1
|
LÊ BẢO HOÀNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 09 |
2
|
NGUYỄN NGỌC HẠO |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Hệ thống nhúng thông minh & IoT – K64 |
3
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG NGỌC |
Kỹ thuật sinh học |
KTSH 01 |
4
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG ĐĂNG |
Khoa Điện |
ĐCN |
5
|
VŨ CƯƠNG |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2 – 11 K66 |
6
|
AAA |
Điện |
PF2 |
7
|
AN NGỌC HÀ |
Điện – Điện tử |
KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K66 |
8
|
AN TRUNG KIÊN |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 10 K65 |
9
|
BÙI AN BÌNH |
Cơ khí hàng không |
PFIEV CK hàng không 01 |
10
|
BÙI ANH DŨNG |
Khoa Tự động hoá |
KT Điều khiển – Tự động hoá 02 – K65 |
11
|
BÙI CAO SƠN |
cơ điện tử |
chương trình tài năng k64 |
12
|
BÙI CHÍ HƯNG |
Khoa Tự Động Hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
13
|
BÙI CÔNG DANH |
Toán-tin |
MI1-01 |
14
|
BÙI CÔNG DŨNG |
Cntt Việt Nhật |
Việt Nhật 03 |
15
|
BÙI CÔNG HIẾN |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
09 |
16
|
BÙI ĐẮC DƯƠNG |
Công nghệ thông tin |
B1C7C-K58S |
17
|
BÙI DIỆU MY |
Viện kĩ thuật hóa học |
Hóa học 01 |
18
|
BÙI ĐỨC ANH |
Kỹ thật điện |
Kỹ thuật điện 02-K66 |
19
|
BÙI ĐỨC CÔNG VINH |
Điện tử viễn thông |
ET-E9 IoT 01 |
20
|
BÙI ĐỨC ĐẠT |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02-K66 |
21
|
BÙI ĐỨC ĐẠT |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-02/K66 |
22
|
BÙI ĐỨC HOÀNG |
Điện tử viễn thông |
ET1-10 |
23
|
BÙI ĐỨC MẠNH |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hoá |
02-K66 |
24
|
BÙI ĐỨC MINH |
Khoa Điện tử viễn thông |
Cttt Kỹ thuật y sinh |
25
|
BÙI ĐỨC TÙNG |
Trường Cơ Khí |
Nhiệt 03 K64 |
26
|
BÙI DUY ĐỨC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
02-k66 |
27
|
BÙI DUY THÁI |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 |
28
|
BÙI DUY THÀNH |
kĩ thuật điều khiển & tự động hóa |
kĩ thuật điều khiển & tự động hóa 04 |
29
|
BÙI HẢI ANH |
Cơ điện tử |
ME-E1 01-k64 |
30
|
BÙI HẢI ANH |
Cơ điện tử |
ME-E1 01-k64 |
31
|
BÙI HẠNH TRANG |
Điện tử và Kỹ thuật truyền thông |
CTTT TTS & KT đa phương tiện K66 |
32
|
BÙI HẠNH TRANG |
Điện tử và Kỹ thuật truyền thông |
CNTT TTS & KT đa phương tiện K66 |
33
|
BÙI HOÀNG NAM |
Kỹ thuật Điều khiển&Tự động hóa |
EE2-08 |
34
|
BÙI HOÀNG NAM |
Kỹ thuật Điều khiển&Tự động hóa |
EE2-08 |
35
|
BÙI HOÀNG SƠN |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
CTTN KT Điều khiển & TĐH-K66 |
36
|
BÙI HỒNG ĐIỆP |
Công nghệ May |
May 02- K63 |
37
|
BÙI HỒNG SƠN |
Cơ điện tử |
ME1-04 |
38
|
BÙI HỮU HOÀNG |
Điện – Điện tử |
EE1-03 |
39
|
BÙI HỮU NAM |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH 08 |
40
|
BÙI HỮU NAM |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH 08 |
41
|
BÙI HUY HOÀNG |
Vật lý kỹ thuật |
Vật lý 02 – K64 |
42
|
BÙI KHÁNH HUYỀN |
KỸ thuật Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 07 – K66 |
43
|
BÙI KHƯƠNG DUY |
Toán Tin |
MI1 – 01 – K64 |
44
|
BÙI MẠNH HUY |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 02 |
45
|
BÙI MINH CHÂU |
K66 |
Hệ thống thông tin quản lý 02 |
46
|
BÙI MINH ĐỨC |
Kỹ thuật điều khiển tự động hóa |
EE2-03 |
47
|
BÙI MINH HẰNG |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-04 |
48
|
BÙI MINH HẰNG |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-04 |
49
|
BÙI MINH HIẾU |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
CTTT KT ô tô 01 K66 |
50
|
BÙI MINH NGHĨA |
trường điện-điện tử |
EE-E8 |
51
|
BÙI MINH PHƯỢNG |
Kinh tế Công nghiệp |
Kinh tế Công nghiệp 01 |
52
|
BÙI NAM DŨNG |
Viện Kỹ thuật hoá học |
Kĩ thuật in ( CH3 ) 01- K66 |
53
|
BÙI NAM TRƯỜNG |
Khoa năng lượng nhiệt |
Nhiệt 03-K65 |
54
|
BÙI NHẬT KHÁNH |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin-01 |
55
|
BÙI NHẬT MINH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-11 |
56
|
BÙI PHƯƠNG ANH |
Ngoại Ngữ |
TA03 |
57
|
BÙI PHƯƠNG ANH |
Ngoại Ngữ |
TA03 |
58
|
BÙI PHƯƠNG LINH |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 02 |
59
|
BÙI QUANG ANH |
Điện |
EE2-08 |
60
|
BÙI QUANG ANH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-08 |
61
|
BÙI QUANG ĐẠT |
CTTT Hệ thống điện và năng lượng tái tạo |
CTTT Hệ thống điện và năng lượng tái tạo 01 |
62
|
BÙI QUANG HƯNG |
Toán – Tin |
Toán – Tin 01 K66 |
63
|
BÙI QUANG HƯNG |
Khoa Tự động hoá |
Tự động hoá 08-k64 |
64
|
BÙI QUANG HƯNG |
Cơ khí động lực |
Kĩ thuật oto 05 |
65
|
BÙI QUANG HƯNG |
Toán – Tin |
Toán – Tin 01 K66 |
66
|
BÙI QUANG HUY |
Kỹ Thuật Dệt May |
TX1-03 |
67
|
BÙI QUANG MINH |
Cơ điện tử |
Me nut 02 |
68
|
BÙI QUANG TRƯỜNG |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
01 |
69
|
BÙI QUỐC VIỆT |
Vật Lý Kỹ Thuật |
VLKT K63 01 |
70
|
BÙI QUÝ MINH |
Trường Điện-Điện Tử |
EE2-01 |
71
|
BÙI SỸ THẮNG |
Tự Động Hoá |
Tự Động Hoá 10 – K65 |
72
|
BÙI THÀNH ĐẠT |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT-01 |
73
|
BÙI THANH TÂN |
Điện – Điện tử |
CTTN Điều khiển – Tự động hoá |
74
|
BÙI THANH THỦY |
K62 |
CNSPM |
75
|
BÙI THỊ ÁNH |
Kĩ thuật Dệt – May |
TX1-02 |
76
|
BÙI THỊ CHUYÊN |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật Hóa Học 08 |
77
|
BÙI THỊ HÀ |
Kỹ thuật hóa học |
O3 k63 |
78
|
BÙI THỊ HÀ |
Kỹ thuật hóa học |
Kthh03 |
79
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-01 |
80
|
BÙI THỊ HƯƠNG LAN |
VIỆN DỆT MAY DA GIÀY VÀ THỜI TRANG |
DỆT 02 |
81
|
BÙI THỊ HUYỀN |
Tiếng Anh KHKT và CN |
TA1.06 |
82
|
BÙI THỊ HUYỀN TRANG |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 09-K65 |
83
|
BÙI THỊ LAN CHI |
Toán ứng dụng và Tin học |
HTTT 01 K64 |
84
|
BÙI THỊ LAN PHƯƠNG |
Kĩ thuật Hóa học |
CH1-01 |
85
|
BÙI THỊ LÊ |
Viện Dệt may- Da giày& thời trang |
TX1-02 |
86
|
BÙI THỊ MIÊN |
Dệt may |
May 01 |
87
|
BÙI THỊ MINH HỒNG |
Tiếng Anh KHKT |
TA1-01 K65 |
88
|
BÙI THỊ NGỌC LIÊN |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
Dệt 01 |
89
|
BÙI THỊ NHẬT |
Kỹ thuật hoá học |
Polyme và compozit k64 |
90
|
BÙI THỊ PHƯƠNG |
Viện Ngoại Ngữ |
FL1.04.K65 |
91
|
BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời Trang |
Dệt 02 – K65 |
92
|
BÙI THỊ PHƯƠNG THANH |
Kỹ thuật Dệt may |
TX1-03 |
93
|
BÙI THỊ THANH HUYỀN |
Quản trị kinh doanh |
quản trị kinh doanh 01 |
94
|
BÙI THỊ THU THỦY |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-10 |
95
|
BÙI THỊ THÙY |
Dệt May |
May 02 |
96
|
BÙI THỊ THÙY LINH |
Kĩ Thuật Thực Phẩm |
01 |
97
|
BÙI THỊ TÚ ANH |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 08 |
98
|
BÙI THỊ XOAN |
Dệt May Da Giày Thời Trang |
May 02 k64 |
99
|
BÙI THỊ XUÂN |
Kinh tế và Quản lý |
EM2 |
100
|
BÙI THU HƯỜNG |
Viện Dệt May – Da Giầy Và Thời Trang |
Dệt May 05 |
101
|
BÙI THU TRANG |
Thiết kế sản phẩm may |
May 01 |
102
|
BÙI THÙY ANH |
Kỹ thuật Hoá học |
Hoá học -02 K65 |
103
|
BÙI THÚY HẰNG |
kĩ thuật điện |
kĩ thuật điện 02 |
104
|
BÙI TIẾN PHI |
Kỹ Thuật Ô tô |
TE1-02 |
105
|
BÙI TỐNG GIANG |
Khoa Công Nghệ Giáo Dục |
ED2_02 |
106
|
BÙI TRỌNG ĐẠT |
Tự động hóa |
TĐH TN K66 |
107
|
BÙI TÙNG LÂM |
Viện Ngoại ngữ |
IPE-01 K64 |
108
|
BÙI VĂN ĐẠT |
Cơ khí |
Ck-08 |
109
|
BÙI VĂN NINH |
Kỹ thuật điện |
EE1-05 |
110
|
BÙI VĂN THẮNG |
Khoa Năng lượng Nhiệt – Trường Cơ khí – ĐHBK Hà Nội |
Nhiệt – 05 |
111
|
BÙI VĂN THÀNH |
Công nghệ thông tin Global ICT |
ICT -01 |
112
|
BÙI VIỆT ANH |
Điện tử – Viễn thông |
ET1-07 |
113
|
BÙI VIỆT CƯỜNG |
Khoa Điện |
Tin học công nghiệp K63 |
114
|
BÙI VIẾT MẠNH |
KT Điều khiển – TDH |
TDH 08 |
115
|
BÙI VINH LONG |
kĩ thuật hoá học |
ch1-08 |
116
|
BÙI VŨ HẢI |
Chương trình tiên tiến Điện tử viễn thông |
ET-E4 01 |
117
|
BÙI VŨ HẢI |
Chương trình tiên tiến Điện tử viễn thông |
ET-E4 01 |
118
|
BÙI VƯƠNG ĐÀM |
Viện Dệt May- Da giầy- Thời Trang |
Dệt 02- K65 |
119
|
BÙI XUÂN DƯƠNG |
Khoa Công nghệ thông tin |
IT3-03 k63 |
120
|
BÙI XUÂN QUỐC |
Tin Học Công nghiệp và Tự động hoá |
THCN&TĐH 01 |
121
|
BÙI XUÂN TRUNG |
Điện tử viễn thông |
ET-E4 |
122
|
BÙI XUÂN TRƯỜNG |
Điện tử viễn thông |
ET1 01 k66 |
123
|
CẤN THỤY AN |
Quản trị kinh doanh |
EM3 02 |
124
|
CẤN VŨ HÀ SƠN |
Trường Điện – Điện tử |
PFIEV Tin học công nghiệp – TĐH 01 K65 |
125
|
CAO ANH DŨNG |
Kỹ Thuật cơ khí |
ME2-07 |
126
|
CAO DANH KHANG |
Điện tử viễn thông |
ET1-01 |
127
|
CAO DIỆU QUYÊN |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-10 |
128
|
CAO HOÀNG LÂN |
KT Điều khiển & Tự động hóa |
KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K66 |
129
|
CAO HUY CƯỜNG |
Điện Tử – Viễn Thông |
06 |
130
|
CAO HUY HIỆU |
Cơ khí |
ME2-04 |
131
|
CAO MAI PHƯƠNG |
Kĩ thuật Hoá học |
Hoá học 01-K66 |
132
|
CAO MẠNH HUY |
Tự động hóa |
Tự động hóa 10 – k64 |
133
|
CAO MINH DƯƠNG |
Kĩ thuật Điều khiển- tự động hoá |
EE2-02 |
134
|
CAO MINH QUÂN |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 |
135
|
CAO NGUYỄN HOÀNG HẢI |
K66 |
CTTT Điện tử Viễn thông 02 |
136
|
CAO NHÂN HIẾU |
Điện Tử Viễn Thông |
ET1 – 09 |
137
|
CAO THÀNH HUY |
CNTT&TT |
Khoa học máy tính 01 |
138
|
CAO THẾ ANH |
Tự Động Hóa |
EE2-10 |
139
|
CAO THỊ KHÁNH CHI |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Toán Tin 02 |
140
|
CAO THỊ MAI HƯƠNG |
Kĩ thuật Môi trường |
EV-01 |
141
|
CAO THỊ NGA |
Tiếng Anh KHKT & CN |
TA1.02 |
142
|
CAO THIÊN LƯƠNG |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH-08 |
143
|
CAO TIẾN ĐẠT |
Cơ điện tử – NUT |
ME-NUT02 |
144
|
CAO TRẦN HÀ TRANG |
Công nghệ sinh học & công nghệ thực phẩm |
Thực phẩm 01 K63 |
145
|
CAO TRỌNG ĐẠI |
kĩ thuật điện |
EE1-01 |
146
|
CAO TUẤN ANH |
KH&CN Môi trường |
Quản lý Tài nguyên& Môi trường 01-K66 |
147
|
CAO VĂN PHƯƠNG |
Cơ khí |
Me06 |
148
|
CAO XUÂN BÁCH |
Điện |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 08 |
149
|
CHU BÁ HƯNG |
Ee1 |
Ee1-04 |
150
|
CHU ĐỨC BẢO |
Tự động hoá |
EE2-08 |
151
|
CHU ĐỨC HOÀNG |
Điện |
Tự động hóa 08-K64 |
152
|
CHU ĐỨC PHÚ |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ 02-K65 |
153
|
CHU ĐỨC PHÚ |
Trường Điện – Điện Tử |
CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ 02-K65 |
154
|
CHU HOÀNG LONG |
Kỹ thuật điện |
Điện 01- k63 |
155
|
CHU HỮU PHÚC |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
PFIEV Công nghệ thông tin 01-K65 |
156
|
CHU MẠNH HOÀNG |
Cơ Khí |
03 |
157
|
CHU MẠNH HOÀNG |
Cơ khí |
Cơ khí 03 |
158
|
CHU MINH ĐỨC |
Trường Điện -Điện Tử |
Tự động hóa 03- k66 |
159
|
CHU MINH HUY |
Điện tử viễn thông |
ET1-03 |
160
|
CHU MINH QUÂN |
Tự Động Hóa |
CTTN điều khiển tự động k66 |
161
|
CHU MINH QUANG |
Khoa Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
162
|
CHU NGỌC MAI |
Tiếng Anh KHKT – CN |
FL1.03 |
163
|
CHU PHƯƠNG THẢO |
Kĩ thuật hóa học |
KTHH-05 |
164
|
CHU QUANG KHẢI |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 08 |
165
|
CHU THANH LÂM |
ME-NUT |
ME-NUT02 |
166
|
CHU THỊ HỒNG PHƯỢNG |
Kỹ thuật hoá học |
CTTT- Hoá dược k66 |
167
|
CHU THỊ NGÂN |
Toán Tin |
CTTN Toán Tin K64 |
168
|
CHU THỊ THU TRANG |
Khoa Sư Phạm Kỹ Thuật |
Lớp Công nghệ giáo dục-02 |
169
|
CHU TIẾN ĐẠT |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 K66 |
170
|
CHU TIẾN ĐẠT |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 K66 |
171
|
CHU TIẾN DŨNG |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2-08 |
172
|
CHU TUẤN MINH |
cơ khí |
cơ điện tử-05 |
173
|
CHỬ VĂN MINH |
Điện |
Tự động hóa 10 – K64 |
174
|
CỒ HUY DŨNG |
Điện tử Viễn thông |
ET1 – 02 |
175
|
CÔNG BẢO MINH CHÂU |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công Nghệ |
TA1.03 |
176
|
CÙ ĐỨC HIẾU |
Kỹ thuật điều khiển-tự động hóa |
EE2 02-K65 |
177
|
ĐÀM CÔNG DANH |
Toán Tin |
MI1-02 |
178
|
ĐÀM HỒNG THÁI |
Khoa học máy tính |
IT1 – 01 |
179
|
ĐÀM MINH THÀNH |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1-03-K65 |
180
|
ĐÀM QUỐC VƯỢNG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
Ee2-08 |
181
|
ĐÀM THẾ TOÀN |
CTTN Điều khiển tự động |
EETN |
182
|
ĐÀM THỊ HIÊN |
Dệt may- Da giầy và Thời trang |
Dệt 01- K65 |
183
|
ĐÀM THỊ XUÂN MAI |
Viện Ngoại ngữ |
TA01.04 K65 |
184
|
ĐÀM TRỌNG HIẾU |
Điện |
TĐh 05 |
185
|
ĐÀM XUÂN TIẾN |
Khoa Nhiệt-Lạnh |
Nhiệt 02 |
186
|
ĐĂNG ANH TÚ |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 – K63 |
187
|
ĐẶNG CÔNG THÀNH |
Ngôn ngữ Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-03 |
188
|
ĐẶNG ĐÌNH VĂN |
Điện- Điện Tử |
Kĩ sư CLC Tin học công nghiệp K63 |
189
|
ĐẶNG ĐỨC ANH |
Kỹ Thuật Hoá Học |
CH1-09 |
190
|
ĐẶNG DUY HẬU |
Toán tin |
Toán tin 01 |
191
|
ĐẶNG HẢI ANH |
Kỹ Thuật Hóa Học |
kỹ thuật hóa học 10 |
192
|
ĐẶNG HOÀNG LAN |
Điện tử viễn thông |
ET-E4 |
193
|
ĐẶNG HỒNG MINH |
Kỹ thuật Môi trường |
Môi trường 01 – K63 |
194
|
ĐẶNG HỒNG THÁI |
IT-VUW |
IT-VUW K64A |
195
|
ĐẶNG HƯƠNG KIỀU |
Công nghệ sinh học & Công nghệ thực phẩm |
KTTP.04-K62 |
196
|
ĐẶNG HỮU HIẾU |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03-k65 |
197
|
ĐẶNG HUYỀN NGA |
Viện Kĩ thuật Hóa học |
Kĩ thuật hóa học 03 K66 |
198
|
ĐẶNG HUYỀN NGA |
Viện Kĩ thuật Hóa học |
Kĩ thuật hóa học 03 K66 |
199
|
ĐẶNG KHẮC HÙNG |
Điên tử viễn thông |
ET1 – 05 |
200
|
ĐẶNG KIM MAI |
Viện CNSH và CNTP |
Kĩ thuật thực phẩm 03 |
201
|
ĐẶNG KIM MAI |
Viện CNSH và CNTP |
Kĩ thuật thực phẩm 03 |
202
|
ĐẶNG KIM MAI |
Viện CNSH và CNTP |
Kĩ thuật thực phẩm 03 |
203
|
ĐẶNG KIM NGÂN |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
204
|
ĐẶNG KIM NGÂN |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
205
|
ĐẶNG MẠNH CƯỜNG |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
CTTT An toàn không gian số 01-K66 |
206
|
ĐẶNG MẠNH CƯỜNG |
FL1 |
TA102 |
207
|
ĐẶNG MẠNH TIẾN |
Kĩ thuật dệt may |
Dệt may 05 |
208
|
ĐẶNG MINH ANH |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý K64 |
209
|
ĐẶNG MINH QUÂN |
Kĩ thuật điện |
EE1-02 |
210
|
ĐẶNG NGỌC ANH |
Kỹ thuật điện |
Điện 01 – K64 |
211
|
ĐẶNG NGỌC ANH ĐÀO |
Ngôn ngữ Anh KHKT & CN |
FL1.04 K65 |
212
|
ĐẶNG NGỌC HÙNG |
Kĩ thuật ĐK&TĐH |
ĐK&TĐH 03 |
213
|
ĐẶNG NGỌC KHÁNH |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 03 – K66 |
214
|
ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG |
Điện tử – Viễn thông |
Chương trình tiên tiến – Điện tử Viễn thông 02 |
215
|
ĐẶNG NGUYỆT TRANG |
Hoá học |
Cttt hoá dược |
216
|
ĐẶNG NHẬT ĐỨC |
CTTT Điều khiển-Tự động hóa và Hệ thống điện |
EE-E8 01 |
217
|
ĐẶNG NHẬT DUY |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
IT-LTU 02 |
218
|
ĐẶNG PHƯƠNG ANH |
Viện Ngoại Ngữ |
FL1-04 |
219
|
ĐẶNG QUẢNG |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-03 K66 |
220
|
ĐẶNG QUANG CHUNG |
Điều khiển – Tự động hóa |
08 |
221
|
ĐẶNG QUANG HƯNG |
Điện |
Tự động hoá 10-K64 |
222
|
ĐẶNG QUANG HƯNG |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
Tự động hóa 10 – K64 |
223
|
ĐẶNG QUỐC PHƯƠNG |
Kĩ thuật điện |
Kĩ thuật Điện-04 |
224
|
ĐẶNG THÁI BÌNH |
Kĩ thuật hóa học |
KTHH-09-k66 |
225
|
ĐẶNG THÁI SƠN |
Viện dệt may – da giầy và thời trang |
Dệt 02-K65 |
226
|
ĐẶNG THANH LAM |
CTTT khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
DSAI 01- k64 |
227
|
ĐẶNG THÀNH VINH |
Công nghệ giáo dục |
02 |
228
|
ĐẶNG THẾ HƯNG |
Kỹ thuật oto |
TE1-05 |
229
|
ĐẶNG THỊ GIANG |
Cơ Khí |
Cơ khí 07 K65 |
230
|
ĐẶNG THỊ HẠNH TRANG |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Vô Cơ – Đại Cương K64 |
231
|
ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG |
Dệt May |
TX1-01 |
232
|
ĐẶNG THỊ HUỆ |
Kỹ thuật Dệt may |
Dệt may 02-K66 |
233
|
ĐẶNG THỊ HUỆ |
Kỹ thuật Dệt may |
Dệt may 02-K66 |
234
|
ĐẶNG THỊ LOAN |
QTKD |
QTKD 01 |
235
|
ĐẶNG THỊ MỸ LINH |
Toán ứng dụng và tin học |
mi2-k64 |
236
|
ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH |
viện khoa học và công nghệ nhiệt lạnh |
nhiệt 05-k66 |
237
|
ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
FL1.03-K65 |
238
|
ĐẶNG THỊ THÀNH |
Dệt may da giày và thời trang |
Dệt may 05 – k66 |
239
|
ĐẶNG THỊ THÀNH |
Dệt may da giày và thời trang |
Dệt may 05 – k66 |
240
|
ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN |
Kỹ thuật Y sinh |
CTTT KT Y sinh 01-K66 |
241
|
ĐẶNG THỊ THANH THUỶ |
Công nghệ Sinh học- Công nghệ Thực phẩm |
KTTP.03 – K62 |
242
|
ĐẶNG THỊ THANH THUỶ |
Công nghệ Sinh học – Công nghệ Thực Phẩm |
KTTP.03-K62 |
243
|
ĐẶNG THỊ THANH TRÚC |
Điện tử – Viễn thông |
CN – Điện tử 2 |
244
|
ĐẶNG THỊ THÙY DUNG |
CNSH&CNTP |
Thực phẩm 03 |
245
|
ĐẶNG THU PHƯƠNG |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
CTTT Hóa Dược 01 – K64 |
246
|
ĐẶNG TIẾN DŨNG |
Kĩ thuật sinh học |
BF1-02 |
247
|
ĐẶNG TIẾN HOÀNG |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện tử 02-k64 |
248
|
ĐẶNG TRẦN BÁCH |
Cơ Điện Tử |
KSTN Cơ Điện Tử k64 |
249
|
ĐẶNG TRẦN HIẾU |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
EE2-02 |
250
|
ĐẶNG TRẦN HIẾU |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
EE2-02 |
251
|
ĐẶNG TRẦN HIẾU |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
EE2-02 |
252
|
ĐẶNG TRẦN MINH |
Trường Điện – Điện Tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá 01 K66 |
253
|
ĐẶNG VĂN DŨNG |
Thiết kê và quản trị hệ thống thông tin |
IT-GINP17 |
254
|
ĐẶNG VĂN NAM |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 09-k66 |
255
|
ĐẶNG VĂN QUANG |
Cơ khí |
Kỹ thuật cơ khí 11- K63 |
256
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý 02 |
257
|
ĐẶNG VĂN THUẬN |
Khoa Năng lượng Nhiệt |
Nhiệt 01 K64 |
258
|
ĐẶNG VIỆT DOANH |
Kĩ thuật điều kiển và tự động hóa |
EE2-09 |
259
|
ĐẶNG VIỆT ĐỨC |
Kỹ Thuật Điện |
EE1-02 |
260
|
ĐẶNG VIỆT HÀ |
FL1 |
FL1-04 |
261
|
ĐẶNG VIỆT HOÀNG |
Global ICT |
ICT-02 |
262
|
ĐẶNG VIỆT THẮNG |
Điện Điện Tử |
EE2 04 |
263
|
ĐẶNG VŨ ANH |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
lớp 3 |
264
|
ĐẶNG VŨ HOÀNG HIỆP |
CTTT Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo |
IT-E10 |
265
|
ĐẶNG XUÂN HOÀN |
Cơ khí |
ME1 03 |
266
|
ĐẶNG XUÂN HOÀN |
Cơ khí |
ME1 03 |
267
|
ĐÀO DANH TÙNG |
ME-NUT |
ME-NUT 02-K66 |
268
|
ĐÀO ĐỖ DUY TÙNG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-11 |
269
|
ĐÀO DUY ANH |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 01 |
270
|
ĐÀO DUY LỘC |
Cơ điện tử |
ME-NUT 02 |
271
|
ĐÀO DUY TÙNG |
Kĩ thuật hoá học |
08 |
272
|
ĐÀO HẢI SƠN |
Điện |
EE2-05 |
273
|
ĐÀO HỮU NGUYÊN |
Kĩ thuật điện |
Kĩ thuật điện – 02 |
274
|
ĐÀO HUY CHIẾN |
Điện tử và Kỹ thuật truyền thông |
Điện tử 06 -K64 |
275
|
ĐÀO MAI SƠN |
Toán Tin |
Toán Tin 02 |
276
|
ĐÀO MAI SƠN |
Toán Tin |
Toán Tin 02 |
277
|
ĐÀO MINH PHƯƠNG |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
EM-NU64A |
278
|
ĐÀO MINH QUANG |
Điện – Điện tử |
ET E4-02 |
279
|
ĐÀO NGỌC ÁNH |
Viện Dệt may Da giầy và Thời trang |
Dệt 02-K65 |
280
|
ĐÀO NGỌC TRINH |
Hệ thống thông tin quản lí |
Hệ thống thông tin quản lí 01 |
281
|
ĐÀO PHÚC THỊNH |
CTTT KỸ THUẬT Y SINH |
y sinh 01 |
282
|
ĐÀO QUANG ANH |
Kỹ Thuật Máy Tính |
IT2-04-K64 |
283
|
ĐÀO QUANG HUY |
Kĩ thuật điều khiển và Tự động hoá |
CTTN KTĐK-TĐH K66 |
284
|
ĐÀO QUANG LỢI |
Viện Điện |
Tự Động Hóa 01 |
285
|
ĐÀO QUANG LỢI |
Viện Điện |
Tự Động Hóa 01 |
286
|
ĐÀO QUANG TÙNG |
Kĩ thuật điện |
Điện 02 – K64 |
287
|
ĐÀO THANH LỘC |
hệ thống thông tin quản lý |
mi2-02 |
288
|
ĐÀO THỊ HÂN |
dệt may |
tx1-03 |
289
|
ĐÀO THỊ HOÀNG HÀ |
Kỹ thuật hóa học |
K66-CH1-11 |
290
|
DAO THI HONG |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
Dệt 02 K62 |
291
|
ĐÀO THỊ HUỆ |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-08 |
292
|
ĐÀO THỊ HƯƠNG NHÀI |
Điện tử viễn thông |
ET-03 |
293
|
ĐÀO THỊ KIM TRANG |
Kỹ thuật Điện tử- Viễn thông |
Điện tử 02-k66 |
294
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG NGA |
Toán ứng dụng và Tin học |
HTTT 01 – K64 |
295
|
ĐÀO THỊ THẢO |
Công Nghệ Giáo Dục |
ED2-02 |
296
|
ĐÀO THỊ THẢO |
Sư Phạm Kỹ Thuật |
ED2-02 |
297
|
ĐÀO THỊ THẢO |
Công Nghệ Giáo Dục |
ED2-02 |
298
|
ĐÀO THỊ THU CHANG |
Viện Ngoại ngữ |
TA1.02- K66 |
299
|
ĐÀO THỊ THU HẠNH |
Cơ điện tử |
ME1 06 K63 |
300
|
ĐÀO THỊ THƯƠNG |
Dệt may Da Giày và Thời Trang |
Dệt 01 |
301
|
ĐÀO THỊ THÚY |
Viện Dệt may Da giầy và Thời Trang |
May 01 |
302
|
ĐÀO THU HIỀN |
Kĩ thuật Nhiệt |
Nhiệt 02-k64 |
303
|
ĐÀO TRỌNG BẢO |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2-09 |
304
|
ĐÀO TRỌNG LONG |
KH và CN nhiệt lạnh |
kĩ thuật nhiệt 05 |
305
|
ĐÀO TRỌNG LONG |
KH và CN nhiệt lạnh |
kĩ thuật nhiệt 05 |
306
|
ĐÀO TRỌNG LONG |
KH và CN nhiệt lạnh |
kĩ thuật nhiệt 05 |
307
|
ĐÀO TRUNG DŨNG |
Kĩ thuật ô tô |
TE1-02 |
308
|
ĐÀO TRƯỜNG GIANG |
Trường Điện – Điện tử |
Điện tử 10 |
309
|
ĐÀO VĂN NAM |
Viện Sư phạm Kỹ thuật |
Lớp Công nghệ giáo dục 02-K66 |
310
|
ĐÀO VĂN QUYẾT |
Điện tử-Viễn thông |
ET-E9 |
311
|
ĐÀO VIỆT ĐỨC |
viện cơ khí động lực |
CTTT ô tô-01 k66 |
312
|
ĐẬU QUANG TUẤN |
Tự động hoá Thông Minh |
EETN K66 |
313
|
ĐẬU THỊ THỦY |
Viện kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 04 |
314
|
DIÊM ĐĂNG HOÀNG |
Viện CNSH &CNTP |
Kĩ thuật Sinh học 01-K65 |
315
|
ĐINH ANH TÚ |
Khoa Tự động hoá |
Tự động hoá 01-K63 |
316
|
ĐINH BÁ VIỆT |
Điện |
Kỹ thuật Điện |
317
|
ĐINH BẢO NGÂN |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
Tự động hóa 08 – K64 |
318
|
ĐINH CAO SÁNG |
Tin học công nghiệp và tự động hoá |
Tin học công nghiệp và tự động hoá-01 |
319
|
ĐINH CÔNG HOÀNG |
KT Điều khiển-Tự động hóa |
EE-TN |
320
|
ĐINH CÔNG MINH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 02 |
321
|
ĐINH CÔNG MINH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-02 |
322
|
ĐINH CÔNG QUỐC KHÁNH |
Viện KH&KT Vật Liệu |
MS1-05 |
323
|
ĐINH HOÀNG SƠN |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT KT Điều khiển-TĐH 01-K66 |
324
|
ĐINH HỒNG PHƯƠNG |
Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.05.K65 |
325
|
ĐINH HỮU ĐẠI |
Công Nghệ Thông Tin |
ICT01-k64 |
326
|
ĐINH HỮU HOÀNG |
Điện |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 02-k65 |
327
|
ĐINH HỮU NAM |
k66 |
CTTT Điện tử 01 |
328
|
ĐINH LÊ NGỌC ĐẠI |
Kĩ thuật điện |
Ee1-02 |
329
|
ĐINH LÊ TỐ UYÊN |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-09 |
330
|
ĐINH MẠNH PHÚ |
tiếng anh |
IPE02 |
331
|
ĐINH MẠNH PHÚ |
IPE2 |
IPE2 |
332
|
ĐINH MẠNH PHÚ |
tiếng anh |
IPE02 |
333
|
ĐINH MINH CÔNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 08 K66 |
334
|
ĐINH NGUYỄN CÔNG QUÝ |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
CTTT Data Science & AI 01 -K66 |
335
|
ĐINH PHẠM HẢI ANH |
Kĩ thuật ô tô |
CTTT kĩ thuật ô tô 01 |
336
|
ĐINH PHẠM HẢI ANH |
Kĩ thuật ô tô |
CTTT kĩ thuật ô tô 01 |
337
|
ĐINH PHƯƠNG ĐÔNG |
Điện |
EE1-02-K66 |
338
|
ĐINH QUANG ANH |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa (Chương trình tiên tiến) |
EE – E8 02 |
339
|
ĐINH QUANG MINH |
Hệ thống nhúng thông minh và Iot |
Iot-02 |
340
|
ĐINH QUANG VIỆT |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
08 |
341
|
ĐINH QUANG VIỆT |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
08 |
342
|
ĐINH QUỐC AN |
Điện Tử – Viễn Thông |
IoT 01 |
343
|
ĐINH QUỲNH TRANG |
Kỹ thuật dệt may |
Lớp 03 |
344
|
ĐINH SỸ THANH SƠN |
Trường Điện – Điện Tử |
Kỹ Thuật Điện 04 |
345
|
ĐINH THÁI DƯƠNG |
viện điện |
kỹ thuật điện 01 |
346
|
ĐINH THANH TÙNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 08 – K63 |
347
|
ĐINH THỊ DUYÊN |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
Việt Nhật 04 – K63 |
348
|
ĐINH THỊ HẰNG |
Kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 03 |
349
|
ĐINH THỊ HỒNG NHUNG |
Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang |
TX1-02 |
350
|
ĐINH THỊ HỒNG PHÚC |
Ngoại Ngữ |
IPE 03 |
351
|
ĐINH THỊ HƯỜNG |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-02 |
352
|
ĐINH THỊ NGÁT |
Tiếng anh khkt |
Tiếng anh khkt 02 |
353
|
ĐINH TIẾN DŨNG |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2 12 |
354
|
ĐINH TRỌNG PHƯƠNG |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-12 |
355
|
ĐINH TRỌNG QUÂN |
Toán ứng dụng và tin học |
Mi1-01 |
356
|
ĐINH VĂN SỸ |
Tự động Hoá |
tự động hoá 01 k63 |
357
|
ĐINH VĂN TÙNG |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
ET-E4 02 |
358
|
ĐINH VĂN VINH |
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 |
359
|
ĐINH VIỆT CƯỜNG |
TTS & KT Đa Phương Tiện |
K66-ET-E16 |
360
|
ĐINH VIỆT VƯƠNG |
Cơ khí |
Cơ điện tử |
361
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
Công nghệ thông tin |
CNTT2 |
362
|
ĐỖ ANH TUẤN |
Khoa Điện |
Kỹ thuật điện – 02 |
363
|
ĐỖ ANH VŨ |
Điện |
Kỹ thuật điện 04 – K65 |
364
|
ĐỖ CAO ĐỨC ANH |
Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 11 |
365
|
DO CHI KIEN |
Điện |
Kỹ thuật điện 04 |
366
|
ĐỖ CÔNG KHÁNH DUY |
Cơ khí hàng không |
KSCLC-CKHK-K62 |
367
|
ĐỖ ĐẠI DƯƠNG |
Cơ khí động lực |
TE1-05 |
368
|
ĐỖ ĐAN TRƯỜNG |
Trường điện – điện tử |
CTTT Tự động hoá 01 -k66 |
369
|
ĐỖ DANH NGHĨA |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 08 |
370
|
ĐỖ DIỆU THẢO |
Toán Tin |
CTTN Toán Tin K65 |
371
|
ĐỖ ĐÌNH HIẾU |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hóa và Hệ thống điện |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hóa và Hệ thống điện 01 K65 |
372
|
ĐỖ ĐÌNH LAI |
Kỹ Thuật Dệt May |
Dệt May 03 |
373
|
ĐỖ ĐỨC ANH |
CTTT Điện tử viễn thông |
ET-E4 02 |
374
|
ĐỖ ĐỨC HÙNG |
Kỹ thuật Điện |
EE1-K64 |
375
|
ĐỖ ĐỨC LINH |
Toán – Tin |
MI1-01 |
376
|
ĐỖ ĐỨC MẠNH |
Điện – Điện tử |
CTTN KT-điều khiển-TĐH-K66 |
377
|
DO DUC MINH |
Điện – Điện tử |
CTTN – Điều khiển tự động – K64 |
378
|
ĐỖ ĐỨC PHÚC |
Viện Dệt May – Da Giầy & Thời Trang |
Dệt May 03 (TX1 – 03) |
379
|
ĐỖ ĐỨC TOÀN |
Trường điện-điện tử |
CTTT Kỹ thuật điều khiển-TĐH 01 K66 |
380
|
ĐỖ DUY HƯNG |
Điện tử – Viễn thông |
ĐTVT.01 – K62 |
381
|
ĐỖ DUY TOÀN |
Kỹ thuật điện |
EE1-02 K65 |
382
|
ĐỖ DUY TOÀN |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02-K65 |
383
|
DO HA ANH |
Kĩ thuật Hóa Học |
KTHH12 – K66 |
384
|
ĐỖ HẢI QUÂN |
Kĩ Thuật Điều khiển và Tự động hoá |
11-K66 |
385
|
ĐỖ HÒA AN |
ME-E1-01 |
CTTT-Cơ Điện Tử 01 K64 |
386
|
ĐỖ HOÀNG DŨNG |
Kỹ Thuật Máy Tính |
Kỹ thuật máy tính 01-K63 |
387
|
ĐỖ HOÀNG NAM |
ET-E9 |
IoT-01 |
388
|
ĐỖ HỒNG ĐỨC |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 12 |
389
|
ĐỖ HỒNG QUÂN |
Tự động hoá |
CTTN Tự Động Hoá K66 |
390
|
ĐỖ HỮU PHƯỚC |
Smart embedded and IoT |
IoT 02 |
391
|
ĐỖ HỮU TRƯỜNG AN |
Cơ khí |
ME2-08 |
392
|
ĐỖ HUYỀN |
Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
KĨ thuật sinh học 02 |
393
|
ĐỖ MAI HƯƠNG |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1-02 K66 |
394
|
ĐỖ MẠNH TRƯỜNG |
Kỹ thuật Điện |
EE1-01 |
395
|
DO MANH TUAN |
KĨ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG |
TIN HỌC CÔNG NGHIỆP VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
396
|
ĐỖ MINH ĐỨC |
MI1 |
01 |
397
|
ĐỖ MINH ĐỨC |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02 |
398
|
ĐỖ MINH HIẾU |
kĩ thuật điện |
EE1-04 |
399
|
ĐỖ MINH HOÀNG |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
FL1.06 – K64 |
400
|
ĐỖ PHƯƠNG LINH |
Hoá học |
CH2-01 |
401
|
ĐỖ PHƯƠNG NAM |
Cơ Điện tử |
ME1-05 |
402
|
ĐỖ QUANG DUY |
Kĩ thuật Hóa Học |
09 |
403
|
ĐỖ QUANG HÙNG |
Điện tử – viễn thông |
Điện tử 09 – K64 |
404
|
ĐỖ QUANG HUY |
Kỹ thuật sinh học |
01-k65 |
405
|
ĐỖ QUANG TRƯỜNG |
Cơ điện tử |
02 ME-E1 |
406
|
DO QUOC HUNG |
Kỹ thuật hàng không |
Kỹ thuật hàng không 01 |
407
|
ĐỖ QUỐC TUẤN |
Điện-Điện tử |
ĐK&TĐH 03/K66 |
408
|
ĐỖ QUỐC VIỆT |
CTTT Kĩ thuật ô tô |
CTTT Kĩ thuật ô tô 01 |
409
|
ĐỖ QUỐC VIỆT |
CTTT Kĩ thuật ô tô |
CTTT Kĩ thuật ô tô 01 |
410
|
ĐỖ QUÝ DƯƠNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá |
EE2-03 K66 |
411
|
ĐỖ THÁI DƯƠNG |
KTĐK & TĐH |
Tự Động Hoá 04-K66 |
412
|
ĐỖ THẾ DƯƠNG |
Cơ điện tử |
ME1 05 |
413
|
ĐỖ THẾ DƯƠNG |
Cơ điện tử |
ME1 05 |
414
|
ĐỖ THẾ TÙNG |
Kĩ thuật hoá học |
11 |
415
|
ĐỖ THỊ DIỆU MAI |
Điện |
Điện 2 K64 |
416
|
ĐỖ THỊ HÀ TRANG |
Kĩ thuật dệt may |
TX1-04 |
417
|
ĐỖ THỊ HUỆ |
Khoa học và công nghệ môi trường |
môi trường 02-k64 |
418
|
ĐỖ THỊ HƯƠNG LY |
Viện Dệt May – Da giày và Thời tang |
01-TX1 |
419
|
ĐỖ THỊ HUYỀN |
Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang |
Dệt 01-k65 |
420
|
ĐỖ THỊ NHI |
Kỹ Thuật Hóa Học |
KTHH 01 K64 |
421
|
ĐỖ THỊ PHƯỢNG |
Khoa Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE 02 |
422
|
ĐỖ THỊ THANH THẢO |
Kĩ Thuật Hoá Học |
KTHH-08 |
423
|
ĐỖ THỊ THANH THẢO |
Kĩ Thuật Hoá Học |
Kĩ Thuật Hoá Học 07 |
424
|
ĐỖ THỊ THU HOÀI |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1- 03 |
425
|
ĐỖ THỊ THÚY NGA |
Hệ thống Nhúng thông minh và IoT |
IOT 01 |
426
|
ĐỖ THỊ THÚY NGA |
Hệ thống Nhúng thông minh và IoT |
IOT 01 |
427
|
ĐỖ THU GIANG |
Điện – Điện tử |
CTTN KTĐK – TĐH K65 |
428
|
ĐỖ THU HÀ |
Kỹ thuật hóa học |
05-K63 |
429
|
ĐỖ THU HÀ |
Kỹ thuật hóa học |
05-K63 |
430
|
ĐỖ THU PHƯƠNG |
Tự động hóa |
EE-TN |
431
|
ĐỖ TIẾN ĐẠT |
Kỹ thuật Y sinh |
CTTT Kỹ thuật Y sinh 01 – K65 |
432
|
ĐỖ TIẾN MINH ĐỨC |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 |
433
|
ĐỖ TIẾN THẮNG |
Cơ Khí |
ME-NUT02-K66 |
434
|
ĐỖ TIẾN THẮNG |
Cơ khí |
ME-NUT02-K66 |
435
|
ĐỖ TRANG ĐỨC DUY |
Hệ thống nhúng thông minh & IOT |
IOT 02 |
436
|
ĐỖ TRÍ DŨNG |
Điện |
KT ĐK-TĐH 05 |
437
|
ĐỖ TRỌNG ĐẠI |
Kỹ thuật Cơ Khí |
Cơ Khí 03 K66 |
438
|
ĐỖ TRỌNG DƯƠNG |
kĩ thuật ô tô |
kỹ thuật ô tô 01- k66 |
439
|
ĐỖ TRUNG HIẾU |
CNTT&TT |
IT-LTU 01 |
440
|
ĐỖ TUẤN ĐĂNG |
Cơ điện tử hợp tác với Đại học Nagaoka |
ME-NUT02 |
441
|
ĐỖ TƯỜNG VĂN |
