Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2021

STT

Sản phẩm

Thương hiệu

Áp suất (PN)

Bạn đang đọc: Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2021

Quy cách
(∅)

Bảng Báo Giá chưa VAT

Thanh toán

1

 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Nối Thẳng Phun

Tiền Phong 16 20 17.000 18.700 16 25 25.545 28.100 16 32 33.091 36.400 16 40 49.182 54.100 16 50 63.982 70.380 16 63 84.273 92.700 10 75 134.727 148.200 10 90 235.364 258.900 2 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100 : Nối Giảm Phun ( Nối Chuyển Bậc Phun ) Tiền Phong 16 25-20 25.364 27.900 16 32-20 35.091 38.600 16 32-25 35.727 39.300 16 40-20 36.727 40.400 16 40-25 38.364 42.200 16 40-32 43.636 48.000 16 50 – 25 44.909 49.400 16 50 – 32 46.091 50.700 16 50-40 57.818 63.600 16 63-20 61.091 67.200 16 63-25 72.364 79.600 16 63-40 79.909 87.900 16 63-50 80.909 89.000 10 75-50 130.909 144.000 10 75-63 152.727 168.000 10 90-63 174.909 192.400 10 90-75 235.636 259.200

 3

Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100 : Bích Phun ( Đầu Nối Bằng Bích ) Tiền Phong 10 40 14.000 15.400 10 50 20.091 22.100 10 ; 16 63 44.727 49.200 10 ; 16 75 70.909 78.000 10 ; 16 90 106.364 117.000 10 ; 16 110 141.545 155.700 10 ; 16 125 172.727 190.000 10 ; 16 140 220.909 243.000 10 ; 16 160 263.636 290.000 10 ; 16 180 440.818 484.900 10 ; 16 200 472.727 520.000 4 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100 : Đầu Bịt Phun Tiền Phong 16 20 8.636 9.500 16 25 10.000 11 Nghìn

16

32 17.000 18.700 16 40 29.727 32.700 16 50 42.636 46.900 16 63 63.909 70.300 10 75 96.636 106.300 10 90 153.364 168.700 5 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100 : Đầu Nối Chuyển Bậc Phun Dán Tiền Phong 10 40-32-25 – 20 4.455 4.900 10 90-63-50 – 32-20 8.000 8.800 10 90-75-63 31.545 34.700 10 125 – 110 – 90 83.091 91.400 10 160-140-125 129.727 142.700 10 200-180-160 176.818 194.500 6 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100 : Nối Ren Ngoài Phun Tiền Phong 16 20 x 1/2 ″ 12.000 13.200 16 20 x 3/4 ″ 12.000 13.200 16 25 x 1/2 ″ 13.909 15.300 16 25 x 3/4 ″ 13.909 15.300 16 25 x 1 ″ 13.909 15.300 16 32 x 3/4 ″ 16.727 18.400 16 32 x 1 ″ 16.909 18.600 16 32 x 1.1 / 4 ″ 17.273 19.000 16 40 x 1 ″ 29.636 32.600 16 40 x 1.1 / 4 ″ 29.636 32.600 16 40 x 1.1 / 2 ″ 28.455 31.300 16 40 x 2 ″ 32.182 35.400 16 50 x 1.1 / 4 ″ 51.818 57.000 16 50 x 1.1 / 2 ″ 34.909 38.400 16 50 x 2 ″ 52.636 57.900 16 63 x 1.1 / 2 ″ 60.636 66.700 16 63 x 2 ″ 61.364 67.500 16 63 x 2.1 / 2 ″ 60.364 66.400 10 75 x 2 ″ 97.273 107.000 10 75 x 2.1 / 2 ″ 92.182 101.400 10 90 x 2 ″ 135.545 149.100 10 90 x 2.1 / 2 ″ 139.909 153.900 10 90 x 3 ″ 149.636 164.600 7 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100 : Nối Ren Trong Phun Tiền Phong 16 20 x 1/2 ″ 10.545 11.600 16 25 x 1/2 ″ 15.273 16.800 16 25 x 3/4 ″ 14.455 15.900 16 32 x 1 ″ 22.364 24.600 16 40 x 1.1 / 4 ″ 57.545 63.300

16

50 x 1.1 / 2 ″ 60.909

67.000

Source: https://suadieuhoa.edu.vn
Category : Blog

Alternate Text Gọi ngay