BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 l VAN HÀN QUỐC l VAN MALAISIA
MỤC LỤC
1. Van Cổng Shinyi
2. Van Phao Shinyi
Bạn đang đọc: BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 l VAN HÀN QUỐC l VAN MALAISIA
3. Van Giảm Áp Shinyi
4. Van An Toàn Shinyi
5. Van Y Lọc Shinyi
6. Khớp Nối Mềm Shinyi
7. Van Xả Khí Shinyi
8. Van Bướm Shinyi
9. Van 1 Chiều Shinyi
10. Van Hút Shinyi
BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
Công ty CP van shinyi là 1 doanh nghiệp có vốn góp vốn đầu tư 100 % đài loan. Đặt trụ sở nhà máy sản xuất duy nhất tại :
Đường số 5, KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai .
– Chuyên sản xuất những loại van theo dây chuyền sản xuất công nghệ tiên tiến của đài loan. Sản xuất những loại van dùng trong cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy .
Có mẫu mã phong cách thiết kế tân tiến. Sản phẩm có chất lượng cao và được quản trị trên mạng lưới hệ thống theo tiêu chuẩn quốc tế ISI 9001 – năm ngoáiBẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
SẢN PHẨM TIÊU BIỂU VÀ BẢNG GIÁ VAN SHINYI
BẢNG GIÁ VAN CỔNG SHINYI ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp ) VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY 50 1.605.000 1.731.000 65 1.822.000 1.949.000 80 2.435.000 2.571.000 100 2.735.000 2.935.000 125 3.960.000 4.232.000 150 4.797.000 5.080.000 200 7.562.000 7.974.000 250 10.394.000 10.855.000 300 14.591.000 15.477.000 350 18.368.000 19.286.000 400 35.391.000 36.808.000 450 49.137.000 50.611.000 500 58.755.000 60.517.000 600 87.195.000 89.375.000
BẢNG GIÁ VAN CỔNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN – VAN CỔNG TÍN HIỆU
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp ) VAN CỔNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN VAN CỔNG TÍN HIỆU 50 41.885.000 3.148.000 65 42.426.000 3.482.000 80 42.685.000 4.283.000 100 43.240.000 5.151.000 125 45.717.000 7.100.000 150 46.428.000 8.563.000 200 53.117.000 11.574.000 250 57.240.000 16.360.000 300 61.280.000 350 63.435.000 400 91.134.000 450 108.349.000 500 119.037.000 600 158.185.000
BẢNG GIÁ VAN PHAO – VAN GIẢM ÁP
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp ) VAN PHAO VAN GIẢM ÁP 50 5.125.000 7.322.000 65 5.785.000 7.980.000 80 7.394.000 9.591.000 100 9.591.000 11.786.000 125 11.384.000 13.543.000 150 17.571.000 19.768.000 200 30.262.000 32.458.000 250 43.438.000 45.637.000 300 62.962.000 65.403.000 350 95.600.000 105.508.000 400 152.000.000 165.115.000 450 177.000.000 192.115.000 500 247.500.000 266.366.000 600 319.360.000 342.028.000
BẢNG GIÁ VAN AN TOÀN – VAN Y LỌC
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp ) VAN AN TOÀN VAN Y LỌC 50 8.352.000 1.175.000 65 9.035.000 1.515.000 80 10.705.000 1.820.000 100 12.983.000 2.802.000 125 15.334.000 3.172.000 150 22.777.000 4.783.000 200 36.877.000 7.317.000 250 51.520.000 11.076.000 300 73.485.000 16.995.000 350 110.783.000 22.537.000 400 173.371.000 43.208.000 450 201.722.000 55.106.000 500 279.683.000 71.368.000 600 359.129.000 –
