Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia

Hình Đá

Tên Đá 

Bạn đang đọc: Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia

Cầu Thang / mét vuông

Mặt Tiền / mét vuông

Mặt Bếp / m dài

Đá Đen Kim Sa Trung

1.050

1.400

900

 

Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp

1.250

1.600

1.100

Đá Đen Ấn Độ

1,250

1.450

1.100

Đá Đen Bazan

1.150

1.450

1.000

Đá Đen Huế

900

1.150

750

Đá Xà Cừ Xanh Đen

1.600

1.800

1.400

Đá Đen Phú Yên

1.150

1.300

1.000

Đá Đen Long Chuột

750

900

650

Đá Đen Mexico

900

1.050

770

Đá Đen Absolute

1.450

1.650

1.250

Đá Đen Sông Hinh

900

1.050

770

Đá Xanh Đen Campuchia

760

1.100

660

Đá Đen Tia Chớp

1.600

1.750

1.400

Đá Đen An Lão

900

1.050

770

Đá Trắng Tỉnh Bình Định

700

900

600

Đá Trắng Tây Ban Nha

650

800

550

Đá Trắng Ấn Độ

750

950

650

Đá Trắng Mắt Rồng

750

950

650

Đá Trắng Suối Lau

600

750

500

Đá Trắng Tư Bản

900

1.050

780

Đá Trắng Ánh Kim

650

850

500

Đá Trắng Sứ Dẻo

1.800

2.200

1.600

Đá Trắng Đường

700

850

600

Đá Trắng Moka

900

1.050

750

Đá Trắng Volakas Ý

1.700

1.900

1.550

Đá Trắng Canara Ý

1.900

2.100

1.700

Đá Trắng Nha Sĩ

900

1.050

800

Đá Trắng Muối

1.800

2.100

1.600

Đá Trắng Polaris

1.700

1.900

1.550

Đá Trắng Phan Rang

650

800

550

Đá Trắng Sa Mạc

1.150

1.300

1.000

Đá Xà Cừ Xám Trắng

1.400

1.600

1.200

Đá Trắng Vân Mây

900

1.050

800

Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil

1.700

1.900

1.550

Đá Đỏ Ruby Tỉnh Bình Định

1.250

1.450

1.100

Đá Đỏ Japan

800

950

700

Đá Đỏ Phần Lan

1.320

1.470

1.170

Đá Đỏ Sa Mạc

1.280

1.480

1.100

Đá Đỏ Tỉnh Bình Định Nhạt

700

850

600

Đá Đỏ Anh Quốc

1.200

1.350

1.050

Đá Đỏ Huyết Dụ

1.450

1.600

1.300

Đá Vàng Tỉnh Bình Định Đậm

900

1.050

750

Đá Vàng Ai Cạp

1.200

1.400

1.050

Đá Vàng Rể Cây

1.650

1.850

1.500

Đá Vàng Bướm

1.450

1.650

1.300

Đá Vàng Brazil

1.850

2.050

1.700

Đá Vàng Da Báo

1.400

1.600

1.250

Đá Vàng Sa Mạc

1.280

1.480

1.100

Đá Vàng Saphia

1.400

1.600

1.250

Đá Vàng Thạch Anh

900

1.100

750

Đá Vàng Onice Opium

6.000

6.300

5.700

Đá Vàng Anh Quốc

1.400

1.600

1.250

Đá Xà Cừ Ánh Vàng

1.550

1.750

1.250

Đá Nâu Anh Quốc

1.100

1.300

950

Đá Nâu Tây Ban Nha

1.400

1.600

1.250

Đá Nâu Phần Lan

1.250

1.450

1.100

Đá Nâu Bone

1.950

2.150

1.800

Đá Nâu Orange Tea

2.100

2.300

1.950

Đá Nâu Daino

1.800

2.050

1.650

Đá Nâu Dark Emperador

1.500

1.700

1.350

Đá Nâu Baltic

1.380

1.580

1.100

Đá Nâu Walnut

2.600

2.900

2.400

Đá Xanh Rể Cây

1.650

1.850

1.500

Đá Xanh Napoli

1.250

1.450

1.100

Đá Xanh Phan Rang

850

1.050

700

Đá Xanh Bướm Brazil

1.550

1.750

1.400

Đá Xanh Xám Xà Cừ

1.500

1.700

1.350

Đá Xanh Ngọc Na Uy

2.100

2.400

1.900

Đá Xanh Brazil

1.150

1.350

1.000

Đá Xanh Bahia

1.200

1.400

1.100

Đá Xanh Nam Mỹ

1.100

1.300

950

Đá Xanh Cừ

1.100

1.300

950

Đá Xanh Mắt Mèo

1.250

1.450

1.100

Đá Xanh Oyster Blue

6.200

6.700

5.000

Đá Xanh Onix

7.200

7.700

5.400

Đá Hồng Gia Lai

700

900

600

Đá Hồng Tỉnh Bình Định

750

950

650

Đá Hồng Onice Venato

6.500

6.900

6.100

Đá Hồng Botticino

2.050

2.250

1.900

Đá Hồng Cream Nova

2.100

2.300

1.950

Đá Hồng Ban Đêm

650

850

550

Đá Hông Sò

2.100

2.300

1.900

Đá Tím Mông Cổ

500

700

400

Đá Tím Hoa Cà

650

850

550

Đá Tím Khánh Hòa

670

870

570

Đá Tím Sa Mạc

1.250

1.450

1.100

Đá Xà Cừ Ánh Tím

1.800

2.100

1.300

Đá Tím Phù Cát Tỉnh Bình Định

650

850

550

Đá Tím Azul Pearl

6.500

7.000

6.100

Đá Kem Navona

2.200

2.400

2.000

Đá Kem Oman

1.800

2.100

1.700

Đá Kem Classico

1.900

2.100

1.700

Đá Kem Chỉ Đỏ

1.800

2.100

1.600

Đá Kem Crema Marfil

2.200

2.500

1.900

Đá Xám Phước Hòa

800

950

600

Đá Xám Vân Gỗ

1.900

2.200

1.650

Đá Xám Rainbow Silver

5.000

5.400

3.500

Đá Xám Tỉnh Ninh Bình

1.550

1.700

1.400

Đá Royal Black

Đá Royal Black

2.400

2.600

2.100

Đá Yellow Wood Italia

Đá yellow wood italia

2.700

2.900

2.400

Đá Desert gold

Đá Desert gold

2.400

2.600

2.100

Đá Himalayan Black

 Đá Himalayan Black

2.400

2.600

2.100

Đá Yellow Brazil

Đá Granite Yellow Brazil

2.200

2.400

2 nghìn

Đá granite Gold Brazil

Đá granite Gold Brazil

2.400

2.600

2.100

Đá Marble Thaso White

Đá Thas o White

3.600

3.900

3.200

Source: https://suadieuhoa.edu.vn
Category : Blog

Alternate Text Gọi ngay