STT |
Mã |
Ngành / Nhóm ngành |
Điểm trúng tuyển 2017
|
Điểm trúng tuyển năm nay |
|
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|
|
1 |
106 |
Khoa học Máy tính ; Kỹ thuật Máy tính |
28.00 |
25.50 |
|
2 |
108 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử ; Kỹ thuật Điện tử – Truyền thông ; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
26.25 |
24.25 |
|
3 |
109 |
Kỹ thuật Cơ khí ; Kỹ thuật Cơ điện tử ; Kỹ thuật Nhiệt |
25.75 |
23.75 |
|
4 |
112 |
Kỹ thuật Dệt ; Công nghệ may |
24.00 |
22.50 |
|
5 |
114 |
Kỹ thuật Hóa học ; Công nghệ Thực phẩm ; Công nghệ Sinh học |
26.50 |
24.00 |
|
6 |
115 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng ; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông vận tải ; Kỹ thuật Công trình thủy ; Kỹ thuật Công trình biển ; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
24.00 |
22.75 |
|
7 |
117 |
Kiến trúc |
21.25 |
28.75 |
|
8 |
120 |
Kỹ thuật Địa chất ; Kỹ thuật Dầu khí |
23.50 |
20.00 |
|
9 |
123 |
Quản lý Công nghiệp |
25.25 |
23.50 |
|
10 |
125 |
Kỹ thuật Môi trường ; Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
24.25 |
23.25 |
|
11 |
126 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô ; Kỹ thuật Tàu thủy ; Kỹ thuật Hàng không |
26.25 |
24.00 |
|
12 |
128 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp ; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng |
25.75 |
23.00 |
|
13 |
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
22.75 |
22.00 |
|
14 |
130 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
20.00 |
20.50 |
|
15 |
131 |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
23.00 |
22.00 |
|
16 |
137 |
Vật lý Kỹ thuật |
24.00 |
23.00 |
|
17
|
138 |
Cơ Kỹ thuật |
23.50 |
23.00 |
|
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO ( GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH ) |
|
18 |
206 |
Khoa học Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
26.00 |
23.25 |
|
19 |
207 |
Kỹ thuật Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
24.50 |
21.50 |
|
20 |
208 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
23.25 |
21.50 |
|
21 |
209 |
Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
22.75 |
20.25 |
|
22 |
210 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
24.50 |
22.25 |
|
23 |
214 |
Kỹ thuật Hoá học (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
25.50 |
22.75 |
|
24 |
215 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
21.75 |
20.50 |
|
25 |
216 |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
20.25 |
19.00 |
|
26 |
219 |
Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
25.25 |
21.00 |
|
27 |
220 |
Kỹ thuật Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
20.00 |
19.00 |
|
28 |
223 |
Quản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
22.50 |
19.75 |
|
29 |
225 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
20.50 |
19.75 |
|
30 |
241 |
Kỹ thuật Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
21.25 |
19.50 |
|
31 |
242 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)
|
23.50 |
20.50 |
|
32 |
245 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông ( CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng ) |
20.00 |
19.00 |
|
CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
|
33 |
C65
|
Bảo dưỡng công nghiệp ( Cao đẳng ) – Đợt 1 |
14.00
|
14.25 |