện Ngoại Ngữ Tiếng anh KHKT 06-K64 2361 PHẠM THÀNH TRUNG điện tử viễn thông Điện tử 02 2362 PHẠM THANH TRƯỜNG Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo – K64 – 01 2363 PHẠM THANH TÙNG Kĩ thuật điều khiển và Tự động hóa EE2-05 2364 PHẠM THÀNH VINH Kĩ thuật điện Kĩ thuật điện 03 2365 PHẠM THẾ ANH Tự động hóa EE2-03 2366 PHẠM THẾ DUYỆT Viện Dệt may Da giầy và Thời trang Dệt 02-K65 2367 PHẠM THỊ ANH THƠ Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm Kỹ thuật Sinh học 01 2368 PHẠM THỊ ĐẢM Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm BF2.03 2369 PHAM THI DUNG Viện Dệt May-Da Giầy Và Thời Trang Dệt May-02-k66 2370 PHẠM THỊ HÀ kỹ thuật điện tử viễn thông điện tử 07 2371 PHẠM THỊ HỒNG Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 12- K66 2372 PHẠM THỊ HỒNG Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 12 2373 PHẠM THỊ HỒNG NGÁT Viện Ngoại Ngữ TA1.06 – K64 2374 PHẠM THỊ HUỆ Điện EE1-02 2375 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG Tiếng Anh KHKT TA1.02 2376 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Viện dệt may da giày và thời trang TX1-05 2377 PHẠM THỊ KHÁNH VÂN Ngoại Ngữ TA1.02 2378 PHẠM THỊ KIỀU TRANG Viện Công Nghệ Sinh Học và Công Nghệ Thực Phẩm Kĩ thuật thực phẩm 01 – K65 2379 PHẠM THỊ KIM OANH Kỹ thuật Hóa học CH1-09 2380 PHẠM THỊ LAN Tiếng Anh KHKT và CN FL1 – 06 2381 PHẠM THỊ LAN ANH kĩ thuật dệt may TX1-04 2382 PHẠM THỊ LAN ANH kĩ thuật dệt may TX1-04 2383 PHAM THI LAN HUONG Kinh tế và quản lý EM-NU17B 2384 PHẠM THỊ LIÊN Viện Sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục 01 2385 PHẠM THỊ LINH CHI Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 04 2386 PHẠM THỊ LINH CHI Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 04 2387 PHẠM THỊ MINH CHÂU Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 2388 PHẠM THỊ MỸ HẢO Hệ thống thông tin quản lý MI2 2389 PHẠM THỊ NGỌC ANH Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin 02-K65 2390 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ FL1.04 K66 2391 PHẠM THỊ NGỌC MAI viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm BF02 2392 PHẠM THỊ NGUYÊN ANH Tự động hoá EE2-11 2393 PHẠM THỊ NGUYỆT ÁNH Dệt May Da giày và Thời Trang Công nghệ sợi -K64 2394 PHẠM THỊ NHÀI Hoá học- Viện Kỹ Thuật Hoá Học CH2-01 2395 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH Kỹ thuật hóa học CH1-08 2396 PHẠM THỊ QUỲNH Dệt May Da Giày và Thời Trang Dệt 01 2397 PHẠM THỊ THANH HÀ Toán Tin Toán Tin 01 K66 2398 PHẠM THỊ THANH HUYỀN Điện tử viễn thông Điện tử 05 2399 PHẠM THỊ THANH THÚY Viện CNSH & CNTP BF2-02 2400 PHẠM THỊ THE Quản trị kinh doanh QTKD – 01 2401 PHẠM THỊ THƯ Kĩ thuật hoá học Kĩ thuật hoá học 08 2402 PHẠM THỊ THU DUNG Viện dệt may da giày và thời trang Dệt may 03 2403 PHẠM THỊ THU GIANG Viện dệt may, da giầy và thời trang dệt may – 03 – k66 2404 PHẠM THỊ THU HÀ Trường Điện – Điện tử Lớp ĐT-09 2405 PHẠM THỊ THU TRANG Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm Thực phẩm 02-K65 2406 PHẠM THỊ THU TRANG Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm Thực phẩm 02-K65 2407 PHẠM THỊ THU TRANG Viện Kỹ thuật Hoá học CTTT Hóa dược 01-K66 2408 PHẠM THỊ THÙY kĩ thuật thực phẩm KTTP04 2409 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – 02 2410 PHẠM THỊ THÙY GIANG Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin 02 – K66 2411 PHẠM THỊ TRANG Tự động hóa Tự động hóa 05-k63 2412 PHẠM THỊ TRANG Kĩ Thuật Hoá Học Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầu K63 2413 PHẠM THỊ TRANG Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và Công nghệ TA1 – 05 2414 PHẠM THỊ TƯỜNG VI Tiếng Anh KHKT và Công nghệ FL1.03-K65 2415 PHẠM THỊ TƯỜNG VI Tiếng Anh KHKT và Công nghệ Fl1.03-K65 2416 PHẠM THỊ VÂN Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang Dệt may 03 2417 PHẠM THỊ VÂN ANH Viện công nghệ sinh học và thực phẩm Kĩ thuật thực phẩm 04 2418 PHẠM THỊ VÂN ANH Viện công nghệ sinh học và thực phẩm Kĩ thuật thực phẩm 04 2419 PHẠM THỊ XUÂN Viện Dệt may, Da giày và Thời trang TKSPM – K63 2420 PHẠM THU THẢO Vật lý kĩ thuật Vật lý 01 -K64 2421 PHẠM THU TRANG Toán ứng dụng và tin học Toán – Tin 01-K64 2422 PHẠM THÙY LINH Kĩ Thuật Thực Phẩm BF2-04 2423 PHẠM THÙY LINH Tiếng anh Khoa học và Công nghệ TA1_04 2424 PHẠM TIẾN HẢI Kỹ thuật Điều khiển- Tự động hóa ĐK-TĐH 04/K66 2425 PHẠM TRÍ LINH Điện – Tư Động Hóa CTTT KT ĐK Tự Động Hóa và HTĐ 02 K65 2426 PHẠM TRỌNG BÚT Điện Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 04 2427 PHẠM TRỌNG CƯỜNG Cơ khí động lực Cơ khí hàng không K63 2428 PHẠM TRUNG ANH Viện ngoại ngữ FL1-06 K64 2429 PHẠM TRUNG HIẾU Kỹ thuật hoá học KTHH-12 2430 PHẠM TRUNG HIẾU Khoa học máy tính Khoa học máy tính 01 – K63 2431 PHẠM TRUNG HIẾU Kĩ thuật Hóa học CH1-11 2432 PHẠM TRUNG KIÊN Kỹ thuật Y Sinh CTTT Y Sinh 01-K66 2433 PHẠM TRƯỜNG GIANG Viện Điện Tử – Viễn Thông ET1-02 2434 PHẠM TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG CTTT Kỹ thuật Y sinh CTTT Kỹ thuật Y sinh 01 – K66 2435 PHẠM TUẤN Kỹ thuật Sinh học BF1-02 2436 PHAM TUAN ANH Tự Động Hóa EE2 -12 – K66 2437 PHẠM TUẤN HẢI Kỹ thuật cơ khí Cơ khí 02-K65 2438 PHẠM TUẤN HẢI Kỹ thuật cơ khí Cơ khí 02-K65 2439 PHẠM TUẤN MINH Kỹ thuật hóa học CH1-02 2440 PHẠM TUẤN PHONG Điện tử viễn thông Điện tử 03 2441 PHẠM TUẤN PHONG Điện tử viễn thông Điện tử 03 2442 PHẠM TUẤN TÀI Công nghệ thông tin Global ICT ICT 01-K66 2443 PHẠM TUỆ NHI Viện ngoại ngữ TA1.02 2444 PHẠM VĂN AN Kỹ thuật hóa học 07 2445 PHẠM VĂN AN Điện tử- Viễn thông ET1-07 2446 PHẠM VĂN CÔNG KTHK TE3 2447 PHẠM VĂN ĐỒNG Viện ddienj tử viễn thông ET1-03 2448 PHẠM VĂN DŨNG Kĩ thuật điện EE1-03 2449 PHẠM VĂN HÀ Cơ điện tử CK-CĐT.07 2450 PHẠM VĂN HẢI Kỹ thuật điện EE1-02-K65 2451 PHẠM VĂN HIỆP Hàng Không Hàng Không-k64 2452 PHẠM VĂN HIỆP Kỹ thuật hóa học CH1-03 2453 PHẠM VĂN HIỂU Cơ Khí Động Lực Kỹ thuật Hàng Không 01 K66 2454 PHẠM VĂN HOÀ Kĩ thuật cơ khí ME2-06 2455 PHẠM VĂN HOÀN Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu K65- MS1-04 2456 PHẠM VĂN HOÀNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 2457 PHẠM VĂN LAI Kỹ thuật cơ khí ME2 – 05 2458 PHẠM VĂN LỘC cơ khí CTTT cơ điện tử 01 2459 PHẠM VÂN NGỌC Viện Ngoại ngữ FL1.03.K65 2460 PHẠM VĂN NHẬT Dệt may, da giày và thời trang dệt may 04 2461 PHẠM VĂN SƠN Điện tử viễn thông Điện tử 01 K64 2462 PHẠM VĂN SỸ Điện tử viễn thông Điện tử 03 -k64 2463 PHẠM VĂN THÀNH Khoa Năng lượng nhiệt Hệ thống và thiết bị Nhiệt 02 – K62 2464 PHẠM VĂN THUẬN Điện Tử – Viễn Thông CTTT HT Nhúng thông minh & IoT 