STT
|
Khu vực
|
Tỉnh
|
Danh sách quận huyện
|
Đồng bằng
|
Miền núi, hải đảo, ven biển
|
1
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 1
|
x
|
|
2
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 2
|
x
|
|
3
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 3
|
x
|
|
4
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 4
|
x
|
|
5
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 5
|
x
|
|
6
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 6
|
x
|
|
7
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 7
|
x
|
|
8
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 8
|
x
|
|
9
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 9
|
x
|
|
10
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 10
|
x
|
|
11
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 11
|
x
|
|
12
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận 12
|
x
|
|
13
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Gò Vấp
|
x
|
|
14
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Tân Bình
|
x
|
|
15
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Tân Phú
|
x
|
|
16
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Quận Bình Thạnh
|
x
|
|
17
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Phú Nhuận
|
x
|
|
18
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Quận Thủ Đức
|
x
|
|
19
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quận Bình Tân
|
x
|
|
20
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huyện Bình Chánh
|
x
|
|
21
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huyện Củ Chi
|
x
|
|
22
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huyện Hóc Môn
|
x
|
|
23
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huyện Nhà Bè
|
x
|
|
24
|
Hồ Chí Minh
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huyện Cần Giờ
|
|
x
|
25
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Thành phố Bắc Giang
|
x
|
|
26
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Yên Thế
|
|
x
|
27
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Lục Ngạn
|
|
x
|
28
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Sơn Động
|
|
x
|
29
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Lục Nam
|
|
x
|
30
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Tân Yên
|
|
x
|
31
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Hiệp Hòa
|
x
|
|
32
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Lạng Giang
|
|
x
|
33
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Việt Yên
|
x
|
|
34
|
Miền Bắc
|
Bắc Giang
|
Huyện Yên Dũng
|
|
x
|
35
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Thành phố Bắc Kạn
|
|
x
|
36
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Chợ Đồn
|
|
x
|
37
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Bạch Thông
|
|
x
|
38
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Na Rì
|
|
x
|
39
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Ngân Sơn
|
|
x
|
40
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Ba Bể
|
|
x
|
41
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Chợ Mới
|
|
x
|
42
|
Miền Bắc
|
Bắc Kạn
|
Huyện Pác Nặm
|
|
x
|
43
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
Thành phố Thành Phố Bắc Ninh
|
x
|
|
44
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
Huyện Yên Phong
|
x
|
|
45
|
Miền Bắc
|
TP Bắc Ninh
|
Huyện Quế Võ
|
x
|
|
46
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
Huyện Tiên Du
|
x
|
|
47
|
Miền Bắc
|
TP Bắc Ninh
|
Thị xã Từ Sơn
|
x
|
|
48
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
Huyện Thuận Thành
|
x
|
|
49
|
Miền Bắc
|
TP Bắc Ninh
|
Huyện Gia Bình
|
x
|
|
50
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
Huyện Lương Tài
|
x
|
|
51
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Thành phố Cao Bằng
|
x
|
|
52
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Bảo Lạc
|
|
x
|
53
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Thông Nông
|
|
x
|
54
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Hà Quảng
|
|
x
|
55
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Trà Lĩnh
|
|
x
|
56
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Trùng Khánh
|
|
x
|
57
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Nguyên Bình
|
|
x
|
58
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Hòa An
|
|
x
|
59
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Quảng Uyên
|
|
x
|
60
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Thạch An
|
|
x
|
61
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Hạ Lang
|
|
x
|
62
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Bảo Lâm
|
|
x
|
63
|
Miền Bắc
|
Cao Bằng
|
Huyện Phục Hòa
|
|
x
|
64
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
|
x
|
65
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Thị xã Mường Lay
|
|
x
|
66
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Điện Biên
|
|
x
|
67
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Tuần Giáo
|
|
x
|
68
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Mường Chà
|
|
x
|
69
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Tủa Chùa
|
|
x
|
70
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Điện Biên Đông
|
|
x
|
71
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Mường Nhé
|
|
x
|
72
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Mường ảng
|
|
x
|
73
|
Miền Bắc
|
Điện Biên
|
Huyện Nậm Pồ
|
|
x
|
74
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Thành phố Hà Giang
|
|
x
|
75
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Đồng Văn
|
|
x
|
76
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Mèo Vạc
|
|
x
|
77
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Yên Minh
|
|
x
|
78
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Quản Bạ
|
|
x
|
79
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Vị Xuyên
|
|
x
|
80
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Bắc Mê
|
|
x
|
81
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Hoàng Su Phì
|
|
x
|
82
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Xín Mần
|
|
x
|
83
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Bắc Quang
|
|
x
|
84
|
Miền Bắc
|
Hà Giang
|
Huyện Quang Bình
|
|
x
|
85
|
Miền Bắc
|
Hà Nam
|
Thành phố Phủ Lý
|
x
|
|
86
|
Miền Bắc
|
Hà Nam
|
Huyện Duy Tiên
|
x
|
|
87
|
Miền Bắc
|
Hà Nam
|
Huyện Kim Bảng
|
|
x
|
88
|
Miền Bắc
|
Hà Nam
|
Huyện Lý Nhân
|
x
|
|
89
|
Miền Bắc
|
Hà Nam
|
Huyện Thanh Liêm
|
x
|
|
90
|
Miền Bắc
|
Hà Nam
|
Huyện Bình Lục
|
x
|
|
91
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận Ba Đình
|
x
|
|
92
