Tài liệu biến tần hitachi | PDF

`T

`T

ườ 

ng

 Đ

H

ng nghi 

 p

H

à

i

 Đ

n 2-K

3/

N

hóm

11

1

 

Tr 

ườ 

ng

 Đạ

i h

c Cô

ng ng

hi 

 p

H

à

i

B

 m

ô

n:

C

huyê

n

đề

 Tr

u

n

 Độ

ng

 Đ

n

L

ớ 

 p

 Đ

n 2

-K

3

*

*

 

Nhóm 11

Bài nghiên c

ứ 

u:

 

BI

N T

N HITACHI

 

 Hà N 

i 20/04/2011

 

`T

ườ 

ng

 Đ

H

ng nghi 

 p

H

à

i

 Đ

n 2-K

3/

N

hóm

11

2

 

CH

ƯƠ 

NG I: T

NG QUAN V

 

SERIES BI

N T

N SJ200

SJ200 là 1 dòng bi

ế

n t

n nh

 g

n nh

ư

ng vô cùng m

nh m

 v

ớ 

i nh

u ch

c

n

ă

ng

đượ 

c tích h

ợ 

 p. Sau

đ

ây xin gi

ớ 

i thi

u s

ơ 

 l

ượ 

c v

 dòng bi

ế

n t

n này:

 

Đ

i

n áp vào:

+1 pha: 200-240V (sai s

 10%), t

n s

 t

 50-60Hz sai s

 5%.

+3 pha (lo

i 200V): 200-240V (sai s

 10%), t

n s

 t

 50-60Hz sai s

 

5%.

+3 pha (lo

i 400V): 380-480V (sai s

 10%), t

n s

 t

 50-60Hz sai s

 

5%.

 

D

i công su

t

độ

ng c

ơ 

: 0.2-7.5 kW

 

T

n s

 ra: 0.5-400Hz

 

Momen kh

ở 

i

độ

ng: 200% hay l

ớ 

n h

ơ 

n

 

D

i t

n s

 ho

t

độ

ng liên t

c v

ớ 

i 100% momen: 5-50hz

 

Hãm

độ

ng n

ă

ng: l

c hãm có th

 

đạ

t t

 20-100%

 

Hãm DC: có th

 tùy ch

nh l

c hãm, th

ờ 

i gian hãm và t

n s

 hãm.

 

Kh

 n

ă

ng ch

u quá t

i: 150% trong 60s

 

Th

ờ 

i gian t

ă

ng-gi

m t

c: 0.01-3000s

 

Ho

t

độ

ng

đ

a câp t

c

độ

: 16 c

 p

`T

ườ 

ng

 Đ

H

ng nghi 

 p

H

à

i

 Đ

n 2-K

3/

N

hóm

11

3

 

Đầ

u vào analog

đ

i

u khi

n t

n s

: 0-10V DC,4-10mA

 

Các ch

ế

 

độ

 b

o v

; b

o v

 quá dòng, quá áp, s

t áp, quá t

i,quá

nhi

t…B

o v

 CPU, b

 nh

ớ 

,l

i t

 bên ngoài, l

i UPS, ng

t, l

i truy

n

thông, l

i

đầ

u vào v..v.

 

Các ch

c n

ă

ng nâng cao khác: ch

c n

ă

ng

n áp t

 

độ

ng AVR, tinh

ch

nh t

n s

 kh

ở 

i

độ

ng, qui

đị

nh giá tr 

 t

n s

 min-max, ch

y th

, thay

đổ

i t

n s

 sóng mang, qui

đị

nh gi

ớ 

i h

n nhi

t

độ

 cho phép, t

 

độ

ng

đ

i

u ch

nh, xem l

i các s

 c

 tr 

ướ 

c

đ

ó v…v.

 

D

i nhi

t

độ

 ho

t

độ

ng: t

 -20-50

o

C (có th

 khác v

ớ 

i 1 s

 lo

i)

 

Độ

 

m: 20-90% RH (ko ng

ư

ng t

)

 

V

 trí l

 p

đặ

t: cao h

ơ 

n 1000m so v

ớ 

i m

c n

ướ 

c bi

n, ko có ch

t

ă

n

mòn, khí gas và b

i b

n.