2465 PHẠM VĂN THUẬN Điện Tử – Viễn Thông CTTT HT Nhúng thông minh & IoT 2466 PHẠM VĂN THUẬN Kỹ Thuật Điện EE1-02 2467 PHẠM VĂN TRƯỜNG Kĩ thuật hóa học CH1-08 2468 PHẠM VĂN TUẤN Kĩ thuật ô tô Kĩ thuật ô tô 04 2469 PHẠM VĂN Ý Khoa Điện Điện 02-K64 2470 PHẠM VIẾT CHUYÊN Điện tử viễn thông điện tử 07-ET1 2471 PHẠM VIỆT HÀ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-01 2472 PHẠM VIỆT HÀ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa EE2-01 2473 PHẠM VIỆT HÒA Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 02 2474 PHẠM VIỆT HOÀNG Kĩ thuật điều khiển&Tự động hoá EE2-08 2475 PHẠM VIỆT HOÀNG Kỹ thuật cơ điện tử Cơ điện tử – 02 – K64 2476 PHẠM VIỆT HÙNG kỹ thuật điều khiển tự động hóa EE2-01 2477 PHẠM VIỆT HƯNG Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE-E8 02 K63 2478 PHẠM VIỆT TIẾN KT Điều Khiển và Tự động Hóa KT Điều Khiển và Tự động Hóa 05 – K65 2479 PHẠM VIỆT TÙNG Cơ điện tử 05 2480 PHẠM VINH HIỂN khoa học và kĩ thuật vật liệu Vật liệu 05 2481 PHẠM VŨ NGỌC HƯNG Cơ Khí Động Lực CTTT Kĩ thuật ô tô 01 2482 PHẠM VŨ TRẦN MINH THỊNH Kỹ thuật Cơ Khí ME2 – 01 2483 PHẠM VŨ TUẤN ĐẠT Khoa học máy tính Khoa học máy tính 05 2484 PHẠM VŨ TUẤN ĐẠT Khoa học máy tính IT1-05 2485 PHẠM XUÂN KHẢI Kĩ thuật điều khiển & Tự động hoá EE2-09 2486 PHẠM XUÂN KHẢI Kĩ thuật điều khiển& Tự động hoá EE2-09 2487 PHẠM XUÂN THẮNG Kĩ thuật Điều khiển& Tự Động Hóa EE2-11 2488 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Viện Toán ứng dụng và Tin học Lớp Hệ thống thông tin quản lý 02-K66 2489 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Viện Toán ứng dụng và Tin học Lớp Hệ thống thông tin quản lý 02- K66 2490 PHẠM XUÂN TÙNG CLC Cơ khí hàng không PF3 2491 PHẠM XUÂN VIỆT Điện tử Viễn thông CTTT Điện tử 01 2492 PHAN ANH TÚ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-09 2493 PHAN ANH TUẤN Năng lượng Nhiệt Nhiệt 05 2494 PHAN CÔNG HIẾU CTTT Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá CTTT Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá 01 2495 PHAN DUC DUY Điện tử Viễn thông Điện tử 08 K66 2496 PHAN ĐỨC DUY Điện tử – Viễn thông ET1-08 K66 2497 PHAN DUC MANH Ky thuat dieu khien va Tu dong hoa EE2 02 2498 PHAN DUY HOÀNG Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật In 01 K64 2499 PHAN HẢI ANH Vật Lý Kỹ Thuật Vật lý 03 2500 PHAN HIẾU Nhiệt Lạnh Nhiệt 01 – K64 2501 PHAN HIẾU Nhiệt Lạnh Nhiệt 01 – K64 2502 PHAN HOÀNG HIỆP Cơ điện tử 05 2503 PHAN KHÁNH HUYỀN Kỹ thuật thực phẩm BF-E12 2504 PHAN KHÁNH LINH Tiếng Anh KHKT TA1.02 2505 PHAN LÊ NI NI Kĩ thuật hóa học CH1-04 2506 PHAN MẠNH CƯỜNG Cơ điện tử Cơ điện tử 05-K66 2507 PHAN MINH HOÀNG Kĩ thuật Môi trường EV1-02 2508 PHAN MINH TÂM KTHH CTTT kỹ thuật hoá dược k64 2509 PHAN MINH TÂM KTHH CTTT kỹ thuật Hoá dược K64 2510 PHAN NGỌC HƯNG hệ thống thông tin k64 hệ thống thông tin k64-01 2511 PHAN NGỌC TÚ Kỹ thuật Hóa Học CH1-03 2512 PHAN NGUYÊN PHƯƠNG cơ khí ME1-02 2513 PHAN NHẬT CƯƠNG Ngoại ngữ Ta1-03-K65 2514 PHAN PHÚC THỌ Cơ Điện Tử Cơ Điện Tử 05 2515 PHAN QUANG TRUNG Kỹ thuật Hoá học CH1-09 2516 PHAN THÁI HOÀNG LÂN Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-02 2517 PHAN THANH AN Khoa cơ điện tử Cơ điện tử – 05- k66 2518 PHAN THÀNH NAM Kỹ thuật Cơ khí Cơ khí 04-K64 2519 PHAN THANH SƠN Tự Động Hoá EE2-05 2520 PHAN THANH TÙNG Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý 01 K66 2521 PHAN THỊ HƯƠNG GIANG Viện ngoại ngữ FL1.03 2522 PHAN THỊ HƯƠNG LAN Tiếng Anh KHKT & Công nghệ FL1-03-K65 2523 PHAN THỊ PHƯỢNG Kĩ thuật Dệt May TX1-03 2524 PHAN THỊ VUI Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm Kĩ thuật thực phẩm 04 – K65 2525 PHAN THU THỦY Hệ thống thông tin quản lí Hệ thống thông tin 02 2526 PHAN TIẾN MẠNH Kỹ thuật điện EE1 – 02 2527 PHAN TRỌNG AN tự động hóa 09 2528 PHAN TRỌNG NGUYÊN Điện Tự động hóa 12 2529 PHAN TRỌNG TÌNH Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông Công nghệ thông tin 01 2530 PHAN TRUNG HIẾU Điện – Điện tử Điện tử 10 2531 PHAN TUẤN ĐẠT CTTT Điện tử viễn thông ET-E4 02 2532 PHAN TUYẾT NGÂN Sư phạm kỹ thuật Lớp Công nghệ giáo dục 02 2533 PHAN VĂN TÀI KT Điều khiển-Tự động hóa CTTN KT Điều khiển-Tự động hóa K66 2534 PHAN VĂN TÀI KT Điều khiển-Tự động hóa CTTN KT Điều khiển-Tự động hóa K66 2535 PHAN VĂN TÂM Kỹ thuật nhiệt KTN.03 2536 PHAN XUÂN GIANG Kĩ Thuật Điện EE1-02 2537 PHAN YẾN NHI Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-01 2538 PHÍ THỊ PHƯƠNG THẢO Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và Công nghệ TA1 – 05 2539 PHÍ THUỲ TRANG Khoa Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm thực phẩm 02 2540 PHÍ THUỲ TRANG Khoa Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm thực phẩm 02 2541 PHÍ TRUNG HOÀNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa tự động hóa 08-K64 2542 PHÍ VĂN HẬU Khoa Năng Lượng Nhiệt He1 01 k64 2543 PHÙNG ANH GIANG Tự Động Hóa EE2-01 2544 PHÙNG BẢO HÀ Khoa học máy tính IT1 – 03 2545 PHÙNG DANH HƯNG CTTT Ô tô CTTT ô tô k64 2546 PHÙNG ĐỨC HÙNG Điện Kĩ thuật điều khiển- tự động hoá 02 2547 PHÙNG ĐỨC QUYỀN Điện tử viễn thông điện tử 07 2548 PHUNG HAI NGUYEN Công nghệ Thông tin Global ICT ICT – 01- K64 2549 PHÙNG HỒNG THU Viện Kinh tế & Quản lý CTTT Logistics 02-K66 2550 PHÙNG HUY PHONG Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 02 2551 PHÙNG MẠNH SANG Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin 01 – K63 2552 PHÙNG MINH CHIẾN ET-E16 ET-E16 2553 PHÙNG MINH ĐỨC Kỹ thuật hóa học CH1-08 2554 PHÙNG MINH ĐỨC Tự động hóa Tự động hóa 10 2555 PHÙNG MINH HIỆP kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE-TN 2556 PHÙNG NGỌC TOÀN Điện tử Viễn Thông Điện tử 10 – K65 2557 PHÙNG PHI HOÀNG Kĩ thuật điều khiển-TĐH Kĩ thuật điều khiển-TĐH 10 2558 PHÙNG QUANG HUY Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin 02 2559 PHÙNG QUỐC ĐẠT Toán Tin MI1-03 2560 PHÙNG QUỐC VIỆT Data Science & AI IT-E10 K64 01 2561 PHÙNG THỊ LAN HƯƠNG Viện Ngoại ngữ TA1-04-K65 2562 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO Dệt may Dệt 01 2563 PHÙNG VĂN THẠCH PFIEV THCN & TĐH PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 2564 PHÙNG XUÂN PHONG Kĩ thuật Hóa Học CH1-07 2565 PHƯƠNG THẾ NGỌC Kỹ thuật điện Điện 03-K64 2566 PHƯƠNG VĂN HUY Tự động hóa KT Điều khiển và Tự động hóa 30/K66 2567 QUÁCH LINH ANH Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt may 05-k66 2568 QUÁCH MINH TÂM Viện Dệt may Da giầy và Thời trang Dệt 02 – K65 2569 QUÁCH THỊ VÂN Viện kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 09-k64 2570 QUÁCH