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận Hoàn Kiếm
|
x
|
|
93
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận Hai Bà Trưng
|
x
|
|
94
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hà Nội
|
Quận Đống Đa
|
x
|
|
95
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận Tây Hồ
|
x
|
|
96
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận CG cầu giấy
|
x
|
|
97
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hà Nội
|
Quận TX Thanh Xuân
|
x
|
|
98
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận Q. Hoàng Mai
|
x
|
|
99
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hà Nội
|
Quận Long Biên
|
x
|
|
100
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
x
|
|
101
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Thanh Trì
|
x
|
|
102
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Gia Lâm
|
x
|
|
103
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Huyện Đông Anh
|
x
|
|
104
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Sóc Sơn
|
x
|
|
105
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Quận HĐ Hà Đông
|
x
|
|
106
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Thị xã Sơn Tây
|
x
|
|
107
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hà Nội
|
Huyện Ba Vì
|
|
x
|
108
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hà Nội
|
Huyện Phúc Thọ
|
x
|
|
109
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Thạch Thất
|
x
|
|
110
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Quốc Oai
|
|
x
|
111
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hà Nội
|
Huyện Chương Mỹ
|
|
x
|
112
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Đan Phượng
|
x
|
|
113
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Hoài Đức
|
x
|
|
114
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Huyện Thanh Oai
|
x
|
|
115
|
Miền Bắc
|
TP. Hà Nội
|
Huyện Mỹ Đức
|
|
x
|
116
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện ứng Hòa
|
x
|
|
117
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Thường Tín
|
x
|
|
118
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Phú Xuyên
|
x
|
|
119
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Huyện Mê Linh
|
x
|
|
120
|
Miền Bắc
|
TP.HN
|
Quận Nam Từ Liêm
|
x
|
|
121
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Thành phố Thành Phố Hải Dương
|
x
|
|
122
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Thị xã Chí Linh
|
|
x
|
123
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Nam Sách
|
x
|
|
124
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Kinh Môn
|
|
x
|
125
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Gia Lộc
|
x
|
|
126
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Tứ Kỳ
|
x
|
|
127
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Thanh Miện
|
x
|
|
128
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Ninh Giang
|
x
|
|
129
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Cẩm Giàng
|
x
|
|
130
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Thanh Hà
|
x
|
|
131
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Kim Thành
|
x
|
|
132
|
Miền Bắc
|
Thành Phố Hải Dương
|
Huyện Bình Giang
|
x
|
|
133
|
Miền Bắc
|
TP. Hải Phòng
|
Quận Hồng Bàng
|
x
|
|
134
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Quận Lê Chân
|
x
|
|
135
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Quận Ngô Quyền
|
x
|
|
136
|
Miền Bắc
|
TP. Hải Phòng
|
Quận Kiến An
|
x
|
|
137
|
Miền Bắc
|
TP. Hải Phòng
|
Quận Hải An
|
x
|
|
138
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Quận Đồ Sơn
|
|
x
|
139
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Huyện An Lão
|
|
x
|
140
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Huyện Kiến Thụy
|
x
|
|
141
|
Miền Bắc
|
TP. Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
x
|
|
142
|
Miền Bắc
|
TP. Hải Phòng
|
Huyện An Dương
|
x
|
|
143
|
Miền Bắc
|
TP. Hải Phòng
|
Huyện Tiên Lãng
|
x
|
|
144
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
x
|
|
145
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Huyện Cát Hải
|
|
x
|
146
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Thành phố Hải Phòng Đất Cảng
|
x
|
|
147
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Huyện Bạch Long Vĩ
|
x
|
|
148
|
Miền Bắc
|
Hải Phòng Đất Cảng
|
Quận Dương Kinh
|
x
|
|
149
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Thành phố Hòa Bình
|
x
|
|
150
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Đà Bắc
|
|
x
|
151
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Mai Châu
|
|
x
|
152
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Tân Lạc
|
|
x
|
153
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Lạc Sơn
|
|
x
|
154
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
x
|
155
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Lương Sơn
|
|
x
|
156
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Kim Bôi
|
|
x
|
157
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Lạc Thủy
|
|
x
|
158
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Yên Thủy
|
|
x
|
159
|
Miền Bắc
|
Hòa Bình
|
Huyện Cao Phong
|
|
x
|
160
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Thành phố Hưng Yên
|
x
|
|
161
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Kim Động
|
x
|
|
162
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Ân Thi
|
x
|
|
163
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Khoái Châu
|
x
|
|
164
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Yên Mỹ
|
x
|
|
165
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Tiên Lữ
|
x
|
|
166
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Phù Cừ
|
x
|
|
167
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Mỹ Hào
|
x
|
|
168
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Văn Lâm
|
x
|
|
169
|
Miền Bắc
|
Hưng Yên
|
Huyện Văn Giang
|
x
|
|
170
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
TP Lai Châu
|
|
x
|
171
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Tam Đường
|
|
x
|
172
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Phong Thổ
|
|
x
|
173
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Sìn Hồ
|
|
x
|
174
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Mường Tè
|
|
x
|
175
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Than Uyên
|
|
x
|
176
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Tân Uyên
|
|
x
|
177
|
Miền Bắc
|
Lai Châu
|
Huyện Nậm Nhùm
|
|
x
|
178
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Thành phố TP Lạng Sơn
|
x
|
|
179
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Tràng Định
|
|
x
|
180
