STT |
Tên sản phẩm ống mạ kẽm |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (Kg) |
Giá chưa VAT (VNĐ/KG) |
Những Nội Dung Chính Bài Viết
Ống thép mạ kẽm hòa phát giá bao nhiêu?
|
1 |
Ống thép mạ kẽm D12.7×1.0 |
6 |
1.73 |
34,089 |
2 |
Ống thép mạ kẽm D12.7×1.2 |
6 |
2.04 |
34,089 |
3 |
Ống thép mạ kẽm D15.9×1.0 |
6 |
2.2 |
34,089 |
4 |
Ống thép mạ kẽm D15.9×1.1 |
6 |
2.41 |
34,089 |
5 |
Ống thép mạ kẽm D15.9×1.2 |
6 |
2.61 |
34,089 |
6 |
Ống thép mạ kẽm D15.9×1.4 |
6 |
3 |
34,089 |
7 |
Ống thép mạ kẽm D15.9×1.5 |
6 |
3.2 |
34,089 |
8 |
Ống thép mạ kẽm D15.9×1.8 |
6 |
3.76 |
34,089 |
9 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×1.0 |
6 |
2.99 |
34,089 |
10 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×1.2 |
6 |
3.55 |
34,089 |
11 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×1.4 |
6 |
4.1 |
34,089 |
12 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×1.5 |
6 |
4.37 |
34,089 |
13 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×1.8 |
6 |
5.17 |
34,089 |
14 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×2.0 |
6 |
5.68 |
34,089 |
15 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×2.3 |
6 |
6.43 |
34,089 |
16 |
Ống thép mạ kẽm D21.2×2.5 |
6 |
6.92 |
34,089 |
Thép ống mạ kẽm phi 26 đến phi 38
|
17 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×1.0 |
6 |
3.8 |
34,089 |
18 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×1.2 |
6 |
4.52 |
34,089 |
19 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×1.4 |
6 |
5.23 |
34,089 |
20 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×1.5 |
6 |
5.58 |
34,089 |
21 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×1.8 |
6 |
6.62 |
34,089 |
22 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×2.0 |
6 |
7.29 |
34,089 |
23 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×2.3 |
6 |
8.29 |
34,089 |
24 |
Ống thép mạ kẽm D26.65×2.5 |
6 |
8.93 |
34,089 |
25 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×1.0 |
6 |
4.81 |
34,089 |
26 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×1.2 |
6 |
5.74 |
34,089 |
27 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×1.4 |
6 |
6.65 |
34,089 |
28 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×1.5 |
6 |
7.1 |
34,089 |
29 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×1.8 |
6 |
8.44 |
34,089 |
30 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×2.0 |
6 |
9.32 |
34,089 |
31 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×2.3 |
6 |
10.62 |
34,089 |
32 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×2.5 |
6 |
11.47 |
34,089 |
33 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×2.8 |
6 |
12.72 |
34,089 |
34 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×3.0 |
6 |
13.54 |
34,089 |
35 |
Ống thép mạ kẽm D33.5×3.2 |
6 |
14.35 |
34,089 |
36 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×1.0 |
6 |
5.49 |
34,089 |
37 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×1.2 |
6 |
6.55 |
34,089 |
38 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×1.4 |
6 |
7.6 |
34,089 |
39 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×1.5 |
6 |
8.12 |
34,089 |
40 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×1.8 |
6 |
9.67 |
34,089 |
41 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×2.0 |
6 |
10.68 |
34,089 |
42 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×2.3 |
6 |
12.18 |
34,089 |
43 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×2.5 |
6 |
13.17 |
34,089 |
44 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×2.8 |
6 |
14.63 |
34,089 |
45 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×3.0 |
6 |
15.58 |
34,089 |
46 |
Ống thép mạ kẽm D38.1×3.2 |
6 |
16.53 |
34,089 |
Thép ống mạ kẽm phi 42 đến phi 48
|
47 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×1.2 |
6 |
7.28 |
34,089 |
48 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×1.4 |
6 |
8.45 |
34,089 |
49 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×1.5 |
6 |
9.03 |
34,089 |
50 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×1.8 |
6 |
10.76 |
34,089 |
51 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×2.0 |
6 |
11.9 |
34,089 |
52 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×2.3 |
6 |
13.58 |
34,089 |
53 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×2.5 |
6 |
14.69 |
34,089 |
54 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×2.8 |
6 |
16.32 |
34,089 |
55 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×3.0 |
6 |
17.4 |
34,089 |
56 |
Ống thép mạ kẽm D42.2×3.2 |
6 |
18.47 |
34,089 |
57 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×1.2 |
6 |
8.33 |
34,089 |
58 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×1.4 |
6 |
9.67 |
34,089 |
59 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×1.5 |
6 |
10.34 |
34,089 |
60 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×1.8 |
6 |
12.33 |
34,089 |
61 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×2.0 |
6 |
13.64 |
34,089 |
62 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×2.5 |
6 |
16.87 |
34,089 |
63 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×2.8 |
6 |
18.77 |
34,089 |
64 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×3.0 |
6 |
20.02 |
34,089 |
65 |
Ống thép mạ kẽm D48.1×3.2 |
6 |
21.26 |
34,089 |
Giá ống thép mạ kẽm phi 60
|
66 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×1.4 |
6 |
12.12 |
19,091 |
67 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×1.5 |
6 |
12.96 |
19,091 |
68 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×1.8 |
6 |
15.47 |
19,091 |
69 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×2.0 |
6 |
17.13 |
19,091 |
70 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×2.3 |