VĂN TIẾN kỹ thuật hóa học CH1-09 2571 QUANG ĐỨC NGHĨA Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2 – 09 2572 QUANG NGUYỄN Điện- Điện tử EE1-02 2573 QUÀNG THÀNH ĐẠT Điện tử viễn thông Điện tử 03-k64 2574 QUÀNG THÀNH ĐẠT Điện tử viễn thông Điện tử 03-k64 2575 QUYỀN ĐÌNH QUYẾT Cơ điện tử ME1-04 2576 SAO DIN SI CNTT-VN VN02 2577 SHION Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa Tự động hóa – 09 2578 SNOW Cơ khí Cơ điện tử 07 2579 TẠ ĐĂNG HUY kỹ thuật điện tử – viễn thông 03 2580 TẠ ĐỨC MẠNH Điện tử Viễn thông ET1-06 2581 TẠ DUY HẢI Viện Toán Tin MITN65 2582 TẠ DUYÊN ĐÔNG Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2 – 11 2583 TẠ HOÀNG NAM Kĩ thuật cơ khí Kĩ thuật cơ khí 08 2584 TẠ HUYỀN PHƯƠNG Viện Ngoại ngữ IPE 03 2585 TẠ MAI LOAN Viện ngoại ngữ IPE01 2586 TẠ MẠNH QUYỀN Điện Kỹ thuật Điện 05 – K65 2587 TẠ NGUYỄN QUỐC THẮNG Viện Khoa học Công nghệ Môi Trường Quản lý Tài nguyên và Môi trường 2588 TẠ NGUYỄN QUỐC THẮNG Khoa học Môi trường Quản lý Tài nguyên và Môi trường 2589 TẠ QUANG ANH Kĩ thuật hóa học 07 2590 TẠ THANH CẢNH Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02-K65 2591 TẠ THANH CẢNH Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02-k65 2592 TẠ THỊ HỒNG LOAN Kỹ thuật hoá học CH1-09 2593 TẠ THỊ HỒNG LOAN Kỹ thuật hoá học CH1-09 2594 TẠ THỊ THANH UYÊN Ngoại ngữ TA1.01 2595 TẠ THỊ THANH UYÊN Ngoại ngữ TA1.01 2596 TẠ THÙY LINH Viện dệt may-da giầy và thời trang Lớp dệt may-03 2597 TẠ TIẾN LỢI Kỹ thuật Ô tô TE1 – 02 2598 TẠ TÙNG DƯƠNG Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông PFIEV Công nghệ thông tin 01-K66 2599 TẠ TÙNG KIÊN Điện tử viễn thông CTTT Điện tử – Viễn thông 01 2600 TẠ VĂN HỘI Kỹ thuật ô tô TE1-05 2601 TẠ VĂN TOÀN Trường Điện – Điện tử Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa 08-K66 2602 TẠ XUÂN HÙNG Kỹ thuật Điện Điện 02-K64 2603 TÀI HOÀNG Kỹ thuật điện tử viễn thông 03 2604 TĂNG HÀ NGUYÊN Fl2 khoa Ngoại Ngữ Fl2 2605 TĂNG THẾ AN Khoa điện-điện tử Kĩ thuật điện 01 2606 TĂNG THỊ HẢI LAM FL2 IPE01 2607 TĂNG VĂN LÃM Kỹ thuật hóa học Ch1-10 2608 TĂNG VĂN LÃM Kỹ thuật hóa học Ch1-10 2609 TĂNG VĂN LÃM Kỹ thuật hóa học Ch1-10 2610 TĂNG VIỆT ANH Kĩ thuật hóa học CH1 08 2611 TÀO MẠNH HẢI Điện tử Viễn thông Điện tử 03 – k64 2612 THÁI BÙI MINH ĐỨC Điện tử Viễn thông Điện tử 08 2613 THÁI XUÂN KHÁNH Tự động hóa EE2 – 02 – K65 2614 THẨM NGỌC KHÁNH Kỹ thuật Thực phẩm BF2.01- K65 2615 THÂN ĐỨC VIỆT Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá EE2 – 11-K66 2616 THÂN ĐỨC VIỆT Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá 11 2617 THÂN HOÀNG GIANG Kỹ thuật Cơ Điện Tử Me1-03 2618 THÂN HOÀNG HÀ Viện Kinh tế và Quản lý Tài chính ngân hàng k65 2619 THÂN NGỌC ĐỨC Toán Tin MI1-01 2620 THÂN TÚ PHƯƠNG Dệt may, da giày và thời trang Kỹ thuật dệt 01.K65 2621 THIỆU MINH CHUẨN Tự động hóa Tự động hóa 08-K64 2622 THIỀU THỊ MỸ LỆ Điện tử – Viễn thông ET01-K63 2623 THIỀU TIẾN HOÀNG Dệt May-Da Giầy và Thời Trang CN dệt 01 k65 2624 THỊNH ĐẶNG Ee2 09 2625 TÔ ĐỨC ANH Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa KT ĐK-TĐH 02-K66 2626 TÔ HẢI THƯƠNG Viện Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học-10/k66 2627 TÔ LAN PHƯƠNG Kỹ thuật hóa học KTHH 07 2628 TÔ QUANG HƯNG Khoa học máy tính Khoa học máy tính – 03 – K64 2629 TÔ THANH THẢO Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ TA1-01-K65 2630 TÔ THỊ THANH HẰNG Viện Cơ Khí ME-NUT02 2631 TÔ VĂN KHẢI cơ khí động lực TE1-02 2632 TÔ VIỆT HOÀNG Điện tử viễn thông Hệ thống nhúng thông minh và Iot 2633 TÔ VIỆT HOÀNG Điện tử viễn thông Hệ thống nhúng thông minh và Iot 2634 TÔ VIỆT TÚ Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 01 2635 TỐNG QUANG MINH Kỹ Thuật Y Sinh ET-E5 2636 TỐNG THỊ PHƯƠNG ANH Kỹ Thuật Dệt May Dệt 02 -K65 2637 TỐNG THỊ VÂN KHÁNH Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 08 2638 TỐNG VĂN TOÀN Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa EE2-09 2639 TRẦN AN QUÂN Kỹ thuật điện Điện 03 – K64 2640 TRẦN ANH ĐỨC Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 02-K66 2641 TRẦN ANH ĐỨC CTTT kĩ thuật điều khiển và tự động hóa K66 EE-E8 k66 2642 TRẦN ANH DŨNG CTTT Điện Tử Viễn Thông CTTT Điện tử 02 2643 TRẦN ÁNH DƯƠNG Điện tử Viễn thông Điện tử 08 – K64 2644 TRẦN ANH SƠN Cơ khí cơ khí 03 2645 TRẦN ANH VŨ Khoa Năng lượng Nhiệt HE1-05 K64 2646 TRẦN BÁ CHÂU Điện – điện tử CTTT Điện tử 01 k66 2647 TRẦN BÁ HOÀNG ANH Kĩ thuật ô tô Kĩ thuật ô tô 01 2648 TRẦN BÁ THÀNH CTTT hệ thống nhúng thông minh và IOT IOT 02 K66 2649 TRẦN BÁCH GIANG CTTT KT điều khiển tự động hóa EE-E8 02 2650 TRẦN BẢO CHÂU Toán Tin MI1 01 K66 2651 TRẦN CHÂU GIANG CTTT Phân tích kinh doanh CTTT Phân tích kinh doanh 01 2652 TRẦN CÔNG SƠN Kĩ thuật điện Ee1-02 2653 TRẦN ĐĂNG KHOA Kinh tế và quản lý EM-VUW17 2654 TRẦN ĐĂNG KHOA Trường điện -điện tử Cttt tự động hoá 01 2655 TRẦN ĐĂNG PHÚC Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nhật 05 2656 TRẦN ĐĂNG QUANG MINH Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính -05 2657 TRẦN ĐĂNG VIỆT HOÀNG Điện tử – Viễn thông ET-LUH 01 K65 2658 TRẦN ĐÌNH AN Điện-Điện tử Điện tử 08 2659 TRẦN ĐÌNH ANH Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa 03/K66 2660 TRẦN ĐÌNH HOAN Tự động hóa CTTN K66 điều khiển và tự động hóa 2661 TRẦN ĐÌNH MINH Kỹ thuật Điện EE1-04 2662 TRẦN ĐINH NHẬT THĂNG Điện tử Viễn thông CTTT Điện tử 01 K65 2663 TRẦN DOÃN HIỆP Khoa học máy tính Khoa học máy tính 06- K64 2664 TRẦN DOÃN HIỆP Khoa học máy tính Khoa học máy tính 06- K64 2665 TRẦN DOÃN TUẤN Kỹ thuật sinh học và thực phẩm 04-BF2 2666 TRẦN ĐỨC ANH Điện tử-Viễn thông ET-LUH 2667 TRẦN ĐỨC ANH Kĩ thuật hàng không TE3 01 k66 2668 TRẦN ĐỨC DŨNG Khoa học máy tính IT1-01 2669 TRẦN ĐỨC GIANG cơ khí me301 2670 TRẦN ĐỨC HIỂN Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K64 2671 TRẦN ĐỨC HOÀNG ANH Khoa Điện Kĩ thuật Điện 04 – K66 2672 TRẦN ĐỨC HOÀNG ANH Khoa Điện Kĩ thuật Điện 04 – K66 2673 TRẦN ĐỨC HUÂN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-01 2674 TRẦN ĐỨC HUÂN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-01 2675 TRẦN ĐỨC MINH khoa điện kỹ thuật điện 02 – k65 2676 TRẦN ĐỨC THỊNH Kỹ thuật hóa học K64 Hóa dầu 2677 TRẦN GIA HUY Công nghệ thông tin và Truyền thông IT – VUW 02 – K65 2678 TRẦN HÀ Kỹ thuật thực phảm BF2-01 2679 TRẦN HÀ PHƯƠNG Trường Điện – Điện tử ET – LUH 01 K65 2680 TRAN HA PHUONG THAO tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế fl2-03 2681 TRẦN HẢI LONG CTTT Hệ thống Nhúng thông minh và iot ET-E9 01 K64 2682 TRẦN HẢI NAM Cntt