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Bình Gia
|
|
x
|
181
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Văn Lãng
|
|
x
|
182
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Bắc Sơn
|
|
x
|
183
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Văn Quan
|
|
x
|
184
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Cao Lộc
|
|
x
|
185
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Lộc Bình
|
|
x
|
186
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Chi Lăng
|
|
x
|
187
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Đình Lập
|
|
x
|
188
|
Miền Bắc
|
Lạng Sơn
|
Huyện Hữu Lũng
|
|
x
|
189
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Bảo Thắng
|
|
x
|
190
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Bảo Yên
|
|
x
|
191
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Bát Xát
|
|
x
|
192
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Bắc Hà
|
|
x
|
193
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Thành phố Tỉnh Lào Cai
|
|
x
|
194
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Mường Khương
|
|
x
|
195
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Sa Pa
|
|
x
|
196
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Si Ma Cai
|
|
x
|
197
|
Miền Bắc
|
Lào Cai
|
Huyện Văn Bàn
|
|
x
|
198
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Thành phố Tỉnh Nam Định
|
x
|
|
199
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Mỹ Lộc
|
x
|
|
200
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Xuân Trường
|
x
|
|
201
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Giao Thủy
|
x
|
|
202
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện ý Yên
|
x
|
|
203
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Nam Trực
|
x
|
|
204
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Trực Ninh
|
x
|
|
205
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Nghĩa Hưng
|
x
|
|
206
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Nam Định
|
Huyện Hải Hậu
|
x
|
|
207
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Thành phố Tỉnh Ninh Bình
|
x
|
|
208
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Thị xã Tam Điệp
|
|
x
|
209
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Huyện Nho Quan
|
|
x
|
210
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Huyện Gia Viễn
|
|
x
|
211
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Huyện Hoa Lư
|
|
x
|
212
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Huyện Yên Mô
|
|
x
|
213
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Huyện Kim Sơn
|
x
|
|
214
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Huyện Yên Khánh
|
x
|
|
215
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Thành phố Việt Trì
|
|
x
|
216
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Thị xã Phú Thọ
|
|
x
|
217
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Đoan Hùng
|
|
x
|
218
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Thanh Ba
|
|
x
|
219
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Hạ Hòa
|
|
x
|
220
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Cẩm Khê
|
|
x
|
221
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Yên Lập
|
|
x
|
222
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Thanh Sơn
|
|
x
|
223
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Phù Ninh
|
|
x
|
224
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Lâm Thao
|
|
x
|
225
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Tam Nông
|
|
x
|
226
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Thanh Thủy
|
|
x
|
227
|
Miền Bắc
|
Phú Thọ
|
Huyện Tân Sơn
|
|
x
|
228
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Thành phố Hạ Long
|
|
x
|
229
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Thành phố Cẩm Phả
|
|
x
|
230
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Thành phố Uông Bí
|
|
x
|
231
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Thành phố Móng Cái
|
|
x
|
232
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Bình Liêu
|
|
x
|
233
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Đầm Hà
|
|
x
|
234
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Hải Hà
|
|
x
|
235
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Tiên Yên
|
|
x
|
236
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Ba Chẽ
|
|
x
|
237
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Đông Triều
|
|
x
|
238
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Thị xã Quảng Yên
|
|
x
|
239
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Hoành Bồ
|
|
x
|
240
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Vân Đồn
|
|
x
|
241
|
Miền Bắc
|
Quảng Ninh
|
Huyện Đảo Cô Tô
|
|
x
|
242
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Thành phố Sơn La
|
|
x
|
243
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
x
|
244
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Mường La
|
|
x
|
245
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Thuận Châu
|
|
x
|
246
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Bắc Yên
|
|
x
|
247
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Phù Yên
|
|
x
|
248
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Mai Sơn
|
|
x
|
249
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Yên Châu
|
|
x
|
250
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Sông Mã
|
|
x
|
251
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Mộc Châu
|
|
x
|
252
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
huyện Sốp Cộp
|
|
x
|
253
|
Miền Bắc
|
Sơn La
|
Huyện Vân Hồ
|
|
x
|
254
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Thành phố Tỉnh Thái Bình
|
x
|
|
255
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Quỳnh Phụ
|
x
|
|
256
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Hưng Hà
|
x
|
|
257
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Đông Hưng
|
x
|
|
258
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Vũ Thư
|
x
|
|
259
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Kiến Xương
|
x
|
|
260
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Tiền Hải
|
x
|
|
261
|
Miền Bắc
|
Tỉnh Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
x
|
|
262
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Thành phố Thái Nguyên
|
x
|
|
263
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Thị xã Sông Công
|
x
|
|
264
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Định Hóa
|
|
x
|
265
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Phú Lương
|
|
x
|
266
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Võ Nhai
|
|
x