6 |
19.6 |
19,091 |
71 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×2.5 |
6 |
21.23 |
19,091 |
72 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×2.8 |
6 |
23.66 |
19,091 |
73 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×3.0 |
6 |
25.26 |
19,091 |
74 |
Ống thép mạ kẽm D59.9×3.2 |
6 |
26.85 |
19,091 |
|
75 |
Ống thép mạ kẽm D88.3×3.2 |
6 |
40.3 |
34,089 |
76 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x1.8 |
6 |
28.29 |
34,089 |
77 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x2.0 |
6 |
31.37 |
34,089 |
78 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x2.3 |
6 |
35.97 |
34,089 |
79 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x2.5 |
6 |
39.03 |
34,089 |
80 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x2.8 |
6 |
43.59 |
34,089 |
81 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x3.0 |
6 |
46.61 |
34,089 |
82 |
Ống thép mạ kẽm D108.0x3.2 |
6 |
49.62 |
34,089 |
83 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×1.8 |
6 |
29.75 |
34,089 |
84 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×2.0 |
6 |
33 |
34,089 |
85 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×2.3 |
6 |
37.84 |
34,089 |
86 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×2.5 |
6 |
41.06 |
34,089 |
87 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×2.8 |
6 |
45.86 |
34,089 |
88 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×3.0 |
6 |
49.05 |
34,089 |
89 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 |
6 |
52.23 |
34,089 |
90 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×1.8 |
6 |
33.29 |
34,089 |
91 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×2.0 |
6 |
36.93 |
34,089 |
92 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×2.3 |
6 |
42.37 |
34,089 |
93 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×2.5 |
6 |
45.98 |
34,089 |
94 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×2.8 |
6 |
51.37 |
34,089 |
95 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×3.0 |
6 |
54.96 |
34,089 |
96 |
Ống thép mạ kẽm D126.8×3.2 |
6 |
58.52 |
34,089 |
97 |
Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 |
6 |
52.23 |
34,089 |
Thép hộp mạ kẽm giá bao nhiêu?
|
98 |
Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 |
6 |
31.88 |
26,089 |
99 |
Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 |
6 |
33.86 |
26,089 |
100 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 |
6 |
20.68 |
26,010 |
101 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 |
6 |
24.69 |
26,010 |
102 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 |
6 |
27.34 |
26,010 |
103 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 |
6 |
31.29 |
26,010 |
104 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 |
6 |
33.89 |
26,010 |
105 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 |
6 |
37.77 |
26,010 |
106 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 |
6 |
40.33 |
26,010 |
107 |
Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 |
6 |
42.87 |
26,010 |
108 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 |
6 |
24.93 |
26,010 |
109 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 |
6 |
29.79 |
26,010 |
110 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 |
6 |
33.01 |
26,010 |
111 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 |
6 |
37.8 |
26,010 |
112 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 |
6 |
40.98 |
26,010 |
113 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 |
6 |
45.7 |
26,010 |
114 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 |
6 |
48.83 |
26,010 |
115 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 |
6 |
51.94 |
26,010 |
116 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 |
6 |
56.58 |
26,010 |
117 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 |
6 |
61.17 |
26,010 |
118 |
Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 |
6 |
64.21 |
26,010 |
119 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 |
6 |
29.79 |
26,010 |
120 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 |
6 |
33.01 |
26,010 |
121 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 |
6 |
37.8 |
26,010 |
122 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 |
6 |
40.98 |
26,010 |
123 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 |
6 |
45.7 |
26,010 |
124 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 |
6 |
48.83 |
26,010 |
125 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 |
6 |
51.94 |
26,010 |
126 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 |
6 |
56.58 |
26,010 |
127 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 |
6 |
61.17 |
26,010 |
128 |
Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 |
6 |
64.21 |
26,010 |
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
|
129 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×1.6 |
6 |
4.642 |
35,600 |
130 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×1.9 |
6 |
5.484 |
34,273 |
131 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×2.1 |
6 |
5.938 |
34,455 |
132 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×2.6 |
6 |
7.26 |
34,455 |
133 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×1.6 |
6 |
5.933 |
35,000 |
134 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×1.9 |
6 |
6.96 |
34,273 |
135 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.1 |
6 |
7.704 |
34,455 |
136 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.3 |
6 |
8.286 |
34,455 |
137 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.6 |
6 |
9.36 |
34,455 |
138 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×1.6 |
6 |
7.556 |
35,000 |