Kỹ thuật hàng không |
Hàng không 01 |
442
|
ĐỖ VÂN ANH |
Trường Điện – Điện tử |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa 01 – K65 |
443
|
ĐỖ VĂN BIÊN |
Khoa Cơ khí |
Cơ khí 03 |
444
|
ĐỖ VĂN CÔNG |
kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
kĩ thuật điều khiển và tự đông hóa 09 – k66 |
445
|
ĐỖ VĂN HƯNG |
Khoa Điện tử- Viễn thông |
Điện tử 02-K65 |
446
|
ĐỖ VĂN HƯNG |
Khoa Điện tử- Viễn thông |
Điện tử 02-K65 |
447
|
ĐỖ VĂN LƯỢNG |
kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-02 |
448
|
ĐỖ VĂN QUYẾN |
Kỹ thuật Điện |
04 |
449
|
ĐỖ VIẾT HUY |
Khoa CƠ khí động lực |
kĩ thuật hàng không k66 |
450
|
ĐOÀN CẨM TÚ |
Tiếng anh IPE |
IPE 01 |
451
|
ĐOÀN CAO BẰNG |
kinh tế và quản lý |
kế toán 02 |
452
|
ĐOÀN CÔNG HOAN |
kĩ thuật điện – điện tử |
04 |
453
|
ĐOÀN ĐĂNG DƯƠNG |
Kỹ Thuật Điện |
EE1-02 |
454
|
DOÃN ĐỨC TÀI |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
KT ĐK&TĐH 03 k66 |
455
|
ĐOÀN DUY ANH |
Viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
thực phẩm 02 – K64 |
456
|
ĐOÀN HOÀNG LỘC |
Kỹ Thuật Hàng Không |
TE3 |
457
|
ĐOÀN HUYỀN THU |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
Dệt 02-K65 |
458
|
ĐOÀN MINH KHÁNH |
Điện tử viễn thông |
CTTT Điện tử viễn thông 01 |
459
|
ĐOÀN MINH NGHĨA |
Tin học công nghiệp và tự động hóa PFIEV |
PFEIV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K66 |
460
|
ĐOÀN NAM KHÁNH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-11 |
461
|
ĐOÀN NGỌC ĐỨC |
Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa |
ee2-08 |
462
|
ĐOÀN NGỌC MINH CHÂU |
Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế |
IPE01 |
463
|
ĐOÀN NGỌC MINH TRANG |
kĩ thuật dệt may |
dệt may 05 |
464
|
ĐOÀN NGỌC PHÚ |
Trường Cơ khí |
CTTN Cơ điện tử K63 |
465
|
ĐOÀN QUANG LÂM |
Khoa Kĩ thuật cơ khí |
Cơ khí 03 |
466
|
ĐOÀN SƠN GIANG |
Cơ khí động lực |
TE2-02 |
467
|
ĐOÀN THẾ VINH |
CTTT Data Science & AI |
IT-E10 – 02 |
468
|
ĐOÀN THẾ VINH |
CTTT Data Science & AI |
IT-E10 – 02 |
469
|
ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT |
Ngôn ngữ Anh |
IPE01 k64 |
470
|
ĐOÀN THỊ HỒNG ÁNH |
Dệt may – Da giày và Thời trang |
Thiết kế sản phẩm may – K62 |
471
|
ĐOÀN THỊ NHƯ PHƯƠNG |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 06 – K64 |
472
|
ĐOÀN THỊ THANH |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Thiết kế sản phẩm may k62 |
473
|
ĐOÀN THÙY NGỌC KHÁNH |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1-05 |
474
|
ĐOÀN TUẤN NGỌC |
Kinh tế và Quản lý |
Kinh tế công nghiệp-K65 |
475
|
ĐOÀN VIỆT ANH |
Kĩ thuật Hàng không |
Hàng không 01 |
476
|
ĐOÀN VIỆT ANH |
Kĩ thuật hàng không |
Hàng không 01 |
477
|
ĐÔN THỊ THU HUYỀN |
Khoa Năng Lượng Nhiệt |
Nhiệt 03- K63 |
478
|
ĐỒNG DUY VIỆT |
ME1 |
03 |
479
|
ĐỒNG DUY VIỆT |
ME1 |
03 |
480
|
ĐỒNG THỊ THÚY HƯỜNG |
Viện Dệt may, Da giày và Thời trang |
Dệt may 01 |
481
|
ĐỒNG TIẾN QUANG |
Trường Cơ Khí |
Cơ Khí động lực 02 |
482
|
DƯ ĐÌNH TRUNG TOÀN |
Khoa Cơ Điện Tử, trường Cơ Khí |
CTTT Cơ Điện Tử 02 |
483
|
DƯ PHƯƠNG THẢO |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-09 |
484
|
ĐỨC ANH LÊ |
Cơ khí |
ME2 -03 |
485
|
ĐỨC BÙI |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
CH-E11 |
486
|
ĐỨC BÙI |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
CH-E11 |
487
|
DƯƠNG ANH MINH |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá 03/K66 |
488
|
ĐƯỜNG ANH NHẬT |
ITE10 – Data Science and Artificial Intelligence – Trường CNTT và TT |
ITE10-01 |
489
|
DƯƠNG BÁ VƯỢNG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-09-K66 |
490
|
DƯƠNG CÔNG THÁI |
Toán-Tin |
MI1-01 |
491
|
DƯƠNG CÔNG THÀNH |
Điện |
tự động khoá 04 |
492
|
DƯƠNG ĐÌNH MẠNH |
Khoa Cơ khí |
Cơ khí 07 |
493
|
DƯƠNG ĐÌNH MẠNH |
Kĩ thuật Cơ khí |
ME2-07 |
494
|
DƯƠNG ĐÌNH PHÚ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Tự động hóa 06 – K64 |
495
|
DƯƠNG DOÃN TIẾN |
Cơ khí động lực |
KT ô tô 05-K65 |
496
|
DƯƠNG ĐỨC DUY |
Kĩ thuật ô tô |
Te1 01 |
497
|
DƯƠNG ĐỨC TIẾN |
Tự động hóa |
Tự động hóa 10 – K64 |
498
|
DƯƠNG GIA PHONG |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN – TỰ ĐỘNG HOÁ |
EE2-08 |
499
|
DƯƠNG GIA VINH |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2-04 |
500
|
DƯƠNG HIỂU TUYẾT |
Điện |
Điện 02- K64 |
501
|
DƯƠNG HUY NGỌC |
Trường Điện – Điện tử |
CTTN Điều khiển và Tự động hóa |
502
|
DƯƠNG KHÁNH CHI |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
FL1.04 K66 |
503
|
DƯƠNG KIM TRƯỜNG |
Viện CNTT và TT |
KTMT.08 |
504
|
DƯƠNG LÊ HOÀNG |
Tin học công nghiệp và tự động hoá |
Tin học công nghiệp và tự động hoá 01 |
505
|
DƯƠNG MẠNH ĐỨC |
K66 |
KT điều khiển và tự động hóa 04 |
506
|
DƯƠNG MINH ANH |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 04 |
507
|
DƯƠNG MINH CHÂU |
cntt & tt |
it ltu k64 |
508
|
DƯƠNG MINH CHÂU |
CNTT & TT |
IT LTU K64 |
509
|
DƯƠNG MINH HOÀNG |
Cơ Khí |
Cơ khí 01 |
510
|
DƯƠNG MINH PHÁP |
Kỹ thuật hạt nhân |
Hạt nhân 01 – K64 |
511
|
DƯƠNG MINH TRANG |
Điện tử viễn thông LUH |
ET-LUH |
512
|
DƯƠNG NGỌC HẢI |
Cơ Điện Tử |
ME1-02 |
513
|
DƯƠNG NGỌC VÂN |
Sư phạm Kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 01 – K64 |
514
|
DƯƠNG NHẬT HUY |
Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
515
|
DƯƠNG PHAN ANH |
Khoa Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 |
516
|
DƯƠNG PHƯƠNG THẢO |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2-02 |
517
|
DƯƠNG QUANG HUY |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2-04 |
518
|
DƯƠNG QUANG HUY |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật Điện-04 |
519
|
DƯƠNG QUỐC TUẤN |
Điện-Điện tử |
EE-E8 |
520
|
DƯƠNG SƠN TÙNG |
Tiếng Anh KHKT và CN |
TA1-04 |
521
|
DƯƠNG THÁI SƠN |
Tiếng Anh KHKT |
TA1-K65 |
522
|
DƯƠNG THANH LÂM |
Hệ thống nhúng và iot |
Hệ thống nhúng và iot 02 k66 |
523
|
DƯƠNG THẢO NGUYÊN |
Kỹ thâutj hoá học |
KTHH 10 |
524
|
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH |
Viện Dệt may, Da giầy và Thời trang |
Công nghệ Sợi K62 |
525
|
DUONG THI HONG LOAN |
Dệt May – Da giày và Thời trang |
Dệt 02 – K65 |
526
|
DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG |
Ngoại Ngữ |
Fl1.01 |
527
|
DƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG |
Tiếng Anh khoa học kĩ thuật |
FL1-06 |
528
|
DƯƠNG THỊ PHUONG LINH |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE02 |
529
|
DƯƠNG THỊ QUÝ NGA |
Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang |
Dệt may 01-K66 |
530
|
DƯƠNG THỊ THANH HOA |
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ thực phẩm |
CTTT Thực phẩm 01 -K64 |
531
|
DƯƠNG THỊ THANH TRÀ |
FL1 |
01 |
532
|
DƯƠNG THU TRANG |
HTTTQL |
MI2-02 |
533
|
DƯƠNG TIẾN ĐẠT |
Viện CNTT |
IT-VUW17 |
534
|
DƯƠNG TRỊNH LINH NGA |
Tiếng anh KHKT và CN |
FL1.03 |
535
|
DƯƠNG TUẤN CƯỜNG |
EE2 |
12 |
536
|
DƯƠNG TÙNG GIANG |
CTTT Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
Data Science & AI 02 |
537
|
DƯƠNG VĂN ĐĂNG |
Điện |
Điện 02-k64 |
538
|
DƯƠNG VĂN ĐĂNG |
Điện |
Điện02-k64 |
539
|
DƯƠNG VĂN DŨNG |
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
Vật liệu 02 |
540
|
DƯƠNG VĂN PHAN |
Kỹ thuật hóa học |
12 |
541
|
DƯƠNG VŨ MAI PHƯƠNG |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
Dệt may 05 |
542
|
GIANG CHÍ THIỆN |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
CH1-05 K65 |
543
|
GIÁP MẠNH TUẤN |
Cơ Khí |
cơ khí 04 |
544
|
HÀ ANH QUÂN |
Điện tử viễn thông |
CTTT Điện tử 02 |
545
|
HÀ ANH QUÂN |
Điện tử viễn thông |
CTTT Điện tử 02 |
546
|
HÀ DANH TRUNG |
Cơ điện tử |
ME1-02 |
547
|
HÀ DIỆU LINH |
viện kỹ thuật hóa học |
kỹ thuật hóa học 08 |
548
|
HÀ ĐÌNH ĐẠT |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 10 – k65 |
549
|
HÀ ĐÌNH LONG |
Tự động hoá |
EE-EP 01 |
550
|
HÀ ĐÌNH LONG |
Tự động hoá |
Pfiev tin học công nghiệp và tự động hoá |
551
|
HÀ HƯNG BÌNH |
Kĩ thuật Hàng không |
Hàng Không 01- K64 |
552
|
HÀ HUY THÁI |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-11 |
553
|
HÀ HUY THÁI |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-11 |
554
|
HÀ HUYỀN VI |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-01 k64 |
555
|
HÀ KHÁNH LINH |
Viện Toán ứng ụng và tin học |
MI2-02 |
556
|
HÀ MAI LINH |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
KTHH 09 K66 |
557
|
HA MINH HOANG |
Cơ Khí Động Lực |
CTTT Kỹ thuật Ô tô 01 |
558
|
HÀ MINH SƠN |
Điều khiển & Tự động hoá |
Tự động hoá 03 – K63 |
559
|
HÀ MINH THƯƠNG |
Kỹ thuật Thực phẩm |
KTTP03-K64 |
560
|
HÀ QUANG HANH |
Toán Tin |
Toán Tin 01-K64 |
561
|
HÀ QUANG HUY |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-09 |
562
|
HÀ QUỐC BẢO |
Viện Dệt may, Da giầy và Thời trang |
Dệt may 05 – K66 |
563
|
HÀ THẾ ANH |
Trường Điện-Điện tử |
Điện 02-K64 |
564
|
HÀ THỊ BÍCH AN |
Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang |
Dệt 02 k65 |
565
|
HÀ THỊ BÍCH AN |
Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang |
Dệt 02 k65 |
566
|
HÀ THỊ HÒA |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật |
TA1-04-K65 |
567
|
HẠ THỊ HỒNG |
kỹ thuật dệt may |
04 |
568
|
HẠ THỊ HỒNG |
kỹ thuật dệt may |
04 |
569
|
HÀ THỊ NGỌC MAI |
Kỹ thuật dệt may |
Dệt May 03 |
570
|
HÀ THỊ QUÝ |
CNSH và CNTP |
Kỹ thuật thực phẩm 04 k63 |
571
|
HÀ THỊ THU THẢO |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ Thuật và Công nghệ |
Tiếng Anh KHKT 05-K65 |
572
|
HÀ TIẾN SƠN |
Cơ khí động lực |
TE-E2 02 |
573
|
HÀ TRUNG NAM HẢI |
Công nghệ thông tin |
IT3-01 |
574
|
HÀ TUẤN PHONG |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 K66 |
575
|
HÀ VĂN ĐỨC |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 08-K65 |
576
|
HÀ VĂN ĐỨC |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 08-K65 |
577
|
HÀ VĂN HỌC |
Khoa Toán ứng dụng và Tin học |
Mi2 |
578
|
HÀ VIỆT ANH |
Cơ điện tử |
ME1 02 |
579
|
HÀ VIỆT HÙNG |
Data Science and Artificial Intelligence |
DSAI-K64-01 |
580
|
HÀ XUÂN TRƯỜNG |
Kĩ thuật điện |
02 |
581
|
HẢI ĐỖ HỒNG |
IT-E7 Global ICT |
ICT 01 |
582
|
HÁN CÔNG ĐỈNH |
ME-E1-01 |
CTTT-Cơ Điện Tử 01 K64 |
583
|
HÀN QUỐC ANH |
Dệt may thời trang |
Tx1 05 |
584
|
HÁN THẾ CHIẾN |
Công nghệ thông tin việt nhật |
Vn-03 |
585
|
HIỆP NGUYỄN ĐỨC |
Hoá học |
Hoá học 02 |
586
|
HỒ ĐỨC VIỆT |
Kỹ thuật ô tô |
TE1 03 K64 |
587
|
HỒ HỮU ÁNH |
Điện |
EE1-01 |
588
|
HỒ HỮU NGHĨA |
Tiếng Anh KHKT & CN |
FL1-TA01 |
589
|
HỒ HUY HOÀNG |
Khoa cơ điện tử hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka, Nhật Bản |
ME-NUT 02 |
590
|
HỒ NGỌC CƯỜNG |
Tin học công nghiệp và Tự động hoá |
EEEP-01 |
591
|
HỒ NGỌC MẪN |
Điện tử viễn thômg |
ET103-K64 |
592
|
HỒ PHƯỚC THỊNH |
Kĩ thuật Hóa học |
09 |
593
|
HỒ QUANG HUY |
Điện |
EE2-10K66 |
594
|
HỒ QUÝ TRỌNG |
Điện |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 11 |
595
|
HỒ QUÝ TRỌNG |
Điện |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 11 |
596
|
HỒ THỊ MINH CHÂU |
Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế |
IPE 02 |
597
|
HỒ THỊ SƯƠNG |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
KTD_01K65 ( Dệt 01-k65) |
598
|
HỒ THỊ THU HIỀN |
Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang |
Dệt 01- k65 |
599
|
HỒ TÚ ANH |
Viện KH&CN Môi Trường |
Môi Trường 02-K64 |
600
|
HỒ XUÂN THÀNH |
Trường điện điện tử |
CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ 01-K66 |
601
|
HOA |
rtr |
g |
602
|
HỎA DUY TIỀN |
Kĩ thuật hóa học |
11 |
603
|
HOÀNG ANH DUY |
Ee2 |
Ee2/01 |
604
|
HOÀNG ANH TÚ |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE01-K64 |
605
|
HOÀNG ANH TÚ |
CTTT kĩ thuật điều khiển &tự động hóa |
EE-E8 01 |
606
|
HOÀNG ANH TUẤN |
Cơ điện tử |
ME1-05 |
607
|
HOÀNG BẢO NGỌC |
Dệt may Da giày và Thời trang |
May 02 |
608
|
HOÀNG BÌNH MINH |
Kỹ thuật Dệt may |
TX1-04 |
609
|
HOÀNG CHÍ HIẾU |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2-04 |
610
|
HOÀNG ĐẠI NGHĨA |
Kỹ thuật Nhiệt |
KTN-04 |
611
|
HOÀNG ĐẠI NGUYÊN |
Kĩ thuật ô tô (CTTT) |
TE-E2-01 |
612
|
HOÀNG ĐÌNH HUY |
KT Điều khiển – Tự động hóa |
EE2-08 |
613
|
HOÀNG ĐÌNH KIÊN |
Kĩ thuật máy tính |
Kĩ thuật máy tính 03 – K65 |
614
|
HOÀNG ĐỨC ANH |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2 03 |
615
|
HOÀNG ĐỨC MINH |
Viện kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 08 |
616
|
HOÀNG ĐỨC THẮNG |
viện dệt may -da giầy và thời trang |
TX1-02 K66 |
617
|
HOÀNG ĐỨC THẬT |
Kỹ thuật Hàng Không |
Hàng Không 01 |
618
|
HOÀNG ĐỨC TÌNH |
Trường cơ khí |
Cơ khí 08-K65 |
619
|
HOÀNG GIA MINH VŨ |
Cơ điện tử |
Menut02 |
620
|
HOÀNG GIANG |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Hóa học 01 |
621
|
HOÀNG HẢI DUY |
Kĩ thuật cơ khí |
ME2-05 |
622
|
HOÀNG HẢI HÀ TRANG |
Điện tử – Viễn thông |
CTTT Hệ thống nhúng thông minh và IoT K64 |
623
|
HOÀNG HOÀI NAM |
Cơ khí Chế tạo máy |
ME-GU 01 |
624
|
HOÀNG HỒNG LỰU |
Tiếng Anh KHKT |
01-K65 |
625
|
HOÀNG HỒNG SƠN |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2-04 |
626
|
HOÀNG HỮU ĐẠT |
Cơ khí |
Cơ khí 09 -K63 |
627
|
HOÀNG HUY QUÂN |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 01 – K63 |
628
|
HOÀNG HUY QUÂN |
Khoa Năng Lượng Nhiệt |
Nhiệt 01 -K64 |
629
|
HOÀNG KHÁNH HƯNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử – 03 |
630
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
Toán tin |
MI101 |
631
|
HOÀNG LÂM TÙNG |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
CTTT Kỹ thuật ô tô 01 |
632
|
HOÀNG LÊ GIA KHÁNH |
Kĩ Thuật Hàng Không |
HK 01 |
633
|
HOÀNG LÊ MINH |
CƠ ĐIỆN TỬ – HỢP TÁC VỚI ĐHCN NAGAOKA (NHẬT BẢN) |
ME-NUT02 |
634
|
HOÀNG LONG VŨ |
k66 |
TEE2 01 |
635
|
HOÀNG MAI ANH |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-03 |
636
|
HOÀNG MAI LY |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh 02 |
637
|
HOÀNG MẠNH CHÍ |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME-02 |
638
|
HOÀNG MẠNH ĐẠT |
Quản trị kinh doanh |
EM3-02 |
639
|
HOÀNG MẠNH HIẾU |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2-12 |
640
|
HOÀNG MINH ANH |
Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý 02 |
641
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Khoa Kỹ thuật Máy Tính |
IT2-01 |
642
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Trường Điện – Điện tử |
Kĩ thuật ĐK – TĐH 07 K65 |
643
|
HOÀNG MINH DŨNG |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
IT E6 – 05 |
644
|
HOANG MINH HAM |
Khoa học máy tính |
IT1 |
645
|
HOÀNG MINH HIẾU |
Kinh tế và Quản lý |
EM2-02 |
646
|
HOÀNG MINH NHẬT |
Ngoại Ngữ |
IPE01-K64 |
647
|
HOÀNG MINH PHƯƠNG |
Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
648
|
HOÀNG MINH THẮNG |
Cơ điện tử |
CTTN cơ điện tử k64 |
649
|
HOÀNG MINH THI |
Tự động hóa |
CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 |
650
|
HOÀNG MINH THI |
Điện – Điện tử |
CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 |
651
|
HOÀNG MINH TIẾN |
Kỹ thuật nhiệt |
HE1-04 |
652
|
HOÀNG NGỌC ĐẠT |
Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-06 |
653
|
HOÀNG NGỌC HẰNG |
Tiếng Anh KHKT và CN |
TA05 |
654
|
HOÀNG NGỌC NAM |
Kỹ thuật Điện |
EE1-01 K66 |
655
|
HOÀNG NGỌC TRỌNG |
Điện |
cttt kỹ thuật đk-tđh |
656
|
HOÀNG NGUYỄN HUY TÙNG |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT – 02 |
657
|
HOÀNG NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Công nghệ thông tin |
PFIEV Công nghệ thông tin Việt Pháp |
658
|
HOÀNG NHẬT ANH |
Hoá |
Cttt hoá dược |
659
|
HOÀNG NHẬT BIỂN |
Kĩ thuật hóa học |
KTHH-02 |
660
|
HOÀNG NHẬT MINH |
Kĩ thuật Điều khiển-Tự động hóa |
KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K66 |
661
|
HOÀNG NHẬT MINH |
Công nghệ thông tin |
IT3-01-K63 |
662
|
HOÀNG NHẬT MINH |
Kĩ thuật Điều khiển-Tự động hóa |
KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K66 |
663
|
HOÀNG PHƯƠNG LINH |
Điện tử – Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 – K63 |
664
|
HOÀNG PHƯƠNG MAI |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời Trang |
Công nghệ Sợi K64 |
665
|
HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
Viện Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
CTTT Thực phẩm 01 |
666
|
HOÀNG QUANG THUẬN |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-03 |
667
|
HOÀNG QUỐC HUY |
Kỹ thuật Nhiệt |
HE1-04 |
668
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH |
Công nghê kĩ thuật ô tô cttt |
TE-E2 |
669
|
HOÀNG QUỐC VIỆT |
Điện tử viễn thông |
ET-LUH 01-K66 |
670
|
HOÀNG QUỐC VIỆT |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện Tử 05 – K65 |
671
|
HOÀNG QUỐC VIỆT |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
ME1-03 |
672
|
HOÀNG QUỐC VIỆT |
Điện |
VĐ 03 K62 |
673
|
HOÀNG SỸ NHẬT |
Cơ Khí Động Lực |
TE2 k63 01 |
674
|
HOÀNG THÁI SƠN |
kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTTN Kĩ thuật điều khiển-tự động hóa k66 |
675
|
HOÀNG THANH BÌNH |
Viện Toán Ứng Dụng và Tin Học |
Hệ thống thông tin quản lý |
676
|
HOÀNG THÀNH ĐẠT |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
CTTT DS & AI 02 |
677
|
HOÀNG THÀNH ĐẠT |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
CTTT DS & AI 02 |
678
|
HOÀNG THANH LƯƠNG |
Khoa Tự Động Hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa K66 |
679
|
HOÀNG THANH LƯƠNG |
Khoa Tự Động Hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 |
680
|
HOÀNG THANH PHONG |
Khoa cơ khí động lực |
Kỹ thuật ô tô-05 |
681
|
HOÀNG THANH PHONG |
Khoa cơ khí động lực |
Kỹ thuật ô tô-05 |
682
|
HOÀNG THANH TÂM |
Khoa Cơ Điện Tử |
Me-LUH |
683
|
HOÀNG THANH TÙNG |
Cơ điện tử |
Me- Nut17 |
684
|
HOÀNG THỊ HẢI CHIỀU |
Viện CNSH & CNTP |
thực phẩm 01 |
685
|
HOÀNG THỊ HẢI VÂN |
Kĩ Thuật Hóa học |
Kĩ thuật Hóa học-06 |
686
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
Kinh tế và Quản lý |
Kế toán |
687
|
HOÀNG THỊ HẢO |
Khoa học máy tính |
KHMT.01-K62 |
688
|
HOÀNG THỊ HUỆ |
Viện CNSH&CNTP |
KTTP04 K62 |
689
|
HOANG THI KIEU TRINH |
Kỹ thuật hóa học |
03 |
690
|
HOÀNG THỊ KIM ANH |
Kĩ thuật hoá học |
Kĩ thuật hoá học 03 |
691
|
HOÀNG THỊ KIM ÁNH |
Ngoại ngữ |
TA1_06 |
692
|
HOÀNG THỊ KIM DUNG |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE 01 |
693
|
HOÀNG THỊ LAN ANH |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý -01 K63 |
694
|
HOÀNG THỊ MAI |
Viện KTHH |
CTTT KT Hóa Dược |
695
|
HOÀNG THỊ MAI |
kĩ thuật hóa học |
CTTT KT Hóa Dược |
696
|
HOÀNG THỊ MAI |
Viện kĩ thuật hoá học |
Cttt kĩ thuật hoá dược |
697
|
HOÀNG THỊ MINH DUYÊN |
Dệt may- da giày và thời trang |
Dệt 01- K64 |
698
|
HOÀNG THỊ MỸ LINH |
Ngoại ngữ |
TA1-04 |
699
|
HOÀNG THỊ THẢO |
Kĩ thuật dệt may |
TX1-04 |
700
|
HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG |
Kỹ thuật sinh học |
Kỹ thuật sinh học 02 |
701
|
HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG |
Kỹ thuật sinh học |
Kỹ thuật sinh học 02 |
702
|
HOÀNG THỊ THÚY NGÂN |
Viện Ngoại ngữ |
IPE02 |
703
|
HOÀNG THỊ THÙY TRANG |
Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế |
IPE 03 |
704
|
HOÀNG THỊ YẾN |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh IPE01 K64 |
705
|
HOÀNG THIỆN TÂM |
Data Science and AI |
DSAI K64 |
706
|
HOÀNG THU HẰNG |
Kỹ thuật Dệt may |
04 |
707
|
HOÀNG THUỲ LINH |
Kĩ thuật hoá học |
KTHH 04 K63 |
708
|
HOÀNG THUỲ LINH |
Kĩ thuật điện |
Lớp 01 |
709
|
HOÀNG TỐ UYÊN |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF2-03 |
710
|
HOÀNG TRẦN TRUNG KIÊN |
CNTT |
CNTT2 |
711
|
HOANG TRINH LINH KIEU |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-03 |
712
|
HOÀNG TRỌNG HIẾU |
Viện Điện |
ĐK&TĐH 03-K66 |
713
|
HOÀNG TRUNG KIÊN |
Kĩ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Tự động hóa 03 |
714
|
HOÀNG TUẤN LONG |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-09 |
715
|
HOÀNG TUYẾT MAI |
viện khoa học và công nghệ nhiệt lạnh |
kỹ thuật nhiệt 03 -K64 |
716
|
HOÀNG VĂN ĐẠI |
Kĩ thuật điều khiển Tự động hóa |
EE2-11 k66 |
717
|
HOÀNG VĂN HIẾU |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 10 – K63 |
718
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
Điện tử Viễn Thông |
Điện tử 07 |
719
|
HOÀNG VĂN KHANG |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
ICT-02 |
720
|
HOÀNG VĂN KHÁNH |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
DSAI – K64 |
721
|
HOÀNG VĂN MẠNH |
ĐK-TDH |
ĐK-TĐH 04 K66 |
722
|
HOÀNG VĂN THỂ |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
Việt Nhật 03 |
723
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
CNTT&TT |
ICT 01-K64 |
724
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
Điện tử viễn thông |
ET01-01 |
725
|
HOÀNG VĂN VIỆT |
Điện tử viễn thông |
CTTT điện tử 01- k66 |
726
|
HOÀNG VĂN VIỆT |
Điện tử viễn thông |
CTTT điện tử 01- k66 |
727
|
HOÀNG VĂN VŨ |
Cơ khí động lực |
Kĩ thuật ô tô 05 |
728
|
HOANG VIET ANH |
Viện Ngoại Ngữ |
Fl1-04 K65 |
729
|
HOANG VIET ANH |
Viện Ngoại Ngữ |
Fl1-04 K65 |
730
|
HOÀNG VIỆT ANH |
CTTT Cơ Điện Tử |
CTTT Cơ Điện Tử -01 K64 |
731
|
HOÀNG VIỆT ANH |
k66 |
me-nut 02 |
732
|
HOÀNG VIỆT ANH |
Viện Kỹ thuật Hóa Học |
Quá trình thiết bị K64 |
733
|
HOÀNG VIỆT BÁCH |
Khoa Điện |
EE1-02 |
734
|
HOÀNG VIỆT HÙNG |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT điện tử 02 K66 |
735
|
HOÀNG VIỆT SƠN |
Khoa Cơ khí động lực |
Kỹ thuật Ô tô 05 – K66 |
736
|
HOÀNG XUÂN BÁCH |
CNTT & TT |
VN – 01 K64 |
737
|
HOÀNG XUÂN QUÝ |
Cơ điện tử |
CTTT Cơ điện tử 02 |
738
|
HOÀNG XUÂN VIỆT |
sư phạm kỹ thuật |
ed2-02 |
739
|
HUY NGUYỄN MẠNH |
Kỹ thuật hóa học |
Máy Hóa |
740
|
HUỲNH PHÚC DUY |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá 03 K66 |
741
|
HUỲNH QUANG ĐỨC |
Điện tử viễn thông |
IoT-02 K66 |
742
|
HUỲNH VĂN ĐIỆP |
Khoa Điện |
Tự động hóa – 05 – K65 |
743
|
KHỔNG THỊ HOÀI PHƯƠNG |
Toán Tin |
MI1-03 |
744
|
KHUẤT MINH HOÀNG |
Cơ điện tử |
ME1-06 |
745
|
KHÚC HOÀNG PHƯƠNG LINH |
Hóa Học |
Hóa học 01 |
746
|
KHÚC TIẾN ĐẠT |
Kĩ thuật điện |
EE1-04 |
747
|
KIỀU BÍCH NGỌC |
Viện Dệt May – Da giầy và Thời trang |
Lớp Dệt may – 03 |
748
|
KIỀU BÍCH NGỌC |
Viện Dệt May, Da Giầy và Thời trang |
Lớp Dệt may – 03 |
749
|
KIỀU CAO KỲ |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
ET1 -02 |
750
|
KIỀU ĐÌNH TRỌNG |
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử |
ME1-01 |
751
|
KIỀU VIỆT ANH |
K66 |
CTTT KT Điều khiển-TĐH 01 – K66 |
752
|
KIM THỊ HẢI |
kế toán |
kế toán 01 |
753
|
KIM VIỆT HOÀNG |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa 11 – K66 |
754
|
KIM VIỆT HOÀNG |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa 11 – K66 |
755
|
LÃ ĐẠI LÂM |
Data Science & AI |
02-k65 |
756
|
LÃ DUY KHÁNH |
KT Điều khiển và Tự động hoá |
KT ĐK&TĐH 01 K66 |
757
|
LÃ QUANG DƯƠNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 06 |
758
|
LÃ QUANG DƯƠNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 06 |
759
|
LÃ QUÝ LƯƠNG |
K66 |
CH-E11-K66 |
760
|
LÃ VŨ MẠNH |
CTTT Hệ thống nhúng thông minh & IoT |
IoT 02 |
761
|
LẠI HỒNG PHÚC |
Tự động hóa |
Chương trình tài năng K63 |
762
|
LẠI HỒNG PHÚC |
Tự động hóa |
Chương trình tài năng K63 |
763
|
LẠI HUY LONG |
KT ĐK&TĐH |
KT ĐK&TĐH – 03 – K66 |
764
|
LẠI MINH ĐỨC |
KH&KT Vật liệu |
Đúc-K63 |
765
|
LẠI NGỌC DU |
cơ khí động lực |
TE3 K66 |
766
|
LẠI THANH THẢO |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-10 |
767
|
LẠI THỊ HƯƠNG |
viện dệt may da giày và thời trang |
dệt may 05 |
768
|
LẠI THỊ HƯỜNG |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1 – 04 |
769
|
LẠI THỊ HUYỀN TRANG |
Dệt May Da Giầy và Thời Trang |
Dệt May 03 -K66 |
770
|
LẠI THỊ HUYỀN TRANG |
cơ khí |
MEE1-01 |
771
|
LẠI THỊ MỸ HẠNH |
Sư Phạm Kỹ Thuật |
Công nghệ giáo dục |
772
|
LẠI THỊ MỸ HẠNH |
Sư Phạm Kỹ Thuật |
Công nghệ giáo dục |
773
|
LẠI THỊ NGA |
Kỹ Thuật hóa học |
CH1-03 |
774
|
LẠI THUỲ LINH |
Kĩ thuật dệt may |
Dệt may 03-k66 |
775
|
LÂM GIA LONG |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
ET1-06 K66 |
776
|
LÂM VIẾT HUY |
Năng lượng nhiệt |
Kĩ thuật nhiệt |
777
|
LÂM XUÂN TẠO |
điện tử – viễn thông |
điện tử 01 |
778
|
LĂNG VIẾT KHIÊM |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2_09 |
779
|
LÊ ANH DŨNG |
Dệt May Da Giầy và Thời Trang |
Công Nghệ Sợi K64 |
780
|
LÊ ANH TÚ |
Trường Điện – Điện Tử |
CTTT Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 01 |
781
|
LÊ ANH TUẤN |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
VN-01 |
782
|
LÊ ANH TUẤN |
Quản lý Công nghiệp |
EM2-02 K64 |
783
|
LÊ ANH VIỆT |
Hệ thống Thông Tin Quản Lí |
MI2_02 |
784
|
LÊ BÁ HUY |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
Information Technology Specialist 04-K64 |
785
|
LÊ BÁ TRƯỜNG AN |
Điện- Điện tử |
KĨ thuật điều khiển & Tự động hóa 03/k66 |
786
|
LÊ BẢO ANH |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
Hoá học – 01 |
787
|
LÊ BẬT THÀNH CÔNG |
Trường Điện- Điện tử |
CTTT- KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN-TỰ ĐỘNG HOÁ-K66 EE-E8 |
788
|
LÊ BÍCH THỦY |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Dệt 02 – K65 |
789
|
LÊ CAO LONG |
Toán Ứng Dụng và Tin Học |
Toán Tin – 02 |
790
|
LÊ CHÍ QUỐC |
Kĩ thuật ô tô |
TE1-03 |
791
|
LÊ CÔNG ĐẠI |
Kỹ thuật Cơ khí |
CK-02 |
792
|
LÊ CÔNG ĐẠI |
Kỹ thuật Cơ khí |
CK-02 |
793
|
LÊ CÔNG TRỮ |
Cơ khí |
Me2-08 |
794
|
LÊ ĐẠI VIỆT |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
ICT-01 K63 |
795
|
LÊ ĐẶNG VIỆT LONG |
Kỹ thuật hoá học |
Ch1 10 |
796
|
LÊ DIỆU LINH |
K66 |
ED2-02 |
797
|
LÊ ĐÌNH CƯỜNG |
Kĩ thuật điện |
kĩ thuật điện 04 |
798
|
LÊ ĐÌNH HIẾU |
Điều khiển tự động hoá |
chương trình tài năng điều khiển tự động |
799
|
LÊ ĐÌNH HÙNG |
Kĩ Thuật Dệt May |
04 |
800
|
LÊ ĐÌNH KHÁNH |
Viện Cơ Khí |
ME2-06 |
801
|
LÊ ĐINH THÁI SƠN |
Khoa học máy tính |
IT1-04 |
802
|
LÊ ĐÌNH THẮNG |
Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Tự Động Hóa 01 |
803
|
LÊ ĐÌNH THI |
Toán-Tin |
MI1-01 |
804
|
LÊ ĐÌNH THI |
Toán-Tin |
Toán-Tin 01 |
805
|
LÊ ĐÌNH TRUNG |
Kỹ thuật điều khiển tự động hoá |
EE2-05-K65 |
806
|
LÊ ĐÌNH TRUNG |
Điện – Điện tử |
Kỹ thuật điện – 03 |
807
|
LÊ ĐỖ KHẢI |
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
CTTT Kỹ thuật Thực phẩm-01 |
808
|
LÊ DOÃN CHÍ BÁCH |
Viện ngoại ngữ |
Fl104-k65 |
809
|
LÊ ĐOÀN VIỆT ANH |
Viện Ngoại ngữ |
TA1.02 |
810
|
LÊ ĐỨC ANH |
Cơ điện tử |
CTTN-Cơ điện tử-K64 |
811
|
LÊ ĐỨC ANH |
Khoa học máy tính |
IT1-04 |
812
|
LÊ ĐỨC ANH |
Điện- Điện tử |
EE2 08 K66 |
813
|
LÊ ĐỨC ANH |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hoá |
EE2-09 |
814
|
LÊ ĐỨC ANH |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT-02 K66 |
815
|
LÊ ĐỨC ANH |
Khoa học máy tính |
IT1-06 |
816
|
LÊ ĐỨC ANH |
Khoa Cơ khí Động lực |
CTTT Ô tô 02 |
817
|
LÊ ĐỨC ANH |
Khoa học máy tính |
IT1-06 |
818
|
LÊ ĐỨC ANH |
Điện – Điện tử |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hoá 09 – K66 |
819
|
LÊ ĐỨC ANH |
Khoa điện |
Kỹ thuật điện 04 |
820
|
LÊ ĐỨC ANH DŨNG |
kĩ thuật ô tô |
kĩ thuật ô tô 05 |
821
|
LE DUC CUONG |
Cơ khí |
Me-nut 02 |
822
|
LÊ ĐỨC ĐẠT |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 08 K66 |
823
|
LÊ ĐỨC HIẾU |
Năng lượng Nhiệt |
Nhiệt 5 |
824
|
LÊ ĐỨC HUY |
Kỹ thuật máy tính |
Kỹ thuật máy tính 04 |
825
|
LÊ ĐỨC MẠNH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-08 |
826
|
LÊ ĐỨC MINH |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-09 |
827
|
LÊ ĐỨC QUANG |
Vật lý kĩ thuật |
VLKT-02 |
828
|
LÊ ĐỨC THÁI |
CTTT Cơ Điện Tử |
CTTT Cơ Điện Tử-01 K64 |
829
|
LÊ ĐỨC THẮNG |
Điện tử viễn thông |
ĐT10 |
830
|
LÊ ĐỨC THIỆN |
CTTN Cơ Điện Tử |
CTTN Cơ Điện Tử k65 |
831
|
LÊ ĐỨC THỌ |
Khoa điện |
KTĐK&TĐH 02 – K62 |
832
|
LÊ ĐỨC THỌ |
K62 |
KTĐK&TDH 02 – K62 |
833
|
LÊ ĐỨC TRỌNG |
Điện |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa 04-K66 |
834
|
LÊ ĐỨC VIỆT |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý – 01 |
835
|
LÊ DUY ANH |
CTTT HTN thông minh và IoT |
ET-E9 |
836
|
LÊ DUY HOÀNG GIANGQ |
Cơ điện tử liên kết Nhật Bản ME NUT |
ME NUT 02 |
837
|
LÊ DUY HÙNG |
Điện tử – Viễn thông |
ET1-08 K66 |
838
|
LÊ DUY PHƯƠNG |
Cơ điện tử |
CĐT-05 |
839
|
LÊ DUY TUẤN |
Iot |
iot 02 |
840
|
LÊ GIANG NAM |
Toán Tin |
Toán Tin 03 K66 |
841
|
LÊ HÀ MINH ANH |
Viện Dệt- May da giày và thời trang |
May-01 |
842
|
LÊ HẢI NAM |
điện |
kt điện 02 |
843
|
LÊ HẢI TRIỀU |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa |
EE2 02 |
844
|
LÊ HOÀI THU |
Kỹ Thuật Hóa học |
Kỹ thuật hóa học 01 – K65 |
845
|
LÊ HOÀNG ANH |
Trường Điện – Điện tử |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 11 K66 |
846
|
LÊ HOÀNG DƯƠNG |
Nhiệt lạnh |
KT Nhiệt 02 |
847
|
LÊ HOÀNG DUY |
Cơ khí động lực |
Kĩ thuật Hàng không |
848
|
LÊ HOÀNG MINH |
Điện tử Viễn thông |
ET-E4 01 |
849
|
LÊ HOÀNG MINH HIỀN |
Viện Ngoại Ngữ |
IPE-02 |
850
|
LÊ HOÀNG PHƯƠNG |
Diện-điện tử |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá lớp 02-K66 |
851
|
LÊ HOÀNG THÁI |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Điện Tử 01 – K63 |
852
|
LÊ HOÀNG TRUNG HẢI |
ME-NUT |
ME-NUT 02 K66 |
853
|
LÊ HƯƠNG GIANG |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1.02 – K65 |
854
|
LÊ HỮU BẢO QUANG |
khoa học và công nghệ nhiệt lanh |
nhiệt 05 |
855
|
LÊ HỮU HẢI ĐĂNG |
Điện – Điện tử |
CTTT Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa 01-K66 |
856
|
LÊ HỮU HẢI ĐĂNG |
Điện – Điện tử |
CTTT Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa 01-K66 |
857
|
LÊ HỮU THÀNH |
Cơ khí |
ME-NUT02 |
858
|
LÊ HUY DŨNG |
kĩ thuật nhiệt |
nhiệt 05 |
859
|
LÊ HUY HOÀNG |
Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
860
|
LÊ HUY HÙNG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-04 |
861
|
LÊ KHẮC THÀNH CHUNG |
Vật lý kỹ thuật |
Vật lý 02 |
862
|
LÊ KIM CƯƠNG |
KTHH |
CH1-11 |
863
|
LÊ KIM CƯƠNG |
KTHH |
KTHH 11 |
864
|
LÊ KIM KHÁNH |
Viện Ngoại ngữ |
TA1.05 |
865
|
LÊ KIM THẮNG |
Tự động hóa |
Tự động hóa 02 – K65 |
866
|
LÊ MẠNH CƯỜNG |
Kĩ thuật Ô tô |
Kĩ thuật Ô tô-05 |
867
|
LÊ MẠNH CƯỜNG |
Tự động hoá |
EE2-03 |
868
|
LÊ MẠNH QUÂN |
Cơ khí |
Cơ Khí 03 – K65 |
869
|
LÊ MẠNH QUÂN |
Cơ khí |
Cơ Khí 03 – K65 |
870
|
LÊ MẠNH THỎA |
ME-NUT |
ME_NUT01 |
871
|
LÊ MINH AN |
Cơ khí |
CTTN – Cơ Điện tử – K64 |
872
|
LÊ MINH ANH |
Viện Công nghệ thông tin vsf truyền thông |
Kỹ thuật máy tính 02 – K63 |
873
|
LÊ MINH CƯỜNG |
KT Nhiệt |
HE1-05 |
874
|
LÊ MINH ĐỨC |
Kĩ Thuật Hóa Học |
09-k64 |
875
|
LÊ MINH ĐỨC |
Điện tử viễn thông |
ET1-03 K64 |
876
|
LÊ MINH ĐỨC |
Kĩ Thuật Hóa Học |
09-k64 |
877
|
LÊ MINH ĐỨC |
Kỹ thuật hàng không |
Kỹ thuật hàng không 01 TE3-K66 |
878
|
LÊ MINH ĐỨC |
Kỹ thuật Y sinh |
BME-01 |
879
|
LE MINH DUC |
Cơ khí |
CK-09 |
880
|
LÊ MINH HẢI |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 10 |
881
|
LÊ MINH HIỆP |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-12 |
882
|
LÊ MINH HOÀNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-12 K66 |
883
|
LÊ MINH LONG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 07 |
884
|
LÊ MINH PHƯƠNG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
03 |
885
|
LÊ MINH QUÂN |
Cơ khí |
CTTN Cơ Điện Tử K64 |
886
|
LÊ MINH QUÂN |
Cơ khí |
CTTN Cơ Điện Tử K64 |
887
|
LÊ MINH QUÂN |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 11 – K65 |
888
|
LÊ MINH QUÂN |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 – K63 |
889
|
LÊ MINH QUANG |
Cơ khí động lực |
CTTT Kỹ thuật ô tô 02 |
890
|
LÊ MINH THÁI |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH04 |
891
|
LÊ MINH THINH |
Công nghệ thông tin & truyền thông |
ICT-01 K65 |
892
|
LÊ MINH THỊNH |
Cơ khí hàng không PFIEV |
TE-EP |
893
|
LÊ MINH TIẾN |
Điện Tử Viễn Thông |
ET-LUH01 K66 |
894
|
LÊ MINH TRỌNG |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05-K66 |
895
|
LÊ MINH TRỌNG |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05-K66 |
896
|
LÊ MINH TRỌNG |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05-K66 |
897
|
LÊ MINH TÚ |
Công nghệ thông tin |
CTTN CNTT K63 |
898
|
LÊ NGỌC HẢI |
Điện tử- Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 – K65 |
899
|
LÊ NGỌC LAN ANH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-07 |
900
|
LÊ NGỌC VIỆT HOÀNG |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
EE2 – 01 |
901
|
LÊ PHẠM VIỆT ANH |
Cơ khí động lực |
CTTT kĩ thuật oto TE E2 |
902
|
LÊ PHẤN DƯƠNG |
Kỹ thuật sinh học |
Kỹ thuật sinh học 02 – K65 |
903
|
LÊ PHÚ HUY |
Kỹ Thuật Hạt Nhân |
PH2-01 |
904
|
LÊ PHƯƠNG DUNG |
Viện Dệt May-Da Giầy và Thời Trang |
Công nghệ Sợi K64 |
905
|
LÊ PHƯƠNG HOA |
Ngôn ngữ Anh |
FL1-02 |
906
|
LÊ PHƯƠNG LINH |
Kỹ thuật Hóa học |
KTHH-10 K66 |
907
|
LÊ PHƯƠNG THẢO |
Viện CNSH&CNTP |
BF2-02 |
908
|
LÊ QUANG ANH |
Cơ khí động lực |
TE2-01 |
909
|
LÊ QUANG BÌNH |
Cơ khí động lực |
Kỹ thuật ô tô 04 |
910
|
LÊ QUANG ĐẠO |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 – K63 |
911
|
LÊ QUANG ĐỨC |
Năng lượng nhiệt |
KTN-04-K62 |
912
|
LÊ QUANG DUY |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 04 |
EE2_04 |
913
|
LÊ QUANG MINH |
Toán Tin |
MI1-01 |
914
|
LÊ QUANG NAM |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2-06 |
915
|
LÊ QUANG NGHĨA |
Công nghệ thông tin Việt – Nhật |
Việt Nhật-02 K65 |
916
|
LÊ QUỐC ANH |
Điện tử Viễn thông |
ET1-02 |
917
|
LÊ QUỐC KHÁNH |
Điều khiển & Tự động hóa |
EE2 – 02 |
918
|
LÊ QUỐC VIỆT |
Cơ khí động lực |
Hàng Không 01 |
919
|
LÊ QUÝ ĐẠT |
Viện KTHH |
CTTT hóa dược 1 k64 |
920
|
LÊ QUÝ DƯƠNG |
Trường điện- điện tử |
EE E8 |
921
|
LÊ QUÝ DƯƠNG |
Cttt điều khiển tự động hoá |
ee e8 |
922
|
LÊ QUYẾT THẮNG |
Kỹ thuật điện |
EE1 – 02 |
923
|
LÊ SONG HÀ |
Kỹ thuật Dệt may |
May 01 – K65 |
924
|
LÊ THÁI BÌNH |
Kĩ Thuật Hóa Học |
CTTT Hóa Dược-CHE11 |
925
|
LÊ THÀNH ĐẠT |
Toán Tin |
MI1-01 |
926
|
LÊ THÀNH LONG |
Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế (FL2) |
IPE 03-K66 |
927
|
LÊ THANH MINH |
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử |
Cơ điện tử 03 |
928
|
LÊ THÀNH PHONG |
Công nghệ thông tin |
đb |
929
|
LÊ THANH SƠN |
Tự động hoá |
Tự động hoá 02 |
930
|
LÊ THANH TÙNG |
Cơ điện tử liên kết đại học Nagaoke Nhật Bản |
ME-NUT 02 |
931
|
LÊ THANH TÙNG |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2 03/K66 |
932
|
LÊ THẢO VY |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-02 |
933
|
LÊ THẾ THÀNH ĐẠT |
Điện tử và kỹ thuật tuyền thông |
Điện tử 02 |
934
|
LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG |
Viện Kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 08 |
935
|
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT |
Toán Ứng dụng và Tin học |
MI2-02 |
936
|
LÊ THỊ CHÂU |
KHOA NGOẠI NGỮ |
FL1-03 |
937
|
LÊ THỊ DIỆU LINH |
Kỹ Thuật Dệt – May |
TX1-04 |
938
|
LÊ THỊ DIỆU THÚY |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2-04 |
939
|
LÊ THỊ DUYÊN |
Ngôn ngữ anh |
TA-01-K65 |
940
|
LÊ THỊ HIỀN |
Viện Công Nghệ Sinh Học và Công Nghệ Thực Phẩm |
Kỹ thuật Thực Phẩm 02-k64 |
941
|
LÊ THỊ HOA |
viện kỹ thuật hóa học |
ch1-05 |
942
|
LÊ THỊ HOA |
Viện Sư phạm Kỹ thuật |
ED2_01 |
943
|
LÊ THỊ HỒNG TRANG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
MI2_01 |
944
|
LÊ THỊ HUÊ |
Tiếng Anh khoa học kĩ thuật và công nghệ |
FL1.05 |
945
|
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
TX2- Công nghệ may |
Công nghệ may 03 |
946
|
LÊ THỊ MINH CHÂU |
Dệt may |
DM04 |
947
|
LÊ THỊ NGỌC ANH |
Kỹ thuật sinh học |
BF1 – 03 |
948
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
Sư phạm Kỹ thuật |
ED2 – 01 |
949
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA1.04-K65 |
950
|
LÊ THỊ NGỌC DIỆP |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
may01 |
951
|
LÊ THỊ NGỌC KHÁNH |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2- 01- K64 |
952
|
LÊ THỊ NGỌC TRANG |
kỹ thuật điện tử viễn thông |
Điện tử 02 – k64 |
953
|
LÊ THỊ PHƯƠNG |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF2-02 |
954
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-11-K66 |
955
|
LÊ THỊ THANH DƯƠNG |
Viện Kỹ Thuật Hoá Học |
09 |
956
|
LÊ THỊ THU HỒNG |
Hệ thống thông tin quản lí |
Hệ thống thông tin quản lí MI2-01 |
957
|
LÊ THỊ THU HUỆ |
Công nghệ may |
Thiết kế sản phẩm may K63 |
958
|
LÊ THỊ THU TRANG |
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường |
EV1-01 |
959
|
LÊ THỊ TRANG |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
Dệt may 04 K66 |
960
|
LÊ THỊ TÚ ANH |
Vật lý kĩ thuật |
PH1-03 |
961
|
LÊ THỊ VUI |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-08 |
962
|
LÊ THU GIANG |
CTTT Kỹ thuật Thực Phẩm |
CTTT Thực phẩm 01-K65 |
963
|
LÊ THU HIỆP |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
TX1-03 |
964
|
LÊ THU NGÂN |
viện kinh tế và quản lý |
CTTT Logistics 02-K66 |
965
|
LÊ THU NGÂN |
viện kinh tế và quản lý |
CTTT Logistics 02-K66 |
966
|
LÊ THU THẢO |
Viện Kỹ thuật Hóa Học |
CTTN Hóa Dược K64 |
967
|
LÊ THU TRANG |
KTHH |
KTHH-03 |
968
|
LÊ TIẾN ĐẠT |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Toán – Tin 02 |
969
|
LÊ TIẾN ĐẠT |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 02 – K64 |
970
|
LÊ TIẾN DŨNG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
03 |
971
|
LÊ TIẾN DŨNG |
Tự Động Hóa |
Kĩ thuật điều khiển- Tự động hóa 04 |
972
|
LÊ TIẾN NGHĨA |
Toán Tin |
Toán Tin 01 |
973
|
LÊ TRẦN HIỆP |
Viện khoa học và công nghệ Nhiệt lạnh |
Nhiệt 01 |
974
|
LÊ TRỌNG NGHĨA |
CNTT Việt Nhật |
Application Specialist 02-K64 |
975
|
LÊ TRUNG ANH |
ĐK-TĐH |
EE2-12 |
976
|
LÊ TRUNG ANH |
ĐK-TĐH |
EE2-12 |
977
|
LÊ TRUNG HIẾU |
CTTT Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
ET-E9 01-K64 |
978
|
LÊ TRUNG HIẾU |
ET-E9 |
IOT-02 |
979
|
LÊ TRUNG HIẾU |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K64 |
980
|
LE TUAN KIEN |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Hệ thống nhúng và IoT |
981
|
LÊ VĂN ĐẠI |
Điện – Điện tử |
ET1 – 07 |
982
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
kĩ thuật hóa học |
CH1-11 |
983
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
Kỹ thuật điện |
kỹ thuật điện 04 |
984
|
LÊ VĂN DUY |
Cơ khí động lực |
cơ khí động lực 02 |
985
|
LÊ VĂN HOÀNG |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự Động hóa |
KTĐK&TĐH 02/K66 |
986
|
LÊ VĂN HƯNG |
Điện – điện tử |
ĐK&TDDH 02 k66 |
987
|
LÊ VĂN MINH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-10 |
988
|
LÊ VĂN NAM |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá |
11 |
989
|
LÊ VĂN NAM |
Tự Động Hoá |
11 |
990
|
LÊ VĂN NHẤT |
Khoa Điện |
Tự động hoá 04 |
991
|
LÊ VĂN QUYẾT |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 10 – k65 |
992
|
LÊ VĂN SỬU |
Tự động hóa |
08-k64 |
993
|
LÊ VĂN TÚ |
Khoa Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 04 |
994
|
LÊ VĂN VINH |
EE2 |
1 |
995
|
LÊ VIẾT HẢI |
Tự động hóa |
EE2-03K66 |
996
|
LÊ VIỆT ANH |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
ET-E9 01 |
997
|
LÊ VIỆT BÁCH |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 2 K65 |
998
|
LÊ VIỆT DUY |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-05 |
999
|
LÊ VIẾT KHOA |
kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa |
tự động hóa 01-k65 |
1000
|
LÊ VŨ ĐỨC HƯNG |
Chương trình tiên tiến cơ điện tử |
ME E1 01 K64 |
1001
|
LÊ VŨ MINH ĐĂNG |
Tự động hoá |
CTCLC Tin học công nghiệp K63 |
1002
|
LÊ VŨ QUANG MINH |
Kỹ Thuật Hóa Dược |
CHE11-01 |
1003
|
LÊ VŨ QUANG MINH |
Kĩ Thuật Hoá Dược |
CHE11-01 |
1004
|
LÊ XUÂN ANH MINH |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH09 |
1005
|
LÊ XUÂN CHÍNH |
Viện Dệt may da giày và thời trang |
TX1-03 |
1006
|
LÊ XUÂN CHÍNH |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
K66 – Dệt may 03 |
1007
|
LÊ XUÂN HẢI |
Cơ điện tử liên kết đại học Nagaoka |
Me-Nut01K66 |
1008
|
LÊ XUÂN HIỂU |
Cơ điện tử |
ME NUT 02 |
1009
|
LÊ XUÂN QUỲNH |
TAKHKT và CN |
FL1-05 |
1010
|
LÊ XUÂN TRƯỜNG |
Kỹ thuật Điểu khiển và Tự động hóa |
EE2-03 |
1011
|
LÊ XUÂN TUẤN VŨ |
Cơ khí |
03 |
1012
|
LÊ XUÂN VIỆT ANH |
Điện Tử – Viễn Thông |
06 |
1013
|
LÊ YẾN NHI |
Kĩ thuật hoá học |
Hoá học 02 |
1014
|
LÈNG VĂN HIẾU |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa |
lớp 04 |
1015
|
LỀU THỊ HÀ MY |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-03 |
1016
|
LIÊN HOÀNG THÁI |
Điện tử viễn thông |
ET1-07 |
1017
|
LIÊN KIM HẠNH |
Kỹ thuật hóa học |
Ch1-09 |
1018
|
LIÊU THÀNH VINH |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2-11 |
1019
|
LỖ VĂN KHÁNH |
Cơ khí |
Cơ khí 07-k65 |
1020
|
LỮ HỒNG NGỌC |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-11 |
1021
|
LỮ QUỐC ANH |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-03-k66 |
1022
|
LU XUAN DUC |
MIS |
MI2-02 |
1023
|
LỤC MINH HOÀNG |
Khoa học máy tính |
IT1-02 |
1024
|
LƯƠNG ANH TUẤN |
Cơ khí |
TE1-05 |
1025
|
LƯƠNG ĐÌNH MẠNH |
Tự động hoá |
Tin học công nghiệp k64 |
1026
|
LƯƠNG ĐỨC HUY |
Trường Điện – Điện tử |
EE2-12 |
1027
|
LƯƠNG GIA TRỌNG |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2 – 05 |
1028
|
LƯƠNG HÀ GIANG |
Kĩ thuật Hóa Học |
CH1 – 07 |
1029
|
LƯƠNG HUY HOÀNG |
Viện sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 02 |
1030
|
LƯƠNG HUYỀN MAI |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
TA05-K65 |
1031
|
LƯƠNG MINH ĐỨC |
Điện |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 09 K66 |
1032
|
LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG |
điện tử viễn thông |
iot 02 |
1033
|
LƯƠNG PHÚ TRỌNG |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
May 02- K64 |
1034
|
LƯƠNG QUỐC VƯƠNG |
Cơ điện tử |
ME1 -05 |
1035
|
LƯƠNG THỊ HUYỀN |
Dệt may giày da và thời trang |
TX1-03 |
1036
|
LƯƠNG THỊ NGỌC HÀ |
Dệt may da giày và thời trang |
Dệt may 05 |
1037
|
LƯƠNG THỊ THẢO SƯƠNG |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1.02 |
1038
|
LƯƠNG THỊ THU HÀ |
Dệt May – Da Giầy và Thời Trang |
May 01 – K62 |
1039
|
LUONG THI THUY TIEN |
Khoa Ngoại Ngữ |
FL1-06 |
1040
|
LƯƠNG THỊ Ý |
Kĩ thuật hoá học |
CH1-03 |
1041
|
LƯƠNG THIẾT HÙNG |
viện kĩ thuật hoá học |
kĩ thuật hoá học 08 |
1042
|
LƯƠNG THU HIỀN |
Kỹ thuật Thực Phẩm |
BF2-02 |
1043
|
LƯƠNG TRINH LAM |
Kỹ thuật Hoá học |
CH1-01 |
1044
|
LƯƠNG TRUNG HIẾU |
Tự Động Hóa |
EE2-05 |
1045
|
LƯƠNG TUẤN VIỆT |
Viện điện |
KTĐK&TĐH 09 K66 |
1046
|
LƯƠNG VĂN LINH |
Quản trị kinh doanh |
EM3 – 01 |
1047
|
LƯƠNG VŨ DŨNG |
Điện Tử Viễn Thông |
CTTN Điện Tử Truyền Thông K64 |
1048
|
LƯƠNG VŨ HẰNG NGA |
Ngoại ngữ |
IPE-03 |
1049
|
LƯƠNG XUÂN PHÚC |
Điều khiển – Tự động hóa |
Tự động hóa 08 – K64 |
1050
|
LƯU ĐỨC QUANG |
Công nghệ thông tin Việt – Nhật |
ITE6-04 K65 |
1051
|
LƯU HẢI NHI |
Kỹ thuật Hoá học |
Hoá Hữu cơ |
1052
|
LƯU HOÀNG LAN |
Trường Điện- Điện Tử |
Cttt- y sinh- k64 |
1053
|
LƯU HOÀNG VÂN |
Kinh tế quản lý |
EM-E13 |
1054
|
LƯU KHÁNH DUY |
Điện tử viễn thông |
Điện tử-03 |
1055
|
LƯU NGỌC HÀ |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
11 |
1056
|
LƯU NGỌC HẠNH |
Khoa kinh tế và quản lý |
Quản lý công nghiệp 01- K64 |
1057
|
LƯU NGUYÊN KHÔI |
Ngoại ngữ |
Tiếng anh Khoa học kĩ thuật & Công nghệ |
1058
|
LƯU NGUYỄN VÂN LINH |
Cơ Khí Động Lực |
Kỹ thuật hàng không 01 K66 |
1059
|
LƯU QUANG MINH |
Kỹ thuật Ô tô |
TE1-02 |
1060
|
LƯU QUỐC VIỆT |
Cơ điện tử |
ME1-05 |
1061
|
LƯU THỊ THU GIANG |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA1.06-K64 |
1062
|
LƯU THỊ THÚY |
Quản lý công nghiệp |
Em2 – 01 |
1063
|
LƯU THỊ VÂN ANH |
Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và Công nghệ |
FL1.04 |
1064
|
LƯU VĂN HÀ |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa – 12 |
1065
|
LƯU VĂN HÀ |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa – 12 |
1066
|
LƯU VĂN NAM |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-11 |
1067
|
LUYEN PHUONG NAM |
Điện tử- Viễn thông |
Điên tử 03- k64 |
1068
|
LỲ BÁ LONG |
khoa kỹ thuật hóa học |
kỹ thuật hóa học 11 |
1069
|
LÝ MINH TIẾN |
Điện – Điện Tử |
KT Điều khiển & Tự động Hóa 04 |
1070
|
LÝ TRƯỜNG GIANG |
Kỹ thuật Cơ Khí |
ME2-09 |
1071
|
MA DOÃN VIỄN |
Điện – Điện tử |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 08 – K64 |
1072
|
MÃ KHOA HỌC |
Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện |
Et-e16 |
1073
|
MẠC QUANG HUY |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT-02 |
1074
|
MẠC THÁI SƠN |
ME-NUT |
ME-NUT 02 |
1075
|
MẠC THÁI SƠN |
ME-NUT |
ME-NUT 02 |
1076
|
MAI ANH VIỆT |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 01 |
1077
|
MAI ĐỨC ĐẠT |
Cơ khí |
Cơ điện tử 07 |
1078
|
MAI ĐỨC ĐẠT |
Cơ khí |
Cơ điện tử 07 |
1079
|
MAI ĐỨC VƯỢNG |
Điện tử – Viễn thông |
ĐT6 |
1080
|
MAI NGỌC MINH |
Truyền thông số và kt đa phương tiện |
ET-E16 |
1081
|
MAI NGỌC TÂM |
Tự động hoá |
PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 |
1082
|
MAI PHƯƠNG NAM |
Điện |
Kỹ Thuật Điện |
1083
|
MAI QUANG HIẾU |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 10-K65 |
1084
|
MAI QUANG HIẾU |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 10-K65 |
1085
|
MAI QUANG VINH |
Tự động hoá |
EE2-05 |
1086
|
MAI QUỲNH PHƯƠNG |
Kinh tế và Quản lý |
Quản lý Công nghiệp |
1087
|
MAI THANH HẢI |
CTTT Kĩ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
EE-E8 – 01 |
1088
|
MAI THANH TÂM |
Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-07 |
1089
|
MAI THẾ KỶ |
Khoa Năng lượng nhiệt |
KTN.01 |
1090
|
MAI THỊ ĐỨC |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
Dệt 02- K65 |
1091
|
MAI THỊ NHUNG |
Công nghệ may |
Thiết kế thời trang k63 |
1092
|
MAI THỊ THÚY |
kĩ thuật Thực Phẩm |
03 |
1093
|
MAI THÙY DƯƠNG |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế- |
IPE02 |
1094
|
MAI TRẦN THUYẾT |
Điện tử Viễn thông |
HT Nhúng & IoT 01 K64 |
1095
|
MAI VĂN DƯƠNG |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
ME1-04 |
1096
|
MAI VĂN TÙNG |
Khoa điện |
Điện 04 K66 |
1097
|
MAI XUÂN SƠN |
hệ thống thông tin quản lý |
MI2-02 |
1098
|
MỴ THỊ NGỌC ÁNH |
VIỆN DỆT MAY DA GIẦY VÀ THỜI TRANG |
DỆT 01 |
1099
|
NGHIÊM ĐÌNH TRƯỜNG |
kĩ thuật điện |
điện 02 |
1100
|
NGHIÊM NGỌC PHONG |
Khoa Học Máy Tính |
IT1 – 02 |
1101
|
NGHIÊM THỊ THU HÀ |
Kỹ thuật sinh học |
BF01- 02 |
1102
|
NGHIÊM XUÂN HẬU |
Điều khiển – Tự động hóa |
08 |
1103
|
NGHIÊM XUÂN HƯNG |
Khoa năng lượng nhiệt |
Nhiệt 5 k64 |
1104
|
NGÔ BÍCH TRANG |
CNTT&TT |
Application Specialist 03-K63 |
1105
|
NGÔ ĐĂNG HANH |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 01 K64 |
1106
|
NGÔ ĐÌNH LƯƠNG |
viện dệt may da giầy và thời trang |
02 |
1107
|
NGÔ ĐỨC DUY |
Kỹ thuật Điện EE1 |
EE1-04 |
1108
|
NGÔ ĐỨC MẠNH |
Điều khiển và tự động hoá |
10 |
1109
|
NGÔ ĐỨC MẠNH |
Viện Điện |
Tin học Công nghiệp và Tự động hoá K66 |
1110
|
NGÔ DUY ĐÔNG |
Tự động hóa |
EE2-10 |
1111
|
NGÔ DUY QUÝ |
ET |
03 |
1112
|
NGÔ HOÀNG KHÁNH LINH |
Ngoại ngữ |
TA1.02 |
1113
|
NGÔ HUY KIỆT |
Điện |
EE-E8 02 |
1114
|
NGÔ KHẮC HUY |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa – 02 |
1115
|
NGÔ KHÔI NGUYÊN |
Trường Điện – Điện Tử |
CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K66 |
1116
|
NGÔ LÊ HUY |
Kỹ thuật Hóa Học |
CH1-11 |
1117
|
NGÔ LÊ QUỲNH NHI |
Viện Ngoại Ngữ / Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-02 K66 |
1118
|
NGÔ MINH ANH |
Dệt may – da giày và thời trang |
DM02 |
1119
|
NGÔ MINH PHÚC |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
TA1.02 – K66 |
1120
|
NGÔ MINH SƠN |
KT ô tô |
Te1-01 |
1121
|
NGÔ MINH VIỆT |
Cơ điện tử |
ME1-06 |
1122
|
NGÔ NGỌC DƯƠNG |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý 01 |
1123
|
NGÔ NHẬT ANH |
Điện tử viễn thông |
Điện tử viễn thông 07 |
1124
|
NGÔ PHƯƠNG THẢO |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế – IPE02 |
1125
|
NGÔ QUANG BÁCH |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 04 k64 |
1126
|
NGÔ QUANG ĐỨC |
Điện-Điện Tử |
IoT-01 |
1127
|
NGÔ QUANG SÁNG |
Sư phạm Kỹ thuật |
Công nghệ Giáo dục 01 – K66 |
1128
|
NGÔ QUANG TRƯỜNG |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-12 |
1129
|
NGÔ QUANG TÚ |
truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện |
et-e16 |
1130
|
NGÔ QUANG TÙNG |
Toán ứng dụng và tin học |
Hệ thống thông tin k64 |
1131
|
NGÔ QUỐC KHÁNH |
Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông |
CNTT.09 |
1132
|
NGÔ QUỐC KHÁNH |
KT Điều khiển-tự động hóa |
EE2-07 |
1133
|
NGÔ QUÝ ĐỨC |
Kĩ thuật điện |
EE1-04 |
1134
|
NGÔ QUÝ ĐỨC |
Kĩ thuật điện |
EE1-04 |
1135
|
NGÔ THANH HẰNG |
Viện Kỹ thuật hóa học |
Hóa dược K64 |
1136
|
NGÔ THANH VÂN |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 08 |
1137
|
NGÔ THỊ ÁNH |
Viện Kĩ thuật Hóa học |
CH1-04 |
1138
|
NGÔ THỊ DUYÊN |
IT-VUW |
02 |
1139
|
NGÔ THỊ HÀ |
viện Dệt may -Da giày và Thời trang |
CNSPM- K63 |
1140
|
NGÔ THỊ HƯƠNG MƠ |
ctt hệ thống nhúng và iot |
ET-E9 |
1141
|
NGÔ THỊ KHÁNH LY |
Kỹ Thuật Hóa Học |
Ch1-07-k66 |
1142
|
NGÔ THỊ NHÀI |
Dệt May |
02 |
1143
|
NGÔ THỊ THÀNH |
Kỹ thuật thực phẩm |
Thực phẩm-03 |
1144
|
NGÔ THỊ THU HOÀ |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 06 |
1145
|
NGÔ THỊ THU TRANG |
Dệt may |
May 01 |
1146
|
NGÔ THỊ THÙY DUNG |
Khoa Cơ điện tử |
ME1-06 -K64 |
1147
|
NGÔ THỊ THÙY DUNG |
Cơ điện tử |
ME1 – 06 |
1148
|
NGÔ THỊ THUÝ LIÊN |
Viện Kinh tế và quản lý |
CTTT Phân tích kinh doanh 01 |
1149
|
NGỌ THỊ THÙY LINH |
Viện Ngoại ngữ |
TA05 – K65 |
1150
|
NGÔ THỊ THÚY VÂN |
Viện Dệt May Da Giầy và Thời Trang |
K66-02 |
1151
|
NGÔ THÙY NHUNG |
Khoa Điện |
Điện 02 – K64 |
1152
|
NGÔ TIẾN DŨNG |
KĨ thuật hóa học |
HÓA HỌC 1 |
1153
|
NGÔ TRỌNG HUY |
Kỹ thuật Nhiệt |
HE1-06 |
1154
|
NGÔ TRUNG ĐỨC |
Tự động hoá |
Ee2-11 |
1155
|
NGÔ TRUNG ĐỨC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-11 |
1156
|
NGÔ TUẤN DŨNG |
Kĩ thuật điện |
04 |
1157
|
NGO VAN LINH |
Khoa học máy tính |
IT1-06 |
1158
|
NGÔ VĂN LỢI |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2 02 – K66 |
1159
|
NGÔ VĂN SANG |
Điều khiển và tự động hóa |
03-k66 |
1160
|
NGÔ VĂN TÂN |
Khoa học máy tính |
IT1-06 |
1161
|
NGÔ VĂN TỈNH |
Cơ Khí Động Lực |
TE2-01 |
1162
|
NGÔ VI LONG |
ĐK-TĐH |
04 |
1163
|
NGÔ VIỆT TIẾN |
Cttt kĩ thuật ô tô |
TE-E2 01 K66 |
1164
|
NGÔ VĨNH HIỂN |
Cơ khí |
Cơ khí 8 |
1165
|
NGÔ XUÂN HIẾU |
Kỹ thuật Điện |
02 |
1166
|
NGÔ XUÂN NHẬT MINH |
Tự động hóa |
EE2 03 |
1167
|
NGÔ XUÂN TRƯỜNG |
Công nghệ thông tin Việt-Nhật |
IT-03 |
1168
|
NGUUYỄN ĐÌNH PHÚC |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 03 K65 |
1169
|
NGỤY VĂN HẢO |
Điện |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa 05 |
1170
|
NGUYEENX THIÊN PHONG |
Trường Điện – Điện tử |
PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 – |
1171
|
NGUYỄN THỊ MAI CHI |
Viện Ngoại Ngữ |
IPE03 |
1172
|
NGUYỄN THỊ MAI CHI |
Viện Ngoại Ngữ |
IPE03 |
1173
|
NGUYỄN ANH ĐỨC |
Kĩ thuật dệt-may |
Dệt may 05 |
1174
|
NGUYỄN ANH DUY |
Điện – Điện tử |
CTTT TTS và KT Đa phương tiện |
1175
|
NGUYỄN ANH MINH |
Toán ứng dụng và Tin học |
CTTN Toán Tin K64 |
1176
|
NGUYỄN ÁNH NGỌC |
Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và công nghệ |
FL1-04 |
1177
|
NGUYỄN ANH TÚ |
Cơ khí động lực |
Cơ khí động lực-02 |
1178
|
NGUYỄN ANH TÚ |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa và Hệ thống điện |
EE-E8 01 |
1179
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
viện kĩ thuật hóa học |
CH3-KT in |
1180
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Kỹ thuật hoá học |
CH3-KT in |
1181
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Trường Điện-Điện tử |
ET1-03 |
1182
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Trường Điện-ĐIện tử |
ET1-03 |
1183
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1 – 04 |
1184
|
NGUYỄN ANH VŨ |
Tự động hóa |
KSCLC-Tin học công nghiệp K63 |
1185
|
NGUYỄN ANH VƯƠNG |
Kĩ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Kĩ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa 02 k65 |
1186
|
NGUYỄN BÁ ĐẠT |
Kĩ thuật hóa học |
KTHH-09 |
1187
|
NGUYỄN BÁ LINH |
Điện tử – Viễn thông |
CTTT Hệ thống nhúng và IoT 02 K65 |
1188
|
NGUYỄN BÁ LUẬN |
CNTT Việt Nhật viện CNTT và truyền thông |
IS-03 |
1189
|
NGUYỄN BÁ MẠNH |
Điện Tử |
Điện tử -11 |
1190
|
NGUYỄN BÁ MINH |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2-08 |
1191
|
NGUYỄN BÁ QUÝ |
Điện Tử Viễn Thông |
ET1-05 |
1192
|
NGUYỄN BÁ TÂN |
Điều khiển và Tự động hoá |
ĐK và Tự động hoá 08 |
1193
|
NGUYỄN BÁ THÁI |
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Việt Nhật 05-K64 |
1194
|
NGUYỄN BÁ THÀNH |
Toán Tin |
Toán Tin 02 K65 |
1195
|
NGUYỄN BÁ THÚC |
Tự động hóa |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 02/ K66 |
1196
|
NGUYỄN BẢO ANH |
Toán ứng dụng và tin học |
CTTN Toán tin K65 |
1197
|
NGUYỄN BẢO MINH |
Kỹ thuật Hoá học |
CH1-11 |
1198
|
NGUYỄN BẢO PHÚC |
Dệt may da giày và thời trang |
May 02 |
1199
|
NGUYỄN BẢO SƠN |
Trường Điện-Điện Tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển TĐH-HTĐ |
1200
|
NGUYỄN BẢO SƠN |
Trường Điện-Điện Tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển TĐH-HTĐ |
1201
|
NGUYỄN BẢO SƠN |
Điện – Điện tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển TĐH-HTĐ |
1202
|
NGUYỄN BẢO TUẤN |
Viện điện |
Điều khiển tự động hoá 05 |
1203
|
NGUYỄN BÍCH HẰNG |
Viện Sư phạm Kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 02 |
1204
|
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-03.K66 |
1205
|
NGUYEN CANH CHIEN |
Điện- Điện tử |
ET-E9 |
1206
|
NGUYỄN CẢNH DƯƠNG |
Kĩ thuật Nhiệt |
Nhiệt 04 |
1207
|
NGUYỄN CẢNH HOÀNG |
Tin học công nghiệp tự động hóa |
Eeep-01 |
1208
|
NGUYỄN CẢNH HOÀNG |
ET E9 |
IoT 01 |
1209
|
NGUYỄN CẢNH HOÀNG |
tự động hóa |
PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 |
1210
|
NGUYỄN CẢNH MINH |
Kĩ thuật môi trường |
MT03 |
1211
|
NGUYỄN CAO CƯỜNG |
Dệt may da giày và thời trang |
TX1-04 |
1212
|
NGUYỄN CAO ĐẠT |
Điện |
KT Điều Khiển-Tự Động Hóa 08 |
1213
|
NGUYỄN CHÂU PHÚC |
Kỹ thuật Điện |
EE1-02 |
1214
|
NGUYỄN CHÍ LONG |
Công nghệ thông tin (Global ICT) |
ICT-02 K66 |
1215
|
NGUYỄN CHÍ PHÚC |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 05 K65 |
1216
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2 – 09 |
1217
|
NGUYỄN CÔNG HÀO |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-06 |
1218
|
NGUYỄN CÔNG HÀO |
K66 |
EE2-06 |
1219
|
NGUYỄN CÔNG HOÀI LINH |
VIỆN DỆT MAY DA GIẦY VÀ THỜI TRANG |
TX1 05 |
1220
|
NGUYỄN CÔNG HỮU |
ET- LUH |
ET-LUH 01 |
1221
|
NGUYỄN CÔNG HUY |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 08 |
1222
|
NGUYỄN CÔNG QUANG |
Cớ Khí Động lực |
TE_E2 01 |
1223
|
NGUYỄN CÔNG TÂN |
Trường Cơ Khí |
CTTN Cơ Điện Tử – K64 |
1224
|
NGUYỄN CÔNG TRÌNH ĐỘ |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 02-k65 |
1225
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN VINH |
Cơ điện tử |
06 |
1226
|
NGUYỄN CÔNG VINH |
Điện tử viễn thông |
Nhúng và IoT 02 |
1227
|
NGUYỄN CUNG ỨNG |
năng lượng nhiệt |
Nhiệt 05 k64 |
1228
|
NGUYỄN ĐẮC HOÀNG ANH |
Kỹ thuật Ô tô TE1 |
05 |
1229
|
NGUYỄN ĐẮC LONG |
CTTT – cơ điện tử |
CTTT – cơ điện tử 01 |
1230
|
NGUYỄN ĐẠI AN |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
Khoa học máy tính 03-K66 |
1231
|
NGUYỄN ĐẠI AN |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
KHMT-03 |
1232
|
NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG |
Kỹ thuật Điện |
Điện 02 – K64 |
1233
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-08 |
1234
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
cơ khí |
cơ khí 03 |
1235
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Khoa học Máy tính |
IT1 – 06 – K65 |
1236
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Toán ứng dụng và Tin học |
MI1-01 |
1237
|
NGUYỄN ĐĂNG LỊCH |
tự động hóa |
EE2-03 |
1238
|
NGUYỄN ĐĂNG NHẬT |
Điện tử – Viễn thông |
ET1-06 |
1239
|
NGUYỄN ĐĂNG NHẬT |
Điện tử – Viễn thông |
ET1-06 |
1240
|
NGUYỄN ĐĂNG THẾ ANH |
Điện Tử – Viễn Thông |
ĐTVT 11 |
1241
|
NGUYỄN ĐẶNG THU TRANG |
Viện Kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 07 |
1242
|
NGUYỄN ĐĂNG TUẤN ANH |
Công Nghệ Thông Tin Việt Nhật |
Việt Nhật 02 |
1243
|
NGUYỄN ĐĂNG VŨ |
Điện tử – Viễn thông |
ET-LUH01-K65 |
1244
|
NGUYỄN DANH HẬU |
Cơ khí động lực |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
1245
|
NGUYỄN DANH HUY |
Trường Điện-Điện tử |
Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện 01-K66 |
1246
|
NGUYỄN DANH HUY |
Trường Điện-Điện tử |
Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện 01-K66 |
1247
|
NGUYỄN DIỆP LINH |
Cn sinh học và Cn thực phẩm |
CTTT Kỹ thuật Thực Phẩm 01 K64 |
1248
|
NGUYỄN DIỆU LINH |
Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ |
lớp ta01 |
1249
|
NGUYỄN DIỆU LINH |
Ngôn Ngữ Anh |
TA01-K65 |
1250
|
NGUYỄN DIỆU LINH |
FL2-Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế |
IPE03 |
1251
|
NGUYỄN DIỆU THẢO |
Logistics and supply chain |
2 |
1252
|
NGUYỄN ĐÌNH BÁCH |
Tự động hóa |
KSCLC Tin học Công nghiệp K63 |
1253
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢO |
Điện tử viễn thông |
ET1-05 |
1254
|
NGUYỄN ĐÌNH BIN |
Điện Điện tử |
CTTN Điều khiển Tự động hóa |
1255
|
NGUYEN DINH CHIEN |
Khoa điện |
Kỹ thuật điện 02 |
1256
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
Tự Động Hóa |
01 |
1257
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá |
EE2 09 – K66 |
1258
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG |
Trường cơ khí |
Cơ khí 08 |
1259
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
kỹ thuật hóa học |
CH1-09 |
1260
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
Ngôn ngữ Anh |
FL1.01.K65 |
1261
|
NGUYỄN ĐÌNH LẬP |
Toán Tin |
Toán Tin – 03 |
1262
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG |
Viện CNSH&CNTP |
KTTP04-K64 |
1263
|
NGUYỄN ĐINH MINH HIẾU |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 03 |
1264
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH HIẾU |
CTTT Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 01 |
1265
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH QUANG |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Hóa Học 02 |
1266
|
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
Toán Tin |
Toán Tin 01 |
1267
|
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT |
Toán Tin |
CTTN Toán Tin |
1268
|
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT |
Viện sư phạm kỹ thuật |
ED2-01 |
1269
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Hệ thống nhúng thông minh IoT K64 |
1270
|
NGUYEN DINH QUOC ANH |
Co Khi |
ME2 – 08 |
1271
|
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC ANH |
kĩ thuật hóa học |
ch1-09 |
1272
|
NGUYỄN ĐÌNH THÁI |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá |
12 K66 |
1273
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH |
Toán Ứng dụng và Tin học |
CTTN Toán Tin K64 |
1274
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH AN |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
Việt Nhật 02 |
1275
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN |
Cơ khí |
Cơ khí 03-k65 |
1276
|
NGUYỄN ĐÌNH THÙY |
Kĩ thuật điều khiển-Tự động hóa |
EE2-03 |
1277
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG |
Năng lượng Nhiệt |
Nhiệt 05 k64 |
1278
|
NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG |
Kỹ thuật dệt-may |
Dệt- may 05-k66 |
1279
|
NGUYỄN ĐÌNH TÚ |
Kỹ thuật Điện |
Điện 1-K64 |
1280
|
NGUYỄN ĐỖ HẢI NAM |
Điện tử viễn thông |
IOT |
1281
|
NGUYỄN DOÃN BÁCH |
cơ khí |
me2 03 |
1282
|
NGUYỄN DOÃN HOÀNG PHÚC |
Hệ thống Nhúng thông minh và IoT |
Hệ thống Nhúng thông minh và IoT 01 |
1283
|
NGUYỄN DOÃN PHƯƠNG ĐÔNG |
kĩ thuật cơ khí |
ME2-03 |
1284
|
NGUYỄN DOÃN THẾ VIỆT |
Kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 11 |
1285
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật Hóa Học 10 |
1286
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2-02 |
1287
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Cơ điện tử |
Me1-05-k66 |
1288
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Hệ thống nhúng thông minh và iot |
Iot02 |
1289
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật Hóa Học 10 |
1290
|
NGUYỄN ĐỨC ÁNH |
Toán Ứng Dụng và Tin Học |
Tài Năng Toán Tin K65 |
1291
|
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
Hoá học |
Hoá học 01-k64 |
1292
|
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG |
Khoa tự động hóa |
Tự động hóa 08 – k64 |
1293
|
NGUYỄN ĐỨC DUY |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý 02 |
1294
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 11 |
1295
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
Cơ điện tử- Hợp tác với Đại Học Nagaoka Nhật Bản |
ME-NUT02 |
1296
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
Điện & Tự động hóa |
KT Điều khiển & Tự động hóa 10 – K66 |
1297
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
KTTP.04 |
1298
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 10 – K66 |
1299
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
Trường Cơ Khí |
ME-NUT 01-K65 |
1300
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
Trường cơ khí – viện cơ khí động lực |
Kĩ thuật ô tô 05 |
1301
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG ANH |
Điện |
Kĩ thuật Điện 01 – K66 |
1302
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Dệt 02 – K65 |
1303
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
Công nghệ thông tin |
IT3-01 |
1304
|
NGUYỄN ĐỨC LỰC |
Điện tử viễn thông |
ET1 – 10 – K65 |
1305
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
Khoa Điện |
Kỹ thuật Điện 04 – K66 |
1306
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Khoa học máy tính – TROY |
TROY-IT 01 |
1307
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Cơ khí động lục |
Kĩ thuật ô tô 05 |
1308
|
NGUYỄN ĐỨC MINH HIẾU |
CTTT Cơ Điện Tử |
CTTT Cơ Điện Tử 01 |
1309
|
NGUYỄN ĐỨC QUÂN |
Toán Tin |
MI1 01 |
1310
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 05 – K66 |
1311
|
NGUYỄN ĐỨC QUỐC |
Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa |
EE2 04 – K66 |
1312
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ |
Kỹ thuật Cơ Khí |
ME2-11 K63 |
1313
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI |
Điện – Điện tử |
Tự động hóa 04 |
1314
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI |
Điện – Điện tử |
Tự động hóa 04 |
1315
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI |
Điện-Điện Tử |
Tự động hóa 04 |
1316
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI |
Điện-Điện Tử |
Tự động hóa 04 |
1317
|
NGUYỄN ĐỨC THÁI |
Cơ điện tử |
ME-E1-02 |
1318
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
CKHK |
PF3 |
1319
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
Tự động hoá |
Tự động hoá 07 – K65 |
1320
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
Vật Lý Kỹ Thuật |
PH1-04 |
1321
|
NGUYỄN ĐỨC THUẦN |
khoa cơ khí |
CK_05 |
1322
|
NGUYỄN ĐỨC TIẾN |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật Hóa Học 08 |
1323
|
NGUYỄN ĐỨC TIẾN |
Điện |
Điện 02 |
1324
|
NGUYỄN ĐỨC TRIỆU |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-02 K65 |
1325
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
Tự động hóa |
Tự động hóa 04 khóa 64 |
1326
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
Điện- Điện tử |
Hệ thống Nhúng IOT 02 |
1327
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
Kỹ thuật hàng không |
Kỹ thuật hàng không 01 K66 |
1328
|
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
Cơ Khí |
CK.03-K62 |
1329
|
NGUYỄN ĐỨC TÙNG |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
CTTN KT Điều khiển – TĐH K66 |
1330
|
NGUYỄN ĐỨC TÙNG |
Kỹ thuật sinh học |
BF1-01 |
1331
|
NGUYỄN ĐỨC UY |
Phân tích kinh doanh |
EM-E13 02 |
1332
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
KT Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-02 K66 |
1333
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
KT Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-02 K66 |
1334
|
NGUYỄN ĐƯƠNG VƯƠNG |
Kĩ thuật hoá học |
Lớp 09 |
1335
|
NGUYỄN DUY ANH |
Kỹ thuật ô tô |
TE1 – 04 |
1336
|
NGUYỄN DUY ANH |
Kĩ thuật điện |
EE1-02 |
1337
|
NGUYỄN DUY CẢNH |
KT Điều khiển – Tự động hóa |
KT Điều khiển – Tự động hóa 06 – K65 |
1338
|
NGUYỄN DUY HÀ |
Kỹ Thuật Điện |
Kỹ thuật Điện 04 |
1339
|
NGUYỄN DUY HIẾU |
Kỹ Thuật Cơ Khí |
ME2-03 |
1340
|
NGUYỄN DUY HÙNG |
Tự động hóa |
CTTN ĐKTĐ K64 |
1341
|
NGUYỄN DUY HÙNG |
Khoa Tự động hóa |
CTTN ĐKTĐ K64 |
1342
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
Năng lượng Nhiệt |
Nhiệt 05-K66 |
1343
|
NGUYỄN DUY KHÁNH LINH |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-04 |
1344
|
NGUYỄN DUY LINH |
Kỹ Thuật Điện |
EE1 – 04 |
1345
|
NGUYEN DUY MINH |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 06 |
1346
|
NGUYỄN DUY NHẬT QUANG |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 01 |
1347
|
NGUYỄN DUY NHẬT QUANG |
Hệ thống nhung thông minh và IoT |
IoT 01 |
1348
|
NGUYỄN DUY PHÚC |
kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
ee2-11 |
1349
|
NGUYỄN DUY PHÚC |
kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
ee2-11 |
1350
|
NGUYỄN DUY QUÂN |
Kỹ Thuật Hoá Học |
05 |
1351
|
NGUYỄN DUY TÂN |
Cơ khí động lực |
TE1-02 Kĩ thuật ô tô K65 |
1352
|
NGUYỄN DUY TIÊN |
ĐIỆN ĐIỆN TỬ |
EE1-04 |
1353
|
NGUYỄN DUY TIẾN |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
Điện tử 07 |
1354
|
NGUYỄN GIA LINH |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Cơ điện tử 03 |
1355
|
NGUYỄN HÀ HIẾU |
CNTT Global ICT |
ICT-02 |
1356
|
NGUYEN HA HOANG MAI |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-11 |
1357
|
NGUYỄN HÀ MY |
CNSH&CNTP |
Thực phẩm 02 – K65 |
1358
|
NGUYỄN HÀ NHÂN NGHĨA |
Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
1359
|
NGUYỄN HÀ PHONG |
Cơ khí động lực |
Cơ khí động lực 02 – K64 |
1360
|
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
EM3-02 |
1361
|
NGUYỄN HÀ QUANG |
Tự động hóa |
CTTT Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa 01 K66 |
1362
|
NGUYỄN HÀ TÂM |
Kĩ thuật Điều khiển& Tự Động Hóa |
EE2-12 |
1363
|
NGUYỄN HÀ TRANG |
Viện Kinh tế và Quản lý |
CTTT Phân tích kinh doanh |
1364
|
NGUYỄN HẢI ANH |
Công nghệ Giáo dục |
ED2-02 |
1365
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Điện Tử |
Điện Tử 11 |
1366
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Điện tử – Viễn thông |
CTTT Điện Tử 01 |
1367
|
NGUYỄN HẢI MINH |
Kỹ thuật ĐK-TĐH |
Lớp kỹ thuật ĐK-TĐH 08 |
1368
|
NGUYỄN HẢI MINH |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 07 |
1369
|
NGUYỄN HẢI NAM |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-12 |
1370
|
NGUYỄN HẢI NAM |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Việt Nhật 02 |
1371
|
NGUYỄN HẢI NAM |
Cơ điện tử |
ME-NUT 02 K65 |
1372
|
NGUYỄN HẢI PHONG |
K66 |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 09 |
1373
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
Toán ứng dụng và Tin học |
Toán – Tin 02 – K64 |
1374
|
NGUYỄN HÀN MY |
CNTT & TT |
Việt – Pháp K65 |
1375
|
NGUYỄN HIỂU ĐỒNG |
Kĩ thuật hoá học |
Kthh08 |
1376
|
NGUYỄN HÒA PHAN |
Tự động hóa |
EE-TN |
1377
|
NGUYỄN HOÀI LINH |
DỆT MAY |
DỆT 01 |
1378
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
Trường Điện – Điện tử |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 02/K66 |
1379
|
NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG |
kỹ thuật thực phẩm |
Kỹ thuật thực phẩm 03 |
1380
|
NGUYỄN HOÀI THƯƠNG |
Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Dệt 02-k65 |
1381
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
KTHH |
CH1-11 |
1382
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
Điện tử Viễn Thông |
Điện tử 06-k64 |
1383
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
Công nghệ Thong tin và Truyền thông |
CTTT Data Science & AI 01 – K64 |
1384
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
ET1-01 |
1385
|
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện Tử 04 – K64 |
1386
|
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC |
Kỹ thuật hóa học |
Công nghệ các chất Vô Cơ |
1387
|
NGUYỄN HOÀNG ĐÚC THÁI |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật Hóa Học – 06 |
1388
|
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
Toán Tin |
Toán Tin-01-K66 |
1389
|
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
Kĩ thuật Hóa học |
Kĩ thuật Hóa học 03 |
1390
|
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LONG |
Trường Điện – Điện tử |
ET-LUH K66 |
1391
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
kỹ thuật cơ khí |
ME2-09 |
1392
|
NGUYỄN HOÀNG MỊN |
Cơ khí động lực |
Cơ khí động lực -01 k64 |
1393
|
NGUYỄN HOÀNG MINH |
TE1-Kỹ thuật Ô tô |
TE1-01 |
1394
|
NGUYỄN HOÀNG MINH GIANG |
Điện |
Điện 03 -k64 |
1395
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
Cttt hệ thống nhúng thông minh & Iot |
ET-E9 |
1396
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
Tin học công nghiệp và Tự động hoá |
EE-EP K66 |
1397
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
Khoa năng lượng nhiệt |
Nhiệt 05-K64 |
1398
|
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN VŨ |
Điện tử Viễn thông |
ET1-08 |
1399
|
NGUYỄN HOÀNG NHẬT |
Viện Toán Ứng dụng và Tin học |
CTTN Toán Tin K65 |
1400
|
NGUYỄN HOÀNG PHÁT |
Kĩ Thuật Điều Khiển Tự Động Hóa |
05 |
1401
|
NGUYỄN HOÀNG PHI |
Tự động hóa |
TDH 08 K62 |
1402
|
NGUYỄN HOÀNG PHI |
Tự động hóa |
TDH 08 K62 |
1403
|
NGUYEN HOANG PHUC |
Dien tu vien thong |
ET1-02 |
1404
|
NGUYỄN HOÀNG QUẢNG |
Kĩ Thuật Hóa Học |
07 |
1405
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
Khoa Cơ – Điện tử |
ME-LUH 01 |
1406
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
Toán Tin |
CTTN Toán Tin K65 |
1407
|
NGUYEN HOANG TIEN |
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
CTTT Data Science & AI 01-K65 |
1408
|
NGUYỄN HOÀNG TUẤN PHƯƠNG |
Tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa 10 K65 |
1409
|
NGUYỄN HOÀNG TÙNG |
Trường Điện-Điện Tử |
KTĐK-TĐH 05 |
1410
|
NGUYỄN HOÀNG TÙNG |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
CTTT kỹ thuật ô tô 02 |
1411
|
NGUYỄN HOÀNG TÙNG |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
CTTT kỹ thuật ô tô 02 |
1412
|
NGUYỄN HOÀNG VÂN ANH |
Kỹ thuật Điện |
Kỹ thuật Điện 04 – K66 |
1413
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
Cơ điện tử |
CTTN-Cơ điện tử |
1414
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ HUẾ |
Khoa Ngoại ngữ |
IPE03-K66 |
1415
|
NGUYỄN HOÀNG YẾN |
CNTT-TT |
CNTT-02-K63 |
1416
|
NGUYỄN HỒNG ÁNH |
Viện dệt may, da giầy và thời trang |
Công nghệ sản phẩm may |
1417
|
NGUYỄN HỒNG ÁNH |
dệt may da giầy và thời trang |
dệt may 03 |
1418
|
NGUYỄN HỒNG ÁNH |
Toán-Tin |
MI1-03 |
1419
|
NGUYỄN HỒNG CÔNG |
Tin học công nghiệp |
CLC Tin học công nghiệp – K63 |
1420
|
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
ET1-07 K66 |
1421
|
NGUYỄN HỒNG HẢI |
Cơ khí |
ME-E1 01-k65 |
1422
|
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Hóa Dược |
CTTT Hóa Dược CHE11_K64 |
1423
|
NGUYỄN HỒNG MINH |
Kĩ thuật Hàng Không |
TE3 01 |
1424
|
NGUYỄN HỒNG MINH |
Kĩ thuật Hàng Không |
TE3 01 |
1425
|
NGUYỄN HỒNG MINH |
Kĩ thuật in |
Kĩ thuật in 01 k66 |
1426
|
NGUYỄN HỒNG PHI |
Kĩ Thuật Hóa Học |
Kĩ Thuật Hóa Học 09 |
1427
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Cơ khí động lực |
CKDL 01 – k64 |
1428
|
NGUYỄN HỒNG THANH |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
Cơ điện tử-03 |
1429
|
NGUYỄN HỒNG THƠM |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 12 |
1430
|
NGUYỄN HỒNG VÂN |
điện |
kỹ thuật điện 02 K65 |
1431
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
1432
|
NGUYỄN HÙNG LÊ |
Tin học công nghiệp |
KSCLC Tin học công nghiệp K63 |
1433
|
NGUYỄN HÙNG VỸ |
CLC Tin học Công nghiệp |
PF2-K64 |
1434
|
NGUYỄN HƯƠNG LY |
Tiếng Anh KHKT&CN |
TA1-02 |
1435
|
NGUYỄN HỮU AN |
Cơ điện tử Nagaoka |
ME-NUT 02 |
1436
|
NGUYỄN HỮU CẦM |
Kỹ thuật Điện – K64 |
Điện 02 |
1437
|
NGUYỄN HỮU CHIẾN THẮNG |
viện cơ khí động lực |
TE-E2 K66 |
1438
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
Kỹ thuật điện |
EE1-03 |
1439
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-11 |
1440
|
NGUYỄN HỮU ĐÔNG |
Hoá học |
Hoá học 01 |
1441
|
NGUYỄN HỮU HIẾU |
Điện tử viễn thông |
Điên tử 05 |
1442
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-01 k65 |
1443
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-01 k65 |
1444
|
NGUYỄN HỮU HỌC |
Điện |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 |
1445
|
NGUYỄN HỮU HỌC |
Viện Điện |
Kỹ thuật điều khiển- Tự động hoá 11 |
1446
|
NGUYỄN HỮU HỒNG SƠN |
EEEP |
PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 |
1447
|
NGUYỄN HỮU HÙNG |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật hóa học 09 |
1448
|
NGUYỄN HỮU HÙNG |
Khoa Tự Động Hoá |
Kĩ thuật điều khiển và Tự động hoá 10 K65 |
1449
|
NGUYỄN HỮU HUY HOÀNG |
K65 |
EE2-05 |
1450
|
NGUYỄN HỮU KHOA |
Cơ khí động lực |
Hàng không 01 |
1451
|
NGUYỄN HỮU LINH |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 – K64 |
1452
|
NGUYỄN HỮU LONG |
Tự động hóa |
CLC Tin học công nghiệp K63 |
1453
|
NGUYỄN HỮU MINH |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-09 |
1454
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN |
Kỹ Thuật ô tô |
TE-E2 |
1455
|
NGUYỄN HỮU PHƯƠNG |
Tự động hóa |
EE-TN |
1456
|
NGUYỄN HỮU PHƯƠNG |
Tự động hóa |
EE-TN K65 |
1457
|
NGUYỄN HỮU QUỐC |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
MS1-03 |
1458
|
NGUYỄN HỮU QUỐC THÁI |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
1459
|
NGUYỄN HỮU QUỐC THÁI |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
1460
|
NGUYỄN HỮU THUẬN |
Điện Tử Viễn Thông |
ET-LUH K66 |
1461
|
NGUYỄN HỮU TIẾN |
CTTT Kỹ thuật ô tô – K66 |
TE-E2 (02) |
1462
|
NGUYỄN HỮU TIẾN |
CTTT Kỹ thuật ô tô – K66 |
TE-E2 (02) |
1463
|
NGUYỄN HỮU TRÁNG |
Vật lý kĩ thuật |
Vật lý 04 |
1464
|
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG GIANG |
Cơ khí |
CTTT Cơ Điện Tử 01 |
1465
|
NGUYỄN HỮU TUẤN MINH |
66 |
Hóa học 01 |
1466
|
NGUYỄN HỮU VIỆT |
Tự động hóa |
kĩ thuật điều khiển tự động hóa 02 |
1467
|
NGUYỄN HỮU VINH |
Kĩ thuật thực phẩm |
BF02-03 |
1468
|
NGUYỄN HUY ĐẠT |
Kĩ thuật hoá học |
CH1-10 |
1469
|
NGUYỄN HUY ĐƯỜNG VŨ |
tự động hóa |
PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 |
1470
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Khoa học máy tính |
IT1-03 |
1471
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 04 |
1472
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Kỹ Thuật Điện |
Ký thuật điẹn 04 |
1473
|
NGUYỄN HUY QUÂN |
Tự động hoá |
Tự động hoá – 05 – K65 |
1474
|
NGUYỄN HUY TÀI |
viện điện |
EE1-04 |
1475
|
NGUYỄN HUY THÁI DUY |
Điện tử viễn thông |
ET-LUH |
1476
|
NGUYỄN HUY TUÂN |
Tự Động Hóa |
Tự Động Hóa 10 |
1477
|
NGUYỄN HUYỀN DƯƠNG |
Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật & Công nghê |
FL1 04 |
1478
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Khoa Dệt May K65 |
Dệt may 02 – K65 |
1479
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE 01 |
1480
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
Khoa Dệt May K65 |
Dệt may 02 – K65 |
1481
|
NGUYỄN KHẮC DUY |
Điện-Điện Tử |
CTTT Hệ thống Nhúng thông minh & IoT K64 |
1482
|
NGUYỄN KHẮC NGHĨA |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 05 – K65 |
1483
|
NGUYỄN KHẮC TRUNG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Toán Tin 01 |
1484
|
NGUYỄN KHẮC TUẤN ANH |
Điện tử viễn thông |
ĐTVT05-K62 |
1485
|
NGUYỄN KHẮC TÙNG |
Kỹ thuật hóa học |
ch1-02 |
1486
|
NGUYỄN KHÁNH CHI |
Quản lý công nghiệp |
EM2-01 |
1487
|
NGUYỄN KHÁNH HƯNG |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-04 |
1488
|
NGUYỄN KHÁNH LINH |
Ngoại ngữ |
FL1.06 K64 |
1489
|
NGUYỄN KHÁNH TIẾN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTTN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
1490
|
NGUYỄN KHÁNH TIẾN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTTN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
1491
|
NGUYỄN KHƯƠNG DUY |
Kỹ thuật Máy tính |
IT2 – 04 |
1492
|
NGUYỄN KIỀU GIANG |
Viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
Kỹ thuật sinh học 01 |
1493
|
NGUYỄN KIM CƯƠNG |
Kỹ thuật điều khiển-Tự động hoá |
EE2-06-K64 |
1494
|
NGUYỄN KIM CƯƠNG |
Kỹ thuật điều khiển-Tự động hoá |
EE2-06-K64 |
1495
|
NGUYỄN KIM KIÊN |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện tử 05-K65 |
1496
|
NGUYỄN KIM KIÊN |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện tử 05-K65 |
1497
|
NGUYỄN KIM THU |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-07 |
1498
|
NGUYỄN KIM TRUNG |
Dệt May |
Dệt 03 |
1499
|
NGUYỄN KIM TUYẾN |
Global ICT |
ICT01 – K65 |
1500
|
NGUYỄN KIM TUYẾN |
Global ICT |
ICT01 – K65 |
1501
|
NGUYỄN LÊ ĐĂNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 02 |
1502
|
NGUYỄN LÊ HIẾU |
Kĩ Thuật Hóa Học |
KTHH 06 K66 |
1503
|
NGUYỄN LÊ HỒNG KHANH |
Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa |
EE2-02 |
1504
|
NGUYỄN LÊ MINH |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Việt Nhật 01 |
1505
|
NGUYỄN LÊ NAM |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 12 – K66 |
1506
|
NGUYỄN LÊ QUÂN |
Khoa Điện |
Kĩ thuật điện 04 – K66 |
1507
|
NGUYỄN LÊ THÀNH |
Điện tử viễn thông |
ET-E9 |
1508
|
NGUYỄN LÊ TRUNG |
Điện tử viễn thông |
CTTT điện tử 01 |
1509
|
NGUYỄN LÊ TUẤN |
Điện tử viễn thông |
ET1-06 |
1510
|
NGUYỄN LÊ UYỂN HI |
Viện ngoại ngữ |
IPE-03 |
1511
|
NGUYỄN LINH LINH |
Tiếng Anh KHKT-CN |
TA1-06 |
1512
|
NGUYỄN LƯƠNG SƠN |
Kĩ thuật điện |
EE1-01 |
1513
|
NGUYỄN LƯU ANH TÀI |
Điện Tử Viễn Thông |
ET-E4 |
1514
|
NGUYỄN MAI CHI |
KT Điều khiển – Tự động hóa |
EE2-08-K65 |
1515
|
NGUYỄN MAI LINH |
Ngoại Ngữ |
TA1.02-K65 |
1516
|
NGUYỄN MAI THANH |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 02 |
1517
|
NGUYỄN MAI THANH BÌNH |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
ET1-01 |
1518
|
NGUYỄN MAI THI |
Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế |
IPE01 |
1519
|
NGUYỄN MAI THƯ |
Quản trị Kinh doanh |
EM3 – 02 |
1520
|
NGUYỄN MAI THƯ |
Quản trị kinh doanh |
EM3-02 |
1521
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Global ICT |
ICT 01 |
1522
|
NGUYỄN MẠNH ĐỨC |
Dệt may- da giày và thời trang |
CNSPM- K64 |
1523
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện tử 07 |
1524
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
Global ICT |
Global ICT – 03 K64 |
1525
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện tử 07 |
1526
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Khoa Cơ khí Động lực |
TE1-01 |
1527
|
NGUYỄN MẠNH KHIÊM |
Điện tử viễn thông |
A2 |
1528
|
NGUYỄN MẠNH KIÊN |
Kĩ Thuật Điện |
kĩ thuật điện 01 |
1529
|
NGUYỄN MẠNH KIÊN |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 01 K64 |
1530
|
NGUYEN MANH QUAN |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
EE2-02 K66 |
1531
|
NGUYỄN MẠNH TRUNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-08 |
1532
|
NGUYỄN MINH ANH |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1 – 04 |
1533
|
NGUYỄN MINH ANH |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
Vật liệu 04 |
1534
|
NGUYỄN MINH ANH |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
Vật liệu 04 |
1535
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-01 |
1536
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
CTTT Cơ điện tử |
ME-E1 02 |
1537
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 |
1538
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Tin học công nghiệp và tự động hóa pfiev |
EE-EP k66 |
1539
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng anh KHKT 06-K64 |
1540
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 |
1541
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Điện tử Viễn thông |
K66 ET – LUH |
1542
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Tự động hóa |
EE2-02 |
1543
|
NGUYỄN MINH HIỂN |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2-11 |
1544
|
NGUYỄN MINH HIỂN |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2-11 |
1545
|
NGUYỄN MINH HIẾU |
Cơ Khí |
ME2-05 |
1546
|
NGUYỄN MINH HIẾU |
Cơ khí |
Cơ Điện Tử 05 |
1547
|
NGUYỄN MINH HÒA |
Kỹ thuật Hóa học |
KTHH 07 – K63 |
1548
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Kỹ thuật Dệt May |
may 02 |
1549
|
NGUYỄN MINH HUY |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
ICT02 – K65 |
1550
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
Kt ĐK&TDH |
TDH 03-K66 |
1551
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
ĐK&TĐH |
TĐH 03- K66 |
1552
|
NGUYỄN MINH KHUÊ |
Kỹ thuật Điện |
EE1-02 |
1553
|
NGUYỄN MINH NGUYỆT |
Tiếng Anh KHKT&CN |
TA1-05 |
1554
|
NGUYỄN MINH NHẬT |
IT-LTU |
IT-LTU 01 |
1555
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
PFIEV Tin học công nghiệp và Tự động hoá |
EE-EP 01 |
1556
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
Điện – Điện tử |
PFIEV TIn học công nghiệp và Tự động hoá 01 |
1557
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
CTTT Kỹ thuật thực phẩm |
CTTT Kỹ thuật thực phẩm 01 K64 |
1558
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
EE2 |
EE2-04 |
1559
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-03 |
1560
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
ICT 01 K65 |
1561
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
CTTT Kỹ thuật thực phẩm |
CTTT Kỹ thuật thực phẩm 01 K64 |
1562
|
NGUYỄN MINH QUANG |
CTTT Điện tử viễn thông |
ET-E4 01 |
1563
|
NGUYỄN MINH QUANG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-09 |
1564
|
NGUYỄN MINH QUANG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
EE2-09 |
1565
|
NGUYỄN MINH THẮNG |
Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa 08 |
1566
|
NGUYỄN MINH THẮNG |
Cơ khí Động lực |
TE-E2-01 |
1567
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Điện tử và Kĩ thuật truyền thông |
Điện tử 01 – K66 |
1568
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Điện tử và Kĩ thuật truyền thông |
Điện tử 01 – K66 |
1569
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Điện tử và Kĩ thuật truyền thông |
Điện tử 01 – K66 |
1570
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Điện |
02 |
1571
|
NGUYỄN MINH THU |
Tiếng Anh Khoa học-Kĩ thuật và Công nghệ |
TA1-02 |
1572
|
NGUYỄN MINH THƯ |
Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ |
FL1-05 |
1573
|
NGUYỄN MINH TIẾN |
Kỹ Thuật Cơ Khí |
Kỹ thuật Cơ Khí 03 |
1574
|
NGUYỄN MINH TIẾN |
Kỹ Thuật Cơ Khí |
Kỹ Thuật Cơ Khí – 03 K66 |
1575
|
NGUYỄN MINH TIẾN |
Khoa năng lượng nhiệt |
Nhiệt 05-k64 |
1576
|
NGUYỄN MINH TRÍ |
Điều khiển và tự động hoá |
EE2-01 |
1577
|
NGUYỄN MINH TRÍ |
Cơ khí chế tạo máy |
ME-GU17 |
1578
|
NGUYỄN MINH TÚ |
CNTT&TT |
CTTN-Khoa học máy tính K66 |
1579
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
Hệ thống nhúng Thông minh và IoT |
Hệ thống nhúng Thông minh và IoT 01 – K66 |
1580
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 05 – K65 |
1581
|
NGUYỄN NAM HẢI |
Kỹ thuật điện tử viễn thông – CTTT |
01 |
1582
|
NGUYỄN NAM HẢI |
Kỹ thuật điện tử viễn thông – CTTT |
01 |
1583
|
NGUYỄN NAM KHÁNH |
Điện – Điện tử |
EE2-04 |
1584
|
NGUYỄN NĂNG HƯNG |
Công nghê Thông tin Việt Nhật |
ITE6-AS01 |
1585
|
NGUYỄN NGỌC |
Kĩ thuật Thực Phẩm |
Thực Phẩm 03 |
1586
|
NGUYỄN NGỌC ANH THƯ |
Viện Kỹ thuật Hoá Học |
CH1 07 – K66 |
1587
|
NGUYỄN NGỌC BẢO |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
CTTN-Khoa học máy tính-K64 |
1588
|
NGUYỄN NGỌC BÌNH |
Kỹ thuật điện |
ee1 04 |
1589
|
NGUYỄN NGỌC CÔNG |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
CH1-09 |
1590
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Năng lượng Nhiệt |
He1-03-K63 |
1591
|
NGUYỄN NGỌC ĐẠT |
Điều khiển và tự động hóa |
ĐK&TĐH 09 |
1592
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
KT ĐK&TĐH |
03 |
1593
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
Điện tử viễn thông |
CTTT Điện tử 01 |
1594
|
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG |
Điện tử viễn thông |
ET1-03 k64 |
1595
|
NGUYỄN NGỌC HẢI |
Cơ khí hàng không |
PFIEV Cơ khí hàng không 01 K66 |
1596
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG MINH |
Điện-Điện tử |
CTTT Kỹ Thuật Điều khiển-Tự động hóa 01 K66 |
1597
|
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
ME1-07 |
1598
|
NGUYEN NGOC HUYEN |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 08 – K65 |
1599
|
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-02 |
1600
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
Cơ Khí |
07 |
1601
|
NGUYỄN NGỌC LAN |
Viện CNSH&CNTP |
KTTP 04 K65 |
1602
|
NGUYỄN NGỌC LINH |
Kĩ Thuật Cơ khí |
cơ khí 03-k65 |
1603
|
NGUYỄN NGỌC LINH CHI |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
Tự động hóa 02 – K64 |
1604
|
NGUYỄN NGỌC MAI |
Điện tử viễn thông |
ET-E9 |
1605
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
dệt may da giầy và thời trang |
tx1-05 |
1606
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
CTTT Vật liệu 01-K65 |
1607
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
Điện tử – Viễn thông |
ET-E4 02 |
1608
|
NGUYỄN NGỌC MỸ |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
1609
|
NGUYỄN NGỌC PHÚC LÂM |
Ngoại ngữ |
Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế – K66 |
1610
|
NGUYỄN NGỌC QUÝ |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá |
KTĐK-TĐH 08 |
1611
|
NGUYỄN NGỌC SAO NGÂN |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
01-FL1-K65 |
1612
|
NGUYỄN NGỌC SAO NGÂN |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
01-FL1-K65 |
1613
|
NGUYỄN NGỌC THĂNG |
Điều khiển và Tự động hoá |
EE2-03 |
1614
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH VINH |
Cơ Khí Động Lực |
TE1-02 |
1615
|
NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 02 – K66 |
1616
|
NGUYỄN NGỌC TRUNG |
Kĩ thuật hàng không |
TE3 |
1617
|
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG |
Cơ điện tử |
CĐT 04 |
1618
|
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
1619
|
NGUYỄN NHẬT ANH |
Cơ khí |
ME2-03 |
1620
|
NGUYỄN NHẬT BẢO |
Điện tử Viễn Thông |
ET1-08 |
1621
|
NGUYỄN NHẬT HOÀNG |
Kĩ thuật điện |
EE1 – 02 |
1622
|
NGUYỄN NHẬT HUY |
Điện tử Viễn thông |
ET-LUH |
1623
|
NGUYỄN NHẬT QUANG |
ETE4 |
ETE4-02 |
1624
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 04-K64 |
1625
|
NGUYỄN NHƯ THANH |
Cơ điện tử |
ME1-03 |
1626
|
NGUYỄN NHỰT DUY |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 10 |
1627
|
NGUYỄN PHAN ANH |
Toán ứng dụng và Tin học |
MI1-02 |
1628
|
NGUYỄN PHAN ĐỨC ANH |
Cơ khí |
Cơ khí 10 – K65 |
1629
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá K66 |
KT ĐK-TĐH 09 |
1630
|
NGUYỄN PHÚ LÂM |
Điện tử viễn thông |
ET1-06 K63 |
1631
|
NGUYỄN PHÚ VƯƠNG |
Viện Kỹ thuật Hoá Học |
Hoá học 01-K66 |
1632
|
NGUYỄN PHÚC HƯNG |
Toán ứng dụng tin học |
hệ thống thông tin quản lý 02 |
1633
|
NGUYỄN PHÚC MINH QUÂN |
Tiếng Anh KHKT |
FL1-04 |
1634
|
NGUYỄN PHÚC THANH |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
Tiếng anh KHKT 02-K66 |
1635
|
NGUYỄN PHÚC VINH |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 03 – K66 |
1636
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
Kỹ Thuật Hóa Học |
CH1-02 |
1637
|
NGUYỄN PHƯƠNG LAN |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA1-04 K66 |
1638
|
NGUYỄN PHƯƠNG LÊ |
Viện Ngoại Ngữ |
IPE01 |
1639
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
Ngoại ngữ |
FL1-01-K64 |
1640
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
Chương trình tài năng Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông |
ETTN |
1641
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
Điện – Điện Tử |
CTTT KT Y sinh 01-K65 |
1642
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI |
Viện Ngoại ngữ |
FL1.04 K65 |
1643
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
kỹ thuật điều khiển và tự động hoa 03 k66 |
1644
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 1 K66 |
1645
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Ngoại Ngữ |
FL1-06 |
1646
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 12 |
1647
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Công nghệ thông tin Global ICT |
ICT 02 |
1648
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
