Lời nói đầu |
3 |
Các kí hiệu quy ước dùng trong giáo trình |
5 |
Chương 1. Vật liệu và dụng cụ vẽ |
|
1.1. Vật liệu vẽ |
7 |
1.2. Dụng cụ vẽ |
9 |
1.3. Trình tự tô đậm bản vẽ |
14 |
Câu hỏi ôn tập |
14 |
Chương 2. Các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kĩ thuật |
|
2.1. Tiêu chuẩn về bản vẽ kĩ thuật |
15 |
2.2. Khổ giấy |
15 |
2.3. Tỷ lệ |
21 |
2.4. Dạng đường và chiều rộng nét vẽ |
22 |
2.5. Chữ viết và số |
25 |
2.6. Ghi kích thước |
27 |
Câu hỏi và bài tập ôn tập |
42 |
Chương 3. Vẽ hình học |
|
3.1. Vẽ đường thẳng song song với đường thẳng |
44 |
3.2. Chia đều đối tượng |
45 |
3.3. Vẽ độ dốc và độ côn |
51 |
3.4. Vẽ nối tiếp |
53 |
3.5. Vẽ một số đường cong hình học |
60 |
Câu hỏi và bài tập |
75 |
Chương 4. Phương pháp các hình chiếu vuông góc |
|
4.1. Khái niệm |
80 |
4.2. Phương pháp chiếu |
80 |
4.3. Biểu diễn các yếu tố hình học cơ bản |
83 |
Câu hỏi và bài tập |
97 |
Chương 5. Biểu diễn các mặt hình học – điểm thuộc mặt |
|
5.1. Đường cong |
98 |
5.2. Mặt hình học |
99 |
5.3. Biểu diễn thấy – khuất của đối tượng trên các hình chiếu |
100 |
5.4. Biểu diễn mặt – điểm thuộc mặt |
101 |
Câu hỏi và bài tập |
111 |
Chương 6. Giao của các đối tượng hình học |
|
6.1. Khái niệm |
113 |
6.2. Giao điểm của đường thẳng với mặt phẳng |
113 |
6.3. Giao tuyến của hai mặt phẳng |
114 |
6.4. Giao điểm của đường thẳng với mặt |
115 |
6.5. Giao tuyến của mặt phẳng với mặt |
117 |
6.6. Phép thay đổi mặt phẳng hình chiếu |
122 |
6.7. Giao tuyến của hai mặt |
125 |
Câu hỏi và bài tập |
136 |
Chương 7. Biểu diễn vật thể |
|
7.1. Các phương pháp biểu diễn vật thể |
138 |
7.2. Hình chiếu |
140 |
7.3. Vẽ các hình chiếu vuông góc của vật thể |
150 |
Câu hỏi ôn tập |
156 |
Chương 8. Đọc bản vẽ và vẽ hình chiếu thứ ba |
|
8.1. Đọc bản vẽ |
164 |
8.2. Vẽ hình chiếu thứ ba |
164 |
8.3. Một số ví dụ đọc bản vẽ và vẽ hình chiếu thứ ba |
165 |
8.4. Vẽ phác các hình chiếu vuông góc |
169 |
Câu hỏi ôn tập |
174 |
Chương 9. Hình cắt và mặt cắt |
|
9.1. Khái niệm về hình cắt và mặt cắt |
182 |
9.2. Hình cắt |
183 |
9.3. Kí hiệu vật liệu trên mặt cắt |
190 |
9.4. Mặt cắt |
192 |
Câu hỏi ôn tập |
196 |
Chương 10. Hình chiếu trục đo |
|
10.1. Khái niệm |
209 |
10.2. Phân loại hình chiếu trục đo |
212 |
10.3. Hình chiếu trục đo vuông góc |
213 |
10.4. Hình chiếu trục đo xiên góc |
221 |
10.5. Ghi kích thước trên hình chiếu trục đo |
227 |
10.6. Dựng hình chiếu trục đo |
228 |
10.7. Dựng hình cắt trên hình chiếu trục đo |
239 |
10.8. Hình chiếu trục đo khai triển |
246 |
10.9. Tô bóng trên hình chiếu trục đo |
248 |
10.10. Vẽ phác hình chiếu trục đo |
250 |
Câu hỏi ôn tập |
252 |
Tài liệu tham khảo |
265 |
Chỉ mục chủ đề |
267 |