|
CHƯƠNG I: LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH
|
1
|
Lắp đặt quạt các loại
|
Sửa đổi
|
BA. 11100 ¸ BA. 11500
|
2
|
Lắp đặt máy điều hòa không khí
|
Sửa đổi
|
BA. 12100 ¸ BA. 12200
|
3
|
Lắp đặt những loại đèn
|
Sửa đổi
|
BA. 13100 ¸ BA. 13600
|
4
|
Lắp đặt ống, máng bảo lãnh dây dẫn
|
Sửa đổi
|
BA. 14100 ¸ BA. 14400
|
5
|
Lắp đặt phụ kiện đường dây
|
Sửa đổi
|
BA. 15100 ¸ BA. 15400
|
6
|
Lắp đặt dây đơn
|
Sửa đổi
|
BA. 16101 ¸ BA. 16115
|
7
|
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
|
Sửa đổi
|
BA. 16201 ¸ BA. 16211
|
8
|
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột
|
Sửa đổi
|
BA. 16301 ¸ BA. 16308
|
9
|
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột
|
Bổ sung
|
BA. 16309 ¸ BA. 16313
|
10
|
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột
|
Sửa đổi
|
BA. 16401 ¸ BA. 16409
|
11
|
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột
|
Bổ sung
|
BA. 16410 ¸ BA. 16414
|
12
|
Lắp đặt bảng điện những loại vào tường
|
Sửa đổi
|
BA. 17100 ¸ BA. 17200
|
13
|
Lắp đặt những thiết bị đóng ngắt
|
Sửa đổi
|
BA. 18100 ¸ BA. 18500
|
14
|
Lắp đặt những thiết bị đo lường và thống kê bảo vệ
|
Sửa đổi
|
BA. 19100 ¸ BA. 19600
|
15
|
Hệ thống chống sét
|
Sửa đổi
|
BA. 20100 ¸ BA. 20500
|
|
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
|
16
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng chiêu thức măng sông đoạn ống dài 8 m
|
Sửa đổi
|
BB. 14301 ¸ BB. 14312
|
17
|
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng giải pháp dán keo đoạn ống dài 6 m
|
Sửa đổi
|
BB. 19101 ¸ BB. 19113
|
18
|
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng chiêu thức nối gioăng đoạn ống dài 6 m
|
Sửa đổi
|
BB. 19201 ¸ BB. 19205
|
19
|
Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng chiêu thức hàn đoạn ống dài 6 m
|
Sửa đổi
|
BB. 19301 ¸ BB. 19313
|
20
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng chiêu thức măng sông đoạn ống dài 8 m
|
Sửa đổi
|
BB. 19401 ¸ BB. 19405
|
21
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp măng sông đoạn ống 300 m
|
Bổ sung
|
BB. 19701 ¸ BB. 19703
|
22
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức măng sông đoạn ống 200 m
|
Bổ sung
|
BB. 19704
|
23
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp măng sông đoạn ống 150 m
|
Bổ sung
|
BB. 19705
|
24
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức măng sông đoạn ống 100 m
|
Bổ sung
|
BB. 19706
|
25
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp măng sông đoạn ống 50 m
|
Bổ sung
|
BB. 19707 ¸ BB. 19708
|
26
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức măng sông đoạn ống 25 m
|
Bổ sung
|
BB. 19709
|
27
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp dán keo đoạn ống 6 m
|
Bổ sung
|
BB. 19801 ¸ BB. 19810
|
28
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp hàn đoạn ống 300 m
|
Bổ sung
|
BB. 19911
|
29
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức hàn đoạn ống 250 m
|
Bổ sung
|
BB. 19921
|
30
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp hàn đoạn ống 200 m
|
Bổ sung
|
BB. 19931
|
31
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức hàn đoạn ống 150 m
|
Bổ sung
|
BB. 19941
|
32
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức hàn đoạn ống 70 m
|
Bổ sung
|
BB. 19951 ¸ BB. 19954
|
33
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng giải pháp hàn đoạn ống 50 m
|
Bổ sung
|
BB. 19961 ¸ BB. 19962
|
34
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng chiêu thức hàn đoạn ống 40 m
|
Bổ sung
|
BB. 19971 ¸ BB. 19972
|
35
|
Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE nối bằng chiêu thức dán keo
|
Bổ sung
|
BB. 30400
|
36
|
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE
|
Bổ sung
|
BB. 30500
|