STT |
Tên hàng |
Kích thước |
Chất liệu |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Dài/D |
Rộng/W |
Cao/H |
I |
HẠNG MỤC ĐỒ GỖ |
|
|
|
|
|
|
|
267.368.325 |
A |
PHÒNG BẾP + KHÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
118.472.700 |
A1 |
PHÒNG BẾP |
|
|
|
|
|
|
|
94.725.600 |
1 |
Hệ tủ bếp |
|
|
|
|
|
|
|
– |
– |
Tủ bếp trên kịch trần |
2850 |
350 |
490 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML9001D9
– Tay vát âm |
md |
2,85 |
2.350.000 |
6.697.500 |
|
Bản lề giảm chấn |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
125.200 |
1.001.600 |
|
Pistong |
|
|
|
Hafele 373.82.002 |
cái |
8,0 |
64.000 |
512.000 |
– |
Tủ bếp trên tiêu chuẩn |
2850 |
350 |
800 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML9001D9
– Tay vát âm |
md |
2,85 |
2.850.000 |
8.122.500 |
|
Pistong |
|
|
|
Hafele 373.82.002 |
cái |
4,0 |
64.000 |
256.000 |
|
Bản lề giảm chấn |
|
|
|
Hafele |
cái |
4,0 |
125.200 |
500.800 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
95.000 |
760.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
6,0 |
163.300 |
979.800 |
|
Giá bát nâng hạ điện |
|
|
|
KEL – B090DEL (Nhật nội địa) |
|
|
|
– |
|
Máy hút mùi |
|
|
|
Hafele âm tủ mặt kính đen HH-TG60E |
|
|
|
|
– |
Tủ bếp dưới |
2850 |
600 |
810 |
– Cánh: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML9001D9
– Thùng + Hậu: gỗ nhựa sơn màu trắng
– Tay vát âm |
md |
2,85 |
3.850.000 |
10.972.500 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
4,0 |
95.000 |
380.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
2,0 |
163.300 |
326.600 |
|
Ray hộp Alto S |
|
|
|
Hafele S4 – 552.35.355 (Xám) |
bộ |
2,0 |
1.012.000 |
2.024.000 |
|
Ray hộp Alto S |
|
|
|
Hafele S2 – 552.55.316 (Xám) |
bộ |
1,0 |
869.000 |
869.000 |
|
Đá bàn bếp |
3660 |
600 |
|
Đá Solid Surface mã …… |
md |
3,66 |
5.850.000 |
21.411.000 |
|
Kính ốp bếp |
3450 |
8 |
600 |
Kính cường lực 8mm mã |
md |
3,45 |
1.250.000 |
4.312.500 |
|
Thùng rác âm tủ |
|
|
|
Hailo Hafele (2x15l) |
|
|
|
|
|
Bếp từ |
|
|
|
Hafele 3 vùng nấu HC-I603B |
|
|
|
|
|
Bộ rổ đa năng |
|
|
|
Hafele dòng Rome Seria |
|
|
|
|
|
Chậu rửa kết hợp máy rửa bát |
|
|
|
Hafele HT19 – GH1F270 |
|
|
|
|
|
Vòi chậu rửa |
|
|
|
Hafele HT19 – GH 1F270 |
|
|
|
|
– |
Tủ trên tủ lạnh |
820 |
650 |
800 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML9001D9
– Tay vát âm |
chiếc |
1,00 |
3.550.000 |
3.550.000 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
4,0 |
95.000 |
380.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
2,0 |
163.300 |
326.600 |
– |
Vách che tủ lạnh (SL=02 cái) |
650 |
18 |
2700 |
MDF chịu ẩm phủ melamin mã …. |
m2 |
3,51 |
1.050.000 |
3.685.500 |
– |
Tủ chứa bế cá |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bàn đảo (đẹp 2 mặt) |
1780 |
750 |
750 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML9001D9
– Tay vát âm |
md |
1,8 |
5.150.000 |
9.167.000 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
95.000 |
760.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
4,0 |
163.300 |
653.200 |
|
Đá bàn đảo |
2530 |
750 |
|
Đá Solid Surface mã …… |
md |
2,53 |
6.750.000 |
17.077.500 |
3 |
Bàn ăn (gấp) thông minh |
|
|
|
|
|
|
|
– |
A2 |
PHÒNG KHÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
23.747.100 |
1 |
Kệ tivi |
2100 |
350 |
300/400 |
– Cánh Melamin mã ML9001D9
– Thùng + Hậu: Melamin mã ML8003 WN
– Tay vát âm |
md |
2,10 |
3.850.000 |
8.085.000 |
|
Ray âm giảm chấn có chức năng nhấn mở |
|
|
|
Hafele 433.03.132 |
bộ |
3,0 |
359.000 |
1.077.000 |
2 |
Tủ giày |
880 |
615 |
2700 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML9001D9
– Tay móc âm.
