STT |
Tên ngành/ chương trình đào tạo |
Mã xét tuyển |
Phương thức |
Điểm chuẩn |
1 |
Kỹ thuật sinh học |
BF1x |
GDTD |
14.50 |
2 |
Kỹ thuật sinh học |
BF1y |
THPT |
23.25 |
3 |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF2x |
GDTD |
15.60 |
4 |
Kỹ thuật thực phẩm |
BF2y |
THPT |
13.35 |
5 |
Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến) |
BF-E12x |
GDTD |
15.6 |
6 |
Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến) |
BF-E12y |
THPT |
23.35 |
7 |
Kỹ thuật hóa học |
CH1x |
GDTD |
14.05 |
8 |
Kỹ thuật hóa học |
CH1y |
THPT |
13.03 |
9 |
Hóa học |
CH2x |
GDTD |
14.05 |
10 |
Hóa học |
CH2y |
THPT |
23.03 |
11 |
Kỹ thuật in |
CH3x |
GDTD |
14.05 |
12 |
Kỹ thuật in |
CH3y |
THPT |
23.03 |
13 |
Kỹ thuật hóa dược (CT tiên tiến) |
CH-E11x |
GDTD |
15.35 |
14 |
Kỹ thuật hóa dược (CT tiên tiến) |
CH-E11y |
THPT |
23.70 |
15 |
Công nghệ giáo dục |
ED2x |
GDTD |
14.50 |
16 |
Công nghệ giáo dục |
ED2y |
THPT |
23.1 |
17 |
Kỹ thuật điện |
EE1x |
GDTD |
14.40 |
18 |
Kỹ thuật điện |
EE1y |
THPT |
23.05 |
19 |
Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa |
EE2x |
GDTD |
17.43 |
20 |
Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa |
EE2y |
THPT |
27.61 |
21 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiến tiến) |
EE-E18y |
GDTD |
14.40 |
22 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiến tiến) |
EE-E18y |
THPT |
23.55 |
23 |
Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa (CT tiến tiến) |
EE-E8x |
GDTD |
17.04 |
24 |
Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa (CT tiến tiến) |
EE-E8y |
THPT |
25.99 |
25 |
Tin học công nghiệp và tự động hóa (Chương trình Việt – Pháp FPIEV) |
EE-EPx |
GDTD |
14.00 |
26 |
Tin học công nghiệp và tự động hóa (Chương trình Việt – Pháp FPIEV) |
EE-EPy |
THPT |
23.99 |
27 |
Kinh tế công nghiệp |
EM1x |
GDTD |
14.88 |
28 |
Kinh tế công nghiệp |
EM1y |
THPT |
24.30 |
29 |
Quản lý công nghiệp |
EM2x |
GDTD |
17.67 |
30 |
Quản lý công nghiệp |
EM2y |
THPT |
23.30 |
31 |
Quản trị kinh doanh |
EM3x |
GDTD |
15.10 |
32 |
Quản trị kinh doanh |
EM3y |
THPT |
25.35 |
20 |
Kế toán |
EM4x |
GDTD |
15.23 |
21 |
Kế toán |
EM4y |
THPT |
25.20 |
22 |
Tài chính – Ngân hàng |
EM5x |
GDTD |
14.28 |
23 |
Tài chính – Ngân hàng |
EM5y |
THPT |
25.20 |
24 |
Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) |
EM-E13x |
GDTD |
15.16 |
25 |
Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) |
EM-E13y |
THPT |
24.18 |
26 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiến tiến) |
EM-E14x |
GDTD |
15.03 |
27 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiến tiến) |
EM-E14y |
THPT |
24.51 |
28 |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông |
ET1x |
GDTD |
14.05 |
29 |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông |
ET1y |
THPT |
24.50 |
30 |
Kỹ thuật Y sinh (mới) |
ET2x |
GDTD |
14.50 |
31 |
Kỹ thuật Y sinh (mới) |
ET2y |
THPT |
23.15 |
32 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiến tiến) |
ET-E16x |
GDTD |
17.73 |
33 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiến tiến) |
ET-E16y |
THPT |
24.71 |
34 |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông (CT tiến tiến) |
ET-E4x |
GDTD |
16.92 |
35 |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông (CT tiến tiến) |
ET-E4y |
THPT |
24.19 |
36 |
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) |
ET-E5x |
GDTD |
15.25 |
37 |
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) |
ET-E5y |
THPT |
23.89 |
38 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) |
ET-E9x |
GDTD |
14.78 |
39 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) |
ET-E9y |
THPT |
24.14 |
40 |
Điện tử – Viễn thông – Hợp tác với Đại học Leibniz Hannover (Đức) |
ET-LUHx |
GDTD |
14.50 |
41 |
Điện tử – Viễn thông – Hợp tác với Đại học Leibniz Hannover (Đức) |
ET-LUHy |
THPT |
23.15 |
42 |
Kỹ thuật Môi trường |
EV1x |
GDTD |
14.05 |
43 |
Kỹ thuật Môi trường |
EV1y |
THPT |
23.03 |