Kỹ thuật thực phẩm – Viện CNSH&CNTP |
Thực phẩm 04 – K64 |
1649
|
NGUYEN QUANG ANH |
Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ |
FL1-06 |
1650
|
NGUYỄN QUANG ANH |
Cơ Khí Hàng Không |
PFIEV CK hàng không 01-K65 |
1651
|
NGUYỄN QUANG ANH |
Viện Ngoại Ngữ |
FL1-06 |
1652
|
NGUYỄN QUANG ĐÔNG |
Điện tử viễn thông |
09-K64 |
1653
|
NGUYỄN QUANG ĐỨC |
CTTT Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
CTTT Data Science & AI 02-K65 |
1654
|
NGUYỄN QUANG ĐỨC |
KĨ THUẬT NHIỆT |
NHIỆT 04 |
1655
|
NGUYỄN QUANG HIẾU |
ĐTVT |
Điệ tử 9 |
1656
|
NGUYEN QUANG HUY |
kĩ thuật cơ kí |
cơ khí -09 k64 |
1657
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Viện điện |
Kĩ Thuật điện 03 k66 |
1658
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Điện |
Điện-04 |
1659
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-04 |
1660
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2 – 08 – K64 |
1661
|
NGUYỄN QUANG HUY |
năng lượng nhiệt |
kĩ thuật nhiệt 04 -K63 |
1662
|
NGUYỄN QUANG HUY |
dệt may |
04 |
1663
|
NGUYỄN QUANG HUY |
FL1.04 K66 |
Tiếng anh KHKT 04-K66 |
1664
|
NGUYỄN QUANG HUY |
cơ điện tử |
ME-NUT02 |
1665
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Điện-Điện tử |
EE1-02 |
1666
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Viện ngoại ngữ |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế-02 K66 |
1667
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
CTTT- Kĩ thuật ôtô |
TE- E2 lớp 01 |
1668
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
CTTT Hóa dược-01 K64 |
1669
|
NGUYỄN QUANG LÊ KIÊN |
Điện tử viễn thông |
Hệ thống Nhúng và IoT |
1670
|
NGUYỄN QUANG LINH |
Công nghệ thông tin & Truyền thông |
ICT |
1671
|
NGUYỄN QUANG LỢI |
Tự động hóa |
EE10-K64 |
1672
|
NGUYỄN QUANG LỰC |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EETN K66 |
1673
|
NGUYEN QUANG MINH |
Toán Tin |
MI1-01 |
1674
|
NGUYỄN QUANG MINH |
Kĩ thuật máy tính |
IT2-02 |
1675
|
NGUYỄN QUANG MINH |
Kỹ thuật Điện |
EE1-01 |
1676
|
NGUYỄN QUANG NINH |
Tự động hóa |
Tự động hóa 10 – K64 |
1677
|
NGUYỄN QUANG SÁNG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Tự động hoá 08 K64 |
1678
|
NGUYỄN QUANG THẮNG |
Điện tử viễn thông ETE4 |
ĐIỆN TỬ 02 |
1679
|
NGUYỄN QUANG TIẾN |
Cơ Điện Tử |
CTTT CĐT 02 |
1680
|
NGUYỄN QUANG TRI |
Viện Công nghệ thông tin & Truyền thông |
CTTT DS&AI K66 02 |
1681
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
Khoa Điện |
Điện 04-K64 |
1682
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Kỹ Thuật Điều Khiển-Tự Động Hóa |
08 |
1683
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Kỹ thuật ĐK&TĐH |
EE2-03 |
1684
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
viện kĩ thuật hóa học |
03 kĩ thuật hóa học |
1685
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
Cơ điện tử |
ME-NUT 02 |
1686
|
NGUYỄN QUỐC MINH |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 02-k64 |
1687
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Điện tử viễn thông |
ET11-K63 |
1688
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ |
EE-E8 02 |
1689
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
CTTT KT Điều khiển-TĐH và HTĐ |
EE-E8 02 |
1690
|
NGUYỄN QUÝ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
TDH-09-K66 |
1691
|
NGUYỄN QUÝ ĐỨC |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
CTTT ô tô 01 |
1692
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
KT Điều Khiển & Tự động hóa |
08 |
1693
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
Cơ khí động lực |
Tiên tiến ô tô 02 K66 |
1694
|
NGUYỄN QUỲNH ANH |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế FL2 |
Tiếng anh IPE03 |
1695
|
NGUYỄN QUỲNH NGA |
logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
logistics 01 |
1696
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG |
Công nghệ may |
Lớp may 01 |
1697
|
NGUYỄN SINH ĐOÀN |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 07 |
1698
|
NGUYỄN SƠN TRƯỜNG |
Kỹ thuật Điện tử- viễn thông |
Điện tử 03 |
1699
|
NGUYỄN SONG NAM |
Điện tử-Viễn thông |
CTTT Điện tử-Viễn thông 01 |
1700
|
NGUYỄN SONG THÁI PHAN |
Viện CNSH và TP |
Kỹ thuật Sinh học 03 |
1701
|
NGUYỄN SỸ DUY |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 3 K65 |
1702
|
NGUYỄN SỸ HIỆP |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2-02 |
1703
|
NGUYỄN SỸ HUÂN |
Toán Tin |
CTTN-Toán-Tin |
1704
|
NGUYỄN SỸ NGUYÊN |
kĩ thuật điều khiển – tự động hoá |
EE2 – 08 |
1705
|
NGUYỄN SỸ TOÀN |
Kỹ thuật Điện |
EE1-02 |
1706
|
NGUYỄN SỸ TUẤN |
Cơ Điện Tử -NUT |
ME-NUT02 |
1707
|
NGUYỄN SỸ TÙNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá |
EE2-01 |
1708
|
NGUYỄN TẤT ĐẠT |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển -Tự động hóa 01 K66 |
1709
|
NGUYỄN TẤT QUÂN |
kỹ thuật ô tô |
TE1-01 |
1710
|
NGUYỄN THẠCH MINH ĐỨC |
Kỹ thuật Điện |
EE1-01 |
1711
|
NGUYỄN THÁI ANH |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 01 – k65 |
1712
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
k65 |
đk tdh 02 |
1713
|
NGUYỄN THẮNG PHÚC |
Khoa học máy tính |
IT-TN K66 |
1714
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Điện |
Tự động hóa 08 – k64 |
1715
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 02 -K64 |
1716
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Cơ điện tử |
ME-02 |
1717
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Điện |
EE102 |
1718
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Cơ điện tử |
ME-02 |
1719
|
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG |
kỹ thuật cơ điện tử |
ME1-03 |
1720
|
NGUYỄN THANH ĐỨC |
Kĩ thuật điều khiển & tự động hóa |
04 |
1721
|
NGUYỄN THANH HÀ |
Điện tử-Viễn thông |
Điện tử 05 – K65 |
1722
|
NGUYỄN THANH HẢI |
Điện tử – Viễn Thông |
ET1-02 K64 |
1723
|
NGUYỄN THÀNH HIỂN |
Cơ khí |
Me2 09 |
1724
|
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
Kỹ thuật cơ khí |
Cơ khí 10-K65 |
1725
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Toán tin |
Toán tin 01- K64 |
1726
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Năng lượng nhiệt |
nhiệt 05 k64 |
1727
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Điều khiển và tự động hoá |
Điều khiển và tự động hoá 06 |
1728
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Điện-điện tử |
CTTN kỹ thuật điều khiển & tự động hoá K66 |
1729
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
ET-E9 |
Hệ thống nhúng thông minh & IOT |
1730
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
ET-E9 |
Hệ thống nhúng thông minh & IOT |
1731
|
NGUYỄN THÀNH NAM |
kĩ thuật điện |
02 |
1732
|
NGUYỄN THÀNH NAM |
Chương trình tiên tiến Cơ Điện Tử |
ME-E1 01 |
1733
|
NGUYỄN THÀNH SƠN |
Toán Tin |
MI1 – 03 |
1734
|
NGUYỄN THANH TÂM |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 02 |
1735
|
NGUYỄN THANH THÚY |
Tiếng Anh KHKT và CN |
TA1-03-K65 |
1736
|
NGUYỄN THÀNH TÔN |
KHOA ĐIỆN |
EE1-02 |
1737
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Ngoại Ngữ |
IPE03 |
1738
|
NGUYỄN THANH TRUNG |
Kĩ Thuật Điện |
EE1-04 |
1739
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
kĩ thuật dệt may |
TX1 04 |
1740
|
NGUYỄN THANH TÚ |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE03 |
1741
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Khoa Hóa Học |
CH2-01 |
1742
|
NGUYỄN THÀNH VINH |
Cơ điện tử liên kết Việt-Nhật |
ME-NUT 02 |
1743
|
NGUYỄN THANH XUÂN |
Kỹ thuật điện |
EE1-04 |
1744
|
NGUYỄN THẢO LINH |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật In K66 |
1745
|
NGUYỄN THẢO LY |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF2-03 |
1746
|
NGUYỄN THẢO MINH |
Kỹ thuật hoá học |
03 |
1747
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Khoa cơ khí |
ME-NUT02 |
1748
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Kỹ thuật hoá học |
CH1 – 07 |
1749
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Kỹ thuật hoá học |
CH1 – 07 |
1750
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Điện |
EE-E8-01 |
1751
|
NGUYỄN THẾ BÁCH |
tự động hóa |
CTTT KT-ĐK-TĐH 01-K66 |
1752
|
NGUYỄN THẾ HIỆP |
Khoa Điện |
Điện02 k64 |
1753
|
NGUYỄN THẾ HOÀNG |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K65 |
1754
|
NGUYỄN THẾ LỘC |
Điện tử viễn thông |
ET-E4 |
1755
|
NGUYỄN THẾ MINH ĐỨC |
CTTT Ô TÔ |
TEE2 02 K66 |
1756
|
NGUYỄN THẾ MINH QUÂN |
ET-E9 |
01 |
1757
|
NGUYỄN THẾ TÀI |
Quản trị kinh doanh |
Em3 01 |
1758
|
NGUYỄN THẾ VIỆT |
Cơ khí |
CĐT-03 K65 |
1759
|
NGUYỄN THẾ VŨ |
Cơ khí động lực |
CTTT Kĩ thuật ô tô – lớp 01 |
1760
|
NGUYỄN THỊ ANH |
Dệt may- Da giầy và thời trang |
Công nghệ Dệt-k64 |
1761
|
NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG |
Viện Dệt May Da giày và Thời trang |
TX1-02 |
1762
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh-1 |
1763
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN |
Kĩ thuật Hóa học |
Kĩ thuật Hóa học 03 |
1764
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Hệ thống thông tin quản lý |
02 |
1765
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Công nghệ Sinh học & Công nghệ Thực phẩm |
BF1-01-K63 |
1766
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng anh KHKT 06-K64 |
1767
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng anh KHKT 06-K64 |
1768
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 |
1769
|
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH |
Tiếng anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
TA1.02 |
1770
|
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH |
Ngoại Ngữ |
FL1.03 |
1771
|
NGUYỄN THỊ DIỆP |
Viện dệt may da giày và thời trang |
Dệt 01-k65 |
1772
|
NGUYỄN THỊ DIỆU |
cơ khí |
cơ khí 01 k64 |
1773
|
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
Dệt May- Da giày và Thời trang |
May 03 |
1774
|
NGUYỄN THỊ DỊU |
Viện DỆT MAY DA GIÀY VÀ THỜI GIAN |
TX1-04 |
1775
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG |
CNSH-CNTP |
KTTP01 |
1776
|
NGUYỄN THỊ DU |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH06 |
1777
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Cơ khí hàng không |
KSCLC-CKHK-K62 |
1778
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Kỹ thuật hóa học |
Cttn hóa dược k63 |
1779
|
NGUYỄN THỊ HÀ AN |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 03 – K66 |
1780
|
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
Tiếng Anh KHKT và công nghệ |
TA1.02 |
1781
|
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
viện ngoại ngữ |
FL103 |
1782
|
NGUYỄN THỊ HẢI HOÀ |
Viện Ngoại ngữ |
Ta1.05 |
1783
|
NGUYỄN THỊ HẠNH LUYẾN |
Viện ngoại ngữ |
TA1-06-k64 |
1784
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
Kỹ thuật hoá học |
KTHH-06 |
1785
|
NGUYỄN THỊ HIẾU NGHĨA |
Kinh tế và quản lý |
EM2-01(K65) |
1786
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 02 |
1787
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Toán ừng dụng và tin học |
MI103-k65 |
1788
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
viện kỹ thuật hóa học |
kỹ thuật hóa học 12 |
1789
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI |
Kỹ thuật Hóa học |
Hóa học 02 |
1790
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN |
Viện kĩ thuật hóa học |
Hóa hojc01 -k66 |
1791
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Y Sinh 01 K64 |
1792
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
KH&KT Vật Liệu |
CTTT Vật Liệu 01 |
1793
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
Viện kinh tế và quản lý |
Quản lý công nghiệp 02 |
1794
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 09 |
1795
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN |
Viện Dệt may, Da giày và thời trang |
TX1-04 |
1796
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN |
Viện dệt may, da giày và thời trang |
TX1-04 |
1797
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG NHU |
Kinh tế và quản lý |
Quản lý công nghiệp |
1798
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG SEN |
Tiếng Anh KHKT |
TA1-05 |
1799
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Viện kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 10-K66 |
1800
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Viện kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 10-K66 |
1801
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU |
Tiếng Anh KHKT&CN |
FL1-05 |
1802
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
Vật lý kĩ thuật |
Vật lý 03-K66 |
1803
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH |
Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ |
TA1.01 |
1804
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN |
kỹ thuật dệt may |
tx1-04 |
1805
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ |
FL1.04 K66 |
1806
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
dệt may da giầy và thời trang |
TX01 |
1807
|
NGUYỄN THỊ KHỞI |
Khoa tự động hóa |
Kỹ thuật đk và tự động hóa 03 |
1808
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG |
Viện CNSH và CNTP |
Thực phẩm 04 – K64 |
1809
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Cơ điện tử |
Me-luh 01 |
1810
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Sư Phạm Kĩ Thuật |
Công nghệ giáo dục-01 |
1811
|
NGUYỄN THỊ KIM XINH |
Viện dệt may da giày và thời trang |
Dệt 02 |
1812
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE 01 |
1813
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Kỹ thuật Hoá học |
KTHH 01 |
1814
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Kinh tế quản lý |
Quản trị kinh doanh 01 |
1815
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Kỹ thuật dệt may |
TX1 03 |
1816
|
NGUYỄN THỊ LINH |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
ICT 02-K65 |
1817
|
NGUYỄN THỊ LINH |
kỹ thuật thực phẩm |
thực phẩm 03 |
1818
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Hoá học |
Hoá học 01 |
1819
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-02 |
1820
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2-02 |
1821
|
NGUYỄN THỊ MINH CHAU |
Công nghệ Thông tin & Truyền thông |
ICT 01 – K63 |
1822
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 4 – K64 |
1823
|
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG |
KTHH |
KTHH_07 |
1824
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
Kinh tế và Quản lý |
Quản lý công nghiệp 01 |
1825
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
Điện tử – Viễn Thông |
CTTT HT Nhúng & IoT 02 K66 |
1826
|
NGUYỄN THỊ MINH THOA |
Kỹ Thuật Dệt may |
TX1-05 |
1827
|
NGUYỄN THỊ MINH THU |
công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
thực phẩm 01-K64 |
1828
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
viện dệt may da giày và thời trang |
tx1-04 |
1829
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
Quản trị kinh doanh |
qtkd 2.1 |
1830
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
Vật lý kĩ thuật |
Ph1-03 |
1831
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ |
FL1-03 |
1832
|
NGUYỄN THỊ NGA |
ICT |
ICT02 |
1833
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Công nghệ sinh học và thực phẩm |
BF2-03 |
1834
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Toán ứng dụng và Tin học |
MI1-02 |
1835
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
Kỹ thuật Điện tử – viễn thông |
ET1-03 |
1836
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Viện Kĩ thuật Hoá học |
CH1-04 |
1837
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
Kỹ thuật Dệt May |
TX1-04 |
1838
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
BF2-03 |
1839
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Khoa Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hóa K66 |
1840
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Ngoại ngữ |
FL1.03 K66 |
1841
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
Dệt May Da giầy và thời trang |
TX1 05 |
1842
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
Khoa Hoá Học- Viện Kĩ Thuật Hoá Học |
Hoá Học- 01 |
1843
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN |
Viện CNSH & CNTP |
KTTP 04- K64 |
1844
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
Kĩ thuật sinh học |
BF1 -02 |
1845
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 06 |
1846
|
NGUYỄN THỊ NHÃ |
Kỹ thuật thực phẩm |
Thực phẩm 04 |
1847
|
NGUYỄN THỊ NHẬT LINH |
Viện Điện |
Chương trình tài năng Điều khiển- Tự động hóa |
1848
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF-E12 |
1849
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
TA1-04-k66 |
1850
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Kĩ thuật dệt may |
05 |
1851
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Kỹ thuật hóa học |
Ch1-08 |
1852
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
TA1-04-k66 |
1853
|
NGUYỄN THỊ OANH |
Dệt may-Da giày và Thời trang |
Dệt 02- K65 |
1854
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
Kỹ thuật In |
Kỹ thuật In – K66 |
1855
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH |
Kỹ thuật Vật Liệu |
Vật liệu học và xử lý bề mặt k64 |
1856
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Kỹ thuật hóa học |
CTTN- KTHH K65 |
1857
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Khoa Năng lượng nhiệt |
Hệ thống và thiết bị nhiệt |
1858
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUỲ |
Kỹ thuật Hoá học |
KTHH 03 |
1859
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-11 |
1860
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Tiếng anh KHKT và Công nghệ |
TA1-02-K66 |
1861
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Tiếng anh KHKT và Công nghệ |
TA1-02-K66 |
1862
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Tiếng anh KHKT và Công nghệ |
TA1-02-K66 |
1863
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
hóa học |
ch2-01 |
1864
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Hóa Học |
CH2 – 01 |
1865
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-01 K64 |
1866
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
Viện Ngoại ngữ |
TA1.03-K65 |
1867
|
NGUYỄN THỊ SANG |
Điện |
KT Điều khiển Tự động hóa 02 K65 |
1868
|
NGUYỄN THỊ SỚM |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA1-03 K65 |
1869
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Kỹ thuật dệt may – da giày và thời trang |
TX1-04 |
1870
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Dệt May, Da Giầy & Thời Trang |
KT Dệt 02 |
1871
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ |
Dệt may, Da giầy & Thời trang |
KT Dệt 02 |
1872
|
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
K66 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện |
1873
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Ngoại Ngữ |
FL1-03-K65 |
1874
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Viện Dệt may – Da giày và Thời trang |
DM-04 |
1875
|
NGUYỄN THỊ THANH KIỀU |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng Anh KHKT 02 |
1876
|
NGUYỄN THỊ THANH MAI |
TAKHKT |
Ta1.02 |
1877
|
NGUYÊN THỊ THANH NHÀN |
Dệt May Da Giầy và Thời trang |
Công nghệ Sợi K64 |
1878
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Dệt May Da Giầy và Thời trang |
Công nghệ Sợi K64 |
1879
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Kỹ thuật Thực Phẩm |
BF2-04 |
1880
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
kĩ thuật dệt may |
TX1-04 |
1881
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
Dệt may |
03 |
1882
|
NGUYỄN THỊ THANH THƯ |
Ngoại Ngữ |
TA06-K64 |
1883
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Viện Dệt May – Da giầy và Thời trang |
Công nghệ Sợi K64 |
1884
|
NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN |
Kỹ thuật hóa học |
O7 – Kỹ thuật hóa học |
1885
|
NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN |
Kỹ thuật hóa học |
O7 – Kỹ thuật hóa học |
1886
|
NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN |
Kỹ thuật hóa học |
09 |
1887
|
NGUYỄN THỊ THẢO VÂN |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
Tiếng Anh KHTK 01 – K65 |
1888
|
NGUYỄN THỊ THƠ |
Viện dệt may da giày và thời trang |
Dệt 02-K65 |
1889
|
NGUYỄN THỊ THOAN |
CNSH_CNTP |
Kỹ thuật thực phẩm 04- k64 |
1890
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
Dệt May |
May 01-k64 |
1891
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
Viện Kĩ thuật hoá học |
Hoá Lý K64 |
1892
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Kỹ thuật Hoá học |
CH1-04/K66 |
1893
|
NGUYỄN THỊ THU HẢI |
Kỹ thuật Môi trường |
MT01.K62 |
1894
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Kỹ thuật hóa học |
Hóa học 01 |
1895
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Kĩ thuật Dệt may |
Dệt may 04 |
1896
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀN |
Dệt may-Da giầy và Thời trang |
CNSPM-K63 |
1897
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Nhúng và IoT |
iot-01 |
1898
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Viện Toán Ứng dụng và tin học |
Hệ thống thông tin 01-k63 |
1899
|
NGUYỄN THỊ THU LAN |
Công nghệ May |
May-01 |
1900
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
Dệt may thời trang và da giày |
03 |
1901
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý 01-K64 |
1902
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng ANh KHKT và Công nghệ – 04 |
1903
|
NGUYỄN THỊ THU UYÊN |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin 02-K63 |
1904
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Kỹ Thuật Hóa học |
KTHH.05-K62 |
1905
|
NGUYỄN THỊ THÙY |
Ngoại Ngữ |
TA1-04 K65 |
1906
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
ĐTVT |
ET1-07 |
1907
|
NGUYEN THI THUY HOA |
Kỹ thuật Điện tử – viễn thông |
Điện tử 07 K65 |
1908
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HƯỜNG |
Toán ứng dụng và tin học |
Hệ thống thông tin quản lý 2 |
1909
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Kỹ thuật hóa dược |
K64 CTTT-hóa dược 01 |
1910
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
HEDSPI |
IS02 |
1911
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Dien Tu – Vien Thong |
ET1-05 |
1912
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Điện tử 02 K66 (ET-E4 02 K66) |
1913
|
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG |
Viện ngoại ngữ |
TA05 |
1914
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Kĩ thuật thực phẩm |
Bf2 -03 |
1915
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2 03 |
1916
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang |
TX1 – 04 |
1917
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Kĩ Thuật Sinh Học |
Kĩ Thuật Sinh Học 01 |
1918
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang |
TX1 – 04 |
1919
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Viện kỹ thuật hoá học |
Hoá hữu cơ k64 |
1920
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
viện dệt may, da giầy và thời trang |
may 02 |
1921
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-04 |
1922
|
NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG |
Kỹ thuật Dệt May |
TX1-04 |
1923
|
NGUYỄN THỊ TRÚC |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02 |
1924
|
NGUYỄN THỊ TRÚC |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02 |
1925
|
NGUYỄN THỊ TÚ |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 2 |
1926
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Viện Dệt May- Da Giầy và Thời Trang |
TX1-03 k66 |
1927
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
Khoa Năng lượng |
Kỹ thuật nhiệt 03 |
1928
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Kỹ thuật Hóa học |
CH2-02 |
1929
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Viện CNSH & CNTP |
Thực phẩm |
1930
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Viện Ngoại ngữ |
IPE03 |
1931
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin 01-K64 |
1932
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
TA1.03 |
1933
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
FL1-03 |
1934
|
NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
TA1-02 |
1935
|
NGUYỄN THỊ VUI |
Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ |
FL1-06 |
1936
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Viện Ngoại ngữ |
TA1.05-K65 |
1937
|
NGUYỄN THỊ YẾN LINH |
Viện Ngoại ngữ |
TA1.04 K65 |
1938
|
NGUYỄN THIỆN NHÂN |
kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
ee2-03-k66 |
1939
|
NGUYỄN THỊNH |
Kĩ thuật điện |
Ee1-02 |
1940
|
NGUYỄN THỊNH |
Kĩ thuật điện |
EE1-02 |
1941
|
NGUYỄN THU GIANG |
Công nghệ Thực phẩm |
KTTP03 – K65 |
1942
|
NGUYEN THU HA |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng anh khoa học kỹ thuật và công nghệ 04 |
1943
|
NGUYỄN THU HÀ |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 02 K66 |
1944
|
NGUYỄN THU HIỀN |
Điện tử-Viễn thông |
Điện tử 05-k65 |
1945
|
NGUYỄN THU HƯƠNG |
Điện tử Viễn thông |
TTS và Kỹ thuật ĐPT K66 01 |
1946
|
NGUYỄN THU HUYỀN |
Viện ngoại ngữ |
TA-04 |
1947
|
NGUYỄN THU NGÂN |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE 01 |
1948
|
NGUYEN THU PHUONG |
Viện Dệt may Da dày Thời trang |
TX1-04 |
1949
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Viện Dệt may Da giầy và Thời trang |
TX1-04 |
1950
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Viện Dệt may Da dày và Thời trang |
TX1-04 |
1951
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Kĩ thuật dệt may |
TX1-05 |
1952
|
NGUYỄN THU QUYÊN |
tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ |
TA.03 |
1953
|
NGUYỄN THU THẢO |
Trường Điện – Điện tử |
KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K65 |
1954
|
NGUYỄN THU THUỶ |
Kĩ thuật dệt may |
Dệt 02 |
1955
|
NGUYỄN THU TRANG |
Viện dệt may – da giày & thời trang |
dệt may 02 – K66 |
1956
|
NGUYỄN THU TRANG |
Viện Dệt may Da giày và Thời Trang |
Dệt 01 |
1957
|
NGUYỄN THÚY AN |
viện kỹ thuật hóa học |
hóa học 02 |
1958
|
NGUYỄN THÚY ANH |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 02 – K66 |
1959
|
NGUYỄN THÙY DUNG |
Dệt May – Da giầy và Thời trang |
Công nghê sợi K64 |
1960
|
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế |
IPE03 |
1961
|
NGUYỄN THUỲ MY |
Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
BF1 – 02 |
1962
|
NGUYỄN THÚY QUỲNH |
viện kinh tế và quản lý |
Tài chính ngân hàng 01 – K65 |
1963
|
NGUYỄN THỦY TIÊN |
Khoa ngôn ngữ Anh |
TA1.04 K66 |
1964
|
NGUYỄN THÙY TRANG |
Kỹ Thuật Sinh Học |
BF1-01 |
1965
|
NGUYỄN THÙY VY |
kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 11 |
1966
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2 – 11 |
1967
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
Kỹ thuật nhiệt |
Nhiệt 05 |
1968
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
TĐH 06 |
1969
|
NGUYỄN TIẾN ĐIỆP |
Tự động hoá |
Tdh06 |
1970
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Cơ khí |
Cơ điện tử 03 – K65 |
1971
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Khoa kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE – TN K66 |
1972
|
NGUYỄN TIẾN KIỂU |
Kỹ Thuật Năng Lượng Nhiệt |
HE 01-K64 |
1973
|
NGUYỄN TIỀN MINH |
KT-Điều khiển Tự động hóa |
EE2-05-K65 |
1974
|
NGUYỄN TIẾN QUÂN |
Điện-Điện Tử |
Tự động hoá 03 – K63 |
1975
|
NGUYỄN TIẾN QUANG |
Cơ điện tử |
ME-NUT 02 |
1976
|
NGUYỄN TIẾN QUANG |
cơ điện tử |
ME-NUT 02 |
1977
|
NGUYỄN TIẾN SƠN |
Cơ khí Chế tạo máy |
Cơ khí 08 |
1978
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Khoa Điện-Điện tử |
CTTN-KTĐK-TĐH-K66 |
1979
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Khoa Điện Điện tử |
Điện 02 |
1980
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Tự Động Hóa |
CTTN-KTĐK-TĐH-K66 |
1981
|
NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG SƠN |
Điện tử – Viễn Thông |
Điện tử 06 – K66 |
1982
|
NGUYỄN TIẾN TUẤN ANH |
DMDG&TT |
CNS K64 |
1983
|
NGUYỄN TIẾN VIỆT |
kĩ thuật & công nghệ nhiệt lạnh |
nhiệt 05-k64 |
1984
|
NGUYỄN TRÀ MY |
Viện Ngoại Ngữ |
Fl1.06 |
1985
|
NGUYỄN TRÀ MY |
Ngôn ngữ anh |
4676 |
1986
|
NGUYỄN TRẦN AN HUY |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 03 |
1987
|
NGUYỄN TRẦN DŨNG |
Điện Tử- Viễn Thông |
ET – LUH 01 K65 |
1988
|
NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH |
Quản lý Công Nghiệp |
Quản Lý Công Nghiệp 02 |
1989
|
NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG |
Kĩ thuật Hóa Học |
Kĩ thuật Hóa Học 03 |
1990
|
NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG |
Kĩ thuật Hóa Học |
Kĩ thuật Hóa Học 03 |
1991
|
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
Cơ điện tử liên kết Nagaoka |
Menut 02 |
1992
|
NGUYEN TRONG ANH DUONG |
Khoa năng lượng nhiệt |
Nhiệt 5 k64 |
1993
|
NGUYỄN TRỌNG CHIẾN |
Kỹ thuật Sinh học |
BF1-01 |
1994
|
NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG DƯƠNG |
Kĩ thuật hóa học |
CTTT Hóa Dược K66 |
1995
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
Vật liệu 02 |
1996
|
NGUYỄN TRỌNG DỰ |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử-02 K64 |
1997
|
NGUYỄN TRỌNG DŨNG |
Kỹ thuật nhiệt |
Kỹ thuật nhiệt 04 |
1998
|
NGUYỄN TRỌNG KHẢI |
Điện tử – Viễn thông |
ET1-01 |
1999
|
NGUYỄN TRỌNG LÍNH |
Khoa cơ khí động lực |
TE1 05 |
2000
|
NGUYỄN TRỌNG LONG |
Kỹ thuật Điện |
EE1-02 |
2001
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
Công nghệ thông tin ICT |
ICT01 |
2002
|
NGUYỄN TRỌNG SƠN |
Cơ Khí |
ME2-09 |
2003
|
