TT
|
Học kỳ
|
Tên học phần
|
Ký hiệu
|
Mã HP
|
Số tín chỉ
|
Tự chọn
|
1
|
1
|
Giải tích 1
|
|
3190111
|
4
|
|
2
|
1
|
Vật lý 1
|
|
3050011
|
3
|
|
3
|
1
|
Nhập môn ngành
|
|
1061162
|
2
|
|
4
|
1
|
Môi trường
|
|
1170011
|
2
|
|
5
|
1
|
Kỹ thuật Lập trình
|
|
1060143
|
3
|
|
6
|
1
|
Anh văn A2. 1 ( CLC )
|
|
4130040
|
3
|
|
7
|
1
|
TN Vật lý ( Điện-Từ-Quang )
|
|
3050670
|
1
|
|
8
|
2
|
Anh văn A2. 2 ( CLC )
|
|
4130050
|
4
|
|
9
|
2
|
Giải tích 2
|
|
3190121
|
4
|
|
10
|
2
|
Vật lý 2
|
|
3050641
|
3
|
|
11
|
2
|
TN Vật lý ( Cơ-Nhiệt )
|
|
3050660
|
1
|
|
12
|
2
|
PBL1 : Lập trình
|
|
1062940
|
2
|
|
13
|
2
|
Vật lý bán dẫn
|
|
1062943
|
3
|
|
14
|
3
|
Đại số tuyến tính
|
|
3190260
|
3
|
|
15
|
3
|
Triết học Mác – Lênin
|
|
2090150
|
3
|
|
16
|
3
|
Toán chuyên ngành
|
|
1061170
|
3
|
|
17
|
3
|
Cấu kiện điện tử
|
|
1063293
|
3
|
|
18
|
3
|
TN cấu kiện điện tử ( 1TC )
|
|
1062340
|
0
|
|
19
|
3
|
Lý thuyết mạch điện tử 1
|
|
1063303
|
4
|
|
20
|
3
|
TN Lý thuyết mạch điện tử 1
|
|
1063300
|
0
|
|
21
|
3
|
Kỹ năng mềm
|
|
1063203
|
2
|
|
22
|
4
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
|
2170020
|
2
|
|
23
|
4
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
|
1063320
|
3
|
|
24
|
4
|
Trường điện từ
|
|
1061903
|
3
|
|
25
|
4
|
Phương pháp tính
|
|
1062130
|
2
|
|
26
|
4
|
Kỹ thuật mạch điện tử
|
|
1062343
|
4
|
|
27
|
4
|
TN kỹ thuật mạch điện tử
|
|
1062360
|
0
|
|
28
|
4
|
Lý thuyết mạch điện tử 2
|
|
1063243
|
2
|
|
29
|
4
|
Kiến tập nghề nghiệp
|
|
1061940
|
1
|
|
30
|
4
|
Pháp luật đại cương
|
|
2100010
|
2
|
|
31
|
5
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
|
|
2090160
|
2
|
|
32
|
5
|
Tín hiệu và mạng lưới hệ thống
|
|
1063340
|
4
|
|
33
|
5
|
TN Tín hiệu và mạng lưới hệ thống
|
|
1063350
|
0
|
|
34
|
5
|
Kỹ thuật số
|
|
1063010
|
4
|
|
35
|
5
|
TN Kỹ thuật số
|
|
1062370
|
0
|
|
36
|
5
|
Anten và truyền sóng
|
|
1063360
|
3
|
|
37
|
5
|
PBL 2 : Thiết kế mạch điện tử
|
|
1063370
|
3
|
|
38
|
6
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
2090170
|
2
|
|
39
|
6
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
|
1063620
|
3
|
|
40
|
6
|
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh tự động hóa
|
|
1063140
|
2
|
|
41
|
6
|
Thực tập công nhân
|
|
1062043
|
2
|
|
42
|
6
|
tin tức số
|
|
1063630
|
4
|
|
43
|
6
|
TN thông tin số
|
|
1062970
|
0
|
|
44
|
6
|
Kỹ thuật vi giải quyết và xử lý
|
|
1062990
|
4
|
|
45
|
6
|
TN Kỹ thuật vi giải quyết và xử lý
|
|
1062380
|
0
|
|
46
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
2090101
|
2
|
|
47
|
7
|
Kinh tế và quản trị doanh nghiệp
|
|
1182550
|
2
|
|
48
|
7
|
PBL 3 : Chuyên đề
|
|
1063380
|
3
|
|
49
|
7
|
Xử lý số tín hiệu
|
|
1063640
|
4
|
|
50
|
7
|
TN xử lý số tín hiệu
|
|
1062960
|
0
|
|
51
|
7
|
Mạng thông tin máy tính
|
|
1063090
|
3
|
|
52
|
7
|
TH Mạng thông tin máy tính
|
|
1063150
|
0
|
|
53
|
7
|
tin tức vô tuyến
|
|
1063390
|
3
|
|
54
|
7
|
Điều khiển logic
|
|
1063030
|
3
|
|
55
|
7
|
TH Điều khiển logic
|
|
1063040
|
0
|
|
56
|
7
|
Cảm biến và thống kê giám sát
|
|
1063400
|
3
|
|
57
|
7
|
Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
|
|
1063410
|
3
|
|
58
|
7
|
Lý thuyết thông tin
|
|
1063070
|
3
|
|
59
|
7
|
Xử lý ảnh
|
|
1062153
|
3
|
|
60
|
7
|
Tổ chức máy tinh
|
|
1063420
|
2
|
|
61
|
7
|
Lập trình đa nền tảng
|
|
1063430
|
2
|
|
62
|
7
|
Công nghệ phần mềm
|
|
1063440
|
3
|
|
63
|
8
|
Thực tập Tốt nghiệp ( DT )
|
|
1061400
|
2
|
|
64
|
8
|
Đồ án tốt nghiệp
|
|
1062633
|
6
|
|