|
267
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Đại Từ
|
|
x
|
268
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Đồng Hỷ
|
|
x
|
269
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Phú Bình
|
x
|
|
270
|
Miền Bắc
|
Thái Nguyên
|
Huyện Phổ Yên
|
|
x
|
271
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Thành phố Tuyên Quang
|
|
x
|
272
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Huyện Lâm Bình
|
|
x
|
273
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Huyện Na Hang
|
|
x
|
274
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Huyện Chiêm Hóa
|
|
x
|
275
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Huyện Hàm Yên
|
|
x
|
276
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Huyện Yên Sơn
|
|
x
|
277
|
Miền Bắc
|
Tuyên Quang
|
Huyện Sơn Dương
|
|
x
|
278
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
x
|
|
279
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Tam Dương
|
x
|
|
280
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Lập Thạch
|
|
x
|
281
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Vĩnh Tường
|
x
|
|
282
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Yên Lạc
|
x
|
|
283
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Bình Xuyên
|
x
|
|
284
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Sông Lô
|
x
|
|
285
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Thị xã Phúc Yên
|
x
|
|
286
|
Miền Bắc
|
Vĩnh Phúc
|
Huyện Tam Đảo
|
|
x
|
287
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Thành phố Yên Bái
|
|
x
|
288
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
|
x
|
289
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Văn Yên
|
|
x
|
290
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Yên Bình
|
|
x
|
291
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Mù Cang Chải
|
|
x
|
292
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Văn Chấn
|
|
x
|
293
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Trấn Yên
|
|
x
|
294
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Trạm Tấu
|
|
x
|
295
|
Miền Bắc
|
Yên Bái
|
Huyện Lục Yên
|
|
x
|
296
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Thành phố Long Xuyên
|
x
|
|
297
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Thành phố Châu Đốc
|
x
|
|
298
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện An Phú
|
x
|
|
299
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Thị xã Tân Châu
|
x
|
|
300
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Phú Tân
|
x
|
|
301
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Tịnh Biên
|
|
x
|
302
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Tri Tôn
|
|
x
|
303
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Châu Phú
|
x
|
|
304
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Chợ Mới
|
x
|
|
305
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
306
|
Miền Nam
|
An Giang
|
Huyện Thoại Sơn
|
x
|
|
307
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Thành phố Vũng Tàu
|
x
|
|
308
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Thành phố Bà Rịa
|
x
|
|
309
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Huyện Xuyên Mộc
|
|
x
|
310
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Huyện Long Điền
|
x
|
|
311
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Huyện Côn Đảo
|
|
x
|
312
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Huyện Tân Thành
|
|
x
|
313
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Huyện Châu Đức
|
|
x
|
314
|
Miền Nam
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Huyện Đất Đỏ
|
x
|
|
315
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Thành phố Bạc Liêu
|
x
|
|
316
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Huyện Vĩnh Lợi
|
x
|
|
317
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Huyện Hồng Dân
|
x
|
|
318
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Huyện Giá Rai
|
x
|
|
319
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Huyện Phước Long
|
x
|
|
320
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Huyện Đông Hải
|
|
x
|
321
|
Miền Nam
|
Bạc Liêu
|
Huyện Hòa Bình
|
|
x
|
322
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Thành phố Bến Tre
|
x
|
|
323
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
324
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Chợ Lách
|
x
|
|
325
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
x
|
|
326
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Giồng Trôm
|
x
|
|
327
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Bình Đại
|
|
x
|
328
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Ba Tri
|
|
x
|
329
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Thạnh Phú
|
|
x
|
330
|
Miền Nam
|
Bến Tre
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
x
|
|
331
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
x
|
|
332
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Thị xã Bến Cát
|
x
|
|
333
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Thị xã Tân Uyên
|
x
|
|
334
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Thị xã Thuận An
|
x
|
|
335
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Thị xã Dĩ An
|
x
|
|
336
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Huyện Phú Giáo
|
x
|
|
337
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Huyện Dầu Tiếng
|
x
|
|
338
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
x
|
|
339
|
Miền Nam
|
Tỉnh Bình Dương
|
Huyện Bàu Bàng
|
x
|
|
340
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Thị xã Đồng Xoài
|
x
|
|
341
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Đồng Phú
|
|
x
|
342
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Chơn Thành
|
x
|
|
343
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Thị xã Bình Long
|
|
x
|
344
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Lộc Ninh
|
|
x
|
345
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Bù Đốp
|
|
x
|
346
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Thị xã Phước Long
|
|
x
|
347
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Bù Đăng
|
|
x
|
348
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Hớn Quản
|
x
|
|
349
|
Miền Nam
|
Bình Phước
|
Huyện Bù Gia Mập
|
x
|
|
350
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Thành phố Cà Mau
|
x
|
|
351
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Thới Bình
|
x
|
|
352
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện U Minh
|
|
x
|
353
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Trần Văn Thời
|
|
x
|
354