Việt Nhật VN05 2683 TRẦN HÀN MINH Kĩ thuật máy tính Kĩ thuật máy tính 01 2684 TRẦN HIỂN VINH CTTT Cơ điện tử CTTT Cơ điện tử 01 – K64 2685 TRẦN HIẾU Viện Dệt may-Da giầy & Thời trang VL&CN Hóa Dệt K64 2686 TRẦN HỒ KHÁNH LY Công nghệ thông tin và truyền thông IT1-03-K66 2687 TRẦN HOÀNG AN Viện Kỹ thuật Hóa học CTTT Hóa dược 01-K65 2688 TRẦN HOÀNG ANH kĩ thuật hóa học KTHH09 K66 2689 TRẦN HOÀNG ĐẠT Viện Vật lý Kỹ thuật Vật lý Kỹ thuật 03 2690 TRẦN HOÀNG DUY Kỹ thuật Hóa học CTTT – Kỹ thuật Hóa dược – K66 2691 TRẦN HOÀNG KIÊN Viện Điện Tử Viễn Thông Hệ thống nhúng thông minh và Iot K64 2692 TRẦN HOÀNG QUỐC ANH Data Science & Artificial Intelligence It E10-02 2693 TRẦN HOÀNG YẾN LINH Tiếng Anh khoa học kĩ thuật và công nghệ TA02 2694 TRẦN HỒNG NHUNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K63 2695 TRẦN HỒNG QUÂN Cơ điện tử 03 2696 TRẦN HỒNG QUÝ Trường CNTT & TT IT1-02-K65 2697 TRẦN HƯƠNG DIỄM Kĩ thuật Hoá học CH1-09 2698 TRẦN HƯƠNG GIANG Tiếng Anh KHKT TA1.04 – K65 2699 TRẦN HỮU NHẬT Điện tử Viễn thông ET1-07 2700 TRẦN HỮU QUANG Kỹ thuật vật liệu Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano 2701 TRẦN HỮU QUỲNH Trường Điện – Điện tử Điện 01 – K64 2702 TRẦN HỮU VIỆT Toán-Tin MI1-01 2703 TRẦN HUY HOÀNG Vật lý kĩ Thuật Vật lý 01 2704 TRẦN HUY TRỌNG Hóa học Hóa học 01 2705 TRẦN HUYỀN TRÂN Kỹ thuật vật liệu MSE3 2706 TRẦN KHÁNH LÊ Kĩ thuật máy tính Kĩ thuật máy tính 02 – K63 2707 TRẦN KHÁNH LINH Kỹ thuật Sinh học Kỹ thuật sinh học 02 2708 TRẦN KHÁNH LINH THIẾT KẾ THỜI TRANG THIẾT KẾ THỜI TRANG K63 2709 TRẦN LÂM PHONG Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 08 2710 TRẦN LÊ CƯƠNG Điện-Điện tử CTTN Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa 2711 TRẦN LÊ MINH KHOA TỰ ĐỘNG HÓA CTTN ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 2712 TRẦN LONG NHẬT ME-E1-01 CTTT-Cơ Điện Tử 01 K64 2713 TRẦN MAI TÂM kĩ thuật điện điện 02-k64 2714 TRẦN MAI TÂM Kĩ thuật điện điện 02-k64 2715 TRẦN MẠNH CƯỜNG Cntt viet nhat Ite6 03 2716 TRẦN MINH CTTT Kỹ thuật thực phẩm CTTT Kỹ thuật thực phẩm K65 2717 TRẦN MINH ĐỨC Điện – Điện tử ET1-06 2718 TRẦN MINH ĐỨC Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá TĐH 03 – K63 2719 TRẦN MINH ĐỨC Điện – Điện tử Điện tử 05 – k64 2720 TRẦN MINH HẢI kĩ thuật hóa học kthh 05-k64 2721 TRẦN MINH HẠNH Viện Toán ứng dụng và tin học toán tin 03 k66 2722 TRẦN MINH HIẾU Cơ khí Cơ khí 01 – 63 2723 TRẦN MINH HIẾU Cơ khí Cơ khí 01 – 63 2724 TRẦN MINH HIẾU Cơ khí Cơ khí 01 – 63 2725 TRẦN MINH HOÀNG Kĩ thuật hóa học CH1-10 2726 TRẦN MINH HƯƠNG Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 07 2727 TRẦN MINH HUYỀN Công nghệ Thông tin và Truyền thông PFIEV CNTT Việt-Pháp 01-K66 2728 TRẦN MINH KHÔI Kỹ thuật Điện KTĐ – 04 2729 TRẦN MINH NGUYỆT Tiếng Anh Khoa học Công nghệ & Kỹ thuật FL1.02 – K66 2730 TRẦN MINH PHÚC Kĩ thuật Dệt may Dệt may 04 2731 TRẦN MINH QUANG Khoa Cơ khí động lực KT ô tô-05 2732 TRẦN MINH QUANG Khoa Cơ khí động lực Kĩ thuật ô tô-05 2733 TRẦN MINH QUANG Trường điện- điện tử EE1-03 2734 TRẦN MINH THU Kỹ thuật Hàng không Hàng không 01- K66 2735 TRẦN MINH TUẤN Kĩ thuật Điện EE1-01 2736 TRẦN MINH TUẤN Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 02 K64 2737 TRẦN MINH VƯƠNG Kỹ thuật điện Điện 02 – K65 2738 TRẦN NAM TRƯỜNG Kỹ thuật điện EE1-04 2739 TRẦN NGỌC BÌNH Tin học công nghiệp và tự động hóa Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 2740 TRẦN NGỌC ĐIỆP Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt may – 03 2741 TRẦN NGỌC DUY Điện tử viễn thông Điện tử 05 2742 TRẦN NGỌC HẢI Cơ khí A1 2743 TRẦN NGỌC HIẾU Toán – Tin MI1-02 2744 TRẦN NGỌC MINH Điện tử viễn thông ET1-09 2745 TRẦN NGỌC NHI Kỹ thuật Dệt – May Dệt – May 05 2746 TRẦN NGỌC QUANG Trường Điện – Điện tử Kỹ thuật Điện 02 – K65 2747 TRẦN NGỌC THUẬN Tự động hóa CTTN KT Điều khiển – TĐH 2748 TRẦN NGỌC VIÊN Kỹ thuật cơ khí ME2 – 03 – K64 2749 TRẦN NGUYỄN ÁNH TUYẾT Hóa Học CH2-01 2750 TRẦN NGUYỄN ÁNH TUYẾT Hóa Học Hóa học 01 2751 TRẦN NGUYỄN MAI GIA Viện khoa học và công nghệ môi trường Môi trường 01 2752 TRẦN NGUYỆT THU Kĩ thuật hoá học Kĩ thuật hoá học 03 2753 TRẦN NHẬT KHÁNH Kĩ thuật điều khiển – tự động hóa EE2-05 2754 TRẦN NHẬT LỆ Kỹ thuật Thực phẩm BF2-04 2755 TRẦN NHẬT MINH Khoa Kỹ thuật điện tử – viễn thông Điện tử 03 2756 TRẦN NHẬT TRUNG Viện Toán ứng dụng và Tin học Toán-Tin 03-K65 2757 TRẦN PHẠM HẢI LONG kĩ thuật ô tô kĩ thuật ô tô tiên tiến 02 2758 TRẦN PHI ANH TUẤN ĐIều Khiển Tự Động K66 2759 TRẦN PHƯƠNG ANH Kỹ thuật Thực phẩm Thực phẩm 01 – K65 2760 TRẦN PHƯƠNG DU Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá EE2-12 2761 TRẦN PHƯƠNG LINH Viện Công nghệ sinh học & Công nghệ thực phẩm BF – E12. 01 2762 TRẦN PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật sinh học 02 2763 TRẦN QUANG ĐẠI Trường Điện – Điện tử CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K66 2764 TRẦN QUANG HẢI Global ICT (IT-E7) ICT-02-K64 2765 TRẦN QUANG HIẾU Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-03 2766 TRẦN QUANG HUY Kỹ Thuật Thực Phẩm CTTT Kỹ Thuật Thực Phẩm CTTT 01 – K65 2767 TRẦN QUANG HUY Công nghệ thông tin Việt Nhật 03 2768 TRẦN QUANG LINH Điện tử – Viễn thông Điện tử 09 – K64 2769 TRẦN QUANG LINH Cơ điện tử ME1-06 2770 TRẦN QUANG THANH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-02 2771 TRẦN QUANG THIỆP Toán-Tin MI1-01 2772 TRẦN QUANG TIẾN Khoa học máy tính IT1-06 2773 TRẦN QUANG VINH Điện tử-Viễn thông Điện tử 05-K63 2774 TRẦN QUỐC ANH Kĩ thuật hóa học Kĩ thuật hóa học 10 2775 TRẦN QUỐC HIẾU kỹ thuật điện tử ET1 04 – K65 2776 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán Tin Toán Tin 03 – K66 2777 TRẦN QUỐC KHÁNH Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo IT-E10 01 2778 TRẦN QUỐC VIỆT Khoa Y A 2779 TRẦN QUỲNH HƯƠNG Viện Kĩ thuật hoá học CH1-08 2780 TRẦN SÁCH TUẤN Cơ khí ME2 -02 2781 TRẦN TẤN DŨNG Global ICT ICT-01 2782 TRẦN TÂN THÀNH Tự động hóa Tin học công nghiệp và Tự động hóa – 01 2783 TRẦN THÁI DƯƠNG Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa CTTN KTĐK&TĐH 2784 TRẦN THÁI DƯƠNG Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa CTTN KTĐK&TĐH 2785 TRẦN THÁI SƠN Điện tử – Viễn thông ET – LUH17 – K63 2786 TRẦN THÀNH DŨNG Khoa Cơ khí Cơ khí 08-K65 2787 TRẦN THANH HUYỀN Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 – K65 2788 TRẦN THÀNH NAM Hệ thống nhúng IoT 02 K66 2789 TRẦN THANH PHƯƠNG Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-07 2790 TRẦN THANH SƠN Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Ee2_11 