Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội mới nhất 2022 – JobTest

STT Tên ngành/ chương trình đào tạo Mã xét tuyển Phương thức Điểm chuẩn 1 Kỹ thuật sinh học BF1x GDTD 14.50 2 Kỹ thuật sinh học BF1y THPT 23.25 3 Kỹ thuật thực phẩm BF2x GDTD 15.60 4 Kỹ thuật thực phẩm BF2y THPT 13.35 5 Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến) BF-E12x GDTD 15.6 6 Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến) BF-E12y THPT 23.35 7 Kỹ thuật hóa học CH1x GDTD 14.05 8 Kỹ thuật hóa học CH1y THPT 13.03 9 Hóa học CH2x GDTD 14.05 10 Hóa học CH2y THPT 23.03 11 Kỹ thuật in CH3x GDTD 14.05 12 Kỹ thuật in CH3y THPT 23.03 13 Kỹ thuật hóa dược (CT tiên tiến) CH-E11x GDTD 15.35 14 Kỹ thuật hóa dược (CT tiên tiến) CH-E11y THPT 23.70 15 Công nghệ giáo dục ED2x GDTD 14.50 16 Công nghệ giáo dục ED2y THPT 23.1 17 Kỹ thuật điện EE1x GDTD 14.40 18 Kỹ thuật điện EE1y THPT 23.05 19 Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa EE2x GDTD 17.43 20 Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa EE2y THPT 27.61 21 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiến tiến) EE-E18y GDTD 14.40 22 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiến tiến) EE-E18y THPT 23.55 23 Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa (CT tiến tiến) EE-E8x GDTD 17.04 24 Kỹ thuật điều khiển – Tự động hóa (CT tiến tiến) EE-E8y THPT 25.99 25 Tin học công nghiệp và tự động hóa (Chương trình Việt – Pháp FPIEV) EE-EPx GDTD 14.00 26 Tin học công nghiệp và tự động hóa (Chương trình Việt – Pháp FPIEV) EE-EPy THPT 23.99 27 Kinh tế công nghiệp EM1x GDTD 14.88 28 Kinh tế công nghiệp EM1y THPT 24.30 29 Quản lý công nghiệp EM2x GDTD 17.67 30 Quản lý công nghiệp EM2y THPT 23.30 31 Quản trị kinh doanh EM3x GDTD 15.10 32 Quản trị kinh doanh EM3y THPT 25.35 20 Kế toán EM4x GDTD 15.23 21 Kế toán EM4y THPT 25.20 22 Tài chính – Ngân hàng EM5x GDTD 14.28 23 Tài chính – Ngân hàng EM5y THPT 25.20 24 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) EM-E13x GDTD 15.16 25 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) EM-E13y THPT 24.18 26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiến tiến) EM-E14x GDTD 15.03 27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiến tiến) EM-E14y THPT 24.51 28 Kỹ thuật điện tử – Viễn thông ET1x GDTD 14.05 29 Kỹ thuật điện tử – Viễn thông ET1y THPT 24.50 30 Kỹ thuật Y sinh (mới) ET2x GDTD 14.50 31 Kỹ thuật Y sinh (mới) ET2y THPT 23.15 32 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiến tiến) ET-E16x GDTD 17.73 33 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiến tiến) ET-E16y THPT 24.71 34 Kỹ thuật điện tử – Viễn thông (CT tiến tiến) ET-E4x GDTD 16.92 35 Kỹ thuật điện tử – Viễn thông (CT tiến tiến) ET-E4y THPT 24.19 36 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) ET-E5x GDTD 15.25 37 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) ET-E5y THPT 23.89 38 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) ET-E9x GDTD 14.78 39 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) ET-E9y THPT 24.14 40 Điện tử – Viễn thông –  Hợp tác với Đại học Leibniz Hannover (Đức) ET-LUHx GDTD 14.50 41 Điện tử – Viễn thông –  Hợp tác với Đại học Leibniz Hannover (Đức) ET-LUHy THPT 23.15 42 Kỹ thuật Môi trường