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Cái Nước
|
|
|
355
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Đầm Dơi
|
|
x
|
356
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Ngọc Hiển
|
|
x
|
357
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Năm Căn
|
|
x
|
358
|
Miền Nam
|
Cà Mau
|
Huyện Phú Tân
|
|
x
|
359
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Quận Ninh Kiều
|
x
|
|
360
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Quận Bình Thủy
|
x
|
|
361
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Quận Cái Răng
|
x
|
|
362
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Quận Ô Môn
|
x
|
|
363
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Huyện Phong Điền
|
x
|
|
364
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
x
|
|
365
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
x
|
|
366
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Quận Thốt Nốt
|
x
|
|
367
|
Miền Nam
|
Cần Thơ
|
Huyện Thới Lai
|
x
|
|
368
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Thành phố Biên Hòa
|
x
|
|
369
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
|
x
|
370
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Tân Phú
|
|
x
|
371
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Định Quán
|
|
x
|
372
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Thống Nhất
|
|
x
|
373
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Thị xã Long Khánh
|
|
x
|
374
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Xuân Lộc
|
|
x
|
375
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Long Thành
|
x
|
|
376
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Nhơn Trạch
|
x
|
|
377
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Trảng Bom
|
x
|
|
378
|
Miền Nam
|
Đồng Nai
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
x
|
|
379
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
380
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Lai Vung
|
x
|
|
381
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Lấp Vò
|
x
|
|
382
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Thành phố Sa Đéc
|
x
|
|
383
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Thành phố Cao Lãnh
|
x
|
|
384
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Cao Lãnh
|
x
|
|
385
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Tháp Mười
|
x
|
|
386
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Tam Nông
|
x
|
|
387
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Thanh Bình
|
x
|
|
388
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Thị Xã Hồng Ngự
|
x
|
|
389
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Hồng Ngự
|
x
|
|
390
|
Miền Nam
|
Đồng Tháp
|
Huyện Tân Hồng
|
x
|
|
391
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Thành phố Rạch Giá
|
|
x
|
392
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Thị xã Hà Tiên
|
|
x
|
393
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Kiên Lương
|
|
x
|
394
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Hòn Đất
|
|
x
|
395
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Tân Hiệp
|
x
|
|
396
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
397
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Giồng Riềng
|
x
|
|
398
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Gò Quao
|
x
|
|
399
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện An Biên
|
|
x
|
400
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện An Minh
|
|
x
|
401
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Vĩnh Thuận
|
x
|
|
402
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Phú Quốc
|
|
x
|
403
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Kiên Hải
|
|
x
|
404
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện U Minh Thượng
|
x
|
|
405
|
Miền Nam
|
Kiên Giang
|
Huyện Giang Thành
|
x
|
|
406
|
Miền Nam
|
Long An
|
Thành phố Tân An
|
x
|
|
407
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
x
|
|
408
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Mộc Hóa
|
x
|
|
409
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Tân Thạnh
|
x
|
|
410
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Thạnh Hóa
|
x
|
|
411
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Đức Huệ
|
x
|
|
412
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Đức Hòa
|
x
|
|
413
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Bến Lức
|
x
|
|
414
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Thủ Thừa
|
x
|
|
415
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
416
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Tân Trụ
|
x
|
|
417
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Cần Đước
|
x
|
|
418
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Cần Giuộc
|
x
|
|
419
|
Miền Nam
|
Long An
|
Huyện Tân Hưng
|
x
|
|
420
|
Miền Nam
|
Long An
|
Thị xã Kiến Tường
|
x
|
|
421
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Thành phố Sóc Trăng
|
x
|
|
422
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Kế Sách
|
x
|
|
423
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Mỹ Tú
|
x
|
|
424
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Mỹ Xuyên
|
x
|
|
425
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Thạnh Trị
|
x
|
|
426
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Long Phú
|
x
|
|
427
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
|
x
|
428
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Cù Lao Dung
|
|
x
|
429
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Thị xã Ngã Năm
|
x
|
|
430
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
431
|
Miền Nam
|
Sóc Trăng
|
Huyện Trần Đề
|
|
x
|
432
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Thành phố Tây Ninh
|
x
|
|
433
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Tân Biên
|
x
|
|
434
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Tân Châu
|
x
|
|
435
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Dương Minh Châu
|
x
|
|
436
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
437
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Hòa Thành
|
x
|
|
438
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Bến Cầu
|
x
|
|
439
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Gò Dầu
|
x
|
|
440
|
Miền Nam
|
Tây Ninh
|
Huyện Trảng Bàng
|
x
|
|
441
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Thành phố Mỹ Tho
|
x
|
|
442
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Thị xã Gò Công
|
x
|
|
443
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Cái bè
|
x
|
|
444
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Cai lậy
