1 |
7480101 (mã TS: 106) – Khoa học máy tính |
A00
A01
|
|
UTXT: 86,3 | Phương thức kết hợp (THPT kết hợp): 75,99 |
28,00 |
28,00 |
2 |
7480106 (107) – Kỹ thuật máy tính |
A00
A01
|
|
UTXT: 85,3 | THPT kết hợp: 66,86 |
27,35 |
27,25 |
3 |
7520207 (108) – (N.ngành) KT Điện (ĐT-VT; ĐK&TĐH) |
A00
A01
|
|
UTXT: 80,0 | THPT kết hợp: 60,00 |
25,60 |
26,75 |
4 |
7520114 (110) – Kỹ thuật Cơ Điện tử |
A00
A01
|
|
UTXT: 82,9 | THPT kết hợp: 62,57 |
26,75 |
27,00 |
5 |
7520103 (109) – Kỹ thuật Cơ khí |
A00
A01
|
|
UTXT: 74,6 | THPT kết hợp: 60,29 |
24,50 |
26,00 |
6 |
7520115 (140) – Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) |
A00
A01
|
|
UTXT: 70,7 | THPT kết hợp: 57,79 |
23,00 |
25,25 |
7 |
7520312 (112) – (Nhóm ngành) Kỹ thuật Dệt; CN May |
A00
A01
|
|
UTXT: 71,8 | THPT kết hợp: 58,08 |
22,00 |
23,50 |
8 |
7420201 (114) – (N.ngành) KT Hóa học; CNTP; CNSH |
A00
B00
D07
|
|
UTXT: 85,3 | THPT kết hợp: 58,68 |
26,30 |
26,75 |
9 |
7580201 (115) – (N.ngành) KT xây dựng |
A00
A01
|
|
UTXT: 69,8 | THPT kết hợp: 56,10 |
22,40 |
24,00 |
10 |
7580101 (117) – Kiến trúc |
A01
C01
|
|
UTXT: 79,5 | THPT kết hợp: 57,74 |
25,25 |
24,25 |
11 |
7520501 (120) – (N.ngành) KT Địa chất; KT Dầu khí |
A00
A01
|
|
UTXT: 69,5 | THPT kết hợp: 60,35 |
22,00 |
23,75 |
12 |
7510601 (123) – Quản lý Công nghiệp |
A00
A01
D01
D07
|
|
UTXT: 81,2 | THPT kết hợp: 57,98 |
25,25 |
26,50 |
13 |
7520320 (125) – (N.ng) KT Môi trường; QL TN&MT |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 69,7 | THPT kết hợp: 60,26 |
24,00 |
24,25 |
14 |
7520130 (142) – Kỹ thuật Ô tô |
A00
A01
|
|
UTXT: 82,7 | THPT kết hợp: 60,13 |
26,50 |
27,25 |
15 |
7520122 (145) – (N.ng) KT Tàu thuỷ; KT Hàng không |
A00
A01
|
|
UTXT: 81,4 | THPT kết hợp: 54,60 |
25,00 |
26,50 |
16 |
7520118 (128) – (N.ng) KT HTCN; Logistics&QLCCỨ |
A00
A01
|
|
UTXT: 85,3 | THPT kết hợp: 61,27 |
26,80 |
27,25 |
17 |
7520309 (129) – Kỹ thuật Vật liệu |
A00
A01
D07
|
|
UTXT: 70,9 | THPT kết hợp: 59,62 |
22,60 |
23,00 |
18 |
7520401 (137) – Vật lý Kỹ thuật |
A00
A01
|
|
UTXT: 79,3 | THPT kết hợp: 62,01 |
25,30 |
25,50 |
19 |
7520101 (138) – Cơ Kỹ thuật |
A00
A01
|
|
UTXT: 70,6 | THPT kết hợp: 63,17 |
24,30 |
25,50 |
20 |
7510211 (141) – Bảo dưỡng Công nghiệp |
A00
A01
|
|
UTXT: 68,9 | THPT kết hợp: 59,51 |
22,00 |
21,25 |
21 |
7480101 (206) – Khoa học Máy tính (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 86,6 | THPT kết hợp: 67,24 |
28,00 |
27,25 |
22 |
7480106 (207) – Kỹ thuật Máy tính (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 85,4 | THPT kết hợp: 65,00 |
