Giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 2023

STT Tên sản phẩm ống mạ kẽm Chiều dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (VNĐ/KG)

Ống thép mạ kẽm hòa phát giá bao nhiêu?

1 Ống thép mạ kẽm D12.7×1.0 6 1.73 34,089 2 Ống thép mạ kẽm D12.7×1.2 6 2.04 34,089 3 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.0 6 2.2 34,089 4 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.1 6 2.41 34,089 5 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.2 6 2.61 34,089 6 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.4 6 3 34,089 7 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.5 6 3.2 34,089 8 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.8 6 3.76 34,089 9 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.0 6 2.99 34,089 10 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.2 6 3.55 34,089 11 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.4 6 4.1 34,089 12 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.5 6 4.37 34,089 13 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.8 6 5.17 34,089 14 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.0 6 5.68 34,089 15 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.3 6 6.43 34,089 16 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.5 6 6.92 34,089

Thép ống mạ kẽm phi 26 đến phi 38

17 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.0 6 3.8 34,089 18 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.2 6 4.52 34,089 19 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.4 6 5.23 34,089 20 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.5 6 5.58 34,089 21 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.8 6 6.62 34,089 22 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.0 6 7.29 34,089 23 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.3 6 8.29 34,089 24 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.5 6 8.93 34,089 25 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.0 6 4.81 34,089 26 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.2 6 5.74 34,089 27 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.4 6 6.65 34,089 28 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.5 6 7.1 34,089 29 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.8 6 8.44 34,089 30 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.0 6 9.32 34,089 31 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.3 6 10.62 34,089 32 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.5 6 11.47 34,089 33 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.8 6 12.72 34,089 34 Ống thép mạ kẽm D33.5×3.0 6 13.54 34,089 35 Ống thép mạ kẽm D33.5×3.2 6 14.35 34,089 36 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.0 6 5.49 34,089 37 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.2 6 6.55 34,089 38 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.4 6 7.6 34,089 39 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.5 6 8.12 34,089 40 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.8 6 9.67 34,089 41 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.0 6 10.68 34,089 42 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.3 6 12.18 34,089 43 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.5 6 13.17 34,089 44 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.8 6 14.63 34,089 45 Ống thép mạ kẽm D38.1×3.0 6 15.58 34,089 46 Ống thép mạ kẽm D38.1×3.2 6 16.53 34,089

Thép ống mạ kẽm phi 42 đến phi 48

47 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.2 6 7.28 34,089 48 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.4 6 8.45 34,089 49 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.5 6 9.03 34,089 50 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.8 6 10.76 34,089 51 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.0 6 11.9 34,089 52 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.3 6 13.58 34,089 53 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.5 6 14.69 34,089 54 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.8 6 16.32 34,089 55 Ống thép mạ kẽm D42.2×3.0 6 17.4 34,089 56 Ống thép mạ kẽm D42.2×3.2 6 18.47 34,089 57 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.2 6 8.33 34,089 58 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.4 6 9.67 34,089 59 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.5 6 10.34 34,089 60 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.8 6 12.33 34,089 61 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.0 6 13.64 34,089 62 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.5 6 16.87 34,089 63 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.8 6 18.77 34,089 64 Ống thép mạ kẽm D48.1×3.0 6 20.02 34,089 65 Ống thép mạ kẽm D48.1×3.2 6 21.26 34,089

Giá ống thép mạ kẽm phi 60

66 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.4 6 12.12 19,091 67 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.5 6 12.96 19,091 68 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.8 6 15.47 19,091 69 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.0 6 17.13 19,091 70 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.3 6 19.6 19,091 71 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.5 6 21.23 19,091 72 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.8 6 23.66 19,091 73 Ống thép mạ kẽm D59.9×3.0 6 25.26 19,091 74 Ống thép mạ kẽm D59.9×3.2 6 26.85 19,091

Xem thêm: Giới thiệu top 10 quán ăn tại Tiền Giang ngon nhất hiện nay

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88 đến phi 108

75 Ống thép mạ kẽm D88.3×3.2 6 40.3 34,089 76 Ống thép mạ kẽm D108.0x1.8 6 28.29 34,089 77 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.0 6 31.37 34,089 78 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.3 6 35.97 34,089 79 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.5 6 39.03 34,089 80 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.8 6 43.59 34,089 81 Ống thép mạ kẽm D108.0x3.0 6 46.61 34,089 82 Ống thép mạ kẽm D108.0x3.2 6 49.62 34,089 83 Ống thép mạ kẽm D113.5×1.8 6 29.75 34,089 84 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.0 6 33 34,089 85 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.3 6 37.84 34,089 86 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.5 6 41.06 34,089 87 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.8 6 45.86 34,089 88 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.0 6 49.05 34,089 89 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 34,089 90 Ống thép mạ kẽm D126.8×1.8 6 33.29 34,089 91 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.0 6 36.93 34,089 92 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.3 6 42.37 34,089 93 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.5 6 45.98 34,089 94 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.8 6 51.37 34,089 95 Ống thép mạ kẽm D126.8×3.0 6 54.96 34,089 96 Ống thép mạ kẽm D126.8×3.2 6 58.52 34,089 97 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 34,089

Thép hộp mạ kẽm giá bao nhiêu?