|
x
|
|
445
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Châu thành
|
x
|
|
446
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Chợ Gạo
|
x
|
|
447
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Gò Công Tây
|
x
|
|
448
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Gò Công Đông
|
|
x
|
449
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Tân Phước
|
x
|
|
450
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Huyện Tân Phú Đông
|
|
x
|
451
|
Miền Nam
|
Tiền Giang
|
Thị xã Cai Lậy
|
x
|
|
452
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Thành phố Trà Vinh
|
x
|
|
453
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Càng Long
|
x
|
|
454
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Cầu Kè
|
x
|
|
455
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Tiểu Cần
|
x
|
|
456
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Châu Thành
|
|
x
|
457
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Trà Cú
|
x
|
|
458
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Cầu Ngang
|
|
x
|
459
|
Miền Nam
|
Trà Vinh
|
Huyện Duyên Hải
|
|
x
|
460
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Thành phố Vĩnh Long
|
x
|
|
461
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Huyện Long Hồ
|
x
|
|
462
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Huyện Mang Thít
|
x
|
|
463
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Thị xã Bình Minh
|
x
|
|
464
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Huyện Tam Bình
|
x
|
|
465
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Huyện Trà Ôn
|
x
|
|
466
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Huyện Vũng Liêm
|
x
|
|
467
|
Miền Nam
|
Vĩnh Long
|
Huyện Bình Tân
|
x
|
|
468
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Thành phố Quy Nhơn
|
x
|
|
469
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện An Lão
|
|
x
|
470
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Hoài Ân
|
|
x
|
471
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Hoài Nhơn
|
x
|
|
472
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Phù Mỹ
|
x
|
|
473
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Phù Cát
|
x
|
|
474
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
x
|
475
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Tây Sơn
|
|
x
|
476
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Vân Canh
|
|
x
|
477
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Thị xã An Nhơn
|
x
|
|
478
|
Miền Trung
|
Tỉnh Bình Định
|
Huyện Tuy Phước
|
x
|
|
479
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Thành phố Phan Thiết
|
x
|
|
480
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Tuy Phong
|
|
x
|
481
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Bắc Bình
|
|
x
|
482
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
|
x
|
483
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
|
x
|
484
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Hàm Tân
|
|
x
|
485
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Đức Linh
|
|
x
|
486
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện Tánh Linh
|
|
x
|
487
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Huyện hòn đảo Phú Quý
|
|
x
|
488
|
Miền Trung
|
Bình Thuận
|
Thị xã La Gi
|
x
|
|
489
|
Miền Trung
|
TP. Đà Nẵng
|
Quận Hải Châu
|
x
|
|
490
|
Miền Trung
|
Thành Phố Đà Nẵng
|
Quận Thanh Khê
|
x
|
|
491
|
Miền Trung
|
Thành Phố Đà Nẵng
|
Quận Sơn Trà
|
x
|
|
492
|
Miền Trung
|
TP. Đà Nẵng
|
Quận Ngũ Hành Sơn
|
x
|
|
493
|
Miền Trung
|
TP. Đà Nẵng
|
Quận Liên Chiểu
|
x
|
|
494
|
Miền Trung
|
TP. Đà Nẵng
|
Huyện Hòa Vang
|
x
|
|
495
|
Miền Trung
|
TP. Đà Nẵng
|
Quận Cẩm Lệ
|
x
|
|
496
|
Miền Trung
|
Thành Phố Đà Nẵng
|
Huyện Hoàng Sa
|
|
x
|
497
|
Miền Trung
|
thành phố Hà Tĩnh
|
Thành phố TP Hà Tĩnh
|
x
|
|
498
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
x
|
|
499
|
Miền Trung
|
thành phố Hà Tĩnh
|
Huyện Hương Sơn
|
|
x
|
500
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Huyện Đức Thọ
|
|
x
|
501
|
Miền Trung
|
thành phố Hà Tĩnh
|
Huyện Nghi Xuân
|
|
x
|
502
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Huyện Can Lộc
|
|
x
|
503
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Huyện Hương Khê
|
|
x
|
504
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Huyện Thạch Hà
|
|
x
|
505
|
Miền Trung
|
thành phố Hà Tĩnh
|
Huyện Cẩm Xuyên
|
|
x
|
506
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Huyện Kỳ Anh
|
|
x
|
507
|
Miền Trung
|
thành phố Hà Tĩnh
|
Huyện Vũ Quang
|
x
|
|
508
|
Miền Trung
|
TP Hà Tĩnh
|
Huyện Lộc Hà
|
x
|
|
509
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Thành phố Nha Trang
|
x
|
|
510
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Huyện Vạn Ninh
|
|
x
|
511
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Thị xã Ninh Hòa
|
x
|
|
512
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Huyện Diên Khánh
|
|
x
|
513
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
|
x
|
514
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Thành phố Cam Ranh
|
|
x
|
515
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Huyện Khánh Sơn
|
|
x
|
516
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Huyện đảo Trường Sa
|
|
|
517
|
Miền Trung
|
Khánh Hòa
|
Huyện Cam Lâm
|
x
|
|
518
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Thành phố Vinh
|
x
|
|
519
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Thị xã Cửa Lò
|
x
|
|
520
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
x
|
521
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Quỳ Hợp
|
|
x
|
522
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
x
|
523
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
x
|
524
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
x
|
525
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Tương Dương
|
|
x
|
526
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Con Cuông
|
|
x
|
527
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
x
|
528
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Yên Thành
|
|
x
|
529
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Diễn Châu
|
x
|
|
530
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Anh Sơn
|
|
x
|
531
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Đô Lương
|
|
x
|
532
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Thanh Chương
|
|
x
|
533
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
x
|
534
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Nam Đàn
|
|
x
|
535