2791 TRAN THANH THO Tin học công nghiệp và tự động hóa EE=EP 2792 TRẦN THANH THỦY Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt 01-K65 2793 TRẦN THANH TÙNG Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-08 2794 TRẦN THẾ ANH Công nghệ thông tin và Truyền Thông Kỹ thuật máy tính 03 2795 TRẦN THẾ ANH Trường Điện – Điện tử CTTT kỹ thuật Điều khiển- Tự Động hóa K66 01 2796 TRẦN THẾ HẢI Kỹ thuật Nhiệt Nhiệt 05 K64 2797 TRẦN THẾ HƯNG Cơ điện tử ME-NUT17 2798 TRẦN THẾ NAM Kĩ thuật Điều khiển-Tự động CTTN-KTĐK-TĐH-K66 2799 TRẦN THẾ NAM Kĩ thuật Điều khiển-Tự động CTTN-KTĐK-TĐH-K66 2800 TRẦN THẾ SƠN kỹ thuật cơ điện tử ME NUT-01 2801 TRẦN THỊ DIỆU TRINH Điện Tự động hóa 03 K64 2802 TRẦN THỊ DUYÊN Viện Dệt may, da giày và thời trang Dệt may 2803 TRẦN THỊ GÁI Điện-Điện tử ĐTVT-02 2804 TRẦN THỊ HÀ Kỹ thuật Điện tử – viễn thông ET1-10 2805 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Vật Lý Y Khoa PH3-01 2806 TRẦN THỊ HẰNG viện Dệt may da giầy và thời trang dệt may 05 2807 TRẦN THỊ HẠNH Hóa học Hóa học 01 2808 TRẦN THỊ HẠNH Hóa học Hóa học 01 k66 2809 TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG Khoa Kỹ Thuật Hoá Học 09-CH1 2810 TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG Kỹ thuật hoá học 09-ch1 2811 TRẦN THỊ HỒNG DIỆU Kĩ thuật Hóa học 04 2812 TRẦN THỊ HỒNG TUYẾT Dệt may TX1-04 2813 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Toán ứng dụng và tin học Toán tin 01 K64 2814 TRẦN THỊ HUỆ Viện dệt may- da giầy và thời trang Dệt may 03-k66 2815 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA 1. 05 – K64 2816 TRẦN THỊ KIỀU TRANG Dệt may – Da giầy – Thời gian Vật liệu và Công nghệ hóa dệt k64 2817 TRẦN THỊ KIM LIÊN Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang Lớp dệt 01 2818 TRẦN THỊ LAN Khoa kỹ thuật thực phẩm KTTP-03 2819 TRẦN THỊ LOAN Dệt may-da giày và thời trang vật liệu và công nghệ hoá nguộm k63 2820 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Điều khiển-Tự động hoá Điều khiển-Tự động hoá 08 – K66 2821 TRẦN THỊ MINH TRANG Kĩ thuật hoá học Kĩ thuật hoá học 11 K66 2822 TRẦN THỊ NGÁT Công nghệ may Công nghệ sản phẩm may K63 2823 TRẦN THỊ NGỌC Công nghệ May và Thời trang May 03 2824 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Kĩ thuật Hóa học Kĩ thuật Hóa học 03 2825 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Kĩ thuật Hóa học Kĩ thuật Hóa học 03 2826 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC Viện Ngoại ngữ FL1 – 05 K66 2827 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Tiếng anh KHKT & CN FL1.04 2828 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Hệ thống thông tin quản lý MI2 02 2829 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Kỹ thuật hóa học CH1-11 2830 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Kỹ thuật hóa học CH1-11 2831 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Kĩ thuật dệt may TX1-03 2832 TRẦN THỊ QUỲNH MAI Sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục-02 2833 TRẦN THỊ THANH ÁNH Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 09 – K64 2834 TRẦN THỊ THANH ÁNH Viện Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 09 – K64 2835 TRẦN THỊ THANH ÁNH Viện Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 09 – K64 2836 TRẦN THỊ THANH CHÚC Dệt may da giày và thời trang Dệt 01 2837 TRẦN THỊ THÊU Ngoại ngữ FL1-03 2838 TRẦN THỊ THU Điện Điều khiển-Tự động hóa 03 K62 2839 TRẦN THỊ THU HÀ kỹ thuật dệt may TX1-04 2840 TRẦN THỊ THU HIỀN Kỹ thuật Dệt may Dệt 01 2841 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang May02-K65 2842 TRẦN THỊ THU QUỲNH Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 – K65 2843 TRẦN THỊ THU QUỲNH Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 – K65 2844 TRẦN THỊ THU QUỲNH Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 – K65 2845 TRẦN THỊ THU TRANG Ngoại Ngữ Tiếng Anh KHKT 02 – K66 2846 TRẦN THỊ THUỲ Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế IPE03 2847 TRẦN THỊ THÚY BÌNH Viện dệt may, da giầy và thời trang Dệt may-03-k66 2848 TRẦN THỊ THUỲ LINH Kinh tế và quản lý Kế toán 02 k65 2849 TRẦN THỊ TIỂU BÌNH Sư phạm Kỹ thuật Công nghệ giáo dục 01 – K64 2850 TRẦN THỊ TRÀ MY Ngoại Ngữ IPE01 2851 TRẦN THỊ TRANG School of textile leather and fashion 02-k65 2852 TRẦN THỊ TRANG School of textile leather and fashion 02-k65 2853 TRẦN THỊ TRANG Kỹ Thuật Thực Phẩm BF2-03 2854 TRẦN THỊ TÚ QUYÊN Viện Kỹ thuật hoá học KTHH04-K63 2855 TRẦN THỊ VÂN ANH Dệt may – Da giầy & Thời trang TKSPM-K62 2856 TRẦN THỊ VÂN ANH viện dệt may da giày và thời trang dệt may 03 2857 TRẦN THỊ VIỆT HÀ Kĩ thuật dệt may TX1-05 2858 TRẦN THU MAI ANH Điện tử CTTT HT Nhúng & IoT 01.K64 2859 TRẦN THU PHƯƠNG Viện Ngoại ngữ FL1.03- K65 2860 TRẦN THU PHƯƠNG ANH Công nghệ Giáo dục Công nghệ Giáo dục 01 – K65 2861 TRẦN THU TRANG Ngoại ngữ FL1.06 K64 2862 TRẦN THÙY LINH Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ TA1.01 K65 2863 TRẦN THÚY NGA Viện Kỹ thuật Hóa học CTTT kỹ thuật hóa dược 1 2864 TRẦN TIẾN ĐẠT Viện Điện Kỹ thuật Điện 02 2865 TRẦN TIẾN ĐẠT Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 12 2866 TRẦN TIẾN MẠNH Khoa học máy tính Khoa học máy tính 02 – K63 2867 TRẦN TRÍ DŨNG Tiếng Anh KHKT – Công nghệ FL1.02-K66 2868 TRẦN TRÍ DŨNG Tiếng Anh KHKT – Công nghệ FL1.02-K66 2869 TRẦN TRỌNG NĂM Điện- Điện tử Hệ thống Nhúng và IoT 2870 TRẦN TRỌNG TÙNG Điện tử viễn thông Điện tử 02 k64 2871 TRẦN TRUNG KIÊN nhiệt lạnh k40 2872 TRẦN TRUNG PHONG Tự động hóa EE2-02 2873 TRẦN TỪ AN Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế IPE01 – K64 2874 TRẦN TUẤN ANH Toán-Tin Toán-Tin 03-K65 2875 TRẦN TUẤN DƯƠNG Kĩ thuật điện 01 2876 TRẦN TÙNG DƯƠNG Điện tử viễn thông Điện tử 05 – K65 2877 TRẦN VÂN ANH Dệt May Da Giày & Thời Trang May 01-k64 2878 TRẦN VÂN ANH Kỹ thuật Dệt may TX1 – 05 2879 TRẦN VÂN ANH Kỹ thuật Dệt may Dệt may 05-K66 2880 TRẦN VĂN BẮC ĐK TĐH k66 04/k66 2881 TRẦN VĂN BẮC ĐK TĐH 04/k66 2882 TRẦN VĂN CHIẾN CƠ khí động lực Kỹ Thuật Hàng Không 2883 TRẦN VĂN CƯỜNG viện Điện EE2 05 2884 TRẦN VĂN ĐẠI điện và tự động hóa Kỹ thuật điện- 04 2885 TRẦN VĂN ĐỒNG Điện tử viễn thông ET1 – 04 – K65 2886 TRẦN VĂN DƯƠNG Điện Tự động hóa 10 K63 2887 TRẦN VĂN DUY Khoa học và công nghệ nhiệt-lạnh HE1-04 2888 TRẦN VĂN HOÀN Tự động hoá Tự động hoá 10 – K65 2889 TRẦN VĂN HOÀNG Cơ Khí ME2-10 2890 TRẦN VĂN HUẤN Cơ khí động lực Te1-05 2891 TRẦN VĂN HUY Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý 02 2892 TRẦN VĂN HUY Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý 02 – K66 2893 TRẦN VĂN HUY Kỹ thuật nhiệt Nhiệt 05- k64 2894 TRẦN VĂN HUYNH Cơ Điện Tử ME1-07 2895 TRẦN VĂN KHANH Khoa điện Điện 02 2896 TRẰN VĂN KIÊN Viện Điện Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 10 – K65 2897 TRẦN VĂN LƯỢNG Tự động hóa-Viện Điện Tự động hóa-03 2898 TRẦN VĂN LƯU Tự động hóa CTTN-KTĐK-TĐH K66 2899 TRẦN VĂN LƯU Tự động hóa CTTN-KTĐK-TĐH K66 2900 TRẦN VĂN LƯU Tự động hóa CTTN-KTĐK-TĐH K66 2901 TRẦN VĂN MẠNH Khoa học máy tính IT1-06 2902 TRẦN VĂN NGUYÊN Khoa cơ khí Cơ khí 11 2903 TRẦN VĂN THẮNG Điện tử Viễn thông Điện tử 05 K65 2904 TRẦN VĂN THÀNH ĐỒNG Viện Kỹ thuật Hóa Học Kỹ thuật Hóa Học 09-K66 2905 TRẦN VĂN TIẾN Kỹ Thuật Điện EE1-04 2906 TRẦN VĂN TỚI Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa lớp 11 2907 TRẦN VĂN TỚI Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa EE2-11 2908 TRẦN VĂN TRƯỜNG Trường Điện Điện tử EE2-10 2909 TRẦN VĂN VIỆT Trường Cơ Khí Ck 02 2910 TRẦN VIỆT ANH Khoa Cơ điện tử Cơ điện tử 04 – K66 2911 TRẦN VIỆT ANH Khoa Cơ điện tử Cơ điện tử 04 – K66 2912 TRẦN VIỆT DŨNG Kỹ thuật Hóa học Máy Hóa K62 2913 TRẦN VIỆT DŨNG Tự động hóa PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 2914 TRẦN VIỆT HÀ MY Kỹ thuật Hoá học Kỹ thuật Hoá học 07 2915 TRẦN VIỆT QUANG Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-01 2916 TRẦN VŨ HÀ MINH Tự động hóa Tin học công nghiệp và Tự động hóa PFIEV 01 2917 TRẦN VŨ NGỌC MINH Kỹ thuật Hóa Dược Kỹ thuật Hóa Dược 2918 TRẦN VŨ NGỌC MINH Kỹ thuật Hóa Dược Kỹ thuật Hóa Dược 2919 TRẦN VƯƠNG KHÁNH K66 CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 2920 TRẦN XUÂN QUYẾN điện tử viễn thông ET1-06 2921 TRẦN XUÂN QUỲNH Khoa Tự động hoá PFIEV Tin học công nghiệp&Tự động hoá K66-01 2922 TRẦN XUÂN QUỲNH Tự động hoá PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hoá 01-K66 2923 TRẦN XUÂN THẮNG Điện tử – Viễn thông ET-E5 CTTT Y Sinh 01 K64 2924 TRẦN XUÂN TIẾN Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm KTTP-03-K65 2925 TRANG CÔNG QUYỀN Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ FL1-02 2926 TRANG TRƯƠNG THỊ Quản lý công nghiệp EM02 2927 TRIỆU MAI NƯƠNG QTKD Quản trị kinh doanh 02 2928 TRIỆU THỊ DIỆU TRANG Dệt may Da giầy & Thời trang TKSPM K63 2929 TRIỆU VĂN HẢI Kĩ thuật điện Điện 02-K64 2930 TRIỆU VĂN LONG Global ICT ICT 03 2931 TRIỆU VĂN THẠCH Điện – điện tử Kỹ thuật điện 04 2932 TRIỆU VĂN THẠCH Kỹ thuật điện Kỹ thuật Điện 04 – K66 2933 TRỊNH ANH THỌ Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 11 2934 TRỊNH BẢO NGỌC Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa TĐH 10 2935 TRỊNH CAO CƯỜNG Kĩ thuật Điều Khiển và Tự động hoá EE2-09-k66 2936 TRỊNH CAO NGUYÊN CTTT Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa CTTT Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 01 2937 TRỊNH ĐÌNH LONG Tự động hóa CLC Tin học công nghiệp K63 2938 TRỊNH ĐỨC KHÁNH Trường Điện, Điện Tử Kỹ thuật điện 03 2939 TRỊNH ĐỨC KHÁNH Trường Điện, Điện Tử Kỹ thuật điện 03 2940 TRỊNH HẢI LONG khoa kỹ thuật in ch3-kỹ thuật in 01 2941 TRỊNH HOÀNG TUẤN LINH Dệt may – Da giầy và Thời trang Công nghệ dệt K64 2942 TRỊNH HOÀNG TUẤN LINH Dệt may – Da giầy và Thời trang Công nghệ dệt K64 2943 TRÌNH HÙNG NAM Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2 – 10 2944 TRỊNH HỮU QUÂN Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ET1-05 2945 TRỊNH HUY HOÀNG Kĩ thuật nhiệt Nhiệt 05 2946 TRỊNH HUỲNH ĐỨC Công nghệ thông tin – KHMT IT1-02 2947 TRỊNH KHÁNH LINH Công nghệ thông tin TroyCS20A – K66 2948 TRỊNH KHÁNH LY Điện tử viễn thông CTTT kĩ thuật y sinh K66 2949 TRỊNH MẠNH DŨNG Khoa học máy tính IT1-07 2950 TRỊNH MINH Điều Khiển và Tự Động Hóa Tự Động Hóa 11 – K63 2951 TRỊNH NGỌC ÁNH Dệt may- da giầy và thời trang Kỹ thuật dệt may 04 2952 TRỊNH NGUYỄN TÚ LINH Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Chương trình tài năng Điều khiển tự động 2953 TRỊNH PHÁP ĐỨC ANH CTTT Kỹ thuật ô tô TE-E2 02 K66 2954 TRỊNH PHƯƠNG NAM Kỹ thuật hóa học CH1 02 2955 TRỊNH QUANG DƯƠNG Kĩ thuật Điện EE1-02 2956 TRỊNH QUANG DƯƠNG Kĩ thuật Điện Kỹ thuật điện 02 K66 2957 TRỊNH QUANG HUY Kỹ thuật cơ điện tử ME1-03 2958 TRỊNH QUANG HUY Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 07 2959 TRỊNH QUANG MINH Trường Điện – Điện tử K66 Chương trình tiên tiến Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa 2960 TRỊNH QUANG PHÚC TE-E2 TE-E2 02 2961 TRỊNH THANH CHƯƠNG Điện tử viễn thông ET3-K64 2962 TRỊNH THỊ MỸ LINH Điện tử CTTT Hệ thống Nhúng và IoT 01 – K64 2963 TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH Viện Dệt may da giày và thời trang Dệt 02- K65 2964 TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO Kĩ thuật Hóa học CH1 – 07 2965 TRỊNH THỊ PHƯƠNG UYÊN Viện Ngoại Ngữ FL1.03-K65 2966 TRỊNH THỊ THUÝ HOÀ Kỹ thuật dệt may Dệt may 04 2967 TRỊNH THU TRANG Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 08 2968 TRỊNH THỪA ĐẲNG Cơ Khí Cơ Điện Tử 04 2969 TRỊNH THUỲ DUNG Hệ thống thông tin quản lý MI2 01 – K65 2970 TRỊNH TIẾN DŨNG Global ict ICT 01- k66 2971 TRỊNH TRUNG HIẾU Hệ thống thông tin quản lý MI2 – 02 K65 2972 TRỊNH VĂN LỘC Khoa học và kĩ thuật vật liệu MS1-06 2973 TRỊNH VĂN THANH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2 03 2974 TRỊNH VĂN THANH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2 03 2975 TRỊNH VĂN THOẠI Khoa học máy tính KHMT 03-K63 2976 TRỊNH VĂN TÙNG Kỹ thuật hoá học K63-Hoá dược và bảo vệ thực vật 2977 TRINH VIET HOANG Cơ khí ME1-05 2978 TRINH VIET HOANG Cơ khí ME1-05 2979 TRỊNH VINH QUANG Điện – Điện tử EE-E8 01 K65 2980 TRỊNH VINH QUANG Điện – Điện tử EE-E8 01 K65 2981 TRỊNH XUÂN HOÀ Viện Ngoại Ngữ IPE-01 2982 TRỊNH XUÂN MINH Khoa học máy tính IT TN K65 2983 TRỊNH XUÂN SANG cơ khí me2-12 2984 TRỊNH XUÂN TRƯỜNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 04 2985 TRỌNG THÀNH NGUYỄN Điện 02 2986 TRƯƠNG CẢNH DƯƠNG Viện Toán ứng dụng và Tin học Toán-tin 03-K66 2987 TRƯƠNG CÔNG MINH Kỹ Thuật Cơ Khí ME2-05 2988 TRƯƠNG ĐỨC ANH Cơ điện tử Cơ điện tử 05 K66 2989 TRƯƠNG GIA BẢO Cơ khí 09 2990 TRƯƠNG GIA HUY kỹ thuật hóa học ch1-06 2991 TRƯƠNG GIA MINH Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 03/K66 2992 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý K64 01 2993 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN Viện Toán ứng dụng và TIn học Hệ thống thông tin quản lý K64 01 2994 TRƯƠNG QUANG ĐỨC Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa EE2-08 2995 TRƯƠNG QUANG KHÁNH Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 