NGUYỄN TRỌNG TRÍ KIÊN |
Điện tử-Viễn thông |
ET1-05 |
2004
|
NGUYỄN TRỌNG VINH |
Điện |
Kỹ thuật điện 02 |
2005
|
NGUYỄN TRỌNG VỴ |
Cơ Khí |
Ck 03 |
2006
|
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
Kĩ thuật nhiệt |
Nhiệt 05-k64 |
2007
|
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
Điện – Điện tử |
Điện tử 02 – K64 |
2008
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Tự động hóa |
Tự động hóa 02 K64 |
2009
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 08 |
2010
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Toán Tin |
Toán Tin 01 |
2011
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Khoa Điện |
Kỹ thuật Điện 02 – K66 |
2012
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 04 – K66 |
2013
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Cơ khí |
Me2 07 |
năm trước
|
NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
Trường điện – điện tử |
Kỹ thuật điều khiển – tự động hoá 08 |
năm ngoái
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Tự động hóa |
CTTN ĐKTĐ K64 |
năm nay
|
NGUYỄN TRUNG THÔNG |
Điện |
04 |
2017
|
NGUYỄN TRUNG THÔNG |
Điện |
04 |
2018
|
NGUYỄN TRUNG THÔNG |
Điện |
04 |
2019
|
NGUYỄN TRUNG TUẤN ANH |
Trường điện – điện tử |
CTTT Hệ thống điện và năng lượng tái tạo 01 -K66 |
2020
|
NGUYỄN TRUNG TƯỚNG |
Công nghệ thông tin |
Chịu |
2021
|
NGUYỄN TRƯỜNG AN |
CTTT Điện tử viễn thông |
CTTT Điện tử 01 K64 |
2022
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Toán ứng dụng và Tin học |
Toán Tin 01 – K64 |
2023
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Toán ứng dụng và Tin học |
Toán Tin 01 – K64 |
2024
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
ET_E9 |
IoT_01 |
2025
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
Kĩ thuật ô tô |
Kĩ thuật ô tô 1 – K63 |
2026
|
NGUYỄN TÚ UYÊN |
Viện Ngoại ngữ |
TA1-06 |
2027
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Điện tử viễn thông |
ET-LUH |
2028
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Điễn tử – Viễn thông |
Điện tử – 03 |
2029
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
Tự động hóa 09 |
2030
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Cơ điện tử |
ME1-03 |
2031
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Hóa học |
Hóa học 01-K66 |
2032
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Điện tử Viễn thông |
ĐT-10 |
2033
|
NGUYỄN TUẤN ĐẠT |
Kĩ thuật Thực phẩm |
Kttp 01 |
2034
|
NGUYỄN TUẤN ĐẠT |
Kĩ thuật Thực phẩm |
Kttp 01 |
2035
|
NGUYỄN TUẤN ĐỨC |
Kĩ Thuật Điện |
Kĩ Thuật Điện 02 |
2036
|
NGUYỄN TUẤN ĐỨC |
Kĩ thuật Ô-tô |
TE1-03 |
2037
|
NGUYỄN TUẤN DŨNG |
Năng lượng nhiệt |
Nhiệt 05 |
2038
|
NGUYỄN TUẤN HẢI |
Kĩ thuật điện |
EE1-04 |
2039
|
NGUYỄN TUẤN LINH |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
CTTT Kỹ thuật ô tô 01 |
2040
|
NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG |
Khoa Điện |
Kỹ thuật Điện 05 – K66 |
2041
|
NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG |
Khoa Điện |
Kỹ thuật Điện 05 – K66 |
2042
|
NGUYEN TUAN TRUNG |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-09-K66 |
2043
|
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2-10 |
2044
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
Kỹ thuật hoá học |
ch1-09 |
2045
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 11 – K65 |
2046
|
NGUYỄN TUYẾT VÂN |
Quản lý công nghiệp |
EM2-01 |
2047
|
NGUYỄN UY VŨ |
Điện tử viễn thông |
CTTT HT nhúng thông minh và IOT 02 – K66 |
2048
|
NGUYỄN VĂN AN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2 08 |
2049
|
NGUYỄN VĂN AN |
Dệt may |
Dệt 01 |
2050
|
NGUYỄN VĂN AN |
KT Điều Khiển và Tự Động Hóa |
EE2 08 |
2051
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
Cơ khí |
Cơ điện tử 05 k66 |
2052
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Viện Kĩ Thuật Hóa Học |
Kĩ Thuật In 01 |
2053
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Trường Điện-Điện Tử |
CTTN-ĐKTĐ K64 |
2054
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Kỹ thuật Hoá học |
07 |
2055
|
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Tự động hóa |
EE2-02 |
2056
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Kĩ thuật Cơ điện tử |
ME1-05 |
2057
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
viện sư phạm kĩ thuật |
công nghệ giáo dục 02 – K66 |
2058
|
NGUYỄN VĂN DÂN |
Tự Động Hoá |
tự động hoá 08 |
2059
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Cơ điện tử |
04 |
2060
|
NGUYỄN VĂN DIỄN |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-03 |
2061
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆN |
Điện |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 04 – K66 |
2062
|
NGUYỄN VĂN DUẪN |
Viện Sư Phạm Kỹ Thuật |
Công Nghệ Giáo Dục 02 |
2063
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Kĩ thuật điều khiển tự động hoá |
05 |
2064
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Kĩ thuật điều khiển tự động hoá |
05 |
2065
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Viện Điện |
Tự động hóa 09 |
2066
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 02 |
2067
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
K65 |
CH1 – 07 |
2068
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Kỹ thuật điều khiểu và Tự động hóa |
EE2-09 |
2069
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Cơ Khí |
CTTN Cơ Điện Tử K64 |
2070
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
ME1 |
02 |
2071
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Kĩ thuật Hàng không |
Hàng không 01 K66 |
2072
|
NGUYỄN VĂN DUY |
Khoa Năng Lượng Nhiệt |
Nhiệt 05-k64 |
2073
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
Khoa học và công nghệ Nhiệt-lạnh |
Nhiệt 05 k64 |
2074
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
ME-NUT |
02 |
2075
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Viện khoa học và kĩ thuật vật liệu |
Nhiệt luyện k63 |
2076
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Cơ khí động lực |
Kĩ thuật ô tô 05 |
2077
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
Điện tử viễn thông |
ĐTVT.04 – K62 |
2078
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Điện |
EE1-02 |
2079
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
khoa Cơ khí Động lực |
CTTT ô tô 01 – K66 |
2080
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
IT2-04 |
2081
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Kĩ thuật hóa học |
07 |
2082
|
NGUYỄN VĂN HỘI |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lí |
2083
|
NGUYỄN VĂN HỘI |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lí |
2084
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 02 – K64 |
2085
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
EETN |
2086
|
NGUYỄN VĂN HUY |
cơ điện tử |
cđt 05 |
2087
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
Thi Hành Án Hình Sự |
B1C7C K58S |
2088
|
NGUYỄN VĂN KHÔI |
KTHH |
12 |
2089
|
NGUYÊN VĂN LINH |
Tự động hóa |
EE2-08 |
2090
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Kỹ thuật Hóa Học |
Kỹ thuật hóa học – 02 K65 |
2091
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Kỹ thuật Hóa Học |
Kỹ thuật hóa học – 02 K65 |
2092
|
NGUYEN VAN LOC |
tự động hóa |
KTĐK & TĐH 09 K62 |
2093
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
Cơ điện tử |
Me1-05 |
2094
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Khoa tự động hoá |
Điều khiển và tự động hoá 08 |
2095
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Khoa học máy tính |
IT1 04 K65 |
2096
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Điện |
PF2 |
2097
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Khoa Năng Lương Nhiệt |
HE1-05 K64 |
2098
|
NGUYỄN VĂN MINH |
kĩ thuật ô tô |
TE1-03 |
2099
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Điện |
ĐK – TĐH 08 – K62 |
2100
|
NGUYỄN VĂN NAM |
KH & KT Vật Liệu |
Vật liệu 03-K64 |
2101
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Tự động hóa |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa 02-K65 |
2102
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
cơ khí |
cơ điện tử 04 |
2103
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊM |
Toán Tin |
CTTN Toán Tin K65 |
2104
|
NGUYỄN VĂN NHẬT HOÀNG |
ĐK&TĐH |
04 |
2105
|
NGUYỄN VĂN NIÊN |
Điện |
EE2-02 |
2106
|
NGUYỄN VĂN OANH |
Kỹ Thuật Dệt May |
Dệt 02-K65 |
2107
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
CNTT |
CNTT 1 |
2108
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
điện |
Kỹ thuật điện 02 |
2109
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Điện điện tử |
CTTN điều khiển tự động k64 |
2110
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-04 K66 |
2111
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Kỹ thuật Điều Khiển Tự động hóa |
CTTN-Điều khiển tự động K64 |
2112
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Điện – Điện tử |
Kĩ thuật điện, EE1-02 |
2113
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) |
IoT 01 |
2114
|
NGUYỄN VĂN SÂM |
Trường Điện – Điện Tử |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 02 – K66 |
2115
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Khoa học và kĩ thuật vật liệu |
Ms1 -06 |
2116
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Khoa học và kĩ thuật vật liệu |
Ms1 -06 |
2117
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa |
Tự động hóa – 09 |
2118
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Khoa Cơ Điện Tử |
CĐT 07 – K63 |
2119
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 04 – k63 |
2120
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2-01 |
2121
|
NGUYỄN VĂN THÀNH MINH |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02 |
2122
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
Kỹ Thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-11 |
2123
|
NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT |
khoa Điện |
CTTT KT Điều khiển-Tự động hoá 01-K66 |
2124
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Viện Ngoại Ngữ |
IPE 02- K65 |
2125
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Viện Khoa học và Kĩ thuật Vật liệu |
MS1-05 |
2126
|
NGUYỄN VĂN TỚI |
tự động hóa |
tự động hóa 10 |
2127
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Viện điện |
Điều khiển tự động hoá 08 |
2128
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
KT điều khiển-tự động hóa |
EE2 02-K65 |
2129
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
KT điều khiển-tự động hóa |
EE2 02-K65 |
2130
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 11-K66 |
2131
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
ĐTVT |
CTTT Nhúng và IoT |
2132
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 09 |
2133
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Kĩ thuật hóa học |
kĩ thuật hóa học 07 |
2134
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K64 |
2135
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K64 |
2136
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
IT2-01 |
2137
|
NGUYỄN VĂN VIỆT HOÀNG |
Vật lý kỹ thuật |
Vật Lý 02 |
2138
|
NGUYỄN VĂN VIỆT HOÀNG |
Vật lý kỹ thuật |
Vật Lý 02 |
2139
|
NGUYỄN VĂN VINH |
cơ khí động lực |
te2_02 K64 |
2140
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Tự động hóa |
EE2 – 08 |
2141
|
NGUYỄN VĂN VŨ |
Khoa học máy tính |
KHMT.05 |
2142
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
Cơ điện tử |
CTTN-Cơ điện tử-K64 |
2143
|
NGUYỄN VĂN VỸ |
KT Điều Khiển & Tự động hoá |
EE2-10 |
2144
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
Kĩ thuật điều khiển & tự động hoá |
09-k66 |
2145
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
Điện |
EE1-01 |
2146
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
Toán tin |
Toán tin 02-K65 |
2147
|
NGUYỄN VIỆT BÁCH |
Kỹ thuật ô tô TE1 |
TE1-01 |
2148
|
NGUYỄN VIỆT ĐỨC |
Điện-Điện tử |
CTTT Hệ thống Nhúng thông minh và IOT 01 |
2149
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG |
Vật Lý Kỹ Thuật |
PH1-02 |
2150
|
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
Cơ điện tử 03 |
2151
|
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
Viện Điện |
CTTT HT điện và NL tái tạo 01-K66 |
2152
|
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
Kinh tế và quản lý |
Quản trị kinh doanh |
2153
|
NGUYỄN VIỆT HOÀNG ANH |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 09 |
2154
|
NGUYỄN VIỆT KHOA |
me-nut |
me-nut 02 |
2155
|
NGUYỄN VIỆT LƯƠNG |
kỹ thuật hóa học |
kỹ thuật hóa học 03 |
2156
|
NGUYỄN VIẾT NGỌC TÂN |
Tự động hoá |
EE2-09 |
2157
|
NGUYỄN VIẾT QUANG |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-08 K65 |
2158
|
NGUYEN VIET SON |
Toán Tin |
mi1-01 |
2159
|
NGUYỄN VIỆT THÀNH |
Chương trình tài năng Kỹ thuật Điều khiển – Tự đọng hóa |
EE-TN K65 |
2160
|
NGUYỄN VIẾT THIỆN |
TE-E2 |
01 |
2161
|
NGUYỄN VIẾT THIÊN AN |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT KT Điều Khiển – TĐH và HTĐ 02-K65 |
2162
|
NGUYỄN VIẾT THUẬN |
IT-E7 |
ICT-02 |
2163
|
NGUYỄN VIỆT TIẾN |
Khoa học và kĩ thuật Vật Liệu |
Nhiệt luyện k63 |
2164
|
NGUYỄN VIẾT TÍN |
Kỹ thuật điện |
Ee1-02 |
2165
|
NGUYỄN VÕ HỒNG NGỌC |
Hóa Học |
Hóa Học 01 |
2166
|
NGUYỄN VŨ ANH DUY |
Công nghệ giáo dục |
ED2-02 |
2167
|
NGUYỄN VŨ HÀ LINH |
Điện tử – Viễn thông |
ET-LUH |
2168
|
NGUYỄN VŨ LÂM TÙNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 09 |
2169
|
NGUYỄN VŨ MINH |
Hệ thống thông tin quản lí |
Hệ thống thông tin quản lí 02-K66 |
2170
|
NGUYỄN VŨ THÁI HƯNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 08 – K66 |
2171
|
NGUYỄN VŨ TÙNG |
Kỹ thuật điện |
EE1-01 |
2172
|
NGUYỄN VŨ XUÂN MẠNH |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-09 |
2173
|
NGUYỄN VƯƠNG ANH |
điện tử viễn thông |
điện tử viễn thông 02 |
2174
|
NGUYỄN XUÂN ANH |
Cơ Khí Động Lực |
Công Khí Động Lực 01 |
2175
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH |
Đk&TĐH |
EE2-03 |
2176
|
NGUYỄN XUÂN CHI |
Cơ khí động lực |
Cơ khí động lực 02-k65 |
2177
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠT |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 03-K65 |
2178
|
NGUYỄN XUÂN GIA PHÁT |
Viện ngoại ngữ |
FL1-03 K65 |
2179
|
NGUYỄN XUÂN HÂN |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 K64 |
2180
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Kĩ thuật Hóa học |
CH1 – 03 |
2181
|
NGUYỄN XUÂN KHÁNH |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 06 |
2182
|
NGUYỄN XUÂN NAM |
tự động hóa |
EE TN |
2183
|
NGUYỄN XUÂN NGỌC |
Điều Khiển – Tự Động Hoá |
EETN |
2184
|
NGUYỄN XUÂN PHONG |
CTTT Cơ điện tử K65 |
ME-E1 01 |
2185
|
NGUYỄN XUÂN PHÚC ANH |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1 10 |
2186
|
NGUYỄN XUÂN THÁI |
Cơ điện tử |
Me-nut01 |
2187
|
NGUYỄN XUÂN THẮNG |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá |
EE2-09 |
2188
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Điện – Điện tử |
EE2 – 03 – K66 |
2189
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Điện – Điện tử |
EE2 – 03 – K66 |
2190
|
NGUYỄN XUÂN THIỆU |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-08 |
2191
|
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME1-03 |
2192
|
NGUYỄN XUÂN TRUNG |
Kĩ Thuật Điều khiển-Tự động hoá |
Kĩ Thuật Điều khiển-Tự động hoá 11-k66 |
2193
|
NGUYỄN XUÂN TRUNG |
Kĩ Thuật Điều khiển-Tự động hoá |
EE2-11-k66 |
2194
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Cơ khí động lực |
Kĩ thuật ô tô K66-05 |
2195
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Khoa cơ khí động lực |
Kĩ thuật ô tô K66-05 |
2196
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02 |
2197
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG |
Khoan học máy tính |
Khoa học máy tính 01 – K63 |
2198
|
NGUYỄN XUÂN VANG |
Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hóa |
EE2-09 K65 |
2199
|
NGUYỄN XUÂN VIỆT |
tự động hóa |
EE TN |
2200
|
NGUYỄN YẾN LINH |
Kĩ thuật Hóa học |
KTHH.03 K62 |
2201
|
NHÂM THỊ THU TRANG |
Kĩ thuật dệt may |
Tx1-03 |
2202
|
NHAN HỒNG THÀNH |
K65 |
CTTT Cơ điện tử 01 |
2203
|
NHẬT ANH TRẦN |
Viện cơ khí |
Me2 04 |
2204
|
NHỮ ĐÌNH CẢNH |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2-08 |
2205
|
NINH NGUYỄN PHẠM TUÂN |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 08 |
2206
|
NINH NGUYỄN PHẠM TUÂN |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 08 |
2207
|
NÔNG THANH HUY |
Trường Công nghệ thông tin và truyền thông |
Khoa học máy tính 01-K65 |
2208
|
ÔN THỊ HƯƠNG NHI |
Ngành công nghệ giáo dục |
ED2 -02 |
2209
|
ÔNG TÙNG ANH |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 06 – K66 |
2210
|
PHẠM ANH DU |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
Điện tử 05 |
2211
|
PHẠM ANH THƯ |
Viện Ngoại Ngữ |
TA01-K64 |
2212
|
PHẠM ANH THƯ |
Viện Ngoại Ngữ |
TA01-K64 |
2213
|
PHẠM ANH TÚ |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 01 – K65 |
2214
|
PHẠM ANH TUẤN |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật hoá học 08 |
2215
|
PHẠM ANH TUẤN |
PFIEV THCN&TĐH 01-K66 |
ee-ep |
2216
|
PHẠM BÁ ĐỘ |
điện tử viễn thông |
03 |
2217
|
PHẠM BÁ HÙNG |
Viện Điện |
CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 |
2218
|
PHẠM BÁ HÙNG |
Viện Điện |
CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 |
2219
|
PHẠM BÁ SƠN |
Khoa Kỹ Thuật Y Sinh |
CTTT ET-E5 K66 |
2220
|
PHẠM BÍCH PHƯỢNG |
Viện ngoại ngữ |
IPE03 |
2221
|
PHAM BINH NGUYEN |
ee2 |
11ee2 |
2222
|
PHẠM CHÍ CÔNG |
Điện |
EE1-02 |
2223
|
PHẠM CHUNG ĐÔNG |
ĐIện |
Kĩ thuật Điện – 04 |
2224
|
PHẠM CÔNG CƯƠNG |
Cơ Điện Tử |
CĐT 03-k64 |
2225
|
PHẠM CÔNG NHIÊN |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 04-k66 |
2226
|
PHẠM CÔNG TRÌNH |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự đọng hóa |
Đk&TĐH 03 |
2227
|
PHẠM ĐẠI CƯƠNG |
kỹ thuật hàng không |
TE3 01 k66 |
2228
|
PHẠM ĐAN PHƯỢNG |
Kĩ thuật Điều khiển Tử Động Hoá |
KTĐK-TĐH 09 |
2229
|
PHẠM ĐAN TRƯỜNG |
KT Điện |
Điện 03 – k63 |
2230
|
PHẠM ĐAN TRƯỜNG |
Điện |
Điện 03 – k63 |
2231
|
PHẠM ĐĂNG DUY |
Khoa Cơ Khí Động Lực |
CTTT Kĩ Thuật Ô Tô |
2232
|
PHẠM ĐĂNG NAM |
Điện Tử Viễn Thông |
Điện tử 03 |
2233
|
PHẠM ĐĂNG QUANG |
Điện tử – Viễn Thông |
ET1-01 |
2234
|
PHẠM DIỆU LINH |
Kỹ thuật hoá học |
08 |
2235
|
PHẠM ĐÌNH HIẾU |
Kỹ thuật Điều khiển- Tự động hóa |
02 K65 |
2236
|
PHẠM ĐÌNH HƯỚNG |
Điện Tử Viễn Thông |
ET1-07 |
2237
|
PHẠM ĐÌNH MINH THÀNH |
Kĩ thuật điện |
EE1-04 |
2238
|
PHẠM ĐÌNH VIỆT |
Khoa học và kĩ thuật Vật liệu |
MS1-06 |
2239
|
PHẠM ĐỨC ANH |
Kĩ thuật ô tô |
TE1 04 k66 |
2240
|
PHẠM ĐỨC ANH |
Điện tử viễn thông |
ET-E9 |
2241
|
PHẠM ĐỨC ANH |
Kỹ thuật Nhiệt |
HE1-04 |
2242
|
PHẠM ĐỨC ANH |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng Anh KHKT 02 K66 |
2243
|
PHẠM ĐỨC BẢO |
Cơ khí động lực |
Kỹ thuật hàng không |
2244
|
PHẠM ĐỨC DUY |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K64 |
2245
|
PHẠM ĐÚC HẬU |
Viện Cơ Khí Động Lực |
TE-E2 02 |
2246
|
PHẠM ĐỨC KHÁNH |
Khoa học và kĩ thuật vật liệu |
Vật liệu 02 -k66 |
2247
|
PHẠM ĐỨC KHÁNH DUY |
PFIEV THCN & TĐH 01-k66 |
EEEP-01 |
2248
|
PHẠM ĐỨC QUANG |
Điều khiển và tự động hoá |
Lớp 11-EE2 |
2249
|
PHẠM ĐỨC THẮNG |
Điện – Điện Tử |
EE1-02 |
2250
|
PHẠM DỨC TOÀN |
tin học công nghiệp và tự động hóa việt pháp |
PFIEV |
2251
|
PHẠM ĐỨC VIỆT |
Cơ điện tử – NUT 2021 |
ME – NUT 02 K66 |
2252
|
PHẠM DUY HOÀ |
Điều khiển – Tự động hoá |
EE2 – 05 |
2253
|
PHẠM DUY LỢI |
Kĩ thuật môi trường |
EV1- 01 |
2254
|
PHẠM DUY LONG |
cơ điện tử |
cơ điện tử 05 |
2255
|
PHẠM DUY THẮNG |
ĐIện tử viễn thông |
ET1-02 |
2256
|
PHẠM HOÀNG ANH |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-11 |
2257
|
PHẠM HOÀNG DƯƠNG |
Cơ điện tử |
ME1-07 |
2258
|
PHẠM HOÀNG HÀ |
Ngoại ngữ |
IPE03 |
2259
|
PHẠM HỒNG ANH |
Kỹ thuật hoá học |
Ch1 06 |
2260
|
PHẠM HỒNG ANH |
Kĩ thuật Điện |
Kĩ thuật Điện 02 – K66 |
2261
|
PHẠM HỒNG DƯƠNG |
Viện điện |
Kĩ thuật điều khiển-tự động hoá 09 |
2262
|
PHAM HONG HANH |
Ngoại Ngữ |
FL1-04 |
2263
|
PHẠM HỒNG NHUNG |
Khoa năng lượng nhiệt |
Nhiệt 5 – k64 |
2264
|
PHẠM HỒNG THÁI |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa |
08 K64 |
2265
|
PHẠM HỮU PHÚC |
Viện khoa học và kỹ thuật Vật liệu |
Vật liệu 03 K65 |
2266
|
PHẠM HỮU QUANG |
Kỹ Thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2-12-K66 |
2267
|
PHẠM HỮU QUANG |
Kỹ Thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2-12-K66 |
2268
|
PHẠM HỮU QUANG KHẢI |
Điện – Điện tử |
IoT_02 |
2269
|
PHẠM HUY HOÀNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 11 – K63 |
2270
|
PHẠM HUY HÙNG |
Cơ Điện Tử |
ME – LUH K64 |
2271
|
PHẠM HUYỀN LINH |
Dệt may – Da giày và Thời trang |
May 01 K63 |
2272
|
PHẠM HUYỀN TRANG |
Kĩ thuật dệt- may |
04 |
2273
|
PHẠM KHÁNH DŨNG |
Viện cơ khí |
Cơ khí 09 – K63 |
2274
|
PHẠM KHÁNH HỒNG |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-02 |
2275
|
PHẠM KHÁNH HÙNG |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-11 |
2276
|
PHẠM KHÁNH HÙNG |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-11 |
2277
|
PHẠM KHÁNH LY |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 08 |
2278
|
PHẠM KHƯƠNG DUY |
Điện tử |
Điện tử 03 – K64 |
2279
|
PHẠM KIÊN TRUNG |
Trường Điện – Điện Tử |
THCN & TDH 01 – K66 |
2280
|
PHẠM KIÊN TRUNG |
Trường Điện – Điện Tử |
THCN & TDH 01 – K66 |
2281
|
PHẠM KIM HOÀNG |
Kĩ thuật Hoá học |
09 |
2282
|
PHẠM LÊ HẢI NAM |
Cơ Khí |
Cơ khí 06 |
2283
|
PHẠM LƯƠNG HOÀNG |
ĐIện – Điện tử |
CTTN ĐIều khiển – Tự động hóa K66 |
2284
|
PHẠM LƯƠNG HOÀNG |
ĐIện – Điện tử |
CTTN ĐIều khiển – Tự động hóa K66 |
2285
|
PHẠM MAI ANH |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE 02 |
2286
|
PHẠM MAI PHƯƠNG |
Kinh Tế và Quản Lý |
CTTT Phân Tích Kinh Doanh K65 |
2287
|
PHẠM MINH ĐỨC |
Cơ Điện Tử |
ME1-05 |
2288
|
PHẠM MINH DŨNG |
Kỹ thuật Điện tử Viễn Thông |
ET1-01 |
2289
|
PHẠM MINH DŨNG |
Sư phạm kĩ thuật |
Công nghệ giáo dục-02 |
2290
|
PHẠM MINH HIỆP |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
Kỹ thuật máy tính 02 |
2291
|
PHẠM MINH HIẾU |
Quản lý Công nghiệp |
Em2-01 K64 |
2292
|
PHẠM MINH HIẾU |
Quản lý Công nghiệp |
Em2-01 K64 |
2293
|
PHẠM MINH HOÀNG |
Cơ điện tử |
ME-NUT02 |
2294
|
PHẠM MINH KHÔI |
Khoa học máy tính |
IT1-02-k63 |
2295
|
PHẠM MINH QUANG |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa 02 |
2296
|
PHẠM MINH QUANG |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
VN-01 |
2297
|
PHẠM MINH TÂM |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-01 |
2298
|
PHẠM MINH THẮNG |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
IT E-04 |
2299
|
PHẠM MINH TIẾP |
KTHH |
KTHH 12 |
2300
|
PHẠM MINH TUẤN |
CTTT kĩ thuật ĐK&TĐH |
CTTT kĩ thuật ĐK&TĐH 01 |
2301
|
PHẠM MỸ NGÂN |
Khoa học công nghệ môi trường |
EV2 |
2302
|
PHẠM NGỌC ANH |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-08 |
2303
|
PHẠM NGỌC DỰ |
Cơ khí động lực |
Cơ khí động lực – 02 |
2304
|
PHẠM NGỌC DỰ |
Cơ khí động lực |
Cơ khí động lực – 02 |
2305
|
PHẠM NGỌC DUY |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-12 |
2306
|
PHẠM NGỌC HÙNG |
Viện kỹ thuật hoá học |
KTHH 03 K64 |
2307
|
PHAM NGOC LONG |
Tự động hóa |
08 |
2308
|
PHẠM NGỌC LƯƠNG |
Khoa công nghệ thông tin |
B1C7C-K58S |
2309
|
PHẠM NGỌC MAI |
Quản trị kinh doanh K63 |
01 |
2310
|
PHẠM NGỌC MINH |
kỹ thuật ô tô |
TE1-04 |
2311
|
PHẠM NGỌC MINH |
Kỹ thuật Điện |
Kỹ thuật Điện 03 |
2312
|
PHẠM NGỌC TÚ |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2 – 08 |
2313
|
PHẠM NGỌC TÚ |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2 – 08 |
2314
|
PHẠM NGUYỄN QUANG ANH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1 – 01 |
2315
|
PHẠM NGUYỆT ÁNH |
Agvsh |
Avsvhs |
2316
|
PHẠM NHẬT HUY |
Viện dệt may da giầy và thời trang |
TX1-05 |
2317
|
PHẠM NHẬT LINH |
Ngoại ngữ |
Tiếng Anh KHKT 05 – K65 |
2318
|
PHẠM NHẬT MINH |
Viện Khoa học và công nghệ môi trường |
QLTN-MT01 |
2319
|
PHẠM NHẬT MINH |
Viện Khoa học và công nghệ môi trường |
EV2 |
2320
|
PHẠM NHƯ Ý |
Viện Kinh tế và Quản Lý |
Quản trị kinh doanh 02 – K66 |
2321
|
PHẠM PHAN HOÀNG |
Điện |
EE1-03 |
2322
|
PHẠM PHONG KỲ |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 04 |
2323
|
PHẠM PHÚ KHANG |
trường điện điện tử |
CTTT kỹ thuyệt điều khiển và tự động hóa 01 |
2324
|
PHẠM PHƯƠNG ANH |
Hóa học |
CH2-02 |
2325
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
Chuyên ngành Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghê |
TA1.02 |
2326
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
Kĩ thuật dệt may |
Lớp dệt may 01 k66 |
2327
|
PHẠM QUANG HOÀNG |
Cơ khí |
ME2-09 K65 |
2328
|
PHẠM QUANG HUY |
Global ICT |
ICT-01 K66 |
2329
|
PHẠM QUANG HUY |
Global ICT |
ICT-01 K66 |
2330
|
PHẠM QUANG HUY |
Kinh tế công nghiệp |
EM1-01 |
2331
|
PHẠM QUANG KHÁNH |
Tự Động Hóa |
CTTN Kỹ thuật ĐK- Tự động hóa K65 |
2332
|
PHẠM QUANG KHIÊM |
Điện tử – Viễn Thông |
Điện tử – 06 |
2333
|
PHẠM QUANG SANG |
Năng lượng nhiệt |
Nhiệt 05 k64 |
2334
|
PHẠM QUANG SỬ |
Công nghệ |
2 |
2335
|
PHẠM QUANG TRUNG |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
DS&AI 02-K66 |
2336
|
PHẠM QUANG TRUNG |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
DS&AI 02-K66 |
2337
|
PHẠM QUANG TÙNG |
Cơ khí |
Cơ điện tử 03-k64 |
2338
|
PHẠM QUANG TÙNG |
Điện |
EE1-03 |
2339
|
PHẠM QUANG VINH |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 03 |
2340
|
PHẠM QUỐC ANH |
Kỹ thật ô tô |
TE1-05 |
2341
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
Điện tử – viễn thông |
ET1-10 |
2342
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
Điện tử – viễn thông |
ET1-10 |
2343
|
PHẠM QUỐC VIỆT |
Logistics & Quản lí chuỗi cung ứng |
CTTT Logistics 02-K66 |
2344
|
PHẠM SƠN BÌNH |
Cơ Khí Động Lực |
Kĩ thuật hàng không 01 |
2345
|
PHẠM SƠN HẢI DƯƠNG |
k66 |
Hệ thống nhúng thông minh & Iot 02 |
2346
|
PHẠM SƠN TÙNG |
ME-E1-01 |
CTTT Cơ Điện tử 01 K64 |
2347
|
PHẠM SƠN TÙNG |
Cơ Điện tử |
CTTT Cơ điện tử 01 |
2348
|
PHẠM THÀNH BIÊN |
CNTT&TT |
ICT02 – K64 |
2349
|
PHẠM THÀNH CÔNG |
kinh tế |
b1 |
2350
|
PHẠM THÀNH ĐẠT |
cơ khí động lực |
TE2-01 |
2351
|
PHẠM THANH HÀ |
Điện tử – Viễn thông |
CTTT Y sinh 01-K65 |
2352
|
PHẠM THÀNH HƯNG |
CNTT-TT |
DSAI01-K64 |
2353
|
PHẠM THÀNH LONG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-08 |
2354
|
PHẠM THANH MẠNH HÀ |
Toán Tin |
Toán Tin 03 |
2355
|
PHẠM THANH MINH |
Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh |
Nhiệt K62 |
2356
|
PHẠM THANH MINH |
Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh |
Nhiệt K62 |
2357
|
PHẠM THANH NHÃ |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý 01 – K64 |
2358
|
PHẠM THANH PHONG |
Kỹ thuật điều khiển- Tự động hóa |
EE2-01 |
2359
|
PHẠM THANH PHƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh 02 |
2360
|
PHẠM THANH SƠN |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng anh KHKT 06-K64 |
2361
|
PHẠM THÀNH TRUNG |
điện tử viễn thông |
Điện tử 02 |
2362
|
PHẠM THANH TRƯỜNG |
Công nghệ thông tin |
Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo – K64 – 01 |
2363
|
PHẠM THANH TÙNG |
Kĩ thuật điều khiển và Tự động hóa |
EE2-05 |
2364
|
PHẠM THÀNH VINH |
Kĩ thuật điện |
Kĩ thuật điện 03 |
2365
|
PHẠM THẾ ANH |
Tự động hóa |
EE2-03 |
2366
|
PHẠM THẾ DUYỆT |
Viện Dệt may Da giầy và Thời trang |
Dệt 02-K65 |
2367
|
PHẠM THỊ ANH THƠ |
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
Kỹ thuật Sinh học 01 |
2368
|
PHẠM THỊ ĐẢM |
Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
BF2.03 |
2369
|
PHAM THI DUNG |
Viện Dệt May-Da Giầy Và Thời Trang |
Dệt May-02-k66 |
2370
|
PHẠM THỊ HÀ |
kỹ thuật điện tử viễn thông |
điện tử 07 |
2371
|
PHẠM THỊ HỒNG |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 12- K66 |
2372
|
PHẠM THỊ HỒNG |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 12 |
2373
|
PHẠM THỊ HỒNG NGÁT |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1.06 – K64 |
2374
|
PHẠM THỊ HUỆ |
Điện |
EE1-02 |
2375
|
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG |
Tiếng Anh KHKT |
TA1.02 |
2376
|
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG |
Viện dệt may da giày và thời trang |
TX1-05 |
2377
|
PHẠM THỊ KHÁNH VÂN |
Ngoại Ngữ |
TA1.02 |
2378
|
PHẠM THỊ KIỀU TRANG |
Viện Công Nghệ Sinh Học và Công Nghệ Thực Phẩm |
Kĩ thuật thực phẩm 01 – K65 |
2379
|
PHẠM THỊ KIM OANH |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-09 |
2380
|
PHẠM THỊ LAN |
Tiếng Anh KHKT và CN |
FL1 – 06 |
2381
|
PHẠM THỊ LAN ANH |
kĩ thuật dệt may |
TX1-04 |
2382
|
PHẠM THỊ LAN ANH |
kĩ thuật dệt may |
TX1-04 |
2383
|
PHAM THI LAN HUONG |
Kinh tế và quản lý |
EM-NU17B |
2384
|
PHẠM THỊ LIÊN |
Viện Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 01 |
2385
|
PHẠM THỊ LINH CHI |
Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 04 |
2386
|
PHẠM THỊ LINH CHI |
Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 04 |
2387
|
PHẠM THỊ MINH CHÂU |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-03 |
2388
|
PHẠM THỊ MỸ HẢO |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2 |
2389
|
PHẠM THỊ NGỌC ANH |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin 02-K65 |
2390
|
PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ |
FL1.04 K66 |
2391
|
PHẠM THỊ NGỌC MAI |
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
BF02 |
2392
|
PHẠM THỊ NGUYÊN ANH |
Tự động hoá |
EE2-11 |
2393
|
PHẠM THỊ NGUYỆT ÁNH |
