Máy in Xerox 3155 | Sửa máy in tại nhà hcm 0789678458
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Bộ nhớ |
|
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Công suất tiêu thụ | 446 |
Hãng sản xuất |
Fuji Xerox |
Khổ giấy tối đa | Khổ A4 |
Kích thước |
369,7 ( Rộng ) x 257,7 ( D ) x 375,7 ( H ) mm |
Loại máy in | Máy in laser,Máy in đen trắng |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Tính năng chính | In 1 mặt |
Tốc độ in | 24 trang/phút |
Trọng lượng | 11.0000 |
Điện áp sử dụng |
AC 220 – 240V |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Máy in Xerox 3155
Những ưu điểm tối ưu nhất khi lựa chọn Máy in Xerox 3155:
Máy in Xerox 3155 phong cách thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất cao .
Tốc độ in cao 24 trang / phút mà chỉ mất 9 giây cho trang tiên phong .
Máy tương hỗ in đen trắng với độ phân giải 600 x 600 dpi ( hoàn toàn có thể nâng cao đến 600 x 1200 dpi ) .
Còn có khay giấy nạp tay ngay phía trên khay chính, cho phép người dùng có thể in nhiều loại giấy đa năng khác như bì thư, giấy nhãn hay các loại giấy dày.
Thông tin chi tiết của sản phẩm
Tốc độ in In đen trắng : 24 trang / phút ( giấy thường cỡ A4 )
Độ phân giải chuẩn : 600 x 600 dpi
Độ phân giải tối đa : Tương đương 1200 x 600 dpi ( Chỉnh sửa ảnh tự động hóa )
Bộ nhớ : 8MB theo tiêu chuẩn ( Không cần bộ nhớ phụ ) + Hi-SCoA
Thời gian in bản tiên phong : Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn ( giấy A4 / giấy ra úp )
Dung lượng giấy : Khay giấy cassette : 250 tờ x 1 Khay giấy ( tùy chọn ) : 250 tờ x 1
Khay giấy lên bằng tay : 1 tờ
Kích thước giấy thích hợp A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5 / COM10 / DL, Monarch, B5 ,
Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng ( Chiều rộng : 76,2 – 215,9 mm ; Chiều dài : 127,0 – 355,6 mm ) Theo tiêu chuẩn : Cổng USB 2.0 vận tốc cao
Tùy chọn : 10 Base-T / 100 Base-TX Khe cắm bo mạch lan rộng ra : 1 khe cắm In đúp theo tiêu chuẩn
Tiêu thụ nguồn năng lượng : Khi in : 120V : Xấp xỉ 446W 220V : Xấp xỉ 436W
Khi ở chính sách chờ : 120V : Xấp xỉ 4W 220V : Xấp xỉ 4W
Tối đa : 120V : Xấp xỉ 790W 220V : Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn Khi quản lý và vận hành : 52,8 dB hoặc thấp hơn Khi ở chính sách chờ : 25 dB hoặc thấp hơn ( tạp âm ) Kích thước ( W x D x H ) : 369,7 x 257,7 x 375,7 mm
Trọng lượng : Xấp xỉ 11kg không tính ống mực
Hệ quản lý và điều hành tương hỗ : Windows 98 / ME / 2000 / XP, Win 7,8,10, LINUX * ¹
Yêu cầu hiệu suất : 220 – 240V ( + / – 10 % ), 50/60 Hz ( + / – 2H z )
Loại mực sử dụng : Ống mực 308 ( Xấp xỉ 2.500 trang ) * ² Ống mực 308 II, tùy chọn ( Xấp xỉ 6.000 trang ) * ²Ngôn ngữ tương hỗ 17 ngôn từ
Source: https://suadieuhoa.edu.vn
Category : Lắp điều hòa