– Đệm ngồi đi giày bọc nỉ mã ML9001D9 |
m2 |
2,4 |
3.050.000 |
7.246.800 |
|
Ốp tường cạnh tủ giày |
625 |
|
2700 |
Melamin mã ML9001D9 |
tấm |
1,0 |
2.200.000 |
2.200.000 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
6,0 |
95.000 |
570.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
2,0 |
163.300 |
326.600 |
|
Giá để giày xoay 2 ngăn |
|
|
|
Hafele 892.14.742 |
bộ |
2,0 |
253.000 |
506.000 |
|
Tay nâng móc áo (màu trắng) |
|
|
|
Hafele mã 805.11.752 (450-600) |
bộ |
1,0 |
1.085.700 |
1.085.700 |
|
Gương dán cánh tủ |
400 |
|
1500 |
Gương bỉ |
tấm |
1,0 |
850.000 |
850.000 |
3 |
Giấy dán tường |
|
|
|
Hàn Quốc mã ………….. |
cuộn |
1,0 |
1.800.000 |
1.800.000 |
4 |
Hệ đợt trang trí trên đàn |
1050 |
250 |
|
Gỗ MDF chống ẩm hoàn thiện melamine mã ML9001D9 |
chiếc |
1,0 |
1.700.000 |
|
5 |
Sofa |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Bàn trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Bàn thờ + tấm chống khói |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
PHÒNG NGỦ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
67.457.425 |
1 |
Gường không ngăn kéo (đệm 1.6*2m) đầu giường cao 900 |
1872 |
2186 |
200 |
– Đầu giường: MDF chịu ẩm phủ melamin ML8003 WN, bọc nỉ mã ………………
– Thân giường: Melamin mã ML8003 WN
– Thang giường sắt hộp
– Giát giường melamin 12mm |
chiếc |
1,0 |
15.500.000 |
15.500.000 |
2 |
Vách 2 bên đầu giường |
1575 |
50 |
900 |
MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN |
m2 |
1,42 |
1.550.000 |
2.197.125 |
3 |
Tủ áo 1 |
2000 |
600 |
2700 |
– Cánh Melamn mã ML9001D9
+ Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Tay vát âm |
m2 |
5,4 |
3.350.000 |
18.090.000 |
|
Ray lùa |
|
|
|
Hafele 494.00.110/ 404.16.913/ 405.11.114 |
bộ |
1,0 |
2.083.900 |
2.083.900 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
95.000 |
760.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
3,0 |
163.300 |
489.900 |
|
Tay nắm âm cho cánh lùa |
|
|
|
|
cái |
2,0 |
130.000 |
260.000 |
|
Tay nâng móc áo (màu trắng) |
|
|
|
Hafele mã 805.11.754 (830-1150) |
bộ |
1,0 |
1.155.000 |
1.155.000 |
|
Giỏ để đồ gấp, giá mây |
|
|
|
Eurogold EUA2190 900-1000 |
bộ |
1,0 |
3.390.000 |
3.390.000 |
|
Giá treo quần đôi |
|
|
|
Eurogold EUA7120 |
bộ |
1,0 |
2.430.000 |
2.430.000 |
|
Vắt quần kết hợp để trang sức |
|
|
|
Eurogold EVA400 |
bộ |
1,0 |
1.630.000 |
1.630.000 |
4 |
Bàn trang điểm treo |
878 |
600 |
138 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Tay vát âm |
chiếc |
1,0 |
2.350.000 |
2.350.000 |
|
Ray hộp Alto S |
|
|
|
Hafele S1 – 552.35.335 (Xám) |
bộ |
3,0 |
825.000 |
2.475.000 |
5 |
Đôn ngồi bàn trang điểm |
D400 |
|
H420 |
Khung xương gỗ tự nhiên kết hợp MDF chịu ẩm bọc vải nỉ mã ….. |
chiếc |
1,0 |
1.750.000 |
1.750.000 |
6 |
Ghế băng cửa sổ |
2914 |
400 |