Dệt May Da giày và Thời Trang |
Công nghệ sợi -K64 |
2394
|
PHẠM THỊ NHÀI |
Hoá học- Viện Kỹ Thuật Hoá Học |
CH2-01 |
2395
|
PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-08 |
2396
|
PHẠM THỊ QUỲNH |
Dệt May Da Giày và Thời Trang |
Dệt 01 |
2397
|
PHẠM THỊ THANH HÀ |
Toán Tin |
Toán Tin 01 K66 |
2398
|
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 05 |
2399
|
PHẠM THỊ THANH THÚY |
Viện CNSH & CNTP |
BF2-02 |
2400
|
PHẠM THỊ THE |
Quản trị kinh doanh |
QTKD – 01 |
2401
|
PHẠM THỊ THƯ |
Kĩ thuật hoá học |
Kĩ thuật hoá học 08 |
2402
|
PHẠM THỊ THU DUNG |
Viện dệt may da giày và thời trang |
Dệt may 03 |
2403
|
PHẠM THỊ THU GIANG |
Viện dệt may, da giầy và thời trang |
dệt may – 03 – k66 |
2404
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
Trường Điện – Điện tử |
Lớp ĐT-09 |
2405
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
Thực phẩm 02-K65 |
2406
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
Thực phẩm 02-K65 |
2407
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
CTTT Hóa dược 01-K66 |
2408
|
PHẠM THỊ THÙY |
kĩ thuật thực phẩm |
KTTP04 |
2409
|
PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – 02 |
2410
|
PHẠM THỊ THÙY GIANG |
Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin 02 – K66 |
2411
|
PHẠM THỊ TRANG |
Tự động hóa |
Tự động hóa 05-k63 |
2412
|
PHẠM THỊ TRANG |
Kĩ Thuật Hoá Học |
Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầu K63 |
2413
|
PHẠM THỊ TRANG |
Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và Công nghệ |
TA1 – 05 |
2414
|
PHẠM THỊ TƯỜNG VI |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
FL1.03-K65 |
2415
|
PHẠM THỊ TƯỜNG VI |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
Fl1.03-K65 |
2416
|
PHẠM THỊ VÂN |
Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang |
Dệt may 03 |
2417
|
PHẠM THỊ VÂN ANH |
Viện công nghệ sinh học và thực phẩm |
Kĩ thuật thực phẩm 04 |
2418
|
PHẠM THỊ VÂN ANH |
Viện công nghệ sinh học và thực phẩm |
Kĩ thuật thực phẩm 04 |
2419
|
PHẠM THỊ XUÂN |
Viện Dệt may, Da giày và Thời trang |
TKSPM – K63 |
2420
|
PHẠM THU THẢO |
Vật lý kĩ thuật |
Vật lý 01 -K64 |
2421
|
PHẠM THU TRANG |
Toán ứng dụng và tin học |
Toán – Tin 01-K64 |
2422
|
PHẠM THÙY LINH |
Kĩ Thuật Thực Phẩm |
BF2-04 |
2423
|
PHẠM THÙY LINH |
Tiếng anh Khoa học và Công nghệ |
TA1_04 |
2424
|
PHẠM TIẾN HẢI |
Kỹ thuật Điều khiển- Tự động hóa |
ĐK-TĐH 04/K66 |
2425
|
PHẠM TRÍ LINH |
Điện – Tư Động Hóa |
CTTT KT ĐK Tự Động Hóa và HTĐ 02 K65 |
2426
|
PHẠM TRỌNG BÚT |
Điện |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 04 |
2427
|
PHẠM TRỌNG CƯỜNG |
Cơ khí động lực |
Cơ khí hàng không K63 |
2428
|
PHẠM TRUNG ANH |
Viện ngoại ngữ |
FL1-06 K64 |
2429
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
Kỹ thuật hoá học |
KTHH-12 |
2430
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 01 – K63 |
2431
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
Kĩ thuật Hóa học |
CH1-11 |
2432
|
PHẠM TRUNG KIÊN |
Kỹ thuật Y Sinh |
CTTT Y Sinh 01-K66 |
2433
|
PHẠM TRƯỜNG GIANG |
Viện Điện Tử – Viễn Thông |
ET1-02 |
2434
|
PHẠM TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG |
CTTT Kỹ thuật Y sinh |
CTTT Kỹ thuật Y sinh 01 – K66 |
2435
|
PHẠM TUẤN |
Kỹ thuật Sinh học |
BF1-02 |
2436
|
PHAM TUAN ANH |
Tự Động Hóa |
EE2 -12 – K66 |
2437
|
PHẠM TUẤN HẢI |
Kỹ thuật cơ khí |
Cơ khí 02-K65 |
2438
|
PHẠM TUẤN HẢI |
Kỹ thuật cơ khí |
Cơ khí 02-K65 |
2439
|
PHẠM TUẤN MINH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-02 |
2440
|
PHẠM TUẤN PHONG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 |
2441
|
PHẠM TUẤN PHONG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 |
2442
|
PHẠM TUẤN TÀI |
Công nghệ thông tin Global ICT |
ICT 01-K66 |
2443
|
PHẠM TUỆ NHI |
Viện ngoại ngữ |
TA1.02 |
2444
|
PHẠM VĂN AN |
Kỹ thuật hóa học |
07 |
2445
|
PHẠM VĂN AN |
Điện tử- Viễn thông |
ET1-07 |
2446
|
PHẠM VĂN CÔNG |
KTHK |
TE3 |
2447
|
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Viện ddienj tử viễn thông |
ET1-03 |
2448
|
PHẠM VĂN DŨNG |
Kĩ thuật điện |
EE1-03 |
2449
|
PHẠM VĂN HÀ |
Cơ điện tử |
CK-CĐT.07 |
2450
|
PHẠM VĂN HẢI |
Kỹ thuật điện |
EE1-02-K65 |
2451
|
PHẠM VĂN HIỆP |
Hàng Không |
Hàng Không-k64 |
2452
|
PHẠM VĂN HIỆP |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-03 |
2453
|
PHẠM VĂN HIỂU |
Cơ Khí Động Lực |
Kỹ thuật Hàng Không 01 K66 |
2454
|
PHẠM VĂN HOÀ |
Kĩ thuật cơ khí |
ME2-06 |
2455
|
PHẠM VĂN HOÀN |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
K65- MS1-04 |
2456
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 |
2457
|
PHẠM VĂN LAI |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2 – 05 |
2458
|
PHẠM VĂN LỘC |
cơ khí |
CTTT cơ điện tử 01 |
2459
|
PHẠM VÂN NGỌC |
Viện Ngoại ngữ |
FL1.03.K65 |
2460
|
PHẠM VĂN NHẬT |
Dệt may, da giày và thời trang |
dệt may 04 |
2461
|
PHẠM VĂN SƠN |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 01 K64 |
2462
|
PHẠM VĂN SỸ |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03 -k64 |
2463
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Khoa Năng lượng nhiệt |
Hệ thống và thiết bị Nhiệt 02 – K62 |
2464
|
PHẠM VĂN THUẬN |
Điện Tử – Viễn Thông |
CTTT HT Nhúng thông minh & IoT |
2465
|
PHẠM VĂN THUẬN |
Điện Tử – Viễn Thông |
CTTT HT Nhúng thông minh & IoT |
2466
|
PHẠM VĂN THUẬN |
Kỹ Thuật Điện |
EE1-02 |
2467
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-08 |
2468
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Kĩ thuật ô tô |
Kĩ thuật ô tô 04 |
2469
|
PHẠM VĂN Ý |
Khoa Điện |
Điện 02-K64 |
2470
|
PHẠM VIẾT CHUYÊN |
Điện tử viễn thông |
điện tử 07-ET1 |
2471
|
PHẠM VIỆT HÀ |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-01 |
2472
|
PHẠM VIỆT HÀ |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
EE2-01 |
2473
|
PHẠM VIỆT HÒA |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện 02 |
2474
|
PHẠM VIỆT HOÀNG |
Kĩ thuật điều khiển&Tự động hoá |
EE2-08 |
2475
|
PHẠM VIỆT HOÀNG |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Cơ điện tử – 02 – K64 |
2476
|
PHẠM VIỆT HÙNG |
kỹ thuật điều khiển tự động hóa |
EE2-01 |
2477
|
PHẠM VIỆT HƯNG |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE-E8 02 K63 |
2478
|
PHẠM VIỆT TIẾN |
KT Điều Khiển và Tự động Hóa |
KT Điều Khiển và Tự động Hóa 05 – K65 |
2479
|
PHẠM VIỆT TÙNG |
Cơ điện tử |
05 |
2480
|
PHẠM VINH HIỂN |
khoa học và kĩ thuật vật liệu |
Vật liệu 05 |
2481
|
PHẠM VŨ NGỌC HƯNG |
Cơ Khí Động Lực |
CTTT Kĩ thuật ô tô 01 |
2482
|
PHẠM VŨ TRẦN MINH THỊNH |
Kỹ thuật Cơ Khí |
ME2 – 01 |
2483
|
PHẠM VŨ TUẤN ĐẠT |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 05 |
2484
|
PHẠM VŨ TUẤN ĐẠT |
Khoa học máy tính |
IT1-05 |
2485
|
PHẠM XUÂN KHẢI |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hoá |
EE2-09 |
2486
|
PHẠM XUÂN KHẢI |
Kĩ thuật điều khiển& Tự động hoá |
EE2-09 |
2487
|
PHẠM XUÂN THẮNG |
Kĩ thuật Điều khiển& Tự Động Hóa |
EE2-11 |
2488
|
PHẠM XUÂN TRƯỜNG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Lớp Hệ thống thông tin quản lý 02-K66 |
2489
|
PHẠM XUÂN TRƯỜNG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Lớp Hệ thống thông tin quản lý 02- K66 |
2490
|
PHẠM XUÂN TÙNG |
CLC Cơ khí hàng không |
PF3 |
2491
|
PHẠM XUÂN VIỆT |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 |
2492
|
PHAN ANH TÚ |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-09 |
2493
|
PHAN ANH TUẤN |
Năng lượng Nhiệt |
Nhiệt 05 |
2494
|
PHAN CÔNG HIẾU |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá 01 |
2495
|
PHAN DUC DUY |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 08 K66 |
2496
|
PHAN ĐỨC DUY |
Điện tử – Viễn thông |
ET1-08 K66 |
2497
|
PHAN DUC MANH |
Ky thuat dieu khien va Tu dong hoa |
EE2 02 |
2498
|
PHAN DUY HOÀNG |
Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật In 01 K64 |
2499
|
PHAN HẢI ANH |
Vật Lý Kỹ Thuật |
Vật lý 03 |
2500
|
PHAN HIẾU |
Nhiệt Lạnh |
Nhiệt 01 – K64 |
2501
|
PHAN HIẾU |
Nhiệt Lạnh |
Nhiệt 01 – K64 |
2502
|
PHAN HOÀNG HIỆP |
Cơ điện tử |
05 |
2503
|
PHAN KHÁNH HUYỀN |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF-E12 |
2504
|
PHAN KHÁNH LINH |
Tiếng Anh KHKT |
TA1.02 |
2505
|
PHAN LÊ NI NI |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-04 |
2506
|
PHAN MẠNH CƯỜNG |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05-K66 |
2507
|
PHAN MINH HOÀNG |
Kĩ thuật Môi trường |
EV1-02 |
2508
|
PHAN MINH TÂM |
KTHH |
CTTT kỹ thuật hoá dược k64 |
2509
|
PHAN MINH TÂM |
KTHH |
CTTT kỹ thuật Hoá dược K64 |
2510
|
PHAN NGỌC HƯNG |
hệ thống thông tin k64 |
hệ thống thông tin k64-01 |
2511
|
PHAN NGỌC TÚ |
Kỹ thuật Hóa Học |
CH1-03 |
2512
|
PHAN NGUYÊN PHƯƠNG |
cơ khí |
ME1-02 |
2513
|
PHAN NHẬT CƯƠNG |
Ngoại ngữ |
Ta1-03-K65 |
2514
|
PHAN PHÚC THỌ |
Cơ Điện Tử |
Cơ Điện Tử 05 |
2515
|
PHAN QUANG TRUNG |
Kỹ thuật Hoá học |
CH1-09 |
2516
|
PHAN THÁI HOÀNG LÂN |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-02 |
2517
|
PHAN THANH AN |
Khoa cơ điện tử |
Cơ điện tử – 05- k66 |
2518
|
PHAN THÀNH NAM |
Kỹ thuật Cơ khí |
Cơ khí 04-K64 |
2519
|
PHAN THANH SƠN |
Tự Động Hoá |
EE2-05 |
2520
|
PHAN THANH TÙNG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý 01 K66 |
2521
|
PHAN THỊ HƯƠNG GIANG |
Viện ngoại ngữ |
FL1.03 |
2522
|
PHAN THỊ HƯƠNG LAN |
Tiếng Anh KHKT & Công nghệ |
FL1-03-K65 |
2523
|
PHAN THỊ PHƯỢNG |
Kĩ thuật Dệt May |
TX1-03 |
2524
|
PHAN THỊ VUI |
Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
Kĩ thuật thực phẩm 04 – K65 |
2525
|
PHAN THU THỦY |
Hệ thống thông tin quản lí |
Hệ thống thông tin 02 |
2526
|
PHAN TIẾN MẠNH |
Kỹ thuật điện |
EE1 – 02 |
2527
|
PHAN TRỌNG AN |
tự động hóa |
09 |
2528
|
PHAN TRỌNG NGUYÊN |
Điện |
Tự động hóa 12 |
2529
|
PHAN TRỌNG TÌNH |
Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông |
Công nghệ thông tin 01 |
2530
|
PHAN TRUNG HIẾU |
Điện – Điện tử |
Điện tử 10 |
2531
|
PHAN TUẤN ĐẠT |
CTTT Điện tử viễn thông |
ET-E4 02 |
2532
|
PHAN TUYẾT NGÂN |
Sư phạm kỹ thuật |
Lớp Công nghệ giáo dục 02 |
2533
|
PHAN VĂN TÀI |
KT Điều khiển-Tự động hóa |
CTTN KT Điều khiển-Tự động hóa K66 |
2534
|
PHAN VĂN TÀI |
KT Điều khiển-Tự động hóa |
CTTN KT Điều khiển-Tự động hóa K66 |
2535
|
PHAN VĂN TÂM |
Kỹ thuật nhiệt |
KTN.03 |
2536
|
PHAN XUÂN GIANG |
Kĩ Thuật Điện |
EE1-02 |
2537
|
PHAN YẾN NHI |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE-01 |
2538
|
PHÍ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Tiếng Anh Khoa học kĩ thuật và Công nghệ |
TA1 – 05 |
2539
|
PHÍ THUỲ TRANG |
Khoa Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
thực phẩm 02 |
2540
|
PHÍ THUỲ TRANG |
Khoa Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
thực phẩm 02 |
2541
|
PHÍ TRUNG HOÀNG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
tự động hóa 08-K64 |
2542
|
PHÍ VĂN HẬU |
Khoa Năng Lượng Nhiệt |
He1 01 k64 |
2543
|
PHÙNG ANH GIANG |
Tự Động Hóa |
EE2-01 |
2544
|
PHÙNG BẢO HÀ |
Khoa học máy tính |
IT1 – 03 |
2545
|
PHÙNG DANH HƯNG |
CTTT Ô tô |
CTTT ô tô k64 |
2546
|
PHÙNG ĐỨC HÙNG |
Điện |
Kĩ thuật điều khiển- tự động hoá 02 |
2547
|
PHÙNG ĐỨC QUYỀN |
Điện tử viễn thông |
điện tử 07 |
2548
|
PHUNG HAI NGUYEN |
Công nghệ Thông tin Global ICT |
ICT – 01- K64 |
2549
|
PHÙNG HỒNG THU |
Viện Kinh tế & Quản lý |
CTTT Logistics 02-K66 |
2550
|
PHÙNG HUY PHONG |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 02 |
2551
|
PHÙNG MẠNH SANG |
Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin 01 – K63 |
2552
|
PHÙNG MINH CHIẾN |
ET-E16 |
ET-E16 |
2553
|
PHÙNG MINH ĐỨC |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-08 |
2554
|
PHÙNG MINH ĐỨC |
Tự động hóa |
Tự động hóa 10 |
2555
|
PHÙNG MINH HIỆP |
kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE-TN |
2556
|
PHÙNG NGỌC TOÀN |
Điện tử Viễn Thông |
Điện tử 10 – K65 |
2557
|
PHÙNG PHI HOÀNG |
Kĩ thuật điều khiển-TĐH |
Kĩ thuật điều khiển-TĐH 10 |
2558
|
PHÙNG QUANG HUY |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin 02 |
2559
|
PHÙNG QUỐC ĐẠT |
Toán Tin |
MI1-03 |
2560
|
PHÙNG QUỐC VIỆT |
Data Science & AI |
IT-E10 K64 01 |
2561
|
PHÙNG THỊ LAN HƯƠNG |
Viện Ngoại ngữ |
TA1-04-K65 |
2562
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO |
Dệt may |
Dệt 01 |
2563
|
PHÙNG VĂN THẠCH |
PFIEV THCN & TĐH |
PFIEV THCN & TĐH 01 – K66 |
2564
|
PHÙNG XUÂN PHONG |
Kĩ thuật Hóa Học |
CH1-07 |
2565
|
PHƯƠNG THẾ NGỌC |
Kỹ thuật điện |
Điện 03-K64 |
2566
|
PHƯƠNG VĂN HUY |
Tự động hóa |
KT Điều khiển và Tự động hóa 30/K66 |
2567
|
QUÁCH LINH ANH |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Dệt may 05-k66 |
2568
|
QUÁCH MINH TÂM |
Viện Dệt may Da giầy và Thời trang |
Dệt 02 – K65 |
2569
|
QUÁCH THỊ VÂN |
Viện kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 09-k64 |
2570
|
QUÁCH VĂN TIẾN |
kỹ thuật hóa học |
CH1-09 |
2571
|
QUANG ĐỨC NGHĨA |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2 – 09 |
2572
|
QUANG NGUYỄN |
Điện- Điện tử |
EE1-02 |
2573
|
QUÀNG THÀNH ĐẠT |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03-k64 |
2574
|
QUÀNG THÀNH ĐẠT |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 03-k64 |
2575
|
QUYỀN ĐÌNH QUYẾT |
Cơ điện tử |
ME1-04 |
2576
|
SAO DIN SI |
CNTT-VN |
VN02 |
2577
|
SHION |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa |
Tự động hóa – 09 |
2578
|
SNOW |
Cơ khí |
Cơ điện tử 07 |
2579
|
TẠ ĐĂNG HUY |
kỹ thuật điện tử – viễn thông |
03 |
2580
|
TẠ ĐỨC MẠNH |
Điện tử Viễn thông |
ET1-06 |
2581
|
TẠ DUY HẢI |
Viện Toán Tin |
MITN65 |
2582
|
TẠ DUYÊN ĐÔNG |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2 – 11 |
2583
|
TẠ HOÀNG NAM |
Kĩ thuật cơ khí |
Kĩ thuật cơ khí 08 |
2584
|
TẠ HUYỀN PHƯƠNG |
Viện Ngoại ngữ |
IPE 03 |
2585
|
TẠ MAI LOAN |
Viện ngoại ngữ |
IPE01 |
2586
|
TẠ MẠNH QUYỀN |
Điện |
Kỹ thuật Điện 05 – K65 |
2587
|
TẠ NGUYỄN QUỐC THẮNG |
Viện Khoa học Công nghệ Môi Trường |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
2588
|
TẠ NGUYỄN QUỐC THẮNG |
Khoa học Môi trường |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
2589
|
TẠ QUANG ANH |
Kĩ thuật hóa học |
07 |
2590
|
TẠ THANH CẢNH |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
Dệt 02-K65 |
2591
|
TẠ THANH CẢNH |
Viện Dệt may Da giày và Thời trang |
Dệt 02-k65 |
2592
|
TẠ THỊ HỒNG LOAN |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-09 |
2593
|
TẠ THỊ HỒNG LOAN |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-09 |
2594
|
TẠ THỊ THANH UYÊN |
Ngoại ngữ |
TA1.01 |
2595
|
TẠ THỊ THANH UYÊN |
Ngoại ngữ |
TA1.01 |
2596
|
TẠ THÙY LINH |
Viện dệt may-da giầy và thời trang |
Lớp dệt may-03 |
2597
|
TẠ TIẾN LỢI |
Kỹ thuật Ô tô |
TE1 – 02 |
2598
|
TẠ TÙNG DƯƠNG |
Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông |
PFIEV Công nghệ thông tin 01-K66 |
2599
|
TẠ TÙNG KIÊN |
Điện tử viễn thông |
CTTT Điện tử – Viễn thông 01 |
2600
|
TẠ VĂN HỘI |
Kỹ thuật ô tô |
TE1-05 |
2601
|
TẠ VĂN TOÀN |
Trường Điện – Điện tử |
Kĩ thuật điều khiển & Tự động hóa 08-K66 |
2602
|
TẠ XUÂN HÙNG |
Kỹ thuật Điện |
Điện 02-K64 |
2603
|
TÀI HOÀNG |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
03 |
2604
|
TĂNG HÀ NGUYÊN |
Fl2 khoa Ngoại Ngữ |
Fl2 |
2605
|
TĂNG THẾ AN |
Khoa điện-điện tử |
Kĩ thuật điện 01 |
2606
|
TĂNG THỊ HẢI LAM |
FL2 |
IPE01 |
2607
|
TĂNG VĂN LÃM |
Kỹ thuật hóa học |
Ch1-10 |
2608
|
TĂNG VĂN LÃM |
Kỹ thuật hóa học |
Ch1-10 |
2609
|
TĂNG VĂN LÃM |
Kỹ thuật hóa học |
Ch1-10 |
2610
|
TĂNG VIỆT ANH |
Kĩ thuật hóa học |
CH1 08 |
2611
|
TÀO MẠNH HẢI |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 03 – k64 |
2612
|
THÁI BÙI MINH ĐỨC |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 08 |
2613
|
THÁI XUÂN KHÁNH |
Tự động hóa |
EE2 – 02 – K65 |
2614
|
THẨM NGỌC KHÁNH |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2.01- K65 |
2615
|
THÂN ĐỨC VIỆT |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá |
EE2 – 11-K66 |
2616
|
THÂN ĐỨC VIỆT |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hoá |
11 |
2617
|
THÂN HOÀNG GIANG |
Kỹ thuật Cơ Điện Tử |
Me1-03 |
2618
|
THÂN HOÀNG HÀ |
Viện Kinh tế và Quản lý |
Tài chính ngân hàng k65 |
2619
|
THÂN NGỌC ĐỨC |
Toán Tin |
MI1-01 |
2620
|
THÂN TÚ PHƯƠNG |
Dệt may, da giày và thời trang |
Kỹ thuật dệt 01.K65 |
2621
|
THIỆU MINH CHUẨN |
Tự động hóa |
Tự động hóa 08-K64 |
2622
|
THIỀU THỊ MỸ LỆ |
Điện tử – Viễn thông |
ET01-K63 |
2623
|
THIỀU TIẾN HOÀNG |
Dệt May-Da Giầy và Thời Trang |
CN dệt 01 k65 |
2624
|
THỊNH ĐẶNG |
Ee2 |
09 |
2625
|
TÔ ĐỨC ANH |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
KT ĐK-TĐH 02-K66 |
2626
|
TÔ HẢI THƯƠNG |
Viện Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học-10/k66 |
2627
|
TÔ LAN PHƯƠNG |
Kỹ thuật hóa học |
KTHH 07 |
2628
|
TÔ QUANG HƯNG |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính – 03 – K64 |
2629
|
TÔ THANH THẢO |
Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ |
TA1-01-K65 |
2630
|
TÔ THỊ THANH HẰNG |
Viện Cơ Khí |
ME-NUT02 |
2631
|
TÔ VĂN KHẢI |
cơ khí động lực |
TE1-02 |
2632
|
TÔ VIỆT HOÀNG |
Điện tử viễn thông |
Hệ thống nhúng thông minh và Iot |
2633
|
TÔ VIỆT HOÀNG |
Điện tử viễn thông |
Hệ thống nhúng thông minh và Iot |
2634
|
TÔ VIỆT TÚ |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 01 |
2635
|
TỐNG QUANG MINH |
Kỹ Thuật Y Sinh |
ET-E5 |
2636
|
TỐNG THỊ PHƯƠNG ANH |
Kỹ Thuật Dệt May |
Dệt 02 -K65 |
2637
|
TỐNG THỊ VÂN KHÁNH |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 08 |
2638
|
TỐNG VĂN TOÀN |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
EE2-09 |
2639
|
TRẦN AN QUÂN |
Kỹ thuật điện |
Điện 03 – K64 |
2640
|
TRẦN ANH ĐỨC |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 02-K66 |
2641
|
TRẦN ANH ĐỨC |
CTTT kĩ thuật điều khiển và tự động hóa K66 |
EE-E8 k66 |
2642
|
TRẦN ANH DŨNG |
CTTT Điện Tử Viễn Thông |
CTTT Điện tử 02 |
2643
|
TRẦN ÁNH DƯƠNG |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 08 – K64 |
2644
|
TRẦN ANH SƠN |
Cơ khí |
cơ khí 03 |
2645
|
TRẦN ANH VŨ |
Khoa Năng lượng Nhiệt |
HE1-05 K64 |
2646
|
TRẦN BÁ CHÂU |
Điện – điện tử |
CTTT Điện tử 01 k66 |
2647
|
TRẦN BÁ HOÀNG ANH |
Kĩ thuật ô tô |
Kĩ thuật ô tô 01 |
2648
|
TRẦN BÁ THÀNH |
CTTT hệ thống nhúng thông minh và IOT |
IOT 02 K66 |
2649
|
TRẦN BÁCH GIANG |
CTTT KT điều khiển tự động hóa |
EE-E8 02 |
2650
|
TRẦN BẢO CHÂU |
Toán Tin |
MI1 01 K66 |
2651
|
TRẦN CHÂU GIANG |
CTTT Phân tích kinh doanh |
CTTT Phân tích kinh doanh 01 |
2652
|
TRẦN CÔNG SƠN |
Kĩ thuật điện |
Ee1-02 |
2653
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Kinh tế và quản lý |
EM-VUW17 |
2654
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Trường điện -điện tử |
Cttt tự động hoá 01 |
2655
|
TRẦN ĐĂNG PHÚC |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
Việt Nhật 05 |
2656
|
TRẦN ĐĂNG QUANG MINH |
Kỹ thuật máy tính |
Kỹ thuật máy tính -05 |
2657
|
TRẦN ĐĂNG VIỆT HOÀNG |
Điện tử – Viễn thông |
ET-LUH 01 K65 |
2658
|
TRẦN ĐÌNH AN |
Điện-Điện tử |
Điện tử 08 |
2659
|
TRẦN ĐÌNH ANH |
Kĩ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
03/K66 |
2660
|
TRẦN ĐÌNH HOAN |
Tự động hóa |
CTTN K66 điều khiển và tự động hóa |
2661
|
TRẦN ĐÌNH MINH |
Kỹ thuật Điện |
EE1-04 |
2662
|
TRẦN ĐINH NHẬT THĂNG |
Điện tử Viễn thông |
CTTT Điện tử 01 K65 |
2663
|
TRẦN DOÃN HIỆP |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 06- K64 |
2664
|
TRẦN DOÃN HIỆP |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 06- K64 |
2665
|
TRẦN DOÃN TUẤN |
Kỹ thuật sinh học và thực phẩm |
04-BF2 |
2666
|
TRẦN ĐỨC ANH |
Điện tử-Viễn thông |
ET-LUH |
2667
|
TRẦN ĐỨC ANH |
Kĩ thuật hàng không |
TE3 01 k66 |
2668
|
TRẦN ĐỨC DŨNG |
Khoa học máy tính |
IT1-01 |
2669
|
TRẦN ĐỨC GIANG |
cơ khí |
me301 |
2670
|
TRẦN ĐỨC HIỂN |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K64 |
2671
|
TRẦN ĐỨC HOÀNG ANH |
Khoa Điện |
Kĩ thuật Điện 04 – K66 |
2672
|
TRẦN ĐỨC HOÀNG ANH |
Khoa Điện |
Kĩ thuật Điện 04 – K66 |
2673
|
TRẦN ĐỨC HUÂN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-01 |
2674
|
TRẦN ĐỨC HUÂN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-01 |
2675
|
TRẦN ĐỨC MINH |
khoa điện |
kỹ thuật điện 02 – k65 |
2676
|
TRẦN ĐỨC THỊNH |
Kỹ thuật hóa học |
K64 Hóa dầu |
2677
|
TRẦN GIA HUY |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
IT – VUW 02 – K65 |
2678
|
TRẦN HÀ |
Kỹ thuật thực phảm |
BF2-01 |
2679
|
TRẦN HÀ PHƯƠNG |
Trường Điện – Điện tử |
ET – LUH 01 K65 |
2680
|
TRAN HA PHUONG THAO |
tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
fl2-03 |
2681
|
TRẦN HẢI LONG |
CTTT Hệ thống Nhúng thông minh và iot |
ET-E9 01 K64 |
2682
|
TRẦN HẢI NAM |
Cntt Việt Nhật |
VN05 |
2683
|
TRẦN HÀN MINH |
Kĩ thuật máy tính |
Kĩ thuật máy tính 01 |
2684
|
TRẦN HIỂN VINH |
CTTT Cơ điện tử |
CTTT Cơ điện tử 01 – K64 |
2685
|
TRẦN HIẾU |
Viện Dệt may-Da giầy & Thời trang |
VL&CN Hóa Dệt K64 |
2686
|
TRẦN HỒ KHÁNH LY |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
IT1-03-K66 |
2687
|
TRẦN HOÀNG AN |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
CTTT Hóa dược 01-K65 |
2688
|
TRẦN HOÀNG ANH |
kĩ thuật hóa học |
KTHH09 K66 |
2689
|
TRẦN HOÀNG ĐẠT |
Viện Vật lý Kỹ thuật |
Vật lý Kỹ thuật 03 |
2690
|
TRẦN HOÀNG DUY |
Kỹ thuật Hóa học |
CTTT – Kỹ thuật Hóa dược – K66 |
2691
|
TRẦN HOÀNG KIÊN |
Viện Điện Tử Viễn Thông |
Hệ thống nhúng thông minh và Iot K64 |
2692
|
TRẦN HOÀNG QUỐC ANH |
Data Science & Artificial Intelligence |
It E10-02 |
2693
|
TRẦN HOÀNG YẾN LINH |
Tiếng Anh khoa học kĩ thuật và công nghệ |
TA02 |
2694
|
TRẦN HỒNG NHUNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K63 |
2695
|
TRẦN HỒNG QUÂN |
Cơ điện tử |
03 |
2696
|
TRẦN HỒNG QUÝ |
Trường CNTT & TT |
IT1-02-K65 |
2697
|
TRẦN HƯƠNG DIỄM |
Kĩ thuật Hoá học |
CH1-09 |
2698
|
TRẦN HƯƠNG GIANG |
Tiếng Anh KHKT |
TA1.04 – K65 |
2699
|
TRẦN HỮU NHẬT |
Điện tử Viễn thông |
ET1-07 |
2700
|
TRẦN HỮU QUANG |
Kỹ thuật vật liệu |
Vật liệu tiên tiến và cấu trúc nano |
2701
|
TRẦN HỮU QUỲNH |
Trường Điện – Điện tử |
Điện 01 – K64 |
2702
|
TRẦN HỮU VIỆT |
Toán-Tin |
MI1-01 |
2703
|
TRẦN HUY HOÀNG |
Vật lý kĩ Thuật |
Vật lý 01 |
2704
|
TRẦN HUY TRỌNG |
Hóa học |
Hóa học 01 |
2705
|
TRẦN HUYỀN TRÂN |
Kỹ thuật vật liệu |
MSE3 |
2706
|
TRẦN KHÁNH LÊ |
Kĩ thuật máy tính |
Kĩ thuật máy tính 02 – K63 |
2707
|
TRẦN KHÁNH LINH |
Kỹ thuật Sinh học |
Kỹ thuật sinh học 02 |
2708
|
TRẦN KHÁNH LINH |
THIẾT KẾ THỜI TRANG |
THIẾT KẾ THỜI TRANG K63 |
2709
|
TRẦN LÂM PHONG |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 08 |
2710
|
TRẦN LÊ CƯƠNG |
Điện-Điện tử |
CTTN Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
2711
|
TRẦN LÊ MINH KHOA |
TỰ ĐỘNG HÓA |
CTTN ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG |
2712
|
TRẦN LONG NHẬT |
ME-E1-01 |
CTTT-Cơ Điện Tử 01 K64 |
2713
|
TRẦN MAI TÂM |
kĩ thuật điện |
điện 02-k64 |
2714
|
TRẦN MAI TÂM |
Kĩ thuật điện |
điện 02-k64 |
2715
|
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
Cntt viet nhat |
Ite6 03 |
2716
|
TRẦN MINH |
CTTT Kỹ thuật thực phẩm |
CTTT Kỹ thuật thực phẩm K65 |
2717
|
TRẦN MINH ĐỨC |
Điện – Điện tử |
ET1-06 |
2718
|
TRẦN MINH ĐỨC |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá |
TĐH 03 – K63 |
2719
|
TRẦN MINH ĐỨC |
Điện – Điện tử |
Điện tử 05 – k64 |
2720
|
TRẦN MINH HẢI |
kĩ thuật hóa học |
kthh 05-k64 |
2721
|
TRẦN MINH HẠNH |
Viện Toán ứng dụng và tin học |
toán tin 03 k66 |
2722
|
TRẦN MINH HIẾU |
Cơ khí |
Cơ khí 01 – 63 |
2723
|
TRẦN MINH HIẾU |
Cơ khí |
Cơ khí 01 – 63 |
2724
|
TRẦN MINH HIẾU |
Cơ khí |
Cơ khí 01 – 63 |
2725
|
TRẦN MINH HOÀNG |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-10 |
2726
|
TRẦN MINH HƯƠNG |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 07 |
2727
|
TRẦN MINH HUYỀN |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
PFIEV CNTT Việt-Pháp 01-K66 |
2728
|
TRẦN MINH KHÔI |
Kỹ thuật Điện |
KTĐ – 04 |
2729
|
TRẦN MINH NGUYỆT |
Tiếng Anh Khoa học Công nghệ & Kỹ thuật |
FL1.02 – K66 |
2730
|
TRẦN MINH PHÚC |
Kĩ thuật Dệt may |
Dệt may 04 |
2731
|
TRẦN MINH QUANG |
Khoa Cơ khí động lực |
KT ô tô-05 |
2732
|
TRẦN MINH QUANG |
Khoa Cơ khí động lực |
Kĩ thuật ô tô-05 |
2733
|
TRẦN MINH QUANG |
Trường điện- điện tử |
EE1-03 |
2734
|
TRẦN MINH THU |
Kỹ thuật Hàng không |
Hàng không 01- K66 |
2735
|
TRẦN MINH TUẤN |
Kĩ thuật Điện |
EE1-01 |
2736
|
TRẦN MINH TUẤN |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh 02 K64 |
2737
|
TRẦN MINH VƯƠNG |
Kỹ thuật điện |
Điện 02 – K65 |
2738
|
TRẦN NAM TRƯỜNG |
Kỹ thuật điện |
EE1-04 |
2739
|
TRẦN NGỌC BÌNH |
Tin học công nghiệp và tự động hóa |
Tin học công nghiệp và tự động hóa 01 |
2740
|
TRẦN NGỌC ĐIỆP |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Dệt may – 03 |
2741
|
TRẦN NGỌC DUY |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 05 |
2742
|
TRẦN NGỌC HẢI |
Cơ khí |
A1 |
2743
|
TRẦN NGỌC HIẾU |
Toán – Tin |
MI1-02 |
2744
|
TRẦN NGỌC MINH |
Điện tử viễn thông |
ET1-09 |
2745
|
TRẦN NGỌC NHI |
Kỹ thuật Dệt – May |
Dệt – May 05 |
2746
|
TRẦN NGỌC QUANG |
Trường Điện – Điện tử |
Kỹ thuật Điện 02 – K65 |
2747
|
TRẦN NGỌC THUẬN |
Tự động hóa |
CTTN KT Điều khiển – TĐH |
2748
|
TRẦN NGỌC VIÊN |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2 – 03 – K64 |
2749
|
TRẦN NGUYỄN ÁNH TUYẾT |
Hóa Học |
CH2-01 |
2750
|
TRẦN NGUYỄN ÁNH TUYẾT |
Hóa Học |
Hóa học 01 |
2751
|
TRẦN NGUYỄN MAI GIA |
Viện khoa học và công nghệ môi trường |
Môi trường 01 |
2752
|
TRẦN NGUYỆT THU |
Kĩ thuật hoá học |
Kĩ thuật hoá học 03 |
2753
|
TRẦN NHẬT KHÁNH |
Kĩ thuật điều khiển – tự động hóa |
EE2-05 |
2754
|
TRẦN NHẬT LỆ |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2-04 |
2755
|
TRẦN NHẬT MINH |
Khoa Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
Điện tử 03 |
2756
|
TRẦN NHẬT TRUNG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Toán-Tin 03-K65 |
2757
|
TRẦN PHẠM HẢI LONG |
kĩ thuật ô tô |
kĩ thuật ô tô tiên tiến 02 |
2758
|
TRẦN PHI ANH TUẤN |
ĐIều Khiển Tự Động |
K66 |
2759
|
TRẦN PHƯƠNG ANH |
Kỹ thuật Thực phẩm |
Thực phẩm 01 – K65 |
2760
|
TRẦN PHƯƠNG DU |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá |
EE2-12 |
2761
|
TRẦN PHƯƠNG LINH |
Viện Công nghệ sinh học & Công nghệ thực phẩm |
BF – E12. 01 |
2762
|
TRẦN PHƯƠNG THẢO |
Kỹ thuật sinh học |
Kỹ thuật sinh học 02 |
2763
|
TRẦN QUANG ĐẠI |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K66 |
2764
|
TRẦN QUANG HẢI |
Global ICT (IT-E7) |
ICT-02-K64 |
2765
|
TRẦN QUANG HIẾU |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-03 |
2766
|
TRẦN QUANG HUY |
Kỹ Thuật Thực Phẩm CTTT |
Kỹ Thuật Thực Phẩm CTTT 01 – K65 |
2767
|
TRẦN QUANG HUY |
Công nghệ thông tin Việt Nhật |
03 |
2768
|
TRẦN QUANG LINH |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 09 – K64 |
2769
|
TRẦN QUANG LINH |
Cơ điện tử |
ME1-06 |
2770
|
TRẦN QUANG THANH |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-02 |
2771
|
TRẦN QUANG THIỆP |
Toán-Tin |
MI1-01 |
2772
|
TRẦN QUANG TIẾN |
Khoa học máy tính |
IT1-06 |
2773
|
TRẦN QUANG VINH |
Điện tử-Viễn thông |
Điện tử 05-K63 |
2774
|
TRẦN QUỐC ANH |
Kĩ thuật hóa học |
Kĩ thuật hóa học 10 |
2775
|
TRẦN QUỐC HIẾU |
kỹ thuật điện tử |
ET1 04 – K65 |
2776
|
TRẦN QUỐC KHÁNH |
Toán Tin |
Toán Tin 03 – K66 |
2777
|
TRẦN QUỐC KHÁNH |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
IT-E10 01 |
2778
|
TRẦN QUỐC VIỆT |
Khoa Y |
A |
2779
|
TRẦN QUỲNH HƯƠNG |
Viện Kĩ thuật hoá học |
CH1-08 |
2780
|
TRẦN SÁCH TUẤN |
Cơ khí |
ME2 -02 |
2781
|
TRẦN TẤN DŨNG |
Global ICT |
ICT-01 |
2782
|
TRẦN TÂN THÀNH |
Tự động hóa |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa – 01 |
2783
|
TRẦN THÁI DƯƠNG |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
CTTN KTĐK&TĐH |
2784
|
TRẦN THÁI DƯƠNG |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
CTTN KTĐK&TĐH |
2785
|
TRẦN THÁI SƠN |
Điện tử – Viễn thông |
ET – LUH17 – K63 |
2786
|
TRẦN THÀNH DŨNG |
Khoa Cơ khí |
Cơ khí 08-K65 |
2787
|
TRẦN THANH HUYỀN |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 – K65 |
2788
|
TRẦN THÀNH NAM |
Hệ thống nhúng |
IoT 02 K66 |
2789
|
TRẦN THANH PHƯƠNG |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-07 |
2790
|
TRẦN THANH SƠN |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Ee2_11 |
2791
|
TRAN THANH THO |
Tin học công nghiệp và tự động hóa |
EE=EP |
2792
|
TRẦN THANH THỦY |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Dệt 01-K65 |
2793
|
TRẦN THANH TÙNG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-08 |
2794
|
TRẦN THẾ ANH |
Công nghệ thông tin và Truyền Thông |
Kỹ thuật máy tính 03 |
2795
|
TRẦN THẾ ANH |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT kỹ thuật Điều khiển- Tự Động hóa K66 01 |
2796
|
TRẦN THẾ HẢI |
Kỹ thuật Nhiệt |
Nhiệt 05 K64 |
2797
|
TRẦN THẾ HƯNG |
Cơ điện tử |
ME-NUT17 |
2798
|
TRẦN THẾ NAM |
Kĩ thuật Điều khiển-Tự động |
CTTN-KTĐK-TĐH-K66 |
2799
|
TRẦN THẾ NAM |
Kĩ thuật Điều khiển-Tự động |
CTTN-KTĐK-TĐH-K66 |
2800
|
TRẦN THẾ SƠN |
kỹ thuật cơ điện tử |
ME NUT-01 |
2801
|
TRẦN THỊ DIỆU TRINH |
Điện |
Tự động hóa 03 K64 |
2802
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Viện Dệt may, da giày và thời trang |
Dệt may |
2803
|
TRẦN THỊ GÁI |
Điện-Điện tử |
ĐTVT-02 |
2804
|
TRẦN THỊ HÀ |
Kỹ thuật Điện tử – viễn thông |
ET1-10 |
2805
|
TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG |
Vật Lý Y Khoa |
PH3-01 |
2806
|
TRẦN THỊ HẰNG |
viện Dệt may da giầy và thời trang |
dệt may 05 |
2807
|
TRẦN THỊ HẠNH |
Hóa học |
Hóa học 01 |
2808
|
TRẦN THỊ HẠNH |
Hóa học |
Hóa học 01 k66 |