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM CAO SU – VAN XẢ KHÍ
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp )
KHỚP NỐI MỀM CAO SU
VAN XẢ KHÍ
50 514.000 1.822.000 65 622.000 1.965.000 80 711.000 2.460.000 100 923.000 3.877.000 125 1.335.000 – 150 1.715.000 8.314.000 200 2.552.000 11.585.000 250 3.898.000 – 300 4.715.000 29.603.000 350
7.317.000 – 400 9.511.000 – 450 12.194.000 – 500 15.608.000 – 600 18.534.000 –
BẢNG GIÁ VAN BƯỚM TAY GẠT – TAY QUAY
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp )
VAN BƯỚM TAY GẠT VAN BƯỚM TAY QUAY 50 745.000 1.254.000 65 903.000 1.411.000 80 1.055.000 1.565.000 100 1.915.000 1.934.000 125 2.542.000 2.403.000 150 – 3.031.000 200 – 4.837.000 250 – 7.294.000 300 – 10.200.000 350 – 13.366.000 400 – 20.586.000 450 – 25.152.000 500 – 34.766.000 600 – 59.698.000
BẢNG GIÁ VAN BƯỚM MẶT BÍCH – VAN BƯỚM TÍN HIỆU
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp )
VAN BƯỚM MẶT BÍCH VAN BƯỚM TÍN HIỆU 50 1.597.000 1.838.000 65 2.280.000 2.034.000 80 2.502.000 2.215.000 100 2.988.000 2.566.000 125 3.705.000 2.951.000 150 4.448.000 3.712.000 200 7.062.000 5.806.000 250 10.700.000 8.742.000 300 14.017.000 12.212.000 350 22.215.000 – 400 35.366.000 – 450 39.600.000 – 500 49.595.000 – 600 75.509.000 –
BẢNG GIÁ VAN 1 CHIỀU BƯỚM – 1 CHIỀU LÁ LẬT ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp )
VAN BƯỚM 1 CHIỀU VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT 50 500.000 1.312.000 65 648.000 1.560.000 80 892.000 2.157.000 100 1.203.000 2.720.000 125 1.508.000 3.852.000 150 2.009.000 5.311.000 200 3.342.000 9.763.000 250 5.637.000 14.683.000 300 8.042.000 22.283.000 350 12.008.000 29.709.000 400 17.383.000 42.058.000 450 23.846.000 60.998.000 500 29.226.000 74.583.000 600 44.925.000 99.265.000
BẢNG GIÁ VAN HÚT – VAN 1 CHIỀU LÒ XO
ĐƯỜNG KÍNH ( Doanh Nghiệp )
VAN 1 CHIỀU LÒ XO VAN HÚT 50 1.391.000 2.052.000 65 1.637.000 2.300.000 80 2.122.000 2.786.000 100 2.589.000 3.255.000 125 3.215.000 4.049.000 150 4.097.000 5.166.000 200 6.226.000 7.575.000 250 8.825.000 10.212.000 300 12.254.000 14.338.000 350 18.706.000 22.777.000 400 43.888.000 50.471.000 450 53.300.000 61.294.000 500 66.625.000 76.617.000 600 88.291.000 99.905.000 BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
Chứng chỉ xuất xưởng : Bản Gốc .
– Bảo hành và thử nghiệm : Bản Gốc .
– Bản test chất lượng mẫu sản phẩm : Bản Gốc .
– Catalogue .
– Chúng tôi luôn báo giá van shinyi với mức chiết khấu cao nhất
– Hỗ trợ giao hàng tới chân dự án Bất Động Sản và luôn tạo điều kiện kèm theo cho người mua là Đơn vị TM và người mua Dự án .BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ VAN SHINYI MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
KHU VỰC PHÂN PHỐI VAN SHINYI TẠI HỒ CHÍ MINH VAN SHINYI TẠI BÌNH DƯƠNG VAN SHINYI TẠI ĐỒNG NAI VAN SHINYI TẠI BÌNH PHƯỚC VAN SHINYI TẠI VŨNG TÀU
VAN SHINYI TẠI LONG AN VAN SHINYI TẠI TÂY NINH
Source: https://suadieuhoa.edu.vn
Category : Blog