400 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Tay vát âm |
md |
2,91 |
2.950.000 |
8.596.300 |
|
Ray âm giảm chấn có chức năng nhấn mở |
|
|
|
Hafele 433.03.133 |
bộ |
3,0 |
369.600 |
1.108.800 |
|
Đệm |
2364 |
400 |
40 |
Đệm bọcvải nỉ mã … |
md |
2,36 |
1.350.000 |
3.191.400 |
7 |
Đợt trang trí |
1600/
1000 |
250 |
|
Melamin mã ML8003 WN |
cái |
1,0 |
2.600.000 |
|
C |
PHÒNG NGỦ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
32.266.450 |
1 |
Giường phản (đệm 1.6*2m) đầu giường cao 900 |
1872 |
3275 |
350 |
– Đầu giường + Thân giường + Giát giường (12mm): MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Thang giường sắt hộp |
chiếc |
1,0 |
17.250.000 |
17.250.000 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
95.000 |
760.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
4,0 |
163.300 |
653.200 |
2 |
Tủ áo 2 |
910 |
550 |
2700 |
– Cánh Melamn mã ML9001D9
+ Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Tay vát âm |
m2 |
2,5 |
3.350.000 |
8.230.950 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
6,0 |
95.000 |
570.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
2,0 |
163.300 |
326.600 |
|
Ray hộp Alto |
|
|
|
Hafele S3 – 552.35.345(Xám) |
bộ |
2,0 |
880.000 |
1.760.000 |
|
Tay nâng móc áo (màu trắng) |
|
|
|
Hafele mã 805.11.752 (450-600) |
bộ |
1,0 |
1.085.700 |
1.085.700 |
|
Vắt quần kết hợp để trang sức |
|
|
|
Eurogold EVA400 |
bộ |
1,0 |
1.630.000 |
1.630.000 |
D |
PHÒNG NGỦ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
36.665.750 |
1 |
Giường phản (đệm 1.8*2m) đầu giường cao 1000 |
2040 |
2920 |
350 |
– Đầu giường + Thân giường + Giát giường (12mm): MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Thang giường sắt hộp |
chiếc |
1,0 |
17.050.000 |
17.050.000 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
95.000 |
760.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
4,0 |
163.300 |
653.200 |
2 |
Bàn làm việc treo |
1194 |
600 |
138 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Tay vát âm |
chiếc |
1,0 |
2.750.000 |
2.750.000 |
|
Ray hộp Alto S |
|
|
|
Hafele S1 – 552.35.335 (Xám) |
bộ |
3,0 |
825.000 |
2.475.000 |
3 |
Tủ áo 3 |
910 |
550 |
2700 |
– Cánh + Thùng + Hậu: gỗ MDF chịu ẩm phủ melamin mã ML8003 WN
– Khoang hở: Hậu gương bỉ
– Tay vát âm |
m2 |
2,5 |
3.350.000 |
8.230.950 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
8,0 |
95.000 |
760.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
2,0 |
163.300 |
326.600 |
|
Vắt quần kết hợp để trang sức |
|
|
|
Eurogold EVA400 |
bộ |
1,0 |
1.630.000 |
1.630.000 |
|
Giá vắt cavat đa năng |
|
|
|
Eurogold EUA9150 |
bộ |
1,0 |
1.050.000 |
1.050.000 |
|
Mắc treo quần áo |
|
|
|
Eurogold EVA300B |
bộ |
1,0 |
980.000 |
980.000 |
E |
PHÒNG GIẶT |
|
|
|
|
|
|
|
12.506.000 |
1 |
Tủ máy giặt |
1248 |
550 |
860 |
– Gỗ nhựa picomat sơn màu theo chỉ định.