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Hưng Nguyên
|
x
|
|
536
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Huyện Quế Phong
|
|
x
|
537
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Thị Xã Thái Hòa
|
x
|
|
538
|
Miền Trung
|
Nghệ An
|
Thị Xã Q. Hoàng Mai
|
x
|
|
539
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
x
|
|
540
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Huyện Ninh Sơn
|
|
x
|
541
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Huyện Ninh Hải
|
|
x
|
542
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Huyện Ninh Phước
|
|
x
|
543
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Huyện Bác ái
|
|
x
|
544
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Huyện Thuận Bắc
|
|
x
|
545
|
Miền Trung
|
Ninh Thuận
|
Huyện Thuận Nam
|
x
|
|
546
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Thành phố Tuy Hòa
|
x
|
|
547
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Đồng Xuân
|
|
x
|
548
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Thị Xã Sông Cầu
|
x
|
|
549
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Tuy An
|
|
x
|
550
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Sơn Hòa
|
|
x
|
551
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Sông Hinh
|
|
x
|
552
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Đông Hòa
|
|
x
|
553
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Phú Hòa
|
x
|
|
554
|
Miền Trung
|
Phú Yên
|
Huyện Tây Hòa
|
x
|
|
555
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Thành phố Đồng Hới
|
x
|
|
556
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Huyện Tuyên Hóa
|
|
x
|
557
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Huyện Minh Hóa
|
|
x
|
558
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Huyện Quảng Trạch
|
|
x
|
559
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Huyện Bố Trạch
|
|
x
|
560
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Huyện Quảng Ninh
|
x
|
|
561
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Huyện Lệ Thủy
|
|
x
|
562
|
Miền Trung
|
Quảng Bình
|
Thị xã Ba Đồn
|
x
|
|
563
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Bình Sơn
|
x
|
|
564
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Sơn Tịnh
|
x
|
|
565
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Thành phố Tỉnh Quảng Ngãi
|
x
|
|
566
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Tư Nghĩa
|
|
x
|
567
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Nghĩa Hành
|
x
|
|
568
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Mộ Đức
|
x
|
|
569
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Đức phổ
|
|
x
|
570
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Ba Tơ
|
|
x
|
571
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Minh Long
|
|
x
|
572
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Sơn Hà
|
|
x
|
573
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Sơn Tây
|
|
x
|
574
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Trà Bồng
|
|
x
|
575
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Tây Trà
|
|
x
|
576
|
Miền Trung
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Lý Sơn
|
|
x
|
577
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Thành phố Đông Hà
|
x
|
|
578
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Thị xã Quảng Trị
|
x
|
|
579
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh
|
x
|
|
580
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Gio Linh
|
x
|
|
581
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Cam Lộ
|
x
|
|
582
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Triệu Phong
|
x
|
|
583
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Hải Lăng
|
x
|
|
584
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Hướng Hóa
|
|
x
|
585
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện Đăkrông
|
|
x
|
586
|
Miền Trung
|
Quảng Trị
|
Huyện đảo Cồn Cỏ
|
|
x
|
587
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Thành phố Tam Kỳ
|
x
|
|
588
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Thành phố Hội An
|
x
|
|
589
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Duy Xuyên
|
x
|
|
590
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Điện Bàn
|
x
|
|
591
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Đại Lộc
|
|
x
|
592
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Quế Sơn
|
|
x
|
593
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Hiệp Đức
|
|
x
|
594
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Thăng Bình
|
x
|
|
595
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Núi Thành
|
x
|
|
596
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Tiên Phước
|
|
x
|
597
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Bắc Trà My
|
x
|
|
598
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Đông Giang
|
|
x
|
599
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Nam Giang
|
|
x
|
600
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Phước Sơn
|
|
x
|
601
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Nam Trà My
|
|
x
|
602
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Tây Giang
|
x
|
|
603
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Phú Ninh
|
|
x
|
604
|
Miền Trung
|
Quảng Nam
|
Huyện Nông Sơn
|
x
|
|
605
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Thành phố Thanh Hóa
|
x
|
|
606
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
x
|
|
607
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Thị xã Sầm Sơn
|
|
x
|
608
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Quan Hóa
|
|
x
|
609
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Quan Sơn
|
|
x
|
610
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Mường Lát
|
|
x
|
611
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Bá Thước
|
|
x
|
612
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Thường Xuân
|
|
x
|
613
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Như Xuân
|
|
x
|
614
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Như Thanh
|
|
x
|
615
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Lang Chánh
|
|
x
|
616
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Ngọc Lặc
|
|
x
|
617
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Thạch Thành
|
|
x
|
618
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Cẩm Thủy
|
|
x
|
619
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Thọ Xuân
|
|
x
|
620
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
|
x
|
621
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Thiệu Hóa
|
x
|
|
622
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Triệu Sơn