04 2996 TRƯƠNG QUỐC ANH Kĩ thuật hóa học CH1-08 2997 TRƯƠNG TẤN THÀNH Năng lương nhiệt Nhiệt 05- K64 2998 TRƯỜNG THÁI VĂN Toán ứng dụng và Tin học Toán Tin 02 2999 TRƯƠNG THÀNH NAM Cơ khí động lực CTTT kĩ thuật ô tô 01 3000 TRƯƠNG THANH VŨ Viện Ngoại Ngữ FL1-03 3001 TRƯƠNG THỊ HỒNG GIANG Viện Kỹ Thuật Hóa Học Kỹ Thuật Hóa Học 10 3002 TRƯƠNG THỊ LINH Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ TA1.02 3003 TRUONG THI TUYET Ngoại Ngữ IPE02 – K64 3004 TRƯƠNG THỊ VÂN ANH Kỹ thuật Hoá học Ch1 – 12 3005 TRƯƠNG THU HIỀN Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế IPE01 3006 TRƯƠNG TRỌNG CƯỜNG CNTT Global ICT ICT 03-K64 3007 TRƯƠNG TUẤN MINH Trường Điện – Điện tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 01 K66 3008 TRƯƠNG TUẤN MINH Trường Điện – Điện tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 01 K66 3009 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Trường Cơ khí Kỹ thuật Nhiệt 05 – K64 3010 TRUONG VAN HIEN Kỹ thuật máy tính IT2-03 3011 TRƯƠNG VĂN MINH Kĩ thuật Dệt- May Dệt- Máy 03 3012 TRƯƠNG VIỆT ĐỨC Cơ khí Cơ khí động lực 3013 TRƯƠNG VIỆT HƯNG ET-E9 IoT01 3014 TRƯƠNG XUÂN TUYỂN Điện Tự động hóa 07-K65 3015 TUẤN ĐINH Điện tử viễn thông Chương trình tiên tiến hệ thống nhúng thông minh và IoT 3016 ỨNG HỒNG QUÂN Cơ khí động lực Kỹ thuật hàng không 3017 VĂN ĐÌNH HOÀNG Kĩ thuật hàng không Kĩ thuật hàng không k64 3018 VĂN ĐÌNH QUÝ Kỹ thuật cơ khí động lực TE2-02 K65 3019 VĂN ĐỨC QUÝ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EE2-10 3020 VĂN HẢI DƯƠNG Điện tử Viễn thông CTTN ĐTTT K63 3021 VĂN THẾ DIỆU kỹ thuật hóa học 06ch1 3022 VI NGỌC ÁNH Tiếng anh KHKT và CN FL1-04 3023 VIÊN THỊ HOA Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm KTTP02 3024 VÕ ANH KHOA Kỹ thuật hoá học CH1-11 3025 VÕ HỒNG TRUNG Viện Khoa Học và Công Nghệ Nhiệt Lạnh Kỹ Thuật Nhiệt 05- K64 3026 VÕ KHÁNH HÒA Điện KT Điều khiển và tự động hóa 08-K65 3027 VÕ KHÔI THÀNH SƠN KT Điều Khiển – TĐH và HTĐ EE-E8 01 3028 VÕ MINH KHẢI Cntt Dd 3029 VÕ MINH KHẢI Cntt Cn2 3030 VÕ NGUYỄN HỒNG THÁI Kĩ thuật hóa học CH1-07 3031 VÕ NHẬT HUY Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 04 – K66 3032 VÕ QUANG TRUNG Kỹ thuật hóa học CH1-10 3033 VÕ THỊ HÀ Viện Kỹ Thuật Hoá Học 07 3034 VÕ THỊ HƯƠNG Viện Ngoại ngữ IPE02 3035 VÕ THỊ THẢO LINH Tiếng Anh KHKT và Công nghệ TA1-03 3036 VÕ TRÍ ANH Công nghệ thông tin LTU16A 3037 VÕ TÚ DƯƠNG Viện Điện CTTT Kỹ thuật điều khiển tự động hóa 01 – 3038 VÕ VIỆT HOÀNG Điện tử viễn thông ET1-04 3039 VŨ ANH Cơ điện tử ME1-01 k65 3040 VŨ ANH ĐỨC Kỹ thuật hóa học CH1-05 K63 3041 VŨ ANH MINH Điều khiển và Tự động hóa Tự động hóa 04 3042 VŨ CẨM ANH TÚ Viện CNSH&CNTP BF2-03 3043 VŨ CAO LONG Cơ khí CTTN – Cơ điện tử K64 3044 VŨ CƯƠNG Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2 – 11 K66 3045 VŨ ĐĂNG TÌNH Trường Điện – Điện tử Điện tử 03 – K63 3046 VŨ ĐÌNH KHÁNH Trường Điện Điện tử CTTT Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa K66 3047 VŨ ĐÌNH MẠNH Cơ khí Cơ khí 06 3048 VŨ ĐÌNH PHƯƠNG kĩ thuật ô tô TE1-03 3049 VŨ ĐÌNH THÀNH TRUNG ME NUT NUT 02 3050 VŨ ĐỨC DUY Khoa Điện Điện 01 – K64 3051 VŨ ĐỨC LONG Khoa Tự động hoá PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 3052 VŨ ĐỨC LONG Cơ khí 02-K66 3053 VŨ ĐỨC TÀI Khoa Công Nghệ Giáo Dục ED2_02 3054 VŨ ĐỨC VIỆT Kĩ thuật điện EE1-04 3055 VŨ DUY KHÁNH Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 04 3056 VŨ DUY KHÁNH Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 04 3057 VŨ GIA KHIÊM Cơ khí Cơ điện tử – 05 3058 VŨ HẢI HÒA Điện tử viễn thông ET1-01 3059 VŨ HẢI HOÀNG Kĩ Thuật Dệt May Công nghệ sản phẩm may 3060 VŨ HẢI HOÀNG Điện – Điện tử KT Điều khiển & Tự động hóa 11 3061 VŨ HOÀNG ANH Tiếng Anh KHKT và CN FL1 – 05 – K66 3062 VŨ HOÀNG NGUYÊN Kĩ Thuật Hóa Học CTTT Hóa Dược 01 3063 VŨ HOÀNG THÁI Kỹ thuật Điều khiển và Tự động Hóa EE2 – 02 – K66 3064 VŨ HỒNG DIỆU Điện tử – Viễn thông Điện tử 10 k65 3065 VŨ HỒNG HOÀN Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa EE2-09 3066 VŨ HỒNG SƠN Khoa học máy tính Khoa học máy tính 06 – K64 3067 VŨ HUY BÌNH ME E1 CTTT cơ điện tử 01 K64 3068 VŨ HUY BÌNH CTTT cơ điện tử CTTT cơ điện tử 01 3069 VŨ HUY HOÀNG Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá 10 3070 VŨ KHẮC SƠN Kỹ thuật Y sinh KTYS 01-K64 3071 VŨ KIM NGÂN Sư phạm kỹ thuật Công nghệ giáo dục 02 3072 VŨ KIM NGÂN ANH Khoa học và kỹ thuật vật liệu Vật liệu 05 3073 VŨ KIM OANH Kĩ Thuật Hoá Học Kĩ Thuật Hoá Học 11 3074 VŨ LAM TRƯỜNG khoa học và kỹ thuật vật liệu cán kim loại k64 3075 VŨ LAN CHI Viện Kinh tế & Quản lý CTTT Logistics & QLCCU 01 3076 VŨ LÊ HOÀNG Kĩ thuật y sinh ET-E5 3077 VŨ LÊ THÚY HIỀN Viện Kinh tế và Quản lý Tài chính Ngân Hàng k65 3078 VŨ MAI KHÁNH Viện Kỹ thuật sinh học và Kỹ thuật thực phẩm Kỹ thuật thực phẩm 03 3079 VŨ MAI KHÁNH Viện Kỹ thuật sinh học và Kỹ thuật thực phẩm BF2 03 3080 VŨ MAI KHÁNH Viện Kỹ thuật sinh học và Kỹ thuật thực phẩm Kỹ thuật thực phẩm 03 3081 VŨ MAI QUỲNH Kỹ thuật Sinh học KTSH01-K66 3082 VŨ MẠNH HÙNG Điện Tử – Viễn Thông Điện Tử 10 3083 VŨ MẠNH TIỀN Toán Tin MI2-K64 3084 VŨ MẠNH VIỆT Kĩ Thuật điều khiển- Tự động hoá Ee2-12 3085 VŨ MINH ĐỨC Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá ee2-09 3086 VŨ MINH HIẾU Kỹ thuật máy tính 01 3087 VŨ MINH HƯƠNG EE-E8 tự động hóa cttt 3088 VŨ MINH NGUYỆT Khoa Năng Lượng Nhiệt Nhiệt 05-K64 3089 VŨ MINH NGUYỆT Viện Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin 01 K63 3090 VŨ MINH QUANG điều khiển và tự động hóa EE2 02 3091 VŨ MINH TIẾN Cơ khí Cơ khí 7 K65 3092 VŨ MINH TRUNG Điện – Điện tử ET – E16 01 3093 VŨ MINH TÚ Kĩ thuật điều khiển tự động hóa EE2-05 3094 VŨ NAM ANH Kỹ thuật hóa học 06 3095 VŨ NGỌC DUY Khoa Điện Kĩ thuật điện 01-K66 3096 VŨ NGỌC HÀ Hoá học 07 -CH1 3097 VŨ NGỌC HẢI LINH Hóa Dược CH-E11 3098 VŨ NGỌC KHANG Kế toán Kế toán-01 3099 VŨ NGỌC MAI Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ FL1.02 3100 VŨ NGỌC QUÂN Điện tử viễn Thông Điện tử 03 3101 VŨ NGỌC QUÂN Điện tử viễn Thông Điện tử 03 3102 VŨ NGỌC TRUNG Khoa cơ khí Me1-04 k65 3103 VŨ NGỌC TRUNG Khoa cơ khí Me1-04 k65 3104 VŨ NGỌC TRƯỜNG GIANG Kỹ thuật điều khiển tự động hoá EE2 09 3105 VŨ NGUYỄN ĐỨC MINH Cơ khí động lực TE2-01 3106 VŨ NHẬT ANH Cơ ĐT 02 3107 VŨ NHẬT HÀ Viện Ngoại ngữ Tiếng anh KHCN và Kỹ Thuật 3108 VŨ NHẬT HÀ Viện Ngoại ngữ Tiếng anh KHCN và Kỹ Thuật 02 3109 VŨ NHẬT KHÔI CƠ KHÍ ME2-06 3110 VŨ NHẬT NAM Kỹ thuật máy tính IT2-03 3111 VŨ PHẠM THẾ HẢI Điện Kĩ thuật điện 01 3112 VŨ PHÚ QUỐC BẢO Kĩ thuật điều khiển tự động