EV1x GDTD 14.05 43 Kỹ thuật Môi trường EV1y THPT 23.03 44 Quản lý tài nguyên và môi trường EV2x GDTD 14.00 45 Quản lý tài nguyên và môi trường EV2y THPT 23.03 46 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ FL1x GDTD 16.28 47 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ FL1y THPT 23.06 48 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế FL2x GDTD 16.28 49 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế FL2y THPT 23.06 50 Kỹ thuật nhiệt HE1x GDTD 14.39 51 Kỹ thuật nhiệt HE1y THPT 23.26 52 CNTT: Khoa học máy tính IT1x GDTD 22.25 53 CNTT: Kỹ thuật máy tính IT2x GDTD 21.19 54 CNTT: Kỹ thuật máy tính IT2y THPT 28.29 55 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) IT-E10x GDTD 22.68 56 An toàn không gian số – Cyber security (CT tiên tiến) IT-E15x GDTD 20.58 57 CNTT (Việt – Nhật) IT-E6x GDTD 18.39 58 CNTT (Việt – Nhật) IT-E6y THPT 27.25 59 CNTT (Global ICT) IT-E7x GDTD 21.96 60 CNTT (Việt – Pháp) IT-EPx GDTD 16.26 61 Kỹ thuật Cơ điện tử ME1x GDTD 14.18 62 Kỹ thuật Cơ điện tử ME1y THPT 26.33 63 Kỹ thuật Cơ khí ME2x GDTD 14.18 64 Kỹ thuật Cơ khí ME2y THPT 23.50 65 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) ME-E1x GDTD 14.18 66 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) ME-E1y THPT 24.28 67 Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác ĐH Griffith (Úc) ME-GUx GDTD 14.00 68 Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác ĐH Griffith (Úc) ME-GUy THPT 23.36 69 Cơ điện tử – hợp tác ĐH Leibniz Hannover (Đức) ME-LUHx GDTD 14.18 70 Cơ điện tử – hợp tác ĐH Leibniz Hannover (Đức) ME-LUHy THPT 23.29 71 Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) ME-NUTx GDTD 14.18 72 Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) ME-NUTy THPT 23.21 73 Toán – Tin MI1x GDTD 14.43 74 Toán – Tin MI1y THPT 26.45 75 Hệ thống thông tin quản lý MI2x GDTD 14.44 76 Hệ thống thông tin quản lý MI2y THPT 26.54 77 Kỹ thuật Vật liệu MS1x GDTD 14.25 78 Kỹ thuật Vật liệu MS1y THPT 23.16 79 Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) MS-E3x GDTD 14.25 80 Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) MS-E3y THPT 23.16 81 Vật lý kỹ thuật PH1x GDTD 14.50 82 Vật lý kỹ thuật PH1y THPT 23.29 83 Vật lý hạt nhân PH2x GDTD 14.00 84 Vật lý hạt nhân PH2y THPT 23.29 85 Vật lý y khoa PH3x GDTD 14.00 86 Vật lý y khoa PH3y THPT 23.29 87 Kỹ thuật ô tô TE1x GDTD 14.04 88 Kỹ thuật ô tô TE1y THPT 26.41 89 Kỹ thuật cơ khí điện lực TE2x GDTD 14.04 90 Kỹ thuật cơ khí điện lực TE2y THPT 24.16 91 Kỹ thuật hàng không TE3x GDTD 14.04 92 Kỹ thuật hàng không TE3y THPT 24.06 93 Kỹ thuật ô tô (CT tiên tiến) TE-E2x GDTD 14.00 94 Kỹ thuật ô tô (CT tiên tiến) TE-E2y THPT 23.55 95 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV) TE-EPx GDTD 14.04 96 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV) TE-EPy THPT 24.06 97 Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) TROY-BAx GDTD 14.00 98 Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) TROY-BAy THPT 23.40 99 Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) TROY-ITx GDTD 14.02 100 Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) TROY-ITy THPT 25.15 101 Kỹ thuật Dệt – May TX1x GDTD 14.20 102 Kỹ thuật Dệt – May TX1y THPT 23.10
Alternate Text Gọi ngay