|
|
x
|
623
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Nông Cống
|
x
|
|
624
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Đông Sơn
|
x
|
|
625
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Hà Trung
|
|
x
|
626
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Hoằng Hóa
|
|
x
|
627
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Nga Sơn
|
|
x
|
628
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Hậu Lộc
|
|
x
|
629
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Quảng Xương
|
|
x
|
630
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Tĩnh Gia
|
|
x
|
631
|
Miền Trung
|
Thanh Hóa
|
Huyện Yên Định
|
x
|
|
632
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Thành phố Huế
|
x
|
|
633
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Huyện Phong Điền
|
x
|
|
634
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Huyện Quảng Điền
|
x
|
|
635
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Thị xã Hương Trà
|
|
x
|
636
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Huyện Phú Vang
|
x
|
|
637
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Thị xã Hương Thủy
|
x
|
|
638
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Huyện Phú Lộc
|
x
|
|
639
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Huyện Nam Đông
|
|
x
|
640
|
Miền Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
Huyện A Lưới
|
|
x
|
641
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
|
x
|
642
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Ea H Leo
|
|
x
|
643
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Krông Buk
|
|
x
|
644
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Krông Năng
|
|
x
|
645
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Ea Súp
|
|
x
|
646
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Cư Mgar
|
|
x
|
647
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Krông Pắc
|
|
x
|
648
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Ea Kar
|
|
x
|
649
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện M’Đrăk
|
|
x
|
650
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Krông Ana
|
|
x
|
651
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Krông Bông
|
|
x
|
652
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Lăk
|
|
x
|
653
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Buôn Đôn
|
|
x
|
654
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Huyện Cư Kuin
|
|
x
|
655
|
Tây Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Thị Xã Buôn Hồ
|
|
x
|
656
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Thị xã Gia Nghĩa
|
|
x
|
657
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Đăk RLấp
|
|
x
|
658
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Đăk Mil
|
|
x
|
659
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Cư Jút
|
|
x
|
660
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Đăk Song
|
|
x
|
661
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Krông Nô
|
|
x
|
662
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Đăk GLong
|
|
x
|
663
|
Tây Nguyên
|
Đăk Nông
|
Huyện Tuy Đức
|
|
x
|
664
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Thành phố Pleiku
|
|
x
|
665
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Chư Păh
|
|
x
|
666
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Mang Yang
|
|
x
|
667
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện KBang
|
|
x
|
668
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Thị xã An Khê
|
|
x
|
669
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Kông Chro
|
|
x
|
670
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Đức Cơ
|
|
x
|
671
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Chư Prông
|
|
x
|
672
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Chư Sê
|
|
x
|
673
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Thị xã Ayun Pa
|
|
x
|
674
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Krông Pa
|
|
x
|
675
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Ia Grai
|
|
x
|
676
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Đak Đoa
|
|
x
|
677
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Ia Pa
|
|
x
|
678
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Đak Pơ
|
|
x
|
679
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Phú Thiện
|
|
x
|
680
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
Huyện Chư Pưh
|
|
x
|
681
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Thành phố Vị Thanh
|
x
|
|
682
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Huyện Vị Thủy
|
x
|
|
683
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Huyện Long Mỹ
|
x
|
|
684
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Huyện Phụng Hiệp
|
x
|
|
685
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Huyện Châu Thành
|
x
|
|
686
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Huyện Châu Thành A
|
x
|
|
687
|
Tây Nguyên
|
Hậu Giang
|
Thị xã Ngã Bảy
|
x
|
|
688
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Thành phố Kon Tum
|
|
x
|
689
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Đăk Glei
|
|
x
|
690
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Ngọc Hồi
|
|
x
|
691
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Đăk Tô
|
|
x
|
692
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Sa Thầy
|
|
x
|
693
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Kon Plông
|
|
x
|
694
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Đăk Hà
|
|
x
|
695
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Kon Rẫy
|
|
x
|
696
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Huyện Tu Mơ Rông
|
|
x
|
697
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Thành phố Đà Lạt
|
|
x
|
698
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Thành phố Bảo Lộc
|
|
x
|
699
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Đức Trọng
|
|
x
|
700
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Di Linh
|
|
x
|
701
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Đơn Dương
|
|
x
|
702
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Lạc Dương
|
|
x
|
703
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Đạ Huoai
|
|
x
|
704
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Đạ Tẻh
|
|
x
|
705
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Cát Tiên
|
|
x
|
706
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Lâm Hà
|
|
x
|
707
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Bảo Lâm
|
|
x
|
708
|
Tây Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Huyện Đam Rông
|
|
x
|