98 Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 6 31.88 26,089 99 Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 6 33.86 26,089 100 Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 6 20.68 26,010 101 Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 6 24.69 26,010 102 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 6 27.34 26,010 103 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 6 31.29 26,010 104 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 6 33.89 26,010 105 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 6 37.77 26,010 106 Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 6 40.33 26,010 107 Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 6 42.87 26,010 108 Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 6 24.93 26,010 109 Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 6 29.79 26,010 110 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 6 33.01 26,010 111 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 6 37.8 26,010 112 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 6 40.98 26,010 113 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 6 45.7 26,010 114 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 6 48.83 26,010 115 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 6 51.94 26,010 116 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 6 56.58 26,010 117 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 6 61.17 26,010 118 Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 6 64.21 26,010 119 Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 6 29.79 26,010 120 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 6 33.01 26,010 121 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 6 37.8 26,010 122 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 6 40.98 26,010 123 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 6 45.7 26,010 124 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 6 48.83 26,010 125 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 6 51.94 26,010 126 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 6 56.58 26,010 127 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 6 61.17 26,010 128 Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 6 64.21 26,010

Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát

129 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×1.6 6 4.642 35,600 130 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×1.9 6 5.484 34,273 131 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×2.1 6 5.938 34,455 132 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×2.6 6 7.26 34,455 133 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×1.6 6 5.933 35,000 134 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×1.9 6 6.96 34,273 135 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.1 6 7.704 34,455 136 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.3 6 8.286 34,455 137 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.6 6 9.36 34,455 138 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×1.6 6 7.556 35,000 139 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×1.9 6 8.89 34,273 140 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.1 6 9.762 34,455 141 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.3 6 10.722 34,455 142 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.6 6 11.886 34,455 143 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×3.2 6 14.4 34,455

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42 đến phi 75

144 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×1.6 6 9.617 35,000 145 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×1.9 6 11.34 34,273 146 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.1 6 12.467 34,455 147 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.3 6 13.56 34,455 148 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.6 6 15.24 34,455 149 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.9 6 16.868 34,455 150 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×3.2 6 18.6 34,455 151 Ống kẽm nhúng nóng D48.1×1.6 6 11.014 35,000 152 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×1.9 6 12.99 34,273 153 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.1 6 14.3 34,455 154 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.3 6 15.59 34,455 155 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.5 6 16.98 34,455 156 Ống kẽm nhúng nóng D48.1×2.9 6 19.38 34,455 157 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×3.2 6 21.42 34,455 158 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×3.6 6 23.711 34,455 159 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×1.9 6 16.314 34,273 160 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.1 6 17.97 34,455 161 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.3 6 19.612 34,455 162 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.6 6 22.158 34,455 163 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.9 6 24.48 34,364 164 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×3.2 6 26.861 34,364 165 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×3.6 6 30.18 34,364 166 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×4.0 6 33.103 34,364

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88 đến phi 108

167 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.1 6 26.799 34,364 168 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.3 6 29.283 34,364 169 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.5 6 31.74 34,364 170 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.7 6 34.22 34,364 171 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.9 6 36.828 34,364 172 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×3.2 6 40.32 34,364 173 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×3.6 6 50.22 34,364 174 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.0 6 50.208 34,364 175 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.2 6 52.291 34,364 176 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.5 6 55.833 34,364 177 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.5 6 39.046 34,364 178 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.7 6 42.09 34,364 179 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.9 6 45.122 34,364 180 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x3.0 6 46.633 34,364 181 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x3.2 6 49.648 34,364

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113 đến phi 219

182 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.5 6 41.06 34,364 183 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.7 6 44.29 34,364 184 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.9 6 47.484 34,364 185 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.0 6 49.07 34,364 186 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.2 6 52.578 34,364 187 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.6 6 58.5 34,364 188 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.0 6 64.84 34,364 189 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.2 6 67.937 34,364 190 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.4 6 71.065 34,364 191 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.5 6 72.615 34,364 192 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×3.96 6 80.46 32,500 193 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×4.78 6 96.54 32,500 194 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×5.56 6 111.66 32,500 195 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×6.55 6 130.62 32,500 196 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×3.96 6 96.24 32,500 197 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×4.78 6 115.62 32,500 198 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×5.56 6 133.86 32,500 199 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×6.35 6 152.16 32,500 200 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×4.78 6 151.56 32,500 201 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×5.16 6 163.32 32,500 202 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×5.56 6 175.68 32,500 203 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×6.35 6 199.86 32,500

Source: https://suadieuhoa.edu.vn
Category : Blog

Alternate Text Gọi ngay