TT
|
MÃ SỐ
|
TÊN HỌC PHẦN
|
KHỐI LƯỢNG
( Tín chỉ )
|
Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương
|
12
|
1
|
SSH1110
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin I
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
2
|
SSH1120
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin II
|
3 ( 2-1-0 – 6 )
|
3
|
SSH1050
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2 ( 2-0-0 – 4 )
|
4
|
SSH1130
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3 ( 2-1-0 – 6 )
|
5
|
EM1170
|
Pháp luật đại cương
|
2 ( 2-0-0 – 4 )
|
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
|
5
|
6
|
PE1014
|
Lý luận thể dục thể thao ( bắt buộc )
|
1 ( 0-0-2 – 0 )
|
7
|
PE1024
|
Bơi lội ( bắt buộc )
|
1 ( 0-0-2 – 0 )
|
8
|
Tự chọn trong hạng mục
|
Tự chọn thể dục 1
|
1 ( 0-0-2 – 0 )
|
9
|
Tự chọn thể dục 2
|
1 ( 0-0-2 – 0 )
|
10
|
Tự chọn thể dục 3
|
1 ( 0-0-2 – 0 )
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh ( 165 tiết )
|
|
11
|
MIL1110
|
Đường lối quân sự chiến lược của Đảng
|
0 ( 3-0-0 – 6 )
|
12
|
MIL1120
|
Công tác quốc phòng, bảo mật an ninh
|
0 ( 3-0-0 – 6 )
|
13
|
MIL1130
|
QS chung và giải pháp, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK ( CKC )
|
0 ( 3-0-2 – 8 )
|
Tiếng Anh
|
6
|
14
|
FL1100
|
Tiếng Anh I
|
3 ( 0-6-0 – 6 )
|
15
|
FL1101
|
Tiếng Anh II
|
3 ( 0-6-0 – 6 )
|
Khối kỹ năng và kiến thức Toán và Khoa học cơ bản
|
32
|
16
|
MI1111
|
Giải tích I
|
4 ( 3-2-0 – 8 )
|
17
|
MI1121
|
Giải tích II
|
3 ( 2-2-0 – 6 )
|
18
|
MI1131
|
Giải tích III
|
3 ( 2-2-0 – 6 )
|
19
|
MI1141
|
Đại số
|
4 ( 3-2-0 – 8 )
|
20
|
MI3180
|
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
|
3 ( 3-1-0 – 6 )
|
21
|
MI2010
|
Phương pháp tính
|
2 ( 2-0-0 – 4 )
|
22
|
PH1110
|
Vật lý đại cương I
|
3 ( 2-1-1 – 6 )
|
23
|
PH1120
|
Vật lý đại cương II
|
3 ( 2-1-1 – 6 )
|
24
|
IT1140
|
Tin học đại cương
|
4 ( 3-1-1 – 8 )
|
25
|
ME2011
|
Đồ họa kỹ thuật I
|
3 ( 3-1-0 – 6 )
|
Cơ sở và cốt lõi ngành
|
46
|
26
|
TE2000
|
Nhập môn kỹ thuật Cơ khí động lực
|
2 ( 1-0-3 – 4 )
|
27
|
TE2601
|
Kỹ thuật thủy khí
|
3 ( 2-1-1 – 4 )
|
28
|
ME2201
|
Đồ họa kỹ thuật II
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
29
|
ME2215
|
Cơ học kỹ thuật I
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
30
|
ME3108
|
Cơ học kỹ thuật II
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
31
|
ME2102
|
Sức bền vật liệu
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
32
|
ME3060
|
Nguyên lý máy
|
3 ( 3-0-1 – 6 )
|
33
|
ME3090
|
Chi tiết máy
|
3 ( 3-0-1 – 6 )
|
34
|
ME3232
|
Đồ án chi tiết cụ thể máy
|
2 ( 0-4-0 – 4 )
|
35
|
ME3230
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
36
|
HE2012
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
37
|
EE2012
|
Kỹ thuật điện
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
38
|
ET2010
|
Kỹ thuật điện tử
|
3 ( 3-0-1 – 6 )
|
39
|
TE2821
|
Vật liệu hàng không
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
40
|
TE3811
|
Khí động lực học cơ bản
|
3 ( 2-1-1 – 6 )
|
41
|
TE3861
|
Các mạng lưới hệ thống trên máy bay I
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
42
|
TE4801
|
Động cơ hàng không I
|
3 ( 2-1-1 – 6 )
|
43
|
TE3801
|
Kết cấu máy bay
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
44
|
TE4861
|
Tiếng Anh chuyên ngành ( Kỹ thuật hàng không )
|
2 ( 2-1-0 – 6 )
|
45
|
TE3841
|
Luật Hàng không gia dụng
|
2 ( 2-0-0 – 4 )
|
Kiến thức hỗ trợ
|
9
|
46
|
EM1010
|
Quản trị học đại cương
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
47
|
EM1180
|
Văn hóa kinh doanh thương mại và ý thức khởi nghiệp
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
48
|
ED3280
|
Tâm lý học ứng dụng
|
2 ( 1-2-0 – 4 )
|
49
|
ED3220
|
Kỹ năng mềm
|
2 ( 1-2-0 – 4 )
|
50
|
ET3262
|
Tư duy công nghệ tiên tiến và phong cách thiết kế kỹ thuật
|
2 ( 1-2-0 – 4 )
|
51
|
TEX3123
|
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
|
2 ( 1-2-0 – 4 )
|
52
|
TE2020
|
Technical Writing and Presentation
|
3 ( 2-2-0 – 6 )
|
Tự chọn theo xu thế ứng dụng
|
18
|
53
|
TE3871
|
Các mạng lưới hệ thống trên máy bay II
|
3 ( 3-1-0 – 6 )
|
54
|
TE3881
|
Yếu tố con người
|
2 ( 2-0-0 – 4 )
|
55
|
TE3891
|
Cánh quạt máy bay
|
2 ( 2-0-0 – 4 )
|
56
|
TE4821
|
Kiểm tra và bảo trì máy bay
|
3 ( 2-2-0 – 6 )
|
57
|
TE3831
|
Kỹ thuật điện – điện tử trên máy bay
|
3 ( 3-0-0 – 6 )
|
58
|
TE4931
|
Cơ học vật bay
|
3 ( 3-1-0 – 6 )
|
59
|
TE4921
|
Cơ học hủy hoại
|
2 ( 2-1-0 – 4 )
|
Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Cử nhân
|
8
|
60
|
TE4000
|
Thực tập kỹ thuật
|
2 ( 0-0-6 – 4 )
|
61
|
TE4990
|
Đồ án tốt nghiệp cử nhân
|
6 ( 0-0-12 – 12 )
|
Khối kiến thức và kỹ năng kỹ sư
|
35
|
|
|
Tự chọn kỹ sư
|
19
|
|
|
Thực tập kỹ sư
|
4
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
|
12
|