TT
|
Mã trường
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Mã ĐKXT
|
Tổng chỉ tiêu
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
I
|
DDK
|
Trường Đại học Bách khoa
|
|
3090
|
1
|
DDK
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
90
|
2
|
DDK
|
Công nghệ thông tin ( Chất lượng cao – tiếng Nhật )
|
7480201CLC
|
60
|
3
|
DDK
|
Công nghệ thông tin ( Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp )
|
7480201CLC1
|
180
|
4
|
DDK
|
Công nghệ thông tin ( Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp )
|
7480201
|
60
|
5
|
DDK
|
Công nghệ kỹ thuật vật tư kiến thiết xây dựng
|
7510105
|
60
|
6
|
DDK
|
Công nghệ sản xuất máy
|
7510202
|
160
|
7
|
DDK
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
90
|
8
|
DDK
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701
|
45
|
9
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí động lực ( Chất lượng cao )
|
7520103CLC
|
120
|
10
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí động lực
|
7520103A
|
60
|
11
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ điện tử ( Chất lượng cao )
|
7520114CLC
|
90
|
12
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
60
|
13
|
DDK
|
Kỹ thuật nhiệt ( Chất lượng cao )
|
7520115CLC
|
45
|
14
|
DDK
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115
|
45
|
15
|
DDK
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
7520122
|
45
|
16
|
DDK
|
Kỹ thuật điện ( Chất lượng cao )
|
7520201CLC
|
135
|
17
|
DDK
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
60
|
18
|
DDK
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao )
|
7520207CLC
|
120
|
19
|
DDK
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
7520207
|
60
|
20
|
DDK
|
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa ( Chất lượng cao )
|
7520216CLC
|
90
|
21
|
DDK
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520216
|
60
|
22
|
DDK
|
Kỹ thuật hóa học
|
7520301
|
90
|
23
|
DDK
|
Kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
7520320
|
45
|
24
|
DDK
|
Công nghệ thực phẩm ( Chất lượng cao )
|
7540101CLC
|
80
|
25
|
DDK
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
50
|
26
|
DDK
|
Kiến trúc ( Chất lượng cao )
|
7580101CLC
|
40
|
27
|
DDK
|
Kiến trúc
|
7580101
|
60
|
28
|
DDK
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng ( chuyên ngành Xây dựng gia dụng và công nghiệp – Chất lượng cao )
|
7580201CLC
|
90
|
29
|
DDK
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng ( chuyên ngành Xây dựng gia dụng và công nghiệp )
|
7580201
|
90
|
30
|
DDK
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng ( chuyên ngành Tin học thiết kế xây dựng )
|
7580201A
|
60
|
31
|
DDK
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình thủy
|
7580202
|
45
|
32
|
DDK
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông vận tải ( Chất lượng cao )
|
7580205CLC
|
45
|
33
|
DDK
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông vận tải
|
7580205
|
60
|
34
|
DDK
|
Kinh tế thiết kế xây dựng ( Chất lượng cao )
|
7580301CLC
|
45
|
35
|
DDK
|
Kinh tế thiết kế xây dựng
|
7580301
|
45
|
36
|
DDK
|
Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên
|
7850101
|
60
|
37
|
DDK
|
Kỹ thuật mạng lưới hệ thống công nghiệp
|
7520118
|
60
|
38
|
DDK
|
Kỹ thuật hạ tầng
|
7580210
|
45
|
39
|
DDK
|
Chương trình tiên tiến và phát triển Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
45
|
40
|
DDK
|
Chương trình tiên tiến và phát triển Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
|
7905216
|
45
|
41
|
DDK
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành:
– Sản xuất tự động
– Tin học công nghiệp
– Công nghệ phần mềm
|
PFIEV
|
100
|
42
|
DDK
|
Công nghệ thông tin ( Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp ), chuyên ngành Khoa học tài liệu và Trí tuệ tự tạo
|
7480201CLC2
|
45
|
43
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
7520103B
|
50
|
44
|
DDK
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
60
|