hóa KT Điều khiển – tự động hóa 11 – K66 3113 VŨ PHÚ QUỐC BẢO Kĩ thuật điều khiển tự động hóa KT điều khiển – tự động hóa 11 – K66 3114 VŨ PHƯƠNG LÝ Điện tử – Viễn thông Điện tử 02-k64 3115 VŨ PHƯƠNG NGA Kĩ thuật Dệt May TX1 04 3116 VŨ QUANG ANH Cơ khí động lực / Trường cơ khí TE2-01 3117 VŨ QUANG ANH Cơ khí động lực / Trường cơ khí TE2-01 3118 VŨ QUANG DỰ Kĩ thuật điện EE1-01 3119 VŨ QUANG DŨNG KỸ THUẬT NHIỆT 05 3120 VŨ QUANG HUY Tự động hóa EE2-03 3121 VŨ QUANG HUY Tự động hóa EE2-03 3122 VŨ QUANG THẮNG Điện tử – Viễn thông Điện tử 03 3123 VŨ QUANG VĂN Cơ điện tủ ME1-04 3124 VŨ QUỐC HUY Hệ thống nhúng thông minh và IoT IoT 01 3125 VŨ QUỐC THÁI Kĩ thuật hoá học Kĩ thuật hoá học – 08 3126 VŨ QUÝ DƯƠNG Kinh tế và Quản lí Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng 01 3127 VŨ QUỲNH MAI Tiếng Anh KHKT và CN TA1 03 K65 3128 VŨ QUỲNH NHƯ Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 07-K65 3129 VŨ SỸ LỰC Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa EE2-12 3130 VŨ TẤT TỐ EE1 EE1 04 3131 VŨ THÁI SƠN Kỹ Thuật Điều Khiển & Tự Động Hóa EE2 – 02 3132 VŨ THÀNH KHOA Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hoá EE2-01 3133 VŨ THÀNH LING cơ khí động lực kỹ thuật ô tô 05 3134 VU THANH LONG kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa EE2 09 3135 VŨ THÀNH LUÂN Kĩ thuật Vật Liệu MSE – 02 3136 VŨ THÀNH TÂN Toán Tin MI1 01 K64 3137 VŨ THANH TRÚC kĩ thuật dệt may dệt may-03 k66 3138 VŨ THÀNH TRUNG Điện tử viễn thông ĐT09 3139 VŨ THẾ DUY Điện – Điện tử ET TN K65 3140 VŨ THẾ SƠN Kỹ thuật cơ khí Cơ Khí 02 3141 VŨ THẾ SƠN Kỹ thuật cơ khí Cơ Khí 02 3142 VŨ THẾ TÀI kinh tế quản trị kinh doanh 3143 VŨ THỊ ÁNH DƯƠNG Tiếng Anh Khoa Học Kỹ Thuật và Công nghệ TA105-K65 3144 VŨ THỊ CHÚC ANH Kỹ thuật Hóa học CH-E11 01 k65 3145 VŨ THỊ HOÀNG ANH Kĩ thuật hoá học 08 3146 VŨ THỊ HỒNG HUẾ Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm KTTP 03 3147 VU THI HUONG GIANG Viện Điện Kỹ thuật Điện 02 3148 VŨ THỊ HUYỀN công nghệ may thiết kế sản phẩm may k63 3149 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN Kĩ thuật dệt may TX1- 04 3150 VŨ THỊ KIỀU TRANG Viện Ngoại Ngữ Tiếng anh KHKT 05 – K66 3151 VŨ THỊ LAN ANH Viện Ngoại Ngữ TA1 02 K65 3152 VŨ THỊ LINH Dệt may dệt 01 3153 VŨ THỊ LINH CHI Kĩ thuật dệt may 05 3154 VŨ THỊ MAI HƯƠNG Dệt May – Da Giày và Thời Trang Tx1-04 3155 VŨ THỊ MAI HƯƠNG Điện tử Viễn thông Điện tử 08-K65 3156 VŨ THỊ MƠ cơ điện tử ME-NUT 02 3157 VŨ THỊ NGỌC ANH Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE03 3158 VŨ THỊ NGỌC LINH Viện dệt may da giày và thời trang TX03 3159 VŨ THỊ NGỌC THƯƠNG Kỹ thuật Hóa học CH1-11 3160 VŨ THỊ PHƯƠNG Viện CNSH và CNTP KTSH 01 3161 VŨ THỊ PHƯƠNG NHUNG Khoa Điện Kỹ thuật Điện 04 – K66 3162 VŨ THỊ QUỲNH THU Tiếng anh khoa học kĩ thuật FL1 04 K66 3163 VŨ THỊ TÂM Toán ứng dụng và tin học Toán tin 02-K63 3164 VŨ THỊ THU Viện Kỹ thuật Hóa học HH-01 K66 3165 VŨ THỊ THU HÀ Ngoại Ngữ FL 06 3166 VU THỊ THU NGA Viện kỹ thuật Hóa học Ch2-01 3167 VŨ THỊ THU THỦY Kỹ Thuật Thực Phẩm BF2-03 3168 VŨ THỊ THƯƠNG Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin 01 – K65 3169 VŨ THỊ THÚY PHƯƠNG Tiếng Anh Chuyên nghiệp quốc tế IPE01-K66 3170 VŨ THỊ THÙY TRANG Toán ứng dụng và tin học Toán tin 01 k64 3171 VŨ THIÊN CƠ Kỹ thuật điện EE1-01 3172 VŨ THÙY DUNG Kỹ thuật Hóa học CH1-11 3173 VŨ THUỲ TOAN Viện Dệt May-Da giầy và Thời trang Dệt 02-K65 3174 VŨ TIẾN ĐẠT Khoa Điện Kỹ thuật điện 04 3175 VŨ TIẾN ĐẠT Khoa học và Kỹ thuật Vật Liệu MS-E3 01 3176 VŨ TIẾN ĐẠT Khoa Điện Kỹ thuật điện 04 3177 VŨ TIẾN ĐẠT Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-03 K66 3178 VŨ TIẾN ĐẠT Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa EE2-03 K66 3179 VŨ TIẾN DŨNG Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 11 3180 VŨ TIẾN LÂM Toán ứng dụng và Tin học Hệ thống thông tin quản lý 3181 VŨ TIẾN TÙNG Kỹ thuật máy tính IT2-04 3182 VŨ TRIỆU QUÝ Kỹ thuật phần mềm IT-VUW01 3183 VŨ TRỌNG NGHĨA Điện tử Viễn thông ĐTVT.03-K62 3184 VŨ TRUNG HIẾU Kỹ thuật Cơ Khí ME2-06 3185 VŨ TRUNG HOÀNG HIỆP Điện- Điện tử CTTN Điều khiển và Tự động hóa k66 3186 VŨ TRƯỜNG GIANG Kĩ thuật Cơ khí 03 3187 VŨ TỨ KIÊN Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2 – 08 3188 VŨ TUẤN LINH Khoa Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 04 3189 VŨ TUẤN MINH Điện tử viễn thông Điện tử 07 3190 VŨ TUẤN THÀNH kĩ thuật Cơ Khí ME2-06 3191 VŨ TÙNG HIẾU Điện tử – Viễn thông Điện tử 02 – K64 3192 VŨ VĂN ĐỨC kĩ thuật cơ khí cơ khí 10 – K64 3193 VŨ VĂN ĐỨC kĩ thuật cơ khí cơ khí 10 – K64 3194 VŨ VĂN DŨNG Tự động hoá EE2 3195 VŨ VĂN DŨNG Tự động hóa kĩ thuật điều khiển tự động hóa 12 3196 VŨ VĂN DŨNG Kĩ thuật in KT in 01-K66 3197 VŨ VĂN LINH điện tử viễn thông điện tử 03 – k64 3198 VŨ VĂN LỢI khoa học máy tính 02-k65 3199 VŨ VĂN LỢI khoa học máy tính 02-k65 3200 VŨ VĂN MẠNH Công nghệ thông tin và truyền thông CLC – Hệ thống thông tin và truyền thông 3201 VŨ VĂN NGHĨA Viện toán ứng dụng và tin học Toán Tin 02 – K65 3202 VŨ VĂN NGHĨA Điện Tự động hóa 08 K63 3203 VU VAN PHU CTTT kĩ thuật ô tô CTTT ô tô 01 K66 3204 VŨ VĂN SƠN Điện tử Viễn thông Điện tử 02 3205 VŨ VĂN THÀNH Điện Tự động hóa 02 – k64 3206 VŨ VĂN THÀNH Điện Tự động hóa 02 – k64 3207 VŨ VĂN THÀNH Toán tin MI1-01 3208 VŨ VĂN XỨNG Toán ứng dụng và Tin học Toán Tin 01 3209 VŨ VIỆT ANH Toán Tin Toán Tin 02 K66 3210 VŨ VIỆT ANH KT Điều khiển-Tự động hóa KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K65 3211 VŨ VIỆT BÁCH CNTT IT1-04 3212 VŨ VIẾT HẢI NINH Kỹ Thuật Hàng Không Te3 001 3213 VŨ VIẾT HOÀNG Điện tử Viễn Thông Điện tử 03 3214 VŨ VIỆT HOÀNG trường điện-điện tử kĩ thuật điện 02 3215 VŨ VIỆT PHƯƠNG Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1-04 3216 VŨ VIỆT PHƯƠNG Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1-04 3217 VŨ VIẾT THÂN Cơ điện tử Cơ điện tử 03 3218 VŨ XUÂN BẮC Công nghệ thông tin và Truyền thông IT2-04 3219 VŨ XUÂN ĐỨC Kỹ thuật Hàng Không Hàng Không-01 K64 3220 VŨ XUÂN PHƯỚC cơ khí 09 3221 VŨ XUÂN THỊNH Điện tử viễn thông ET02 3222 VƯƠNG BÁ ĐẠO kĩ thuật hóa học 07 3223 VƯƠNG ĐỨC MẠNH Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2-10 3224 VƯƠNG ĐỨC MẠNH Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa EE2-10 3225 VƯƠNG MINH HIẾU Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa EE2-04

3226

VƯƠNG QUỐC ANH Viện Điện CTTN ĐKTĐ K64 3227 VƯƠNG THU TRANG Viện Ngoại Ngữ TA1.02-K66 3228

VƯƠNG XUÂN MẠNH Điện điện 02 3229 VƯƠNG YẾN CHI Viện Kỹ thuật hoá học Kĩ thuật in CH3
Alternate Text Gọi ngay