– Tay vát âm |
chiếc |
1,0 |
3.500.000 |
3.500.000 |
|
Bản lề không bật |
|
|
|
Hafele |
cái |
4,0 |
95.000 |
380.000 |
|
Nêm nhấn mở |
|
|
|
Hafele 356.12.505/356.12.527 |
cái |
2,0 |
163.300 |
326.600 |
|
Đá mặt chậu rửa |
564 |
550 |
|
Đá Solid Surface mã …… |
md |
0,6 |
5.850.000 |
3.299.400 |
2 |
Tủ trên máy giặt |
666 |
350 |
972 |
– Gỗ nhựa picomat sơn màu theo chỉ định. |
chiếc |
1,0 |
3.500.000 |
3.500.000 |
|
Vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
|
gói |
1,0 |
1.500.000 |
1.500.000 |
II |
HẠNG MỤC KHÁC |
|
|
|
|
15.871.000 |
A |
SÀN GỖ |
|
|
|
|
|
|
|
15.871.000 |
1 |
Sàn gỗ janmi 8ly ( 8*193*1283) |
|
|
|
|
m2 |
34,0 |
425.000 |
14.450.000 |
2 |
Nẹp Nhựa F |
|
|
|
|
md |
|
30.000 |
0 |
3 |
Nẹp Nhựa T |
|
|
|
|
md |
|
30.000 |
0 |
4 |
Nẹp Nhựa Kỹ Thuật |
|
|
|
|
md |
|
30.000 |
0 |
5 |
Xốp lót |
|
|
|
|
m2 |
34,0 |
6.500 |
221.000 |
6 |
Nhân công, vật tư phụ |
|
|
|
|
gói |
1,0 |
1.200.000 |
1.200.000 |
B |
RÈM |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Rèm vải thường
Voan thường |
3140 |
2840 |
2 bên |
Vải cản nắng 95-100%, vải may định hình, voan may xếp ly |
md |
3,1 |
1.060.000 |
|
2 |
Rèm vải thường
Voan thường |
2880 |
2790 |
2 bên |
Vải cản nắng 95-100%, vải may định hình, voan may xếp ly |
md |
2,9 |
1.060.000 |
|
3 |
Rèm vải thường
Voan thường |
3170 |
2790 |
2 bên |
Vải cản nắng 95-100%, vải may định hình, voan may xếp ly |
md |
3,2 |
1.060.000 |
|
4 |
Rèm vải thường
Voan thường |
2920 |
2800 |
2 bên |
Vải cản nắng 95-100%, vải may định hình, voan may xếp ly |
md |
2,9 |
1.060.000 |
|
5 |
Rèm gỗ |
1110 |
1710 |
phải |
Rèm gỗ bản 5cm |
m2 |
1,9 |
790.000 |
|
C |
ĐỘNG CƠ RÈM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RÈM VẢI – AOK AM68 |
|
|
|
|
|
1 |
Nguồn điện AC 220V, 50/60Hz, 80W
Lực kéo 2Nm, Tải trọng 50kg, Kéo 6m
Kéo rèm bằng tay được khi mất điện
Kéo mồi tự chạy, hành trình tự động
Kết nối nhà thông minh Drycontact RJ12 |
|
|
|
|
bộ |
8,00 |
3.300.000 |
|
2 |
Bộ phụ kiện
Đầu chính gắn động cơ, đầu phụ ray, bộ dẫn hướng |
|
|
|
|
bộ |
8,00 |
440.000 |
|
3 |
Ray nhôm IH định hình
Ray trắng, dây culoa, bi treo, ke bắt trần |
|
|
|
|
md |
24,22 |
510.000 |
|
|
RÈM GỖ – AOK AM35 |
|
|
|
|
|
1 |
– Tốc độ 28v/p, Kết nối công tắc thông minh tiếp điểm AC220V, Chạy liên tục 4p tự ngắt rơ le bảo vệ, IP44, Dành riêng cho điện thông minh AC220V |
|
|
|
|
bộ |
1,00 |
4.150.000 |
|
2 |
– Bộ phụ kiện sáo gỗ
Bát ke máng, đầu trục, vòng nhựa và bánh xe nhựa
Công tắc wifi Tuya, khiển qua điện thoại |
|
|
|
|
bộ |
1,00 |
570.000 |
|
3 |
Thanh + máng rèm gỗ
Ống cuốn bát giác hợp kim nhôm
Máng hộp hợp kim nhôm mầu trắng |
|
|
|
|
md |
1,11 |
590.000 |
|
|
TỔNG |
|
|
|
|
283.239.325 |
|
QUÀ TẶNG THIẾT KẾ |
|
|
|
|
3.555.000 |
|
TỔNG GIÁ TRỊ SAU QUÀ TẶNG |
|
|
|
|
279.684.325 |
|
ƯU ĐÃI CÔNG TRÌNH 3% |
|
|
|
|
8.390.530 |
|
TỔNG GIÁ TRỊ SAU ƯU ĐÃI |
|
|
|
|
271.293.795 |
|
LÀM TRÒN |
|
|
|
|
|