D

ướ 

i

đ

ây là b

ng ch

n công su

t các lo

i bi

ế

n t

n h

 SJ200:

1 s

 tính n

ă

ng

ư

u vi

t c

a SJ200:

 

Ch

ế

 

độ

 

đ

i

u khi

n b

ng vector thông minh(iSLV) giúp gi

 

momen ko

đổ

i

+ Momen kh

ở 

i

độ

ng l

ớ 

n, có th

 lên

đế

n 200% hay h

ơ 

n so v

ớ 

i

giá tr 

 

đị

nh m

c.

+Ho

t

độ

ng liên t

c

ở 

 100% giá tr 

 momen

đị

nh m

c ngay c

 

khi t

c

độ

 ch

 b

ng 1/10

đị

nh m

c mà ko làm t

n h

i

độ

ng c

ơ 

.

 

Có nhi

u ch

c n

ă

ng hi

n

đạ

i gói g

n:

+B

 

đ

i

u ch

nh PID t

 

độ

ng duy trì t

c

độ

 

n

đị

nh b

ng cách t

 

độ

ng thay

đổ

i tham s

.

+Có th

 thi

ế

t l

 p

đượ 

c 16 c

 p t

c

độ

 khác nhau.

+có th

 

đ

i

u khi

n

đượ 

c 2

độ

ng c

ơ 

 

độ

c l

 p.

+T

 

độ

ng kh

ở 

i

độ

ng l

i khi ngu

n g

 p l

i.

+ H

 th

ng các

đầ

u vào ra thông minh có th

 

đượ 

c l

 p trình.

+B

 hi

n th

 và v

n hành có th

 d

 dàng tháo l

 p, v

n chuy

n.

+Có

đầ

y

đủ

 các ch

ế

 

độ

 b

o v

.

+Có ch

ế

 

độ

 hãm tái sinh.

ng

 Đ

H

ng nghi 

 p

H

à

i

 Đ

n 2-K

3/

N

hóm

11

1

 

Tr 

ườ 

ng

 Đạ

i h

c Cô

ng ng

hi 

 p

H

à

i

B

 m

ô

n:

C

huyê

n

đề

 Tr

u

n

 Độ

ng

 Đ

n

L

ớ 

 p

 Đ

n 2

-K

3

*

*

 

Nhóm 11

Bài nghiên c

ứ 

u:

 

BI

N T

N HITACHI

 

 Hà N 

i 20/04/2011

 

`T

ườ 

ng

 Đ

H

ng nghi 

 p

H

à

i

 Đ

n 2-K

3/

N

hóm

11

2

 

CH

ƯƠ 

NG I: T

NG QUAN V

 

SERIES BI

N T

N SJ200

SJ200 là 1 dòng bi

ế

n t

n nh

 g

n nh

ư

ng vô cùng m

nh m

 v

ớ 

i nh

u ch

c

n

ă

ng

đượ 

c tích h

ợ 

 p. Sau

đ

ây xin gi

ớ 

i thi

u s

ơ 

 l

ượ 

c v

 dòng bi

ế

n t

n này:

 

Đ

i

n áp vào:

+1 pha: 200-240V (sai s

 10%), t

n s

 t

 50-60Hz sai s

 5%.

+3 pha (lo

i 200V): 200-240V (sai s

 10%), t

n s

 t

 50-60Hz sai s

 

5%.

+3 pha (lo

i 400V): 380-480V (sai s

 10%), t

n s

 t

 50-60Hz sai s

 

5%.

 

D

i công su

t

độ

ng c

ơ 

: 0.2-7.5 kW

 

T

n s

 ra: 0.5-400Hz

 

Momen kh

ở 

i

độ

ng: 200% hay l

ớ 

n h

ơ 

n

 

D

i t

n s

 ho

t

độ

ng liên t

c v

ớ 

i 100% momen: 5-50hz

 

Hãm

độ

ng n

ă

ng: l

c hãm có th

 

đạ

t t

 20-100%

 

Hãm DC: có th

 tùy ch

nh l

c hãm, th

ờ 

i gian hãm và t

n s

 hãm.