2809
|
TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG |
Khoa Kỹ Thuật Hoá Học |
09-CH1 |
2810
|
TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG |
Kỹ thuật hoá học |
09-ch1 |
2811
|
TRẦN THỊ HỒNG DIỆU |
Kĩ thuật Hóa học |
04 |
2812
|
TRẦN THỊ HỒNG TUYẾT |
Dệt may |
TX1-04 |
2813
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
Toán ứng dụng và tin học |
Toán tin 01 K64 |
2814
|
TRẦN THỊ HUỆ |
Viện dệt may- da giầy và thời trang |
Dệt may 03-k66 |
2815
|
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG |
Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA 1. 05 – K64 |
2816
|
TRẦN THỊ KIỀU TRANG |
Dệt may – Da giầy – Thời gian |
Vật liệu và Công nghệ hóa dệt k64 |
2817
|
TRẦN THỊ KIM LIÊN |
Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang |
Lớp dệt 01 |
2818
|
TRẦN THỊ LAN |
Khoa kỹ thuật thực phẩm |
KTTP-03 |
2819
|
TRẦN THỊ LOAN |
Dệt may-da giày và thời trang |
vật liệu và công nghệ hoá nguộm k63 |
2820
|
TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG |
Điều khiển-Tự động hoá |
Điều khiển-Tự động hoá 08 – K66 |
2821
|
TRẦN THỊ MINH TRANG |
Kĩ thuật hoá học |
Kĩ thuật hoá học 11 K66 |
2822
|
TRẦN THỊ NGÁT |
Công nghệ may |
Công nghệ sản phẩm may K63 |
2823
|
TRẦN THỊ NGỌC |
Công nghệ May và Thời trang |
May 03 |
2824
|
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
Kĩ thuật Hóa học |
Kĩ thuật Hóa học 03 |
2825
|
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
Kĩ thuật Hóa học |
Kĩ thuật Hóa học 03 |
2826
|
TRẦN THỊ NHƯ NGỌC |
Viện Ngoại ngữ |
FL1 – 05 K66 |
2827
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH |
Tiếng anh KHKT & CN |
FL1.04 |
2828
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2 02 |
2829
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-11 |
2830
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-11 |
2831
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Kĩ thuật dệt may |
TX1-03 |
2832
|
TRẦN THỊ QUỲNH MAI |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục-02 |
2833
|
TRẦN THỊ THANH ÁNH |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 09 – K64 |
2834
|
TRẦN THỊ THANH ÁNH |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 09 – K64 |
2835
|
TRẦN THỊ THANH ÁNH |
Viện Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 09 – K64 |
2836
|
TRẦN THỊ THANH CHÚC |
Dệt may da giày và thời trang |
Dệt 01 |
2837
|
TRẦN THỊ THÊU |
Ngoại ngữ |
FL1-03 |
2838
|
TRẦN THỊ THU |
Điện |
Điều khiển-Tự động hóa 03 K62 |
2839
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
kỹ thuật dệt may |
TX1-04 |
2840
|
TRẦN THỊ THU HIỀN |
Kỹ thuật Dệt may |
Dệt 01 |
2841
|
TRẦN THỊ THU PHƯƠNG |
Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang |
May02-K65 |
2842
|
TRẦN THỊ THU QUỲNH |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 – K65 |
2843
|
TRẦN THỊ THU QUỲNH |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 – K65 |
2844
|
TRẦN THỊ THU QUỲNH |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 – K65 |
2845
|
TRẦN THỊ THU TRANG |
Ngoại Ngữ |
Tiếng Anh KHKT 02 – K66 |
2846
|
TRẦN THỊ THUỲ |
Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế |
IPE03 |
2847
|
TRẦN THỊ THÚY BÌNH |
Viện dệt may, da giầy và thời trang |
Dệt may-03-k66 |
2848
|
TRẦN THỊ THUỲ LINH |
Kinh tế và quản lý |
Kế toán 02 k65 |
2849
|
TRẦN THỊ TIỂU BÌNH |
Sư phạm Kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 01 – K64 |
2850
|
TRẦN THỊ TRÀ MY |
Ngoại Ngữ |
IPE01 |
2851
|
TRẦN THỊ TRANG |
School of textile leather and fashion |
02-k65 |
2852
|
TRẦN THỊ TRANG |
School of textile leather and fashion |
02-k65 |
2853
|
TRẦN THỊ TRANG |
Kỹ Thuật Thực Phẩm |
BF2-03 |
2854
|
TRẦN THỊ TÚ QUYÊN |
Viện Kỹ thuật hoá học |
KTHH04-K63 |
2855
|
TRẦN THỊ VÂN ANH |
Dệt may – Da giầy & Thời trang |
TKSPM-K62 |
2856
|
TRẦN THỊ VÂN ANH |
viện dệt may da giày và thời trang |
dệt may 03 |
2857
|
TRẦN THỊ VIỆT HÀ |
Kĩ thuật dệt may |
TX1-05 |
2858
|
TRẦN THU MAI ANH |
Điện tử |
CTTT HT Nhúng & IoT 01.K64 |
2859
|
TRẦN THU PHƯƠNG |
Viện Ngoại ngữ |
FL1.03- K65 |
2860
|
TRẦN THU PHƯƠNG ANH |
Công nghệ Giáo dục |
Công nghệ Giáo dục 01 – K65 |
2861
|
TRẦN THU TRANG |
Ngoại ngữ |
FL1.06 K64 |
2862
|
TRẦN THÙY LINH |
Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ |
TA1.01 K65 |
2863
|
TRẦN THÚY NGA |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
CTTT kỹ thuật hóa dược 1 |
2864
|
TRẦN TIẾN ĐẠT |
Viện Điện |
Kỹ thuật Điện 02 |
2865
|
TRẦN TIẾN ĐẠT |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 12 |
2866
|
TRẦN TIẾN MẠNH |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 02 – K63 |
2867
|
TRẦN TRÍ DŨNG |
Tiếng Anh KHKT – Công nghệ |
FL1.02-K66 |
2868
|
TRẦN TRÍ DŨNG |
Tiếng Anh KHKT – Công nghệ |
FL1.02-K66 |
2869
|
TRẦN TRỌNG NĂM |
Điện- Điện tử |
Hệ thống Nhúng và IoT |
2870
|
TRẦN TRỌNG TÙNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 02 k64 |
2871
|
TRẦN TRUNG KIÊN |
nhiệt lạnh |
k40 |
2872
|
TRẦN TRUNG PHONG |
Tự động hóa |
EE2-02 |
2873
|
TRẦN TỪ AN |
Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế |
IPE01 – K64 |
2874
|
TRẦN TUẤN ANH |
Toán-Tin |
Toán-Tin 03-K65 |
2875
|
TRẦN TUẤN DƯƠNG |
Kĩ thuật điện |
01 |
2876
|
TRẦN TÙNG DƯƠNG |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 05 – K65 |
2877
|
TRẦN VÂN ANH |
Dệt May Da Giày & Thời Trang |
May 01-k64 |
2878
|
TRẦN VÂN ANH |
Kỹ thuật Dệt may |
TX1 – 05 |
2879
|
TRẦN VÂN ANH |
Kỹ thuật Dệt may |
Dệt may 05-K66 |
2880
|
TRẦN VĂN BẮC |
ĐK TĐH k66 |
04/k66 |
2881
|
TRẦN VĂN BẮC |
ĐK TĐH |
04/k66 |
2882
|
TRẦN VĂN CHIẾN |
CƠ khí động lực |
Kỹ Thuật Hàng Không |
2883
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
viện Điện |
EE2 05 |
2884
|
TRẦN VĂN ĐẠI |
điện và tự động hóa |
Kỹ thuật điện- 04 |
2885
|
TRẦN VĂN ĐỒNG |
Điện tử viễn thông |
ET1 – 04 – K65 |
2886
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
Điện |
Tự động hóa 10 K63 |
2887
|
TRẦN VĂN DUY |
Khoa học và công nghệ nhiệt-lạnh |
HE1-04 |
2888
|
TRẦN VĂN HOÀN |
Tự động hoá |
Tự động hoá 10 – K65 |
2889
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
Cơ Khí |
ME2-10 |
2890
|
TRẦN VĂN HUẤN |
Cơ khí động lực |
Te1-05 |
2891
|
TRẦN VĂN HUY |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý 02 |
2892
|
TRẦN VĂN HUY |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý 02 – K66 |
2893
|
TRẦN VĂN HUY |
Kỹ thuật nhiệt |
Nhiệt 05- k64 |
2894
|
TRẦN VĂN HUYNH |
Cơ Điện Tử |
ME1-07 |
2895
|
TRẦN VĂN KHANH |
Khoa điện |
Điện 02 |
2896
|
TRẰN VĂN KIÊN |
Viện Điện |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 10 – K65 |
2897
|
TRẦN VĂN LƯỢNG |
Tự động hóa-Viện Điện |
Tự động hóa-03 |
2898
|
TRẦN VĂN LƯU |
Tự động hóa |
CTTN-KTĐK-TĐH K66 |
2899
|
TRẦN VĂN LƯU |
Tự động hóa |
CTTN-KTĐK-TĐH K66 |
2900
|
TRẦN VĂN LƯU |
Tự động hóa |
CTTN-KTĐK-TĐH K66 |
2901
|
TRẦN VĂN MẠNH |
Khoa học máy tính |
IT1-06 |
2902
|
TRẦN VĂN NGUYÊN |
Khoa cơ khí |
Cơ khí 11 |
2903
|
TRẦN VĂN THẮNG |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 05 K65 |
2904
|
TRẦN VĂN THÀNH ĐỒNG |
Viện Kỹ thuật Hóa Học |
Kỹ thuật Hóa Học 09-K66 |
2905
|
TRẦN VĂN TIẾN |
Kỹ Thuật Điện |
EE1-04 |
2906
|
TRẦN VĂN TỚI |
Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
lớp 11 |
2907
|
TRẦN VĂN TỚI |
Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
EE2-11 |
2908
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG |
Trường Điện Điện tử |
EE2-10 |
2909
|
TRẦN VĂN VIỆT |
Trường Cơ Khí |
Ck 02 |
2910
|
TRẦN VIỆT ANH |
Khoa Cơ điện tử |
Cơ điện tử 04 – K66 |
2911
|
TRẦN VIỆT ANH |
Khoa Cơ điện tử |
Cơ điện tử 04 – K66 |
2912
|
TRẦN VIỆT DŨNG |
Kỹ thuật Hóa học |
Máy Hóa K62 |
2913
|
TRẦN VIỆT DŨNG |
Tự động hóa |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
2914
|
TRẦN VIỆT HÀ MY |
Kỹ thuật Hoá học |
Kỹ thuật Hoá học 07 |
2915
|
TRẦN VIỆT QUANG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-01 |
2916
|
TRẦN VŨ HÀ MINH |
Tự động hóa |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa PFIEV 01 |
2917
|
TRẦN VŨ NGỌC MINH |
Kỹ thuật Hóa Dược |
Kỹ thuật Hóa Dược |
2918
|
TRẦN VŨ NGỌC MINH |
Kỹ thuật Hóa Dược |
Kỹ thuật Hóa Dược |
2919
|
TRẦN VƯƠNG KHÁNH |
K66 |
CTTN-KT điều khiển-TĐH-K66 |
2920
|
TRẦN XUÂN QUYẾN |
điện tử viễn thông |
ET1-06 |
2921
|
TRẦN XUÂN QUỲNH |
Khoa Tự động hoá |
PFIEV Tin học công nghiệp&Tự động hoá K66-01 |
2922
|
TRẦN XUÂN QUỲNH |
Tự động hoá |
PFIEV Tin học công nghiệp và tự động hoá 01-K66 |
2923
|
TRẦN XUÂN THẮNG |
Điện tử – Viễn thông |
ET-E5 CTTT Y Sinh 01 K64 |
2924
|
TRẦN XUÂN TIẾN |
Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
KTTP-03-K65 |
2925
|
TRANG CÔNG QUYỀN |
Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ |
FL1-02 |
2926
|
TRANG TRƯƠNG THỊ |
Quản lý công nghiệp |
EM02 |
2927
|
TRIỆU MAI NƯƠNG |
QTKD |
Quản trị kinh doanh 02 |
2928
|
TRIỆU THỊ DIỆU TRANG |
Dệt may Da giầy & Thời trang |
TKSPM K63 |
2929
|
TRIỆU VĂN HẢI |
Kĩ thuật điện |
Điện 02-K64 |
2930
|
TRIỆU VĂN LONG |
Global ICT |
ICT 03 |
2931
|
TRIỆU VĂN THẠCH |
Điện – điện tử |
Kỹ thuật điện 04 |
2932
|
TRIỆU VĂN THẠCH |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật Điện 04 – K66 |
2933
|
TRỊNH ANH THỌ |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học 11 |
2934
|
TRỊNH BẢO NGỌC |
Kỹ thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
TĐH 10 |
2935
|
TRỊNH CAO CƯỜNG |
Kĩ thuật Điều Khiển và Tự động hoá |
EE2-09-k66 |
2936
|
TRỊNH CAO NGUYÊN |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 01 |
2937
|
TRỊNH ĐÌNH LONG |
Tự động hóa |
CLC Tin học công nghiệp K63 |
2938
|
TRỊNH ĐỨC KHÁNH |
Trường Điện, Điện Tử |
Kỹ thuật điện 03 |
2939
|
TRỊNH ĐỨC KHÁNH |
Trường Điện, Điện Tử |
Kỹ thuật điện 03 |
2940
|
TRỊNH HẢI LONG |
khoa kỹ thuật in |
ch3-kỹ thuật in 01 |
2941
|
TRỊNH HOÀNG TUẤN LINH |
Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Công nghệ dệt K64 |
2942
|
TRỊNH HOÀNG TUẤN LINH |
Dệt may – Da giầy và Thời trang |
Công nghệ dệt K64 |
2943
|
TRÌNH HÙNG NAM |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2 – 10 |
2944
|
TRỊNH HỮU QUÂN |
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông |
ET1-05 |
2945
|
TRỊNH HUY HOÀNG |
Kĩ thuật nhiệt |
Nhiệt 05 |
2946
|
TRỊNH HUỲNH ĐỨC |
Công nghệ thông tin – KHMT |
IT1-02 |
2947
|
TRỊNH KHÁNH LINH |
Công nghệ thông tin |
TroyCS20A – K66 |
2948
|
TRỊNH KHÁNH LY |
Điện tử viễn thông |
CTTT kĩ thuật y sinh K66 |
2949
|
TRỊNH MẠNH DŨNG |
Khoa học máy tính |
IT1-07 |
2950
|
TRỊNH MINH |
Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Tự Động Hóa 11 – K63 |
2951
|
TRỊNH NGỌC ÁNH |
Dệt may- da giầy và thời trang |
Kỹ thuật dệt may 04 |
2952
|
TRỊNH NGUYỄN TÚ LINH |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Chương trình tài năng Điều khiển tự động |
2953
|
TRỊNH PHÁP ĐỨC ANH |
CTTT Kỹ thuật ô tô |
TE-E2 02 K66 |
2954
|
TRỊNH PHƯƠNG NAM |
Kỹ thuật hóa học |
CH1 02 |
2955
|
TRỊNH QUANG DƯƠNG |
Kĩ thuật Điện |
EE1-02 |
2956
|
TRỊNH QUANG DƯƠNG |
Kĩ thuật Điện |
Kỹ thuật điện 02 K66 |
2957
|
TRỊNH QUANG HUY |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME1-03 |
2958
|
TRỊNH QUANG HUY |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học 07 |
2959
|
TRỊNH QUANG MINH |
Trường Điện – Điện tử |
K66 Chương trình tiên tiến Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa |
2960
|
TRỊNH QUANG PHÚC |
TE-E2 |
TE-E2 02 |
2961
|
TRỊNH THANH CHƯƠNG |
Điện tử viễn thông |
ET3-K64 |
2962
|
TRỊNH THỊ MỸ LINH |
Điện tử |
CTTT Hệ thống Nhúng và IoT 01 – K64 |
2963
|
TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH |
Viện Dệt may da giày và thời trang |
Dệt 02- K65 |
2964
|
TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO |
Kĩ thuật Hóa học |
CH1 – 07 |
2965
|
TRỊNH THỊ PHƯƠNG UYÊN |
Viện Ngoại Ngữ |
FL1.03-K65 |
2966
|
TRỊNH THỊ THUÝ HOÀ |
Kỹ thuật dệt may |
Dệt may 04 |
2967
|
TRỊNH THU TRANG |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 08 |
2968
|
TRỊNH THỪA ĐẲNG |
Cơ Khí |
Cơ Điện Tử 04 |
2969
|
TRỊNH THUỲ DUNG |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2 01 – K65 |
2970
|
TRỊNH TIẾN DŨNG |
Global ict |
ICT 01- k66 |
2971
|
TRỊNH TRUNG HIẾU |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2 – 02 K65 |
2972
|
TRỊNH VĂN LỘC |
Khoa học và kĩ thuật vật liệu |
MS1-06 |
2973
|
TRỊNH VĂN THANH |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2 03 |
2974
|
TRỊNH VĂN THANH |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2 03 |
2975
|
TRỊNH VĂN THOẠI |
Khoa học máy tính |
KHMT 03-K63 |
2976
|
TRỊNH VĂN TÙNG |
Kỹ thuật hoá học |
K63-Hoá dược và bảo vệ thực vật |
2977
|
TRINH VIET HOANG |
Cơ khí |
ME1-05 |
2978
|
TRINH VIET HOANG |
Cơ khí |
ME1-05 |
2979
|
TRỊNH VINH QUANG |
Điện – Điện tử |
EE-E8 01 K65 |
2980
|
TRỊNH VINH QUANG |
Điện – Điện tử |
EE-E8 01 K65 |
2981
|
TRỊNH XUÂN HOÀ |
Viện Ngoại Ngữ |
IPE-01 |
2982
|
TRỊNH XUÂN MINH |
Khoa học máy tính |
IT TN K65 |
2983
|
TRỊNH XUÂN SANG |
cơ khí |
me2-12 |
2984
|
TRỊNH XUÂN TRƯỜNG |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
04 |
2985
|
TRỌNG THÀNH NGUYỄN |
Điện |
02 |
2986
|
TRƯƠNG CẢNH DƯƠNG |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Toán-tin 03-K66 |
2987
|
TRƯƠNG CÔNG MINH |
Kỹ Thuật Cơ Khí |
ME2-05 |
2988
|
TRƯƠNG ĐỨC ANH |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 05 K66 |
2989
|
TRƯƠNG GIA BẢO |
Cơ khí |
09 |
2990
|
TRƯƠNG GIA HUY |
kỹ thuật hóa học |
ch1-06 |
2991
|
TRƯƠNG GIA MINH |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
03/K66 |
2992
|
TRƯƠNG NGỌC HUYỀN |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý K64 01 |
2993
|
TRƯƠNG NGỌC HUYỀN |
Viện Toán ứng dụng và TIn học |
Hệ thống thông tin quản lý K64 01 |
2994
|
TRƯƠNG QUANG ĐỨC |
Kĩ thuật điều khiển – Tự động hóa |
EE2-08 |
2995
|
TRƯƠNG QUANG KHÁNH |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 04 |
2996
|
TRƯƠNG QUỐC ANH |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-08 |
2997
|
TRƯƠNG TẤN THÀNH |
Năng lương nhiệt |
Nhiệt 05- K64 |
2998
|
TRƯỜNG THÁI VĂN |
Toán ứng dụng và Tin học |
Toán Tin 02 |
2999
|
TRƯƠNG THÀNH NAM |
Cơ khí động lực |
CTTT kĩ thuật ô tô 01 |
3000
|
TRƯƠNG THANH VŨ |
Viện Ngoại Ngữ |
FL1-03 |
3001
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG GIANG |
Viện Kỹ Thuật Hóa Học |
Kỹ Thuật Hóa Học 10 |
3002
|
TRƯƠNG THỊ LINH |
Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
TA1.02 |
3003
|
TRUONG THI TUYET |
Ngoại Ngữ |
IPE02 – K64 |
3004
|
TRƯƠNG THỊ VÂN ANH |
Kỹ thuật Hoá học |
Ch1 – 12 |
3005
|
TRƯƠNG THU HIỀN |
Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế |
IPE01 |
3006
|
TRƯƠNG TRỌNG CƯỜNG |
CNTT Global ICT |
ICT 03-K64 |
3007
|
TRƯƠNG TUẤN MINH |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 01 K66 |
3008
|
TRƯƠNG TUẤN MINH |
Trường Điện – Điện tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 01 K66 |
3009
|
TRƯƠNG VĂN ĐẠT |
Trường Cơ khí |
Kỹ thuật Nhiệt 05 – K64 |
3010
|
TRUONG VAN HIEN |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-03 |
3011
|
TRƯƠNG VĂN MINH |
Kĩ thuật Dệt- May |
Dệt- Máy 03 |
3012
|
TRƯƠNG VIỆT ĐỨC |
Cơ khí |
Cơ khí động lực |
3013
|
TRƯƠNG VIỆT HƯNG |
ET-E9 |
IoT01 |
3014
|
TRƯƠNG XUÂN TUYỂN |
Điện |
Tự động hóa 07-K65 |
3015
|
TUẤN ĐINH |
Điện tử viễn thông |
Chương trình tiên tiến hệ thống nhúng thông minh và IoT |
3016
|
ỨNG HỒNG QUÂN |
Cơ khí động lực |
Kỹ thuật hàng không |
3017
|
VĂN ĐÌNH HOÀNG |
Kĩ thuật hàng không |
Kĩ thuật hàng không k64 |
3018
|
VĂN ĐÌNH QUÝ |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
TE2-02 K65 |
3019
|
VĂN ĐỨC QUÝ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
EE2-10 |
3020
|
VĂN HẢI DƯƠNG |
Điện tử Viễn thông |
CTTN ĐTTT K63 |
3021
|
VĂN THẾ DIỆU |
kỹ thuật hóa học |
06ch1 |
3022
|
VI NGỌC ÁNH |
Tiếng anh KHKT và CN |
FL1-04 |
3023
|
VIÊN THỊ HOA |
Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
KTTP02 |
3024
|
VÕ ANH KHOA |
Kỹ thuật hoá học |
CH1-11 |
3025
|
VÕ HỒNG TRUNG |
Viện Khoa Học và Công Nghệ Nhiệt Lạnh |
Kỹ Thuật Nhiệt 05- K64 |
3026
|
VÕ KHÁNH HÒA |
Điện |
KT Điều khiển và tự động hóa 08-K65 |
3027
|
VÕ KHÔI THÀNH SƠN |
KT Điều Khiển – TĐH và HTĐ |
EE-E8 01 |
3028
|
VÕ MINH KHẢI |
Cntt |
Dd |
3029
|
VÕ MINH KHẢI |
Cntt |
Cn2 |
3030
|
VÕ NGUYỄN HỒNG THÁI |
Kĩ thuật hóa học |
CH1-07 |
3031
|
VÕ NHẬT HUY |
Tự động hóa |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 04 – K66 |
3032
|
VÕ QUANG TRUNG |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-10 |
3033
|
VÕ THỊ HÀ |
Viện Kỹ Thuật Hoá Học |
07 |
3034
|
VÕ THỊ HƯƠNG |
Viện Ngoại ngữ |
IPE02 |
3035
|
VÕ THỊ THẢO LINH |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
TA1-03 |
3036
|
VÕ TRÍ ANH |
Công nghệ thông tin |
LTU16A |
3037
|
VÕ TÚ DƯƠNG |
Viện Điện |
CTTT Kỹ thuật điều khiển tự động hóa 01 – |
3038
|
VÕ VIỆT HOÀNG |
Điện tử viễn thông |
ET1-04 |
3039
|
VŨ ANH |
Cơ điện tử |
ME1-01 k65 |
3040
|
VŨ ANH ĐỨC |
Kỹ thuật hóa học |
CH1-05 K63 |
3041
|
VŨ ANH MINH |
Điều khiển và Tự động hóa |
Tự động hóa 04 |
3042
|
VŨ CẨM ANH TÚ |
Viện CNSH&CNTP |
BF2-03 |
3043
|
VŨ CAO LONG |
Cơ khí |
CTTN – Cơ điện tử K64 |
3044
|
VŨ CƯƠNG |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2 – 11 K66 |
3045
|
VŨ ĐĂNG TÌNH |
Trường Điện – Điện tử |
Điện tử 03 – K63 |
3046
|
VŨ ĐÌNH KHÁNH |
Trường Điện Điện tử |
CTTT Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa K66 |
3047
|
VŨ ĐÌNH MẠNH |
Cơ khí |
Cơ khí 06 |
3048
|
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG |
kĩ thuật ô tô |
TE1-03 |
3049
|
VŨ ĐÌNH THÀNH TRUNG |
ME NUT |
NUT 02 |
3050
|
VŨ ĐỨC DUY |
Khoa Điện |
Điện 01 – K64 |
3051
|
VŨ ĐỨC LONG |
Khoa Tự động hoá |
PFIEV Tin học công nghiệp & Tự động hóa 01 – k66 |
3052
|
VŨ ĐỨC LONG |
Cơ khí |
02-K66 |
3053
|
VŨ ĐỨC TÀI |
Khoa Công Nghệ Giáo Dục |
ED2_02 |
3054
|
VŨ ĐỨC VIỆT |
Kĩ thuật điện |
EE1-04 |
3055
|
VŨ DUY KHÁNH |
Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm |
Thực phẩm 04 |
3056
|
VŨ DUY KHÁNH |
Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm |
Thực phẩm 04 |
3057
|
VŨ GIA KHIÊM |
Cơ khí |
Cơ điện tử – 05 |
3058
|
VŨ HẢI HÒA |
Điện tử viễn thông |
ET1-01 |
3059
|
VŨ HẢI HOÀNG |
Kĩ Thuật Dệt May |
Công nghệ sản phẩm may |
3060
|
VŨ HẢI HOÀNG |
Điện – Điện tử |
KT Điều khiển & Tự động hóa 11 |
3061
|
VŨ HOÀNG ANH |
Tiếng Anh KHKT và CN |
FL1 – 05 – K66 |
3062
|
VŨ HOÀNG NGUYÊN |
Kĩ Thuật Hóa Học |
CTTT Hóa Dược 01 |
3063
|
VŨ HOÀNG THÁI |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động Hóa |
EE2 – 02 – K66 |
3064
|
VŨ HỒNG DIỆU |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 10 k65 |
3065
|
VŨ HỒNG HOÀN |
Kỹ thuật điều khiển – tự động hóa |
EE2-09 |
3066
|
VŨ HỒNG SƠN |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính 06 – K64 |
3067
|
VŨ HUY BÌNH |
ME E1 |
CTTT cơ điện tử 01 K64 |
3068
|
VŨ HUY BÌNH |
CTTT cơ điện tử |
CTTT cơ điện tử 01 |
3069
|
VŨ HUY HOÀNG |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá 10 |
3070
|
VŨ KHẮC SƠN |
Kỹ thuật Y sinh |
KTYS 01-K64 |
3071
|
VŨ KIM NGÂN |
Sư phạm kỹ thuật |
Công nghệ giáo dục 02 |
3072
|
VŨ KIM NGÂN ANH |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
Vật liệu 05 |
3073
|
VŨ KIM OANH |
Kĩ Thuật Hoá Học |
Kĩ Thuật Hoá Học 11 |
3074
|
VŨ LAM TRƯỜNG |
khoa học và kỹ thuật vật liệu |
cán kim loại k64 |
3075
|
VŨ LAN CHI |
Viện Kinh tế & Quản lý |
CTTT Logistics & QLCCU 01 |
3076
|
VŨ LÊ HOÀNG |
Kĩ thuật y sinh |
ET-E5 |
3077
|
VŨ LÊ THÚY HIỀN |
Viện Kinh tế và Quản lý |
Tài chính Ngân Hàng k65 |
3078
|
VŨ MAI KHÁNH |
Viện Kỹ thuật sinh học và Kỹ thuật thực phẩm |
Kỹ thuật thực phẩm 03 |
3079
|
VŨ MAI KHÁNH |
Viện Kỹ thuật sinh học và Kỹ thuật thực phẩm |
BF2 03 |
3080
|
VŨ MAI KHÁNH |
Viện Kỹ thuật sinh học và Kỹ thuật thực phẩm |
Kỹ thuật thực phẩm 03 |
3081
|
VŨ MAI QUỲNH |
Kỹ thuật Sinh học |
KTSH01-K66 |
3082
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Điện Tử – Viễn Thông |
Điện Tử 10 |
3083
|
VŨ MẠNH TIỀN |
Toán Tin |
MI2-K64 |
3084
|
VŨ MẠNH VIỆT |
Kĩ Thuật điều khiển- Tự động hoá |
Ee2-12 |
3085
|
VŨ MINH ĐỨC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
ee2-09 |
3086
|
VŨ MINH HIẾU |
Kỹ thuật máy tính |
01 |
3087
|
VŨ MINH HƯƠNG |
EE-E8 |
tự động hóa cttt |
3088
|
VŨ MINH NGUYỆT |
Khoa Năng Lượng Nhiệt |
Nhiệt 05-K64 |
3089
|
VŨ MINH NGUYỆT |
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin 01 K63 |
3090
|
VŨ MINH QUANG |
điều khiển và tự động hóa |
EE2 02 |
3091
|
VŨ MINH TIẾN |
Cơ khí |
Cơ khí 7 K65 |
3092
|
VŨ MINH TRUNG |
Điện – Điện tử |
ET – E16 01 |
3093
|
VŨ MINH TÚ |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
EE2-05 |
3094
|
VŨ NAM ANH |
Kỹ thuật hóa học |
06 |
3095
|
VŨ NGỌC DUY |
Khoa Điện |
Kĩ thuật điện 01-K66 |
3096
|
VŨ NGỌC HÀ |
Hoá học |
07 -CH1 |
3097
|
VŨ NGỌC HẢI LINH |
Hóa Dược |
CH-E11 |
3098
|
VŨ NGỌC KHANG |
Kế toán |
Kế toán-01 |
3099
|
VŨ NGỌC MAI |
Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ |
FL1.02 |
3100
|
VŨ NGỌC QUÂN |
Điện tử viễn Thông |
Điện tử 03 |
3101
|
VŨ NGỌC QUÂN |
Điện tử viễn Thông |
Điện tử 03 |
3102
|
VŨ NGỌC TRUNG |
Khoa cơ khí |
Me1-04 k65 |
3103
|
VŨ NGỌC TRUNG |
Khoa cơ khí |
Me1-04 k65 |
3104
|
VŨ NGỌC TRƯỜNG GIANG |
Kỹ thuật điều khiển tự động hoá |
EE2 09 |
3105
|
VŨ NGUYỄN ĐỨC MINH |
Cơ khí động lực |
TE2-01 |
3106
|
VŨ NHẬT ANH |
Cơ ĐT |
02 |
3107
|
VŨ NHẬT HÀ |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng anh KHCN và Kỹ Thuật |
3108
|
VŨ NHẬT HÀ |
Viện Ngoại ngữ |
Tiếng anh KHCN và Kỹ Thuật 02 |
3109
|
VŨ NHẬT KHÔI |
CƠ KHÍ |
ME2-06 |
3110
|
VŨ NHẬT NAM |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-03 |
3111
|
VŨ PHẠM THẾ HẢI |
Điện |
Kĩ thuật điện 01 |
3112
|
VŨ PHÚ QUỐC BẢO |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
KT Điều khiển – tự động hóa 11 – K66 |
3113
|
VŨ PHÚ QUỐC BẢO |
Kĩ thuật điều khiển tự động hóa |
KT điều khiển – tự động hóa 11 – K66 |
3114
|
VŨ PHƯƠNG LÝ |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02-k64 |
3115
|
VŨ PHƯƠNG NGA |
Kĩ thuật Dệt May |
TX1 04 |
3116
|
VŨ QUANG ANH |
Cơ khí động lực / Trường cơ khí |
TE2-01 |
3117
|
VŨ QUANG ANH |
Cơ khí động lực / Trường cơ khí |
TE2-01 |
3118
|
VŨ QUANG DỰ |
Kĩ thuật điện |
EE1-01 |
3119
|
VŨ QUANG DŨNG |
KỸ THUẬT NHIỆT |
05 |
3120
|
VŨ QUANG HUY |
Tự động hóa |
EE2-03 |
3121
|
VŨ QUANG HUY |
Tự động hóa |
EE2-03 |
3122
|
VŨ QUANG THẮNG |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 03 |
3123
|
VŨ QUANG VĂN |
Cơ điện tủ |
ME1-04 |
3124
|
VŨ QUỐC HUY |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
IoT 01 |
3125
|
VŨ QUỐC THÁI |
Kĩ thuật hoá học |
Kĩ thuật hoá học – 08 |
3126
|
VŨ QUÝ DƯƠNG |
Kinh tế và Quản lí |
Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng 01 |
3127
|
VŨ QUỲNH MAI |
Tiếng Anh KHKT và CN |
TA1 03 K65 |
3128
|
VŨ QUỲNH NHƯ |
Kỹ thuật hóa học |
Kỹ thuật hóa học 07-K65 |
3129
|
VŨ SỸ LỰC |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
EE2-12 |
3130
|
VŨ TẤT TỐ |
EE1 |
EE1 04 |
3131
|
VŨ THÁI SƠN |
Kỹ Thuật Điều Khiển & Tự Động Hóa |
EE2 – 02 |
3132
|
VŨ THÀNH KHOA |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hoá |
EE2-01 |
3133
|
VŨ THÀNH LING |
cơ khí động lực |
kỹ thuật ô tô 05 |
3134
|
VU THANH LONG |
kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
EE2 09 |
3135
|
VŨ THÀNH LUÂN |
Kĩ thuật Vật Liệu |
MSE – 02 |
3136
|
VŨ THÀNH TÂN |
Toán Tin |
MI1 01 K64 |
3137
|
VŨ THANH TRÚC |
kĩ thuật dệt may |
dệt may-03 k66 |
3138
|
VŨ THÀNH TRUNG |
Điện tử viễn thông |
ĐT09 |
3139
|
VŨ THẾ DUY |
Điện – Điện tử |
ET TN K65 |
3140
|
VŨ THẾ SƠN |
Kỹ thuật cơ khí |
Cơ Khí 02 |
3141
|
VŨ THẾ SƠN |
Kỹ thuật cơ khí |
Cơ Khí 02 |
3142
|
VŨ THẾ TÀI |
kinh tế |
quản trị kinh doanh |
3143
|
VŨ THỊ ÁNH DƯƠNG |
Tiếng Anh Khoa Học Kỹ Thuật và Công nghệ |
TA105-K65 |
3144
|
VŨ THỊ CHÚC ANH |
Kỹ thuật Hóa học |
CH-E11 01 k65 |
3145
|
VŨ THỊ HOÀNG ANH |
Kĩ thuật hoá học |
08 |
3146
|
VŨ THỊ HỒNG HUẾ |
Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm |
KTTP 03 |
3147
|
VU THI HUONG GIANG |
Viện Điện |
Kỹ thuật Điện 02 |
3148
|
VŨ THỊ HUYỀN |
công nghệ may |
thiết kế sản phẩm may k63 |
3149
|
VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN |
Kĩ thuật dệt may |
TX1- 04 |
3150
|
VŨ THỊ KIỀU TRANG |
Viện Ngoại Ngữ |
Tiếng anh KHKT 05 – K66 |
3151
|
VŨ THỊ LAN ANH |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1 02 K65 |
3152
|
VŨ THỊ LINH |
Dệt may |
dệt 01 |
3153
|
VŨ THỊ LINH CHI |
Kĩ thuật dệt may |
05 |
3154
|
VŨ THỊ MAI HƯƠNG |
Dệt May – Da Giày và Thời Trang |
Tx1-04 |
3155
|
VŨ THỊ MAI HƯƠNG |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 08-K65 |
3156
|
VŨ THỊ MƠ |
cơ điện tử |
ME-NUT 02 |
3157
|
VŨ THỊ NGỌC ANH |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
IPE03 |
3158
|
VŨ THỊ NGỌC LINH |
Viện dệt may da giày và thời trang |
TX03 |
3159
|
VŨ THỊ NGỌC THƯƠNG |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-11 |
3160
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Viện CNSH và CNTP |
KTSH 01 |
3161
|
VŨ THỊ PHƯƠNG NHUNG |
Khoa Điện |
Kỹ thuật Điện 04 – K66 |
3162
|
VŨ THỊ QUỲNH THU |
Tiếng anh khoa học kĩ thuật |
FL1 04 K66 |
3163
|
VŨ THỊ TÂM |
Toán ứng dụng và tin học |
Toán tin 02-K63 |
3164
|
VŨ THỊ THU |
Viện Kỹ thuật Hóa học |
HH-01 K66 |
3165
|
VŨ THỊ THU HÀ |
Ngoại Ngữ |
FL 06 |
3166
|
VU THỊ THU NGA |
Viện kỹ thuật Hóa học |
Ch2-01 |
3167
|
VŨ THỊ THU THỦY |
Kỹ Thuật Thực Phẩm |
BF2-03 |
3168
|
VŨ THỊ THƯƠNG |
Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin 01 – K65 |
3169
|
VŨ THỊ THÚY PHƯƠNG |
Tiếng Anh Chuyên nghiệp quốc tế |
IPE01-K66 |
3170
|
VŨ THỊ THÙY TRANG |
Toán ứng dụng và tin học |
Toán tin 01 k64 |
3171
|
VŨ THIÊN CƠ |
Kỹ thuật điện |
EE1-01 |
3172
|
VŨ THÙY DUNG |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1-11 |
3173
|
VŨ THUỲ TOAN |
Viện Dệt May-Da giầy và Thời trang |
Dệt 02-K65 |
3174
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
Khoa Điện |
Kỹ thuật điện 04 |
3175
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
Khoa học và Kỹ thuật Vật Liệu |
MS-E3 01 |
3176
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
Khoa Điện |
Kỹ thuật điện 04 |
3177
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-03 K66 |
3178
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
EE2-03 K66 |
3179
|
VŨ TIẾN DŨNG |
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
11 |
3180
|
VŨ TIẾN LÂM |
Toán ứng dụng và Tin học |
Hệ thống thông tin quản lý |
3181
|
VŨ TIẾN TÙNG |
Kỹ thuật máy tính |
IT2-04 |
3182
|
VŨ TRIỆU QUÝ |
Kỹ thuật phần mềm |
IT-VUW01 |
3183
|
VŨ TRỌNG NGHĨA |
Điện tử Viễn thông |
ĐTVT.03-K62 |
3184
|
VŨ TRUNG HIẾU |
Kỹ thuật Cơ Khí |
ME2-06 |
3185
|
VŨ TRUNG HOÀNG HIỆP |
Điện- Điện tử |
CTTN Điều khiển và Tự động hóa k66 |
3186
|
VŨ TRƯỜNG GIANG |
Kĩ thuật Cơ khí |
03 |
3187
|
VŨ TỨ KIÊN |
Kĩ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2 – 08 |
3188
|
VŨ TUẤN LINH |
Khoa Kỹ thuật máy tính |
Kỹ thuật máy tính 04 |
3189
|
VŨ TUẤN MINH |
Điện tử viễn thông |
Điện tử 07 |
3190
|
VŨ TUẤN THÀNH |
kĩ thuật Cơ Khí |
ME2-06 |
3191
|
VŨ TÙNG HIẾU |
Điện tử – Viễn thông |
Điện tử 02 – K64 |
3192
|
VŨ VĂN ĐỨC |
kĩ thuật cơ khí |
cơ khí 10 – K64 |
3193
|
VŨ VĂN ĐỨC |
kĩ thuật cơ khí |
cơ khí 10 – K64 |
3194
|
VŨ VĂN DŨNG |
Tự động hoá |
EE2 |
3195
|
VŨ VĂN DŨNG |
Tự động hóa |
kĩ thuật điều khiển tự động hóa 12 |
3196
|
VŨ VĂN DŨNG |
Kĩ thuật in |
KT in 01-K66 |
3197
|
VŨ VĂN LINH |
điện tử viễn thông |
điện tử 03 – k64 |
3198
|
VŨ VĂN LỢI |
khoa học máy tính |
02-k65 |
3199
|
VŨ VĂN LỢI |
khoa học máy tính |
02-k65 |
3200
|
VŨ VĂN MẠNH |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
CLC – Hệ thống thông tin và truyền thông |
3201
|
VŨ VĂN NGHĨA |
Viện toán ứng dụng và tin học |
Toán Tin 02 – K65 |
3202
|
VŨ VĂN NGHĨA |
Điện |
Tự động hóa 08 K63 |
3203
|
VU VAN PHU |
CTTT kĩ thuật ô tô |
CTTT ô tô 01 K66 |
3204
|
VŨ VĂN SƠN |
Điện tử Viễn thông |
Điện tử 02 |
3205
|
VŨ VĂN THÀNH |
Điện |
Tự động hóa 02 – k64 |
3206
|
VŨ VĂN THÀNH |
Điện |
Tự động hóa 02 – k64 |
3207
|
VŨ VĂN THÀNH |
Toán tin |
MI1-01 |
3208
|
VŨ VĂN XỨNG |
Toán ứng dụng và Tin học |
Toán Tin 01 |
3209
|
VŨ VIỆT ANH |
Toán Tin |
Toán Tin 02 K66 |
3210
|
VŨ VIỆT ANH |
KT Điều khiển-Tự động hóa |
KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K65 |
3211
|
VŨ VIỆT BÁCH |
CNTT |
IT1-04 |
3212
|
VŨ VIẾT HẢI NINH |
Kỹ Thuật Hàng Không |
Te3 001 |
3213
|
VŨ VIẾT HOÀNG |
Điện tử Viễn Thông |
Điện tử 03 |
3214
|
VŨ VIỆT HOÀNG |
trường điện-điện tử |
kĩ thuật điện 02 |
3215
|
VŨ VIỆT PHƯƠNG |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA1-04 |
3216
|
VŨ VIỆT PHƯƠNG |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ |
TA1-04 |
3217
|
VŨ VIẾT THÂN |
Cơ điện tử |
Cơ điện tử 03 |
3218
|
VŨ XUÂN BẮC |
Công nghệ thông tin và Truyền thông |
IT2-04 |
3219
|
VŨ XUÂN ĐỨC |
Kỹ thuật Hàng Không |
Hàng Không-01 K64 |
3220
|
VŨ XUÂN PHƯỚC |
cơ khí |
09 |
3221
|
VŨ XUÂN THỊNH |
Điện tử viễn thông |
ET02 |
3222
|
VƯƠNG BÁ ĐẠO |
kĩ thuật hóa học |
07 |
3223
|
VƯƠNG ĐỨC MẠNH |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2-10 |
3224
|
VƯƠNG ĐỨC MẠNH |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2-10 |
3225
|
VƯƠNG MINH HIẾU |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
EE2-04 |
3226
|
VƯƠNG QUỐC ANH |
Viện Điện |
CTTN ĐKTĐ K64 |
3227
|
VƯƠNG THU TRANG |
Viện Ngoại Ngữ |
TA1.02-K66 |
3228
|
VƯƠNG XUÂN MẠNH |
Điện |
điện 02 |
3229
|
VƯƠNG YẾN CHI |
Viện Kỹ thuật hoá học |
Kĩ thuật in CH3 |