27,35 |
26,25 |
23 |
7520201 (208) – KT Điện – Điện tử (CT Tiên tiến TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 73,8 | THPT kết hợp: 60,00 |
24,75 |
23,00 |
24 |
7520114 (210) – Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 83,5 | THPT kết hợp: 64,99 |
26,60 |
26,25 |
25 |
7520103 (209) – Kỹ thuật Cơ khí (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 71,1 | THPT kết hợp: 60,02 |
24,50 |
23,25 |
26 |
7520301 (214) – Kỹ thuật Hóa học (CLC TA) |
A00
B00
D07
|
|
UTXT: 81,7 | THPT kết hợp: 60,01 |
25,40 |
25,50 |
27 |
7540101 (219) – Công nghệ thực phẩm (CLC TA) |
A00
B00
D07
|
|
UTXT: 83,0 | THPT kết hợp: 63,22 |
25,70 |
25,00 |
28 |
7520604 (220) – Kỹ thuật Dầu khí (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 77,1 | THPT kết hợp: 60,01 |
22,00 |
21,00 |
29 |
7510601 (223) – Quản lý Công nghiệp (CLC TA) |
A00
A01
D01
D07
|
|
UTXT: 74,6 | THPT kết hợp: 60,01 |
24,50 |
23,75 |
30 |
7850101 (225) – (N.ng) QL TN&MT KTMT (CLC TA) |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 76,7 | THPT kết hợp: 60,26 |
22,50 |
21,00 |
31 |
7520130 (242) – Kỹ thuật Ô tô (CLC giảng dạy TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 78,2 | THPT kết hợp: 60,13 |
26,00 |
25,75 |
32 |
7520114 (211) – KT Cơ điện tử (KT Robot) (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 82,4 | THPT kết hợp: 64,33 |
26,00 |
24,25 |
33 |
7510605 (228) – Logistics & QLCCỨ (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 86,0| THPT kết hợp: 64,80 |
26,25 |
26,00 |
34 |
7520401 (237) – Vật lý kỹ thuật (KT Y sinh) (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 73,8 | THPT kết hợp: 62,01 |
24,50 |
23,00 |
35 |
7520120 (245) – Kỹ thuật Hàng không (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 83,5 | THPT kết hợp: 67,14 |
25,50 |
24,25 |
36 |
7480101 (266) – Khoa học máy tính (CLC tiếng Nhật) |
A00
A01
|
|
UTXT: 84,3 | THPT kết hợp: 61,92 |
26,75 |
24,00 |
37 |
7580101 (217) – Kiến trúc (KT Cảnh quan) (CLC TA) |
A01
C01
|
|
UTXT:73,5 | THPT kết hợp: 60,01 |
22,00 |
|
38 |
7520101 (268) – Cơ kỹ thuật (CLC tiếng Nhật) |
A00
A01
|
|
UTXT: 79,1 | THPT kết hợp: 62,37 |
22,80 |
|
39 |
7580201 (215) – (N.ngành) KT XD; CTGT (CLC TA) |
A00
A01
|
|
UTXT: 73,9 | THPT kết hợp: 60,01 |
22,30 |
|
40 |
7520309 (229) – KT Vật liệu (KTVL CNC) (CLC TA) |
A00
A01
D07
|
|
UTXT: 78,8 | THPT kết hợp: 60,01 |
|
|
41 |
7420201 (218) – Công nghệ Sinh học (CLC TA) |
A00
B00
B08
D07
|
|
UTXT: 85,7 | THPT kết hợp: 63,99 |
|
|