 

Kh

 n

ă

ng ch

u quá t

i: 150% trong 60s

 

Th

ờ 

i gian t

ă

ng-gi

m t

c: 0.01-3000s

 

Ho

t

độ

ng

đ

a câp t

c

độ

: 16 c

 p

`T

ườ 

ng

 Đ

H

ng nghi 

 p

H

à

i

 Đ

n 2-K

3/

N

hóm

11

3

 

Đầ

u vào analog

đ

i

u khi

n t

n s

: 0-10V DC,4-10mA

 

Các ch

ế

 

độ

 b

o v

; b

o v

 quá dòng, quá áp, s

t áp, quá t

i,quá

nhi

t…B

o v

 CPU, b

 nh

ớ 

,l

i t

 bên ngoài, l

i UPS, ng

t, l

i truy

n

thông, l

i

đầ

u vào v..v.

 

Các ch

c n

ă

ng nâng cao khác: ch

c n

ă

ng

n áp t

 

độ

ng AVR, tinh

ch

nh t

n s

 kh

ở 

i

độ

ng, qui

đị

nh giá tr 

 t

n s

 min-max, ch

y th

, thay

đổ

i t

n s

 sóng mang, qui

đị

nh gi

ớ 

i h

n nhi

t

độ

 cho phép, t

 

độ

ng

đ

i

u ch

nh, xem l

i các s

 c

 tr 

ướ 

c

đ

ó v…v.

 

D

i nhi

t

độ

 ho

t

độ

ng: t

 -20-50

o

C (có th

 khác v

ớ 

i 1 s

 lo

i)

 

Độ

 

m: 20-90% RH (ko ng

ư

ng t

)

 

V

 trí l

 p

đặ

t: cao h

ơ 

n 1000m so v

ớ 

i m

c n

ướ 

c bi

n, ko có ch

t

ă

n

mòn, khí gas và b

i b

n.

D

ướ 

i

đ

ây là b

ng ch

n công su

t các lo

i bi

ế

n t

n h

 SJ200:

1 s

 tính n

ă

ng

ư

u vi

t c

a SJ200:

 

Ch

ế

 

độ

 

đ

i

u khi

n b

ng vector thông minh(iSLV) giúp gi

 

momen ko

đổ

i

+ Momen kh

ở 

i

độ

ng l

ớ 

n, có th

 lên

đế

n 200% hay h

ơ 

n so v

ớ 

i

giá tr 

 

đị

nh m

c.

+Ho

t

độ

ng liên t

c

ở 

 100% giá tr 

 momen

đị

nh m

c ngay c

 

khi t

c

độ

 ch

 b

ng 1/10

đị

nh m

c mà ko làm t

n h

i

độ

ng c

ơ 

.

 

Có nhi

u ch

c n

ă

ng hi

n

đạ

i gói g

n:

+B

 

đ

i

u ch

nh PID t

 

độ

ng duy trì t

c

độ

 

n

đị

nh b

ng cách t

 

độ

ng thay

đổ

i tham s

.

+Có th

 thi

ế

t l

 p

đượ 

c 16 c

 p t

c

độ

 khác nhau.

+có th

 

đ

i

u khi

n

đượ 

c 2

độ

ng c

ơ 

 

độ

c l

 p.

+T

 

độ

ng kh

ở 

i

độ

ng l

i khi ngu

n g

 p l

i.

+ H

 th

ng các

đầ

u vào ra thông minh có th

 

đượ 

c l

 p trình.

+B

 hi

n th

 và v

n hành có th

 d

 dàng tháo l

 p, v

n chuy

n.

+Có

đầ

y

đủ

 các ch

ế

 

độ

 b

o v

.

+Có ch

ế

 

độ

 hãm tái sinh.

Alternate Text Gọi ngay