44 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
EV2x |
GDTD |
14.00 |
45 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
EV2y |
THPT |
23.03 |
46 |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
FL1x |
GDTD |
16.28 |
47 |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
FL1y |
THPT |
23.06 |
48 |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
FL2x |
GDTD |
16.28 |
49 |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
FL2y |
THPT |
23.06 |
50 |
Kỹ thuật nhiệt |
HE1x |
GDTD |
14.39 |
51 |
Kỹ thuật nhiệt |
HE1y |
THPT |
23.26 |
52 |
CNTT: Khoa học máy tính |
IT1x |
GDTD |
22.25 |
53 |
CNTT: Kỹ thuật máy tính |
IT2x |
GDTD |
21.19 |
54 |
CNTT: Kỹ thuật máy tính |
IT2y |
THPT |
28.29 |
55 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) |
IT-E10x |
GDTD |
22.68 |
56 |
An toàn không gian số – Cyber security (CT tiên tiến) |
IT-E15x |
GDTD |
20.58 |
57 |
CNTT (Việt – Nhật) |
IT-E6x |
GDTD |
18.39 |
58 |
CNTT (Việt – Nhật) |
IT-E6y |
THPT |
27.25 |
59 |
CNTT (Global ICT) |
IT-E7x |
GDTD |
21.96 |
60 |
CNTT (Việt – Pháp) |
IT-EPx |
GDTD |
16.26 |
61 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
ME1x |
GDTD |
14.18 |
62 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
ME1y |
THPT |
26.33 |
63 |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2x |
GDTD |
14.18 |
64 |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2y |
THPT |
23.50 |
65 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) |
ME-E1x |
GDTD |
14.18 |
66 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) |
ME-E1y |
THPT |
24.28 |
67 |
Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác ĐH Griffith (Úc) |
ME-GUx |
GDTD |
14.00 |
68 |
Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác ĐH Griffith (Úc) |
ME-GUy |
THPT |
23.36 |
69 |
Cơ điện tử – hợp tác ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
ME-LUHx |
GDTD |
14.18 |
70 |
Cơ điện tử – hợp tác ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
ME-LUHy |
THPT |
23.29 |
71 |
Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) |
ME-NUTx |
GDTD |
14.18 |
72 |
Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) |
ME-NUTy |
THPT |
23.21 |
73 |
Toán – Tin |
MI1x |
GDTD |
14.43 |
74 |
Toán – Tin |
MI1y |
THPT |
26.45 |
75 |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2x |
GDTD |
14.44 |
76 |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2y |
THPT |
26.54 |
77 |
Kỹ thuật Vật liệu |
MS1x |
GDTD |
14.25 |
78 |
Kỹ thuật Vật liệu |
MS1y |
THPT |
23.16 |
79 |
Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) |
MS-E3x |
GDTD |
14.25 |
80 |
Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) |
MS-E3y |
THPT |
23.16 |
81 |
Vật lý kỹ thuật |
PH1x |
GDTD |
14.50 |
82 |
Vật lý kỹ thuật |
PH1y |
THPT |
23.29 |
83 |
Vật lý hạt nhân |
PH2x |
GDTD |
14.00 |
84 |
Vật lý hạt nhân |
PH2y |
THPT |
23.29 |
85 |
Vật lý y khoa |
PH3x |
GDTD |
14.00 |
86 |
Vật lý y khoa |
PH3y |
THPT |
23.29 |
87 |
Kỹ thuật ô tô |
TE1x |
GDTD |
14.04 |
88 |
Kỹ thuật ô tô |
TE1y |
THPT |
26.41 |
89 |
Kỹ thuật cơ khí điện lực |
TE2x |
GDTD |
14.04 |
90 |
Kỹ thuật cơ khí điện lực |
TE2y |
THPT |
24.16 |
91 |
Kỹ thuật hàng không |
TE3x |
GDTD |
14.04 |
92 |
Kỹ thuật hàng không |
TE3y |
THPT |
24.06 |
93 |
Kỹ thuật ô tô (CT tiên tiến) |
TE-E2x |
GDTD |
14.00 |
94 |
Kỹ thuật ô tô (CT tiên tiến) |
TE-E2y |
THPT |
23.55 |
95 |
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV) |
TE-EPx |
GDTD |
14.04 |
96 |
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV) |
TE-EPy |
THPT |
24.06 |
97 |
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
TROY-BAx |
GDTD |
14.00 |
98 |
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
TROY-BAy |
THPT |
23.40 |
99 |
Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
TROY-ITx |
GDTD |
14.02 |
100 |
Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
TROY-ITy |
THPT |
25.15 |
101 |
Kỹ thuật Dệt – May |
TX1x |
GDTD |
14.20 |
102 |
Kỹ thuật Dệt – May |
TX1y |
THPT |
23.10 |