139 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×1.9 |
6 |
8.89 |
34,273 |
140 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.1 |
6 |
9.762 |
34,455 |
141 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.3 |
6 |
10.722 |
34,455 |
142 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.6 |
6 |
11.886 |
34,455 |
143 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×3.2 |
6 |
14.4 |
34,455 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42 đến phi 75
|
144 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×1.6 |
6 |
9.617 |
35,000 |
145 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×1.9 |
6 |
11.34 |
34,273 |
146 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.1 |
6 |
12.467 |
34,455 |
147 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.3 |
6 |
13.56 |
34,455 |
148 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.6 |
6 |
15.24 |
34,455 |
149 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.9 |
6 |
16.868 |
34,455 |
150 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×3.2 |
6 |
18.6 |
34,455 |
151 |
Ống kẽm nhúng nóng D48.1×1.6 |
6 |
11.014 |
35,000 |
152 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×1.9 |
6 |
12.99 |
34,273 |
153 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.1 |
6 |
14.3 |
34,455 |
154 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.3 |
6 |
15.59 |
34,455 |
155 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.5 |
6 |
16.98 |
34,455 |
156 |
Ống kẽm nhúng nóng D48.1×2.9 |
6 |
19.38 |
34,455 |
157 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×3.2 |
6 |
21.42 |
34,455 |
158 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×3.6 |
6 |
23.711 |
34,455 |
159 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×1.9 |
6 |
16.314 |
34,273 |
160 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.1 |
6 |
17.97 |
34,455 |
161 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.3 |
6 |
19.612 |
34,455 |
162 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.6 |
6 |
22.158 |
34,455 |
163 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.9 |
6 |
24.48 |
34,364 |
164 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×3.2 |
6 |
26.861 |
34,364 |
165 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×3.6 |
6 |
30.18 |
34,364 |
166 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×4.0 |
6 |
33.103 |
34,364 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88 đến phi 108
|
167 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.1 |
6 |
26.799 |
34,364 |
168 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.3 |
6 |
29.283 |
34,364 |
169 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.5 |
6 |
31.74 |
34,364 |
170 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.7 |
6 |
34.22 |
34,364 |
171 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.9 |
6 |
36.828 |
34,364 |
172 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×3.2 |
6 |
40.32 |
34,364 |
173 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×3.6 |
6 |
50.22 |
34,364 |
174 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.0 |
6 |
50.208 |
34,364 |
175 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.2 |
6 |
52.291 |
34,364 |
176 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.5 |
6 |
55.833 |
34,364 |
177 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.5 |
6 |
39.046 |
34,364 |
178 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.7 |
6 |
42.09 |
34,364 |
179 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.9 |
6 |
45.122 |
34,364 |
180 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x3.0 |
6 |
46.633 |
34,364 |
181 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x3.2 |
6 |
49.648 |
34,364 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113 đến phi 219
|
182 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.5 |
6 |
41.06 |
34,364 |
183 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.7 |
6 |
44.29 |
34,364 |
184 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.9 |
6 |
47.484 |
34,364 |
185 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.0 |
6 |
49.07 |
34,364 |
186 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.2 |
6 |
52.578 |
34,364 |
187 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.6 |
6 |
58.5 |
34,364 |
188 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.0 |
6 |
64.84 |
34,364 |
189 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.2 |
6 |
67.937 |
34,364 |
190 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.4 |
6 |
71.065 |
34,364 |
191 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.5 |
6 |
72.615 |
34,364 |
192 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×3.96 |
6 |
80.46 |
32,500 |
193 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×4.78 |
6 |
96.54 |
32,500 |
194 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×5.56 |
6 |
111.66 |
32,500 |
195 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×6.55 |
6 |
130.62 |
32,500 |
196 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×3.96 |
6 |
96.24 |
32,500 |
197 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×4.78 |
6 |
115.62 |
32,500 |
198 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×5.56 |
6 |
133.86 |
32,500 |
199 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×6.35 |
6 |
152.16 |
32,500 |
200 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×4.78 |
6 |
151.56 |
32,500 |
201 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×5.16 |
6 |
163.32 |
32,500 |
202 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×5.56 |
6 |
175.68 |
32,500 |
203 |
Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×6.35 